Phrasal verbs with off | Những cụm động từ thông dụng nhất với giới từ off

Giới từ “off” thường đi cùng các động từ để tạo nên những phrasal verbs with off có mức độ sử dụng phổ biến trong các kì thi cũng như tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của các cụm động từ này là rất cần thiết.
author
Nguyễn Thùy Dương
06/04/2023
phrasal verbs with off nhung cum dong tu thong dung nhat voi gioi tu off

Key takeaways

Phrasal verbs with off thông dụng bao gồm: go off, make off, pull off, pay off, show off, doze off, slip off, clear off, see off, put off, take off, hold off, drop off, set off, rained off, call off, slack off, lay off, live off, write off, nod off, dash off, laugh off, pair off, sneak off.

Phrasal verbs with off thông dụng

Go off

Phiên âm: /ɡəʊ ɒf/

Ý nghĩa:

  1. rời đi để làm một việc khác

Ví dụ: He went off to have dinner at nine o’clock. (Anh ấy rời đi ăn tối lúc chín giờ.)

  1. nổ/chuông reo

Ví dụ:

  • The bomb went off in a town.

    (Quả bom đã nổ trong một thị trấn.)

  • My alarm often goes off at 6 o’clock every morning.

    (Chuông báo thức của tôi thường reo lúc 6 giờ mỗi sáng.)

  1. hỏng hóc, ngừng hoạt động (máy móc)

Ví dụ: The heating suddenly went off last night. (Hệ thống sưởi đột ngột ngừng hoạt động tối qua.)

  1. diễn ra, thực hiện, tổ chức

Ví dụ: The meeting went off just as we had planned. (Cuộc họp diễn ra đúng như chúng ta đã lên kế hoạch.)

  1. ngừng thích, mất hứng thú, từ bỏ

Cấu trúc: go off somebody/something

Ví dụ: John has gone off beer. (John đã từ bỏ bia.)

  1. chất lượng kém đi

Ví dụ: Her work has really gone off recently. (Gần đây công việc của cô ấy đã thực sự đi xuống.)

Make off

Phiên âm: /meɪk ɒf/

Ý nghĩa: rời đi nhanh chóng, đặc biệt sau khi làm sai điều gì đó hoặc để chạy trốn

Ví dụ:

  • The thief had to make off in his car when the police arrived.

    (Tên trộm đã phải chạy trốn trong xe của hắn khi cảnh sát đến.)

  • When she came home, the thief had made off with her gold.

    (Khi cô ấy về đến nhà, tên trộm đã chạy trốn cùng với số vàng của cô ấy.)

Pull off

Phiên âm: /pʊl ɒf/

Ý nghĩa:

  1. đỗ xe vào lề đường

Ví dụ: If you feel sleepy, pull off the road and have a rest. (Nếu bạn cảm thấy buồn ngủ, hãy đỗ xe vào lề đường và nghỉ ngơi.)

  1. thành công trong việc làm một việc gì khó khăn

Cấu trúc: pull off something/pull something off

Ví dụ: No one thought that she would be able to do it, but she pull off it in the end. (Không ai nghĩ rằng cô ấy sẽ có thể làm được điều đó, nhưng cuối cùng cô ấy đã thành công.)

Pay off

Phiên âm: /peɪ ɒf/

Ý nghĩa:

  1. được đền đáp, đạt được mục đích

Ví dụ:

My hard work paid off when I got flying colors in university exam. (Sự chăm chỉ của tôi đã được đền đáp khi tôi đạt điểm cao trong kỳ thi đại học.)

  1. trả tiền lần cuối trước khi cho nghỉ

Cấu trúc: pay off somebody/pay somebody off

Ví dụ: Over 50 workers were paid off as soon as this factory closes. (Hơn 50 công nhân đã được trả lương ngay sau khi nhà máy này đóng cửa.)

  1. hoàn tất khoản nợ

Cấu trúc: pay off something/pay something off

Ví dụ: They paid off their mortgage after fifteen years. (Họ đã trả hết khoản thế chấp sau mười lăm năm.)

image-alt

Show off

Phiên âm: /ʃəʊ ɒf/

Ý nghĩa:

  1. cư xử theo một cách để gây chú ý

Ví dụ: The kids start showing off the minute anyone comes into the house. (Bọn trẻ bắt đầu gây chú ý ngay khi có ai đó bước vào nhà.)

  1. khoe khoang cái khiến mình tự hào

Ví dụ: We were keen to show off our new sound system. (Chúng tôi rất muốn khoe dàn âm thanh mới của chúng tôi.)

  1. làm nổi bật, tôn lên

Ví dụ: The red shirt really showed off his new tie. (Chiếc áo sơ mi đỏ đã thực sự làm tôn lên cái cà vạt mới của anh ấy.)

Doze off

Phiên âm: /dəʊz ɒf/

Ý nghĩa: ngủ gật, đặc biệt là vào ban ngày

Ví dụ: I dozed off at my desk when I was at school. (Tôi ngủ gật trên bàn khi tôi đang ở trường.)

Slip off

Phiên âm: /slɪp ɒf/

Ý nghĩa: cởi bỏ quản áo một cách nhanh chóng

Ví dụ: He slipped off his jacket. (Anh ấy cởi áo khoác một cách nhanh chóng.)

Clear off

Phiên âm: /klɪə(r) ɒf/

Ý nghĩa:

  1. rời đi nhanh chóng

Ví dụ: They’ve all cleared off and left me to clean this mess up. (Họ đã nhanh chóng rời đi và để tôi dọn dẹp mớ hỗn độn này.)

  1. (informal) đuổi ai đó đi

Ví dụ: You've no right to be here. Clear off! (Bạn không có quyền ở đây. Biến đi!)

See off

Phiên âm: /siː ɒf/

  1. tiễn đưa ai đó ở sân bay, nhà ga,…

Cấu trúc: see off somebody/see somebody off

Ví dụ: Mary went to the airport to see her boyfriend off. (Mary ra sân bay để tiễn bạn trai cô ấy.)

  1. đuổi ai/cái gì đó đi

Ví dụ: Her dog is so brutal. It will see everyone off if they get close to it. (Con chó của cô ấy rất hung tợn. Nó sẽ đuổi tất cả mọi người đi nếu họ đến gần nó.)

  1. đánh bại ai đó trong một trò chơi, trận đấu,…

Ví dụ: The home team saw off the challengers 3-1. (Đội chủ nhà đã đánh bại đối thủ với tỉ số 3-1.)

Put off

Phiên âm: /pʊt ɒf/

Ý nghĩa:

  1. trì hoãn, lui lại

Cấu trúc: put off something/put something off

Ví dụ: They had to put the wedding off because the bride’s mother had an accident. (Họ phải hoãn đám cưới vì mẹ cô dâu bị tai nạn.)

  1. khiến ai đó không muốn làm điều gì đó, hoặc khiến ai đó không thích ai đó hoặc điều gì đó

Cấu trúc: put somebody off someone/something

Ví dụ: Lack of parking space was putting potential customers off. (Việc thiếu chỗ đậu xe đã khiến khách hàng tiềm năng bỏ cuộc.)

  1. ngắt lời, chen ngang ai đó khi họ đang cố gắng tập trung

Cấu trúc: put somebody off something

Ví dụ: The noise put her off her game. (Tiếng ồn đã khiến cô ấy mất tập trung khỏi trò chơi.)

  1. dừng lại để cho ai đó rời đi (thường dùng với lái xe hoặc các phương tiện giao thông)

Ví dụ: I asked the bus driver to put me off at the station. (Tôi yêu cầu tài xế xe buýt cho tôi xuống nhà ga.)

image-alt

Xem thêm: Put off là gì | Cách dùng, ví dụ và phân biệt với delay, postpone

Take off

Phiên âm: /teɪk ɒf/

Ý nghĩa:

  1. cất cánh (máy bay)

Ví dụ: The plane should take off on time. (Máy bay nên cất cánh đúng giờ.)

  1. rời đi đột ngột

Ví dụ: When he saw me coming, he took off in the opposite direction. (Khi thấy tôi đến, anh ấy đột ngột rời đi theo hướng ngược lại.)

  1. cởi bỏ, rũ bỏ

Ví dụ: She takes off her raincoat before getting into her car.

  1. nghỉ phép

Ví dụ: I’m taking Monday off to go to London. (Tôi sẽ nghỉ thứ Hai để đi London.)

Hold off

Phiên âm: /həʊld ɒf/

Ý nghĩa:

  1. không xảy ra, trì hoãn

Ví dụ: The storms hold off until July. (Những cơn bão không xảy ra cho đến tháng 7.)

  1. không hành động hay làm một việc gì đó ngay lập tức

Ví dụ: My wife and I have decided to hold off buying a new home until my father has recovered from his illness. (Vợ chồng tôi đã quyết định ngừng mua một nhà mới cho đến khi bố tôi đã khỏi bệnh.)

  1. tránh xa thứ gì đó

Ví dụ: My grandmother's dog is very aggressive, so the children always have to hold off it. (Chú chó của bà tôi rất hung dữ nên lũ trẻ luôn phải tránh xa nó ra.)

Xem thêm: Phrasal verb với read | Định nghĩa, bài tập, ví dụ áp dụng cụ thể

Drop off somebody/something

Phiên âm: /drɒp ɒf/

Ý nghĩa: đưa ai đó hoặc vật nào đó đến một nơi nào đó

Ví dụ: Can you drop the kids off at school this morning? (Bạn có thể đưa bọn trẻ đến trường sáng nay không?)

Set off

Phiên âm: /set ɒf/

Ý nghĩa:

  1. bắt đầu một chuyến đi

Ví dụ: We set off for London early the next morning. (Chúng tôi khởi hành đi London vào sáng sớm hôm sau.)

  1. đặt bom

Ví dụ: Terrorists set off a bomb in the street last night. (Những kẻ khủng bố đã đặt một quả bom trên đường phố đêm qua.)

  1. gây ra một sự việc, sự kiện gì đó

Ví dụ: Panic on the stock market set off a wave of selling. (Sự khủng hoảng trên thị trường chứng khoán đã tạo ra một làn sóng bán ra.)

  1. làm cho ai đó bắt đầu làm một hành động gì (khóc, cười,…)

Cấu trúc: set somebody off

Ví dụ: Every time I think about my family, they set me off trying more. (Mỗi khi nghĩ về gia đình, tôi lại càng cố gắng hơn.)

  1. rung chuông báo động

Ví dụ: Sterling pushed open the front door, which set off the alarm. (Sterling đẩy mở cửa trước, khiến chuông báo động vang lên.)

Rain off

Phiên âm: /reɪn ɒf/

Ý nghĩa: bị hoãn lại hay ngừng bởi trời mưa (dạng bị động)

Ví dụ: The match has been rained off again. (Trận đấu lại bị hoãn vì trời mưa.)

Call off

Phiên âm: /kɔːl ɒf/

Ý nghĩa:

  1. hủy bỏ, ngừng lại

Ví dụ: The concert had to be called off because the singer went down with a bad case of cold. (Buổi hòa nhạc đã phải hủy bỏ vì ca sĩ bị cảm nặng.)

  1. ra lệnh cho ai/con gì ngừng tấn công

Ví dụ: I yelled to the man to call off his dog. (Tôi hét lên với người đàn ông để bảo chú chó của ông ấy ngừng lại.)

Slack off

Phiên âm: /slæk ɒf/

Ý nghĩa: trở nên lười biếng hoặc kém hiệu quả hơn so với thông thường

Ví dụ: I slacked off at university and now I really regret it. (Tôi đã chểnh mảng khi ở đại học và bây giờ tôi thực sự hối hận về điều đó.)

Lay off

Phiên âm: /leɪ ɒf/

Ý nghĩa:

  1. ngừng sử dụng hoặc làm điều gì đó

Ví dụ: He‘s going to lay off his phone from tomorrow to focus on his final exam.  (Anh ấy sẽ tắt điện thoại từ ngày mai để tập trung vào kỳ thi cuối kỳ.)

  1. ngừng tuyển dụng ai đó, thường là vì không có việc làm

Ví dụ: They’ve had to cut back production and lay off workers. (Họ đã phải cắt giảm sản xuất và sa thải công nhân.)

Live off

Phiên âm: /lɪv ɒf/

Theo Oxford Learner’s Dictionaries:

live off somebody/something: ​to receive the money you need to live from somebody/something because you do not have any yourself”

Ý nghĩa: sống dựa vào ai, thứ gì đó

Ví dụ: He’s 30 and still living off his parents.

(Anh ấy 30 tuổi và vẫn sống dựa vào bố mẹ.)

Write off

Phiên âm: /raɪt ɒf/

Ý nghĩa:

  1. viết cho một tổ chức nào đó để hỏi một số việc

Cấu trúc: write off (to somebody/something) (for something)

Ví dụ: He decided to write off to the local organization for more details. (Anh ấy quyết định viết cho tổ chức địa phương xin thêm thông tin.)

  1. xóa khoản nợ

Ví dụ: The US government agree to write off debts of $170 billion. (Chính phủ Mỹ đồng ý xóa khoản nợ 170 tỷ USD.)

  1. phá hủy, dùng để nói về những chiếc xe bị hư hỏng nặng không đáng để sửa chữa

Ví dụ: He’s written off two cars this year. (Anh ấy đã phá hủy hai chiếc xe ô tô trong năm nay.)

Nod off

Phiên âm: /nɒd ɒf/

Ý nghĩa: ngủ gật

Ví dụ: James nodded off during the lecture. (James ngủ gật trong suốt bài giảng.)

Dash off

Phiên âm: /dæʃ ɒf/

Ý nghĩa: viết hay vẽ thứ gì đó nhanh chóng

Ví dụ: I dashed off a letter to my brother. (Tôi viết vội một bức thư cho anh trai tôi.)

Laugh off

Phiên âm: /lɑːf ɒf/

Ý nghĩa: cố gắng khiến mọi người nghĩ rằng điều gì đó không nghiêm trọng hoặc không quan trọng, đặc biệt bằng cách pha trò về điều đó

Ví dụ: He laughed off the sprained finger but it obviously affected his golf game. (Anh ấy giả vờ rằng bong gân không đau nhưng nó rõ ràng ảnh hưởng đến trận golf của anh ấy.)

Pair off

Phiên âm: /peə(r) ɒf/

Ý nghĩa: chỉ việc bắt đầu một mối quan hệ hẹn hò với một ai đó hoặc làm mối cho ai đó

Ví dụ:

  • He's always trying to pair me off with his cousin.

    (Anh ấy luôn cố làm mối cho tôi với em họ của anh ấy.)

  • They paired off shortly after starting university.

    (Họ bắt đầu một mối quan hệ ngắn sau khi bắt đầu học đại học.)

Sneak off

Phiên âm: /sniːk ɒf/

Ý nghĩa: lén lút rời đi

Ví dụ: Did you sneak off my room while I was asleep? (Bạn đã lẻn ra khỏi phòng của tôi trong khi tôi đang ngủ phải không?)

Xem thêm: Phrasal Verb Get thông dụng - Cách học & Cách dùng

Bài tập áp dụng

Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:

1. It's so hot today. Why don't you _____ your coat?

A. nod off

B. show off

C. take off

2. Due to a lack of interest, we had to _____ the meeting _____.

A. call - off

B. lay - off

C. set - off

3. The kids _____ when they heard us coming.

A. nodded off

B. made off

C. lived off

4. I stayed up to watch a film, but then I _____.

A. went off

B. slipped off

C. dozed off

5. Stop _____ your knowledge of history.

A. clearing off

B. showing off

C. holding off

6. The bomb _____ in a crowded street.

A. went off

B. slacked off

C. laid off

7. All the hard work finally paid off.

A. dashed off

B. paid off

C. laid off

8. About 100 workers in this company were _____ in March.

A. laid off

B. set off

C. snuck off

9. Just mentioning her father’s death could _____ her _____ again.

A. see - off

B. pull - off

C. set - off

10.  Why don’t you _____ for more information?

A. write off

B. rain off

C. pair off

Đáp án gợi ý

  1. C

Dịch nghĩa: Hôm nay trời nóng quá. Tại sao bạn không cởi áo khoác ra?

  1. A

Dịch nghĩa: Do thiếu sự hứng thú, chúng tôi phải hoãn cuộc gặp mặt.

  1. B

Dịch nghĩa: Bọn trẻ bỏ chạy khi nghe thấy chúng tôi đến.

  1. C

Dịch nghĩa: Tôi thức để xem phim, nhưng sau đó tôi ngủ gật.

  1. B

Dịch nghĩa: Ngừng khoe khoang kiến thức lịch sử của bạn.

  1. A

Dịch nghĩa: Quả bom phát nổ trên một con phố đông đúc.

  1. B

Dịch nghĩa: Mọi nỗ lực cuối cùng cũng được đền đáp.

  1. A

Dịch nghĩa: Khoảng 100 công nhân trong công ty này đã bị cho nghỉ việc vào tháng Ba.

  1. C

Dịch nghĩa: Chỉ cần nhắc tới sự qua đời của cha cô ấy có thể khiến cô ấy lại khóc.

  1. A

Dịch nghĩa: Tại sao bạn không viết để xin thêm thông tin?

Tổng kết

Trên đây là bài tổng hợp phrasal verbs with off thông dụng, kèm theo nghĩa và cách sử dụng của những từ này. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể hiểu rõ thêm về các phrasal verbs with off, từ đó bổ sung vào vốn từ vựng của mình, vận dụng linh hoạt trong từng trường hợp.

Tham khảo:

  • “Oxford Learner's Dictionaries: Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

  • “Macmillan Dictionary: Free English Dictionary and Thesaurus.” British Version, https://www.macmillandictionary.com/.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu