Các phương pháp cải thiện Informal Writing trong bài thi IELTS Academic

Đối với bài thi IELTS Academic, kĩ năng Writing yêu cầu bài viết ở cả Task 1 và Task 2 đều phải mang phong cách trang trọng và tính chất học thuật. Vì vậy, việc viết bài theo phong cách không trang trọng hay trong tiếng Anh còn gọi là Informal writing sẽ khiến người thi không thể đạt band điểm như mong muốn ở kĩ năng Writing. Thế nên, thông qua bài viết, tác giả sẽ giúp người học nhận diện các lỗi Informal writing thường mắc phải, từ đó, giới thiệu các phương pháp cải thiện informal writing.
author
Nguyễn Ngọc Quế Thanh
25/04/2023
cac phuong phap cai thien informal writing trong bai thi ielts academic

Key takeaways

1. Định nghĩa informal writing và formal writing

2. Các phương pháp cải thiện informal writing:

  • Sử dụng ngôi thứ ba

  • Không sử dụng từ rút gọn, từ viết tắt, từ lóng, từ ngữ thông dụng trong văn nói

  • Sử dụng ngôn ngữ trung lập và khoa học

  • Sử dụng formal vocabulary

  • Vận dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao:

    • Mệnh đề quan hệ

    • Câu điều kiện

    • Liên từ

    • Câu bị động

Informal writing là gì?

Informal writing là phong cách hành văn không trang trọng thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp đời thường với những đối tượng thân thiết như bạn bè, gia đình, và người thân quen. Ví dụ như viết email hoặc thư đến bạn bè.

Formal writing là gì?

Formal writing là phong cách hành văn trang trọng thường được áp dụng khi viết những văn bản mang tính chất học thuật, pháp lý hay công việc.

Các phương pháp cải thiện informal writing

cải thiện informal writing

Sử dụng ngôi thứ ba (Writing in third-person)

Viết bài ở ngôi thứ ba sẽ đảm bảo được tính khách quan và thuyết phục đối với người đọc.

Vì vậy, khi viết bài, thí sinh nên hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai. Ví dụ như là I, we, you, my, our, your, me, us, you,…

Ví dụ: If you spend an excessive amount of time and money on purchasing things, you will become addicted to shopping.

Câu này nên viết lại thành: If people spend an excessive amount of time and money on purchasing things, they will become addicted to shopping.

Ngoài ra, khi thí sinh muốn đề cập đến một chủ thể chung chung không xác định rõ danh tính, thay vì dùng “you”, có thể thay thế bằng những danh từ ngôi thứ ba liên quan đến chủ đề học thuật: the writer, the reader, individuals, students, a student, an instructor, people, a person, a woman, a man, a child, researchers, scientists, writers, experts.

Ví dụ: You should pay more attention to environmental problems

= People should pay more attention to environmental problems.

Hoặc một số đại từ ngôi thứ ba như one, anyone, everyone, someone, no one, another, any, each, either, everybody, neither, nobody, other, anybody, somebody, everything, someone.

Ví dụ: One can do other leisure activities instead of shopping.

Không sử dụng từ rút gọn(contractions), từ viết tắt( abbreviations), từ lóng (slangs), và từ ngữ thông dụng trong văn nói (colloquialism)

Những từ rút gọn ( can’t, don’t, ‘ll,…), từ viết tắt (approx, asap,ad, tech,…) từ lóng (hang out, ex, awesome,…) và từ ngữ thông dụng trong văn nói (stuff, yeah, guys, ok,…) là lỗi sử dụng Informal language cần tránh.

Vì vậy, để bài viết trở nên formal hơn, thí sinh cần phải viết những từ rút gọn, từ viết tắt ở dạng đầy đủ và loại bỏ những từ lóng, từ ngữ thông dụng trong văn nói. (colloquialism)

Informal: Students can’t develop social skills in online classrooms

Formal: Students cannot develop social skills in online classrooms.

Informal: Advanced tech enables humans to broaden their knowledge and skill.

Formal: Advanced technology enables humans to broaden their knowledge and skill.

Sử dụng ngôn ngữ trung lập (Neutral language)

Những từ ngữ hoa mỹ như magnificent, fabulous, fascinating, incredible, marvellous, magical,.. và từ ngữ thể hiện sự đánh giá giá trị như good, bad, wrong, ridiculous,… sẽ khiến bài viết thí sinh thiên về miêu tả cảm xúc, từ đó, giảm đi tính trung lập và khách quan của bài viết.

Thế nên, thí sinh nên hạn chế sử dụng từ ngữ hoa mỹ và thay thế những từ thể hiện sự đánh giá giá trị bằng những từ ngữ formal và academic hơn.

Tùy vào từng ngữ cảnh, thí sinh có thể thay thế những từ “good, bad, wrong” sau bằng những từ ngữ formal và academic dưới đây:

  • Good = favorable, exemplary, ethical, moral, principled,…

  • Bad = disadvantageous, inappropriate, adverse, detrimental,…

  • Wrong = unethical, unfair, irresponsible, unprincipled, improper,…

Ví dụ: Air pollution has a bad impact on the respiratory system.

= Air pollution has an adverse impact on the respiratory system.

Ví dụ: Wrong education and lack of childcare are the main contributors to juvenile delinquency.

= Improper education and lack of childcare are the main contributors to juvenile delinquency.

Sử dụng formal vocabulary

Những từ vựng thông dụng trong văn nói khi sử dụng trong bài viết sẽ làm giảm phong cách trang trọng và tính chất học thuật. Ví dụ như những từ vựng đơn giản (fire, climb, ask) và cụm động từ (set up, ask for, take in, look for,…).

Vậy để từ vựng trong bài viết của thí sinh trở nên formal hơn, thí sinh có thể đọc những tài liệu học thuật ví dụ như những bài nghiên cứu, bài luận. Gần gũi hơn, thí sinh có thể tận dụng những đề Reading trong các đề IELTS trước đây để học thêm cách sử dụng Formal vocabulary.

Thí sinh có thể tham khảo và xem lại bài viết của mình có những informal word dưới đây và thay thế chúng thành formal word.

Informal Formal

Ask for → Request

Set up → Establish

Find out → Discover

Deal with → Handle

Take in → Deceive

Kids → Children

A lot of → Much; many

Heaps → Many, a great deal of

Xem thêm: Hướng dẫn cách Viết thư formal bằng tiếng Anh.

Vận dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao

Khi triển khai các lý lẽ, dẫn chứng, việc lạm dụng câu văn ngắn và đơn giản sẽ khiến cho những ý tưởng của thí sinh thiếu sự liên kết và sự mạch lạc, từ đó làm giảm đi tính chất học thuật của bài viết. Để bài viết trở nên formal hơn, thí sinh có thể vận dụng những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc sau để triển khai ý tưởng của mình thành những câu văn dài và phức tạp:

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Ví dụ: Many people do not possess academic degrees. They still succeed in their career path.

= Many people who do not possess academic degrees still succeed in their career path.

Câu điều kiện (Conditional sentence)

Ví dụ: Young people cannot manage their monthly expenses. They will easily fall into debt.

= If young people cannot manage their monthly expenses, they will easily fall into debt.

Liên từ (Conjunction)

Một số liên từ thí sinh có thể áp dụng để liên kết các mệnh đề trong từng trường hợp: for, and, but, although, because, since, so, whereas, while.

Ví dụ: The officials plan to construct more public transport. There will be less traffic congestion.

= The officials plan to construct more public transport, so there will be less traffic congestion.

Câu bị động (Passive voice)

Câu bị động là cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng trong formal writing. Tuy câu bị động không có tác dụng liên kết các câu đơn thành câu phức nhưng câu bị động giúp thí sinh thể hiện ý tưởng một cách khách quan và thực tế hơn. Ngoài ra, việc sử dụng câu bị động phù hợp và đúng ngữ cảnh sẽ cực kì hữu ích trong việc tránh lỗi lặp từ, đặc biệt là các danh từ hoặc các đại từ danh xưng.

Ví dụ: We should motivate young people to do other activities instead of shopping.

= Young people should be motivated to do other activities instead of shopping.

Ví dụ: The government should take measures to protect endangered species.

= Measures should be taken to protect endangered species.

complex sentence structure

Xem thêm: Phân biệt văn phong Formal và Informal Letters trong IELTS Writing Task 1 General

Bài tập vận dụng chuyển đổi từ informal writing sang formal writing

Đề bài: Vận dụng các phương pháp trên để cải thiện đoạn văn sau trở nên formal hơn

Despite the fact that extreme sports such as skiing and skydiving are super dangerous, I believe they shouldn’t be banned for a variety of reasons. Firstly, these extreme sports require you to follow special training and wear safety gear before taking part in them. Additionally, players participate in extreme sports. They will be accompanied by professional trainers. Secondly, we consider extreme sports as the main attractions of amusement parks. The complete ban on these sports reduces the number of tourists and visitors, which creates an adverse impact on tourism.

Lời giải:

Despite the fact that extreme sports such as skiing and skydiving are (1) super unsafe, I believe they (2) shouldn’t be banned for a variety of reasons. Firstly, these extreme sports require (3) you to follow special training and wear safety gear before taking part in them. Additionally,(4) players participate in extreme sports. They will be accompanied by professional trainers. Secondly,(5) we consider extreme sports as the main attractions of amusement parks. Thus, The complete ban on these sports reduces the number of tourists and visitors, which creates an adverse impact on tourism.

Đoạn văn trên chứa những lỗi về từ vựng và ngữ pháp khiến đoạn văn trở nên informal:

(1) super : từ ngữ thông dụng trong văn nói tiếng anh hàng ngày (colloquialism) -> Thay thế “super” bằng formal word: highly hoặc bỏ luôn từ “super”.

(2) shouldn’t: lỗi sử dụng từ rút gọn -> viết đầy đủ thành “should not”.

(3) you: lỗi sử dụng đại từ danh xưng ngôi thứ hai -> thay “you” bằng những đại từ ngôi thứ 3: players, people.

(4) Additionally, players participate in extreme sports. They will be accompanied by professional trainers: Hai câu văn ngắn, đơn giản thiếu sự liên kết -> “Players” và “they” cùng chỉ về một đối tượng.

→ Sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clause): Additionally, players who participate in extreme sports will be accompanied by professional trainers.

(5) Secondly, we consider extreme sports as the main attractions of amusement parks. : lỗi sử dụng đại từ danh xưng ngôi thứ nhất khiến lập luận mang tính chủ quan, cá nhân hóa -> sử dụng câu bị động (passive voice) : Extreme sports are considered as the main attractions of amusement parks.

Tổng kết

Trong bài viết này, từ những lỗi informal writing, tác giả cung cấp cho thí sinh các phương pháp cải thiện informal writing để bài viết task 1 và task 2 trong Academic Writing trở nên formal hơn và đạt được band điểm thí sinh mong muốn.


Danh sách nguồn tham khảo

“Sử dụng ngôi thứ ba” "6 Ways to Write in Third Person." WikiHow, 15 July 2013, www.wikihow.com/Write-in-Third-Person. Accessed 24 Mar. 2023.

“Sử dụng formal vocabulary” "Identifying Formal and Informal Vocabulary." Academia.edu - Share Research, www.academia.edu/8186664/Identifying_formal_and_informal_vocabulary.

"Writing." The University of Sydney, 29Sept.2021, www.sydney.edu.au/students/writing.html.

Tham khảo thêm khóa học tại trung tâm luyện thi IELTS cấp tốc Anh ngữ ZIM giúp học viên tăng cường kỹ năng, kiến thức trong thời gian ngắn, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu