Piece of cake: Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và thành ngữ liên quan
Key takeaways: |
---|
1.Thành ngữ “piece of cake” dùng để chỉ một điều gì rất dễ dàng, như việc ăn một miếng bánh. 2.Thành ngữ “piece of cake” được cho rằng bắt nguồn từ một câu chuyện của người Mỹ gốc Phi vào thế kỷ 19, 20.
|
Piece of cake nghĩa là gì?
Theo Macmillan Dictionary, “piece of cake” có nghĩa là dễ dàng như ăn bánh. Nếu bạn nghĩ một điều nào đó rất dễ làm, bạn có thể nói điều đó dễ như ăn một miếng bánh.
Mọi người thường dùng câu thành ngữ này để giúp ai đó bình tĩnh và không lo lắng về việc họ phải làm, coi nó như một miếng bánh và không có chút khó khăn nào để giải quyết.
Nguồn gốc của thành ngữ piece of cake
Tương truyền, nguồn gốc của câu thành ngữ này đến từ câu chuyện của người Mỹ gốc Phi trong thế kỷ 19, 20. Họ tạo ra một trò chơi mang tên “cakewalks”.
Trong đó, người tham gia sẽ phải nhảy theo từng cặp xoay vòng quanh một chiếc bánh, cặp nào nào phối hợp ăn ý và nhảy đẹp nhất sẽ là người thắng cuộc và nhận được phần thưởng là chiếc bánh đó. Từ đó, cụm thành ngữ “a piece of cake” ra đời, không phải vì giải thưởng dễ giành được, mà vì điệu nhảy rất dễ thực hiện.
Thành ngữ này cũng được sử dụng bởi Ogden Nash – một nhà thơ nổi tiếng người Mỹ trong cuốn sách có tên “Primrose Path” (Đường lên thiên đàng).
Sau đây là trích dẫn một câu thơ từ tác phẩm này được sáng tác vào năm 1936: “Her picture’s in the papers now, and life’s a piece of cake”( Ảnh nàng đã lên báo, đời thật dễ dàng làm sao). Từ đó, thành ngữ “piece of cake” được dùng phổ biến hơn khi để miêu tả một điều gì đó thật dễ dàng.
Cách sử dụng thành ngữ piece of cake
Câu thành ngữ “be a piece of cake” thường được sử dụng trong văn nói, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking để có thể ăn điểm cho tiêu chí Lexical Resource.
Khi đó, động từ “be” sẽ thay đổi linh hoạt theo chủ ngữ và thì được sử dụng trong câu.
Ví dụ:
I have been studying so hard in preparation for this mid-term test, so it should be a piece of cake for me. (Tôi đã học tập rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kì thi giữa kì này, vì vậy nó sẽ là một điều dễ dàng cho tôi.)
Her family has 11 children, so looking after 4 will be a piece of cake for her. (Gia đình cô ấy có 11 đứa trẻ, vậy nên việc chăm sóc 4 đứa trẻ sẽ là một chuyện dễ dàng cho cô ấy.)
I passed the mid-term test. The quiz was a piece of cake. (Tôi đã đỗ kì thi giữa kì rồi. Câu hỏi rất dễ.)
Các thành ngữ liên quan
Child’s play
: Một điều rất dễ dàng đạt được, hoàn thành (informal)
Winning this game was child's play. (Chơi thắng trò chơi này là điều dễ dàng thôi.)
low-hanging fruit
: Một điều dễ dàng đạt được, các phương án giải quyết đơn giản
Choose your moves wisely and don’t go for the low-hanging fruit.(Hãy chọn bước đi một cách đúng đắn, và đừng chọn những con đường dễ dàng.)
A drop in the bucket
: Một việc nhỏ, không quan trọng
These contributions are just a drop in the bucket, reconstructing that building will cost thousands more. (Những đóng góp này chỉ là hạt muối bỏ biển thôi, xây dựng lại toà nhà này tốn nhiều hơn thế.)
frictionless
: Điều gì diễn ra rất dễ dàng, không có một chút khó khăn
The way he jumped the fence was so frictioness (Cái cách anh ấy nhảy qua hàng rào thật dễ dàng làm sao.)
Plain sailing: Điều gì diễn ra dễ dàng, thuận lợi.
Once we reach the main road, the trip will be much more plain sailing. (Một khi chúng ta đi đến con đường chính, chuyến đi này sẽ thuận lợi hơn nhiều.)
As easy as pie: Dùng để miêu tả một việc làm rất dễ dàng, không tốn sức. (dùng trong văn nói)
You can do it! It is as easy as pie. (Cậu có thể làm tốt mà! Nó dễ như ăn bánh thôi.)
As easy as falling off a log
: Dùng để miêu tả một việc làm rất dễ dàng, không tốn sức. (dùng trong văn nói)
Solving this easy math quiz doesn't take any special skill. It's as easy as falling off a log. (Giải câu toán dễ dàng ấy chẳng cần kĩ năng đặc biệt gì cả. Nó dễ làm đối với tất cả mọi người.)
Foolproof
: Điều gì đó dễ dàng đến mức bạn không thể mắc một lỗi gì được
This recipe for pastry is practically foolproof. (Công thức làm bánh này thực tế quá dễ dàng.)
Áp dụng vào bài thi IELTS Speaking
Chủ đề: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in
What the subject is
Why you disliked the subject
What about the subject you are interested in
And explain why you become interested in it.
Bài mẫu tham khảo
Let me tell you about chemistry, a subject I used to hate but now have a lot of interest in.
Back in 8th grade, when we were first introduced to the subject, most of the students, including myself, were ecstatic at the prospect of making things explode or at the very least change color.However, our hopes and dreams were quickly crushed during our first chemistry class, when our teacher gave each of us the periodic table and laid down a thick stack of paper full of theoretical exercises. Looking at the table, my mind automatically shut down at the giant amount of knowledge we had to learn, including 118 elements and their molecular masses, densities, and boiling points.
The first semester was miserable as chemistry required a lot of memorization. Even though it took us ages to learn all the materials by heart, I finally managed to memorize most of the periodic table after a while. Surprisingly, I quickly realized that chemistry, unlike math or physics, did not require much logical thinking. Chemistry exercises started to become such a piece of cake for me. Plus, our teacher finally allowed us to do the flashy experiments we always wanted to do. That’s how chemistry transformed from one of the most boring subjects to one of my favorites for the rest of my high school years.
(Để tôi kể cho bạn nghe về hóa học, một môn học tôi từng ghét nhưng giờ lại rất hứng thú.
Trở lại năm lớp 8, khi chúng tôi lần đầu tiên được làm quen với môn học này, hầu hết các học sinh, bao gồm cả tôi, đều ngây ngất trước viễn cảnh là chúng tôi sẽ làm cho thứ gì đó nổ tung hoặc ít nhất là đổi màu. Tuy nhiên, hy vọng và ước mơ của chúng tôi nhanh chóng bị dập tắt trong quá trình học tập. lớp hóa học đầu tiên, khi giáo viên của chúng tôi đưa cho mỗi người chúng tôi bảng tuần hoàn và đặt xuống một chồng giấy dày đầy các bài tập lý thuyết. Nhìn vào bảng, đầu óc tôi tự động tắt lịm trước lượng kiến thức khổng lồ mà chúng tôi phải học, bao gồm 118 nguyên tố và khối lượng phân tử, khối lượng riêng và nhiệt độ sôi của chúng.
Học kỳ đầu tiên thật khốn khổ vì môn hóa học đòi hỏi phải ghi nhớ rất nhiều. Mặc dù chúng tôi mất nhiều thời gian để học thuộc lòng tất cả các tài liệu, nhưng cuối cùng tôi cũng đã ghi nhớ được hầu hết bảng tuần hoàn sau một thời gian. Ngạc nhiên thay, tôi nhanh chóng nhận ra rằng hóa học, không giống như toán học hay vật lý, không đòi hỏi nhiều tư duy logic. Bài tập hóa học bắt đầu trở thành một miếng bánh như vậy đối với tôi. Thêm vào đó, giáo viên của chúng tôi cuối cùng đã cho phép chúng tôi thực hiện những thí nghiệm hào nhoáng mà chúng tôi luôn muốn làm. Đó là cách hóa học biến đổi từ một trong những môn học nhàm chán nhất thành một trong những môn học yêu thích của tôi trong suốt những năm cấp ba còn lại.)
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả mong rằng người đọc có thể nắm bắt được những thông tin cần biết về cụm thành ngữ “piece of cake”, bao gồm nguồn gốc, ý nghĩa, cách sử dụng cũng như một số cụm từ liên quan để người đọc có thể áp dụng vào quá trình học tiếng Anh giao tiếp của mình.
Nguồn tham khảo
A piece of cake (phrase) definition and synonyms. (n.d.). Macmillan Dictionary | Free English Dictionary and Thesaurus. https://www.macmillandictionary.com/dictionary/british/a-piece-of-cake_1?q=piece+of+cake,
Bình luận - Hỏi đáp