Tổng hợp PTE Writing Essay Vocabulary với 6 chủ đề thông dụng nhất
Key takeaways |
---|
|
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Library
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Librarian | Noun | /laɪˈbreəriən/ | thủ thư |
Bookshelf | Noun | /ˈbʊkʃɛlf/ | kệ sách |
Card catalog | Noun phrase | /kɑːrd ˈkætəlɔːɡ/ | danh mục thẻ |
Due date | Noun phrase | /duː deɪt/ | ngày đến hạn trả sách |
Overdue | Adjective | /ˌoʊvərˈduː/ | quá hạn trả sách |
Reference book | Noun phrase | /ˈrɛfrəns bʊk/ | sách tham khảo |
Textbook | Noun | /ˈtɛkstbʊk/ | sách giáo khoa |
Computer lab | Noun phrase | /kəmˈpjuːtər læb/ | phòng máy tính |
Reserve | Verb | /rɪˈzɜːrv/ | đặt sách |
Repository | Noun | /rɪˈpɒzɪtəri/ | kho tàng |
Antiquarian | Adjective | /ˌæntɪˈkweəriən/ | sách cổ |
Compendium | Noun | /kəmˈpendiəm/ | tổng hợp kiến thức |
Disseminate | Verb | /dɪˈsemɪneɪt/ | phổ biến, lan truyền |
Erudite | Adjective | /ˈerjʊdaɪt/ | uyên bác |
Tome | Noun | /təʊm/ | sách học thuật |
Manuscript | Noun | /ˈmænjuskrɪpt/ | bản thảo |
Hallowed | Adjective | /ˈhæləʊd/ | thần thánh |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Government Investment
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Investment | Noun | /ɪnˈvɛstmənt/ | sự đầu tư |
Subsidize | Verb | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | trợ cấp |
Transportation network | Noun phrase | /ˌtrænspərˈteɪʃən ˈnɛtwɜrk/ | hệ thống giao thông |
Allocation | Noun | /ˌæləˈkeɪʃn/ | phân bổ |
Fiscal | Adjective | /ˈfɪskəl/ | ngân sách |
Exorbitant | Adjective | /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ | quá đắt đỏ |
Stimulus | Noun | /ˈstɪmjələs/ | kích thích |
Equitable | Adjective | /ˈekwɪtəbl/ | công bằng |
Deficit | Noun | /ˈdefɪsɪt/ | thiếu hụt |
Leverage | Verb | /ˈlev(ə)rɪdʒ/ | tận dụng |
National budget | Noun phrase | /ˈnæʃənəl ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách quốc gia |
National leader | Noun phrase | /ˈnæʃənəl ˈlidər/ | lãnh đạo nhà nước |
Policymaker | Noun | /ˈpɑləsiˌmeɪkər/ | nhà hoạch định chính sách |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Theoretical knowledge vs Practical training
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Theoritical | Adjective | /ˌθiːəˈrɛtɪkəl/ | thuộc về lí thuyế |
Practical | Adjective | /ˈpræktɪkəl/ | thực tế |
Experiential | Adjective | /ɪkˌspɪriˈenʃl/ | theo kinh nghiệm |
Pragmatic | Adjective | /præɡˈmætɪk/ | thực dụng |
Pedagogy | Noun | /ˈpedəɡɒdʒi/ | sư phạm |
Hypothetical | Adjective | /ˌhaɪpəˈθetɪkl/ | giả thuyết |
Apprenticeship | Noun | /əˈprentɪʃɪp/ | học việc |
Tacit | Adjective | /ˈtæsɪt/ | ngầm hiểu |
Cognitive | Adjective | /ˈkɒɡnɪtɪv/ | nhận thức |
Abstract | Adjective | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
Holistic | Adjective | /həˈlɪstɪk/ | toàn diện |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Learning
Từ vựng | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Innate | Adjective | /ɪˈneɪt/ | bẩm sinh |
Cultivate | Verb | /ˈkʌltɪveɪt/ | nuôi dưỡng |
Assimilate | Verb | /əˈsɪmɪleɪt/ | đồng hóa |
Mentor | Noun | /ˈmentɔː(r)/ | người hướng dẫn |
Online learning | Noun phrase | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | học trực tuyến |
Malleable | Adjective | /ˈmæliəbl/ | dễ uốn nắn |
Curriculum | Noun | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
Intuitive | Adjective | /ɪnˈtjuːɪtɪv/ | thực giác |
Talent | Noun | /ˈtælənt/ | tài năng |
Intelligence | Noun | /ɪnˈtɛlədʒəns/ | trí thông minh |
Academic | Adjective | /ˌækəˈdɛmɪk/ | học thuật |
Scholar | Noun | /ˈskɑlər/ | học giả |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Ebooks vs Books
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
E-book | Noun | /ˈiːbʊk/ | sách điện tử |
Page-turning | Adjective | /ˈpeɪdʒ ˈtɜrnɪŋ/ | hay, lôi cuốn |
Encyclopedia | Noun | /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/ | bách khoa toàn thư |
Tangible | Adjective | /ˈtændʒəbl/ | hữu hình |
Bookworm | Noun | /ˈbʊkwɜrm/ | người ham đọc sách |
Bibliophile | Noun | /ˈbɪbliəfaɪl/ | người ham đọc sách |
Kindle | Verb | /ˈkɪndl/ | máy đọc sách |
Compact | Adjective | /kəmˈpækt/ | nhỏ gọn |
Convenient | Adjective | /kənˈviːniənt/ | tiện lợi |
Proprietary | Adjective | /prəˈpraɪətəri/ | độc quyền |
Obsolete | Adjective | /ˈɒbsəliːt/ | lỗi thời |
Pagination | Noun | /ˌpædʒɪˈneɪʃn/ | phân số trang |
Dog-ear | Verb | /ˈdɒɡ ɪə(r)/ | mòn góc sách |
PTE Writing Essay Vocabulary Topic Buildings
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Skyscraper | Noun | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | tòa nhà chọc trời |
Apartment block | Noun phrase | /əˈpɑrtmənt blɑk/ | tòa chung cư |
Facility | Noun | /fəˈsɪləti/ | tiện ích |
Edifice | Noun | /ˈedɪfɪs/ | dinh thự |
Facade | Noun | /fəˈsɑːd/ | mặt tiền |
Infrastructure | Noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng |
Urbanization | Noun | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | đô thị hóa |
Congested | Adjective | /kənˈdʒestɪd/ | tắc nghẽ |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
Monumental | Adjective | /ˌmɒnjʊˈmentl/ | vĩ đại |
Aesthetics | Noun | /iːsˈθetɪks/ | mang tính thẩm mỹ |
Skyline | Noun | /ˈskaɪlaɪn/ | đường chân trời |
Blueprint | Noun | /ˈbluːprɪnt/ | bản vẽ thiết kế |
Các nguồn học từ vựng PTE Writing tốt
PTE Official Guide to PTE Academic:
Sách chính thức từ nhà xuất bản Pearson cung cấp hướng dẫn toàn diện về bài thi PTE Academic, bao gồm cả phần Writing.
Sách có phần từ vựng học thuật được sắp xếp theo chủ đề, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng.
PTE Academic Test Builder:
Sách là sản phẩm của nhà xuất bản lâu đời và nổi tiếng nên sách có độ chính xác, độ khó tương đối sát với đề thi thật
Sách có phần giải thích của cuốn sách có đi kèm với giải nghĩa từ
Expert PTE Academic:
Cuốn sách có một phần về các thuật ngữ học thuật khó ghi điểm hơn trong bài luận.
Sách có phần giải thích đầy đủ về các chiến lược cho kĩ năng viết.
Đọc thêm: Tài liệu ôn thi PTE
Cách học từ vựng cho bài thi PTE hiệu quả
Đầu tiên, người học cần xác định điểm số PTE muốn đạt được và tìm hiểu kĩ các yêu cầu, tiêu chí về từ vựng cho phần viết bài luận PTE.
Một số phương pháp học từ vựng cho bài thi PTE phổ biến bao gồm:
Học theo chủ đề: Sắp xếp từ vựng theo các chủ đề liên quan để dễ dàng ghi nhớ.
Sử dụng flashcard: Viết từ vựng lên flashcard để ôn tập thường xuyên.
Luyện viết: Áp dụng từ vựng mới vào các bài viết.
Sử dụng phần mềm học từ vựng: Có nhiều phần mềm tính toán thời gian vàng để học thuộc từ vựng hiệu quả và nhắc nhở ôn tập từ vựng.
Học từ đòi hỏi sự kiên trì và tích lũy dần dần theo thời gian. Người học nên lựa chọn phương pháp học phù hợp với bản thân, thường xuyên ôn tập và áp dụng từ mới trong ngữ cảnh để ghi nhớ tốt hơn.
Tổng kết
Bài viết tổng hợp 100+ từ vựng PTE Writing Essay Vocabulary với 6 chủ đề thông dụng nhất, bao gồm Library, Government Investment, Theoretical knowledge vs Practical training, Learning, Ebooks vs Books, Buildings. Đồng thời, bài viết giới thiệu 3 nguồn học từ vựng PTE Writing tốt, bao gồm: PTE Official Guide to PTE Academic, PTE Academic Test Builder, Expert PTE Academic. Tác giả hi vọng cách học từ vựng cho bài thi PTE có thể giúp người đọc ôn tập hiệu quả phần thi viết luận PTE.
ZIM Academy đang mở các khóa học PTE nhiều cấp độ từ PTE Foundation, PTE Intermediate, PTE Advanced, PTE Master được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm giúp người học đạt kết quả cao nhất cho kì thi PTE. Tham gia ngay!
Bình luận - Hỏi đáp