Quy tắc thêm đuôi ed vào sau động từ và các cách phát âm đuôi -ed
Key takeaways
Cần xem xét cách viết và cách phát âm (cụ thể là cách nhấn âm) của động từ có quy tắc để sử dụng quy tắc thêm -ed tương ứng.
Cần xem xét âm tiết kết thúc của động từ có quy tắc để biết được cách phát âm đuôi -ed của động từ.
Trong tiếng Anh, các động từ có quy tắc thường phải thêm -ed khi ở dạng quá khứ hay quá khứ phân từ. Trên thực tế, không phải động từ nào cũng đều được thêm -ed khi chia thì quá khứ hay sử dụng ở dạng quá khứ phân từ. Trong bài viết này, tác giả sẽ chia sẻ những quy tắc thêm -ed và các trường hợp đặc biệt khi cần thêm -ed vào sau động từ có quy tắc, đồng thời trình bày quy tắc đọc đuôi -ed một cách chính xác.
Khi nào thêm đuôi -ed vào sau động từ có quy tắc?
Trong tiếng Anh quy định người học phải thêm đuôi -ed vào sau các động từ có quy tắc khi người học muốn sử dụng các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành hay quá khứ hoàn thành tiếp diễn và khi người học cần sử dụng dạng quá khứ phân từ (past participle) của các động từ có quy tắc.
Ví dụ:
walk (đi bộ) -> walked
learn (học tập) -> learned
start (bắt đầu) -> started
work (đi làm) -> worked
Cách thêm -ed vào sau động từ có quy tắc
Việc thêm đuôi -ed vào sau động từ có quy tắc phụ thuộc nhiều vào cách viết và cách phát âm của từ đó. Theo quy tắc chung, chỉ thêm đuôi -ed vào sau động từ có quy tắc để thành lập dạng quá khứ hay quá khứ phân từ.
Ví dụ:
wait ( chờ đợi) -> waited
open (mở ra) -> opened
watch (xem) -> watched
clean (lau dọn) -> cleaned
Tuy nhiên, người học cần lưu ý các trường hợp đặc biệt sau đây khi quy tắc thêm đuôi -ed vào sau động từ phụ thuộc vào cách viết và phát âm của từ:
Trường hợp 1: Những động từ kết thúc bằng “e”(âm câm) hoặc “ee”
Với trường hợp này chỉ việc thêm “d” vào cuối động từ đó.
Ví dụ:
smile (cười) → smiled
change (thay đổi) → changed
advise (lời khuyên) → advised
love (yêu thích) → loved
live (sống) → Lived
dance (nhảy) → danced
type (đánh máy) → typed
Trường hợp 2: Động từ 1 âm tiết, nhưng kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm
Với trường hợp này người học nhân đôi phụ âm rồi mới thêm đuôi -ed vào.
Ví dụ:
stop (dừng lại) → stopped
hug (ôm) → hugged
rub (chà) → rubbed
fit ( phù hợp) → fitted
grab (vồ lấy) → grabbed
Lưu ý: Với động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (h, w, y, x), người học chỉ thêm đuôi -ed mà không cần gấp đôi phụ âm.
Ví dụ:
stay (ở lại) → stayed
play (chơi đùa) → played
mix (trộn) → mixed
bow (cúi chào) → bowed
Trường hợp 3: Với động từ có nhiều âm tiết, tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và có trọng âm ở âm tiết cuối
Với trường hợp này người học cần gấp đôi phụ âm trước khi thêm đuôi -ed.
Ví dụ:
prefer (thích cái gì hơn) → preferred
regret (hối tiếc) → regretted
refer (tham khảo) → referred
Lưu ý: Động từ 2 âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm mà trọng âm ở âm tiết đầu (không phải âm tiết cuối như trường hợp trên), thì người học chỉ thêm đuôi -ed vào cuối động từ mà không cần gấp đôi phụ âm.
Ví dụ:
enter ( đi vào) → entered
listen (lắng nghe) → listened
offer (đề xuất) → offered
wonder (tự hỏi) → wondered
Trường hợp 4: Với động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hay bằng 2 phụ âm
Với trường hợp này thì người học chỉ thêm đuôi -ed.
Ví dụ:
look ( nhìn) → looked
treat (đối xử) → treated
pour ( đổ) → poured
boil (luộc) → boiled
complain (phàn nàn) → complained
hack ( xâm nhập dữ liệu máy tính bất hợp pháp) → hacked
burn ( đốt) → burned
Trường hợp 5: Với những động từ tận cùng bằng “y”, trước “y” là một phụ âm
Với trường hợp này thì người học phải đổi “y” thành “i” , và thêm đuôi -ed vào cuối động từ.
Ví dụ:
try (cố gắng) → tried
deny (phủ nhận) → denied
hurry (vội vàng) → hurried
study (học tập) → Studied
marry (kết hôn) → Married
reply (trả lời) → replied
apply (ứng dụng) → applied
Lưu ý: nếu trước “y” là một nguyên âm thì ta chỉ thêm đuôi -ed như bình thường mà không thay đổi “y”.
Ví dụ:
obey (vâng lời) → obeyed
play (chơi đùa) → played
enjoy (tận hưởng) → enjoyed
replay (chơi lại) → replayed
deploy (thực hiện) → deployed
Trường hợp 6: Với động từ tận cùng bằng “c”
Với trường hợp này thì người học thêm “k” sau “c” trước khi thêm đuôi -ed vào sau động từ.
Ví dụ:
traffic (buôn bán bất hợp pháp) → trafficked
mimic (bắt chước) → mimicked
Quy tắc phát âm đuôi -ed
Đuôi -ed khi được thêm vào động từ có quy tắc sẽ có ba cách đọc khác nhau. Cách phát âm đuôi -ed của một động từ cụ thể sẽ tùy thuộc vào âm tiết cuối cùng của động từ đó.
Quy tắc 1: Đuôi -ed được phát âm là /id/ khi phát âm kết thúc của động từ là /t/ hoặc /d/
Ví dụ:
Want /ˈwɑːnt/ (muốn) → wanted /ˈwɑːntɪd/
Add /æd/ (thêm vào) → added /ædid/
flood /flʌd/ (ngập) → flooded /flʌdɪd/
admit /ədˈmɪt/ (thừa nhận) → admitted /ədˈmɪtɪd/
invite /ɪnˈvaɪt/ (mời) → invited /ɪnˈvaɪtid/
visit /ˈvɪz.ɪt/ (ghé thăm) → visited /ˈvɪz.ɪtid/
Need /niːd/ (cần) → needed /ˈniː.dɪd/
Lưu ý: Khi một động từ đuôi -ed được sử dụng như một tính từ, bất kể âm tiết cuối cùng được phát âm như thế nào, đuôi -ed của từ này đều được phát âm là /id/
Ví dụ:
naked /ˈneɪ.kɪd/ – trần trụi: âm tiết kết thúc là /k/ nhưng đuôi -ed được phát âm là /id/
scared /ˈseɪ.krɪd/ – sợ hãi: âm tiết kết thúc bằng /r/ nhưng đuôi -ed có phát âm là /id/
Blessed /ˈbles.ɪd/ – ban phước: âm tiết kết thúc là /s/ nhưng đuôi -ed có phát âm là /id/
Quy tắc 2: Đuôi -ed được phát âm là /t/ Khi phát âm kết thúc của động từ là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
Ví dụ:
Hope /hoʊp/ (hy vọng) → hoped /hoʊpt/
Ask /æsk/ (hỏi) → asked /æskt/
Fix /fɪks/ (sửa chữa) → fixed /fɪkst/
Wash /wɔːʃt/ (rửa) → washed /wɔːʃt/
stop /stɒp/ (dừng lại) → stopped /stɒpt/
miss /mɪs/ (nhớ) → missed /mɪst/
watch /wɒtʃ/ (xem) → watched /wɒtʃt/
Quy tắc 3: Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ khi phát âm kết thúc của động từ là các âm còn lại ngoài các âm đã đề cập trong hai quy tắc trên.
Ví dụ:
improve /ɪmˈpruːv/ (cải thiện) → improved /ɪmˈpruːvd/
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (tận hưởng) → enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/
climb /klaɪm/ (leo trèo) → climbed /klaɪmd/
agree /əˈɡriː/ (đồng ý) → agree /əˈɡriːd/
allow /əˈlaʊ/ (cho phép) → allowed /əˈlaʊ:d/
return /rɪˈtɜːn/ (trở lại) → returned /rɪˈtɜːnd/
judge /dʒʌdʒ/ (đánh giá) → judged /dʒʌdʒd/
Xem thêm: Quy tắc thêm đuôi ing
Luyện tập
Bài 1: Điền cách phát âm đuôi -ed của mỗi từ dưới đây
Từ | Cách phát âm đuôi -ed |
---|---|
cooked | |
listened | |
answered | |
acted | |
cried | |
helped | |
beloved |
Bài 2: Chuyển những động từ dưới đây sang hình thức động từ đuôi -ed tương ứng với nó:
Động từ nguyên mẫu | Động từ đuôi -ed |
---|---|
close | |
knit | |
vomit | |
cough | |
worry | |
delay | |
permit | |
tax | |
plan | |
admit |
Đáp án
Bài 1:
Từ | Cách phát âm đuôi -ed |
---|---|
cooked | /t/ |
listened | /d/ |
answered | /d/ |
acted | /id/ |
cried | /d/ |
helped | /t/ |
beloved | /id/ |
Bài 2:
Động từ nguyên mẫu | Động từ đuôi -ed |
---|---|
close | closed |
knit | knitted |
vomit | vomited |
cough | coughed |
worry | worried |
delay | delayed |
permit | permitted |
tax | taxed |
plan | planned |
admit | admitted |
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp các quy tắc thêm -ed vào sau động từ có quy tắc và cách phát âm đuôi -ed như thế nào. Tác giả hy vọng người học có thể có được những kiến thức hữu ích từ bài viết và đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hỗ trợ người học trong quá trình học tập.
Nếu bạn đang trên con đường luyện tập để thành thạo tiếng Anh giao tiếp hãy để ZIM Academy cùng đồng hành! Khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại ZIM được thiết kế chuyên sâu, tập trung phát triển khả năng nghe, nói và phản xạ tự nhiên. Học với giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, và môi trường thực hành thực tế ngay!
Bình luận - Hỏi đáp