Banner background

Rain cats and dogs là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Bài viết giới thiệu đến độc giả thành ngữ “rain cats and dogs”, một cách nói phổ biến trong tiếng Anh về chủ đề thời tiết.
rain cats and dogs la gi y nghia va cach dung chi tiet

Key takeaways

Rain cats and dogs” là một thành ngữ tiếng Anh dùng để miêu tả một trận mưa rất to và kéo dài.

Thành ngữ này dùng nhiều trong văn nói, nếu dùng trong văn viết cần thay bằng những cách diễn đạt trang trọng hơn như: buckle down, the heaven opens up,…

Trong tiếng Anh, có nhiều idioms (thành ngữ) miêu tả các trạng thái thời tiết khác nhau. Trong số đó, “Rain cats and dogs” là một thành ngữ thú vị, phổ biến và được sử dụng thường xuyên. Một số cách diễn đạt tương tự như ‘come down in buckets’, hoặc ‘pour down’, v.v.

Rain cats and dogs” là gì?

Rain cats and dogs” là một thành ngữ tiếng Anh dùng để miêu tả một trận mưa rất to, thường là mưa xối xả, mưa như trút nước.

Ví dụ: Don’t forget to bring your raincoat, it’s raining cats and dogs outside! (Đừng quên mang áo mưa, bên ngoài đang mưa như trút nước đấy!)

Ví dụ: As we set out for our camping session, the clouds suddenly darkened, and it began to rain cats and dogs, forcing us to seek shelter. (Ngay khi chúng tôi bắt đầu chuyến cắm trại, các đám mây bất ngờ tối sầm lại, trời bắt đầu mưa như trút nước, buộc chúng tôi phải tìm chỗ trú).

Thành ngữ phù hợp với văn cảnh không trang trọng, trong giao tiếp thông thường hằng ngày, giúp cách miêu tả thêm phần sinh động.

Rain cats and dogs là gì

Nguồn gốc của “Rain cats and dogs”

Nguồn gốc chính xác của thành ngữ “Rain cats and dogs” vẫn gây nhiều tranh cãi đến nay, tuy nhiên có giả thuyết phổ biến và hợp lý: Cụm từ tương tự “raining cats and dogs” được ghi nhận lần đầu vào năm 1651 trong tập thơ Olor Iscanus, nơi nhà thơ Henry Vaughan nhắc đến mái nhà có thể chịu được mưa “chó và mèo”. Năm sau, nhà soạn kịch Richard Brome cũng dùng hình ảnh tương tự trong vở kịch City Witt, viết rằng “trời sẽ mưa chó và chồn hôi” – loài vật khi đó còn phổ biến ở Anh [1].

Nguồn gốc của Rain cats and dogs

Cách dùng “Rain cats and dogs” trong tiếng Anh

Thành ngữ “Rain cats and dogs” được sử dụng phổ biến chủ yếu trong văn nói và văn viết không trang trọng để nhấn mạnh mức độ của một cơn mưa: lớn, áo ạt, thậm chí gây bất tiện, khó chịu. Hiểu đúng cách dùng thành ngữ này không chỉ giúp độc giả áp dụng chính xác vào các tình hướng thực tế, mà còn tránh lỗi văn phong trong các kỳ thi như IELTS Speaking hoặc Writing Task 2.

Trong văn nói

Thành ngữ “Rain cats and dogs” xuất hiện phổ biến nhất trong văn nói, giúp bộc lộ cảm xúc rõ rệt, đặc biệt trong các tình huống bất ngờ hoặc hài hước.

Ví dụ: You forgot your umbrella? Oh man, it’s raining cats and dogs out there! (Bạn quên mang ô ư? Trời đang mưa như trút nước ngoài kia đấy!)

Trong văn viết

Thành ngữ “Rain cats and dogs” vẫn được sử dụng trong các email thân mật, nhật ký hay các tác phẩm mang tính cá nhân. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, cách diễn đạt này bị xem là informal (thiếu trang trọng). Thay vào đó, người dùng có thể cân nhắc các cách diễn đạt khác, đồng nghĩa và trang trọng hơn, ví dụ như ‘a heavy rain.’

Một số lưu ý

Tránh lạm dụng: Thành ngữ nên được sử dụng một cách chọn lọc, giúp tạo điểm nhấn, thay vì được lặp lại nhiều lần trong một bài viết, gây ra sự nhàm chán và thiếu sáng tạo.

Phù hợp ngữ cảnh: Không nên sử dụng trong các văn bản, bài viết mang tính học thuật cao (nghiên cứu khoa học, báo cao kinh doanh, …)

Cách dùng Rain cats and dogs trong tiếng Anh

“Rain cats and dogs” trong ngữ cảnh thực tế

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể về cách thành ngữ này xuất hiện tự nhiên trong các tình huống hàng ngày.

  • Cuộc hội thoại thông thường:

A: Bro, are you still playing football this afternoon?

(Bro, ông định chơi đá bóng chiều nay hả?)

B: Well, I was going to, but have you seen outside? It’s raining cats and dogs!

(Ờm, tôi định, nhưng ông thấy ngoài trời không? Trời đang mưa rất to luôn ấy!)

A: Oh, you’re right! Maybe we can hit the gym instead?

(Ồ, đúng thật! Vậy chúng ta đi tập gym nhé?)

=> Trong đoạn hội thoại trên, “It’s raining cats and dogs” được dùng như một phản ứng tự nhiên với thời tiết xấu, đồng thời là lý do khiến kế hoạch đá bóng của B bị hủy. Thay vì nói trực tiếp là không chơi đá bóng nữa, B chỉ đề cập đến lí do trời mưa rất to như một sự ám chỉ rằng thời tiết khiến dự định bị hủy.

  • Nhật ký cá nhân:

Yesterday was a disaster. I had an important meeting with my clients, but the weather didn’t cooperate at all. It was raining cats and dogs the whole morning, and I even forgot to bring my umbrella. I arrived late and soaked. Enough for a day. (Ngày hôm qua là thảm họa. Tôi có cuộc gặp quan trọng với khách hàng, nhưng thời tiết chẳng hợp tác tẹo nào. Trời đã mưa rất to cả sáng, và tôi còn quên mang ô. Tôi tới trễ và ướt nhẹp. Quá đủ cho một ngày.)

=> Trong đoạn nhật ký này, thành ngữ “Rain cats and dogs” giúp người viết thể hiện sự bất tiện và cảm xúc tiêu cực trước cơn mưa xối xả, ảnh hưởng đến kế hoạch và trải nghiệm trong một ngày.

  • Tường thuật câu chuyện:

The concert was supposed to start at 7 p.m, but it was delayed because of the weather. As soon as the band came on stage, it began to rain cats and dogs. Some people stayed, others just left. (Buổi họa nhạc dự kiến bắt đầu lúc 7 giờ tối, nhưng bị hoãn bởi thời tiết. Ngay khi ban nhạc lên sân khấu, trời bắt đầu mưa rất to. Một số người ở lại, số khác rời đi.)

=> Việc sử dụng thành ngữ khiến phần mô tả thêm sinh động.

Rain cats and dogs trong ngữ cảnh thực tế

Một số cách diễn đạt tương tự với nghĩa gần giống

Để tránh lặp lại thành ngữ “Rain cats and dogs”, tạo sự đa dạng và đặc biệt là trang trọng trong văn viết, độc giả có thể tham khảo các cách diễn đạt sau đây:

  • Pour down (v) / Downpour (n): Mưa xối xả

Ví dụ: It’s pouring down! Don’t forget to bring your umbrella.

  • Come down in buckets: Mưa như trút nước

Ví dụ: The streets are flooded as it’s coming down in buckets outside.

  • The heaven opens (up): Mưa to và đột ngột

Ví dụ: No longer had we started the hike than the heavens opened.

  • Rain torrentially/ Torrential rainfall: Mưa như thác đổ

Ví dụ: The festival was cancelled due to a torrential rainfall.

  • Persistent rain: Mưa dai dẳng, kéo dài

Ví dụ: This mountainous area suffered from landslides after days of persistent rain.

Các cách diễn đạt gần giống rain cats and dogs
Diễn đạt giống rain cats and dogs

Đọc thêm:

Bài tập ứng dụng

Bài 1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. We had to pull over on the highway because it was __________.
    A. raining slowly
    B. raining cats and dogs
    C. raining light showers
    D. raining warmly

  2. The roads were flooded because it had been __________ for several hours.
    A. persistent rain
    B. rain persistent
    C. raining cats and dogs
    D. downpour

  3. The moment we arrived at the beach, __________.
    A. the heavens opened
    B. the cats opened
    C. it rained cats
    D. it started raining lightly

  4. I didn’t bring an umbrella and suddenly it started to __________.
    A. drizzle
    B. pour down
    C. breeze
    D. snow

  5. The weather forecast predicted __________ over the weekend, so we postponed the festival.
    A. heavy drizzle
    B. persistent rain
    C. sunny intervals
    D. dry spells

  6. We were soaked within minutes because it was __________ outside.
    A. raining warmth
    B. raining heavily
    C. coming down in buckets
    D. raining lazily

  7. The concert was canceled due to __________.
    A. heavy fog
    B. light breeze
    C. torrential rainfall
    D. spring sunshine

  8. "Don’t go out now!" she shouted. "It’s __________!"
    A. raining cats and dogs
    B. raining kittens
    C. raining mice and men
    D. raining frogs

Bài 2. Viết lại các câu bằng cách sử dụng các thành ngữ đã học

  1. It was raining very heavily when I left the house.
    ⟶ It was _______________________________.

  2. The rain started suddenly as soon as the wedding began.
    ⟶ No sooner had the wedding started than _______________________________.

  3. There was continuous rain for three days.
    ⟶ There was _______________________________ for three days.

  4. I forgot my umbrella, and the rain came down in buckets!
    ⟶ I forgot my umbrella, and _______________________________.

Đáp án

Bài 1:

  1. B – rain cats and dogs = mưa rất to

  2. A – persistent rain = mưa kéo dài

  3. A – the heavens opened = trời bất ngờ đổ mưa lớn

  4. B – pour down = mưa xối xả

  5. B – persistent rain = mưa kéo dài

  6. C – coming down in buckets = mưa như trút nước

  7. C – torrential rainfall = mưa như thác đổ

  8. A – đúng idiom gốc

Bài 2:

  1. It was raining cats and dogs when I left the house.

  2. No sooner had the wedding started than the heavens opened.

  3. There was persistent rain for three days.

  4. I forgot my umbrella, and it poured down.

Tổng kết

Bài viết hi vọng đã đem đến cho độc giả những kiến thức về thành ngữ “Rain cats and dogs”, giúp độc giả hiểu ý nghĩa, cách dùng, các các diễn đạt tương tự và luyện tập thường xuyên để thành thạo thành ngữ này, từ đó vận dụng vào giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày cũng như cải thiện khả năng tiếng Anh. Đồng thời, việc sử dụng idioms một cách tự nhiên sẽ giúp nâng cao điểm trong bài thi IELTS Speaking hoặc TOEIC Listening/Reading và để tiếp tục mở rộng vốn idioms, đọc giả có thể tham khảo sách “Understanding Idioms for IELTS Speaking” tại ZIM, giúp xây dựng kho idioms cho bản thân, tự tin giao tiếp và nâng cao điểm số trong các kì thi Tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...