SAT Vocabulary - Tổng hợp các từ vựng cần nắm trong bài thi SAT
Key Takeaways |
---|
1. Các chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi SAT:
2. Những khó khăn khi học từ vựng luyện thi SAT:
3. Cách học từ vựng luyện thi SAT dễ nhớ:
|
Các chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi SAT
Thành thạo bộ từ vựng trong quá trình ôn luyện SAT giúp các trường đại học hoặc nhà tuyển dụng tương lai hiểu hơn về kiến thức và kỹ năng của thí sinh. Từ vựng trong bài thi SAT thường đa dạng về loại từ, ý nghĩa, cách sử dụng, mục đích và độ phức tạp. Tuy nhiên, học sinh trung học vẫn có được thân thuộc với những từ vựng này.
SAT vocabulary chủ yếu tập trung vào 5 lĩnh vực chính, bao gồm chủ đề hư cấu và phi hư cấu:
Văn học Mỹ và thế giới: Bao gồm từ vựng mô tả các tác phẩm kinh điển hoặc thể loại hư cấu đương đại, viết bởi các tác giả từ Mỹ và trên toàn thế giới.
Kinh tế, Lịch sử - Xã hội học, Khoa học xã hội: Tập trung vào từ vựng liên quan đến các vấn đề đời sống dân sự và chính trị nói chung. Chúng cũng có thể nói về các sự kiện lịch sử gắn liền với văn hóa đấu tranh quyền lợi ở Mỹ
Khoa học Trái Đất, Sinh học, Hóa học hoặc Vật lý: Đưa ra các từ ngữ chuyên ngành, thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Nghề nghiệp: Các xu hướng và tranh luận trong con đường sự nghiệp chung, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe và công nghệ thông tin.
Nhân văn học: Tập trung vào nghệ thuật mảng mỹ thuật, phim ảnh, âm nhạc, văn học và những thứ tương tự.
Tổng hợp bộ từ vựng luyện thi SAT thí sinh cần biết
Từ vựng về lịch sử
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Archaeologist | n | /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/ | nhà khảo cổ học |
Benevolent | adj | /bɪˈnevələnt/ | nhân từ, nhân ái |
Condone | v | /kənˈdəʊn/ | chấp nhận, tha thứ |
Enigmatic | adj | /ˌenɪɡˈmæt̬ɪk/ | bí ẩn, khó hiểu |
Enthroned | adj | /ɪnˈθrəʊnd/ | được kế vị, tôn làm vua |
Indigenous | adj | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản địa |
Inevitable | adj | /ɪˈnevɪt̬əbəl/ | không thể tránh khỏi |
Obsolete | adj | /ˌɑːbsəˈliːt/ | lỗi thời |
Hierarchy | n | /ˈhaɪrɑːrki/ | hệ thống thứ bậc |
Prehistoric | adj | /ˌpriːhɪsˈtɒrɪk/ | thời tiền sử |
Prevail | v | /prɪˈveɪl/ | chiếm ưu thế, đánh bại |
Primeval | adj | /praɪˈmiːvəl/ | nguyên thủy |
Privilege | n | /ˈprɪvəlɪdʒ/ | đặc quyền |
Quaint | adj | /kweɪnt/ | cổ, lạ |
Reminisce | v | /ˌremɪˈnɪs/ | hồi tưởng |
Susceptible | adj | /səˈseptəbəl/ | dễ bị ảnh hưởng |
Tactic | n | /ˈtæktɪk/ | chiến thuật |
Từ vựng về nhân văn học
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Acclaim | n | /əˈkleɪm/ | Hoan nghênh (tác phẩm nghệ thuật, văn học) |
Cadence | n | /ˈkeɪdəns/ | nhịp điệu |
Chronicle | n | /ˈkrɒnɪkəl/ | sử sách |
Critics | n | /ˈkrɪtɪks/ | nhà phê bình |
Erudite | adj | /ˈerudaɪt/ | thông thái, uyên bác |
Etymology | n | /ˌet̬əˈmɒlədʒi/ | từ nguyên học |
Excavate | v | /ˈekskəveɪt/ | khai quật |
Folklore | n | /ˈfəʊklɔːr/ | văn hóa dân gian |
Inspiration | n | /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ | nguồn cảm hứng |
Laconic | adj | /ləˈkɒnɪk/ | ngắn gọn, súc tích |
Movement | n | /ˈmuːvmənt/ | phong trào |
Nature | n | /ˈneɪtʃər/ | bản chất |
Parody | n | /ˈpærədi/ | châm biếm tác phẩm |
Performance | n | /pəˈfɔːməns/ | buổi biểu diễn |
Prescient | adj | /ˈpreʃənt/ | tiên tri |
Prose | n | /proʊz/ | văn xuôi |
Renown | n | /rɪˈnaʊn/ | danh tiếng |
Tome | n | /toʊm/ | quyển sách dày |
Playwright | n | /ˈpleɪˌraɪt/ | Nhà viết kịch, nhà soạn kịch |
Từ vựng về xã hội
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Allege | v | /əˈledʒ/ | cáo buộc |
Bureaucratic | adj | /ˌbjʊəˈkrætɪk/ | quan liêu |
Coin | v | /kɔɪn/ | tạo ra từ ngữ mới |
Consensus | n | /kənˈsensəs/ | thỏa thuận chung |
Conviction | n | /kənˈvɪkʃən/ | sự kết án |
Diversity | n | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng |
Embezzle | v | /ɪmˈbezəl/ | biển thủ, chiếm đoạt trái phép |
Exemption | n | /ɪɡˈzempʃən/ | sự miễn (thuế) |
Migrate | v | /ˈmaɪɡreɪt/ | di cư, di trú |
Philanthropic | adj | /ˌfɪlənˈθrɑːpɪk/ | nhân ái |
Policy | n | /ˈpɒlɪsi/ | chính sách |
Progression | n | /prəˈɡreʃən/ | sự tiến bộ |
Reclusive | adj | /rɪˈkluːsɪv/ | tách biệt |
Refute | v | /rɪˈfjuːt/ | bác bỏ |
Relegate | v | /ˈrelɪɡeɪt/ | Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành... ) |
Revenue | n | /ˈrevənuː/ | doanh thu |
Subordinate | adj, n | /səˈbɔːrdənət/ | dưới quyền lực, cấp dưới |
Squander | v | /ˈskwɒndər/ | tiêu xài phung phí |
Unfounded | adj | /ʌnˈfaʊndɪd/ | không có chứng cứ |
Urbanization | n | /ˌɜːbənɪˈzeɪʃən/ | đô thị hóa |
Từ vựng về khoa học tự nhiên
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Aggregate | n, adj | /ˈæɡrɪɡət/ | tổng hợp chất |
Analysis | n | /əˈnæləsɪs/ | sự phân tích |
Antiseptic | n | /ˌæntiˈseptɪk/ | chất khử trùng |
Atmospheres | n | /ˈætməsfɪər/ | bầu khí quyển |
Cognitive | adj | /ˈkɒɡnətɪv/ | liên quan đến nhận thức |
Combust | v | /kəmˈbʌst/ | đốt cháy |
Compound | n | /ˈkɒmpaʊnd/ | hợp chất |
v | kết hợp | ||
Conventional | adj | /kənˈvenʃənəl/ | thông thường |
Erode | v | /ɪˈrəʊd/ | xói mòn |
Fuse | v | /fjuːz/ | làm nóng chảy |
Hypothesis | n | /haɪˈpɒθəsɪs/ | giả thuyết |
Perusal | n | /pəˈruːzəl/ | sự nghiên cứu cẩn thận |
Pragmatic | adj | /præɡˈmætɪk/ | thực tế |
Scholar | n | /ˈskɑː.lɚ/ | học giả |
Constellation | n | /ˌkɒnstəˈleɪʃən/ | chòm sao |
Statistics | n | /stəˈtɪstɪks/ | số liệu thống kê |
Subject | n | /ˈsʌbdʒekt/ | chủ đề, đối tượng nghiên cứu |
Theoretical | adj | /ˌθɪəˈrɪtɪkl̩/ | mang tính lý thuyết |
Về nghề nghiệp
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Aesthetics | n | /esˈθetɪks/ | mỹ thuật |
Algorithm | n | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
Archaeologist | n | /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/ | nhà khảo cổ học |
Artisan | n | /ˌɑːtɪˈzæn/ | nghệ nhân, thợ thủ công |
Athletic | adj | /æθˈletɪk/ | thuộc về thể thao |
Cobbler | n | /ˈkɒblər/ | thợ sửa giày |
Confection | n | /kənˈfekʃən/ | thực phẩm kẹo, đồ ngọt |
Cosmetic | n | /kɒzˈmet.ɪk/ | mỹ phẩm |
adj | làm đẹp, trang điểm | ||
Cultivation | n | /ˌkʌltɪˈveɪʃən/ | canh tác |
Data | n | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
Eminent | adj | /ˈemɪnənt/ | lỗi lạc |
Mechanization | n | /ˌmekənaɪˈzeɪʃən/ | sự cơ giới hóa |
Patent | n | /ˈpeɪ.tənt/ | bằng sáng chế |
Qualified | adj | /ˈkwɒlɪfaɪd/ | có đủ năng lực, được đào tạo |
Virtuoso | adj | /ˌvɜː.tʃuˈəʊsəʊ/ | (nghệ sĩ) tài năng xuất sắc |
Các từ vựng SAT phổ biến khác
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Abrupt | adj | /əˈbrʌpt/ | đột ngột |
Accessible | adj | /ækˈsesəbl̩/ | có thể dễ dàng tiếp cận |
Adhesive | n | /ædˈhiːsɪv/ | chất dính |
Ambiguous | adj | /æmˈbɪɡjuəs/ | mơ hồ |
Arguable | adj | /ˈɑːr.ɡjʊəbl̩/ | có thể tranh cãi |
Bargain | n, v | /ˈbɑːrɡɪn/ | mặc cả, thương lượng |
Confer | v | /kənˈfɜːr/ | thảo luận |
Consequently | adv | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | do đó, kết quả là |
Criteria | n | /kraɪˈtɪəriə/ | tiêu chí |
Depict | v | /dɪˈpɪkt/ | miêu tả |
Disparity | n | /dɪˈspærət̬i/ | sự chênh lệch |
Distinguish | v | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | phân biệt |
Evoke | v | /ɪˈvoʊk/ | gợi lên |
Incorporate | v | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | hợp nhất |
Regardless | adj, adv | /rɪˈɡɑːrdləs/ | không quan trọng |
Mitigate | v | /ˈmɪt̬əɡeɪt/ | làm giảm nhẹ |
Occur | v | /əˈkɜːr/ | xảy ra |
Prevalence | n | /ˈprevələns/ | sự phổ biến |
Prominent | adj | /ˈprɒmɪnənt/ | nổi bật |
Relative | adj | /ˈrelətɪv/ | tương đối |
n | người thân | ||
Substantial | adj | /səbˈstænʃəl/ | đáng kể, có ý nghĩa lớn lao |
Xem thêm: Tổng hợp nguồn đề thi SAT có đáp án tham khảo (2024)
Những khó khăn khi học từ vựng luyện thi SAT
Cách bắt đầu luyện SAT Vocabulary chính xác
Một trong những thách thức trong quá trình bắt đầu ôn luyện SAT chính là lượng từ vựng cần học quá lớn, khiến cho nhiều người học cảm thấy "loạn" và mất phương hướng khi không biết bắt đầu từ đâu và lựa chọn tài liệu nào là hiệu quả và chính xác nhất.
High-utility academic words and phrases - từ và cụm từ học thuật có tính ứng dụng cao
SAT Vocabulary được biết đến với những từ và cụm từ học thuật có tính ứng dụng cao. Đây là những từ vựng thường xuất hiện trong phần Reading, cụ thể là những văn bản mang tính thử thách kiến thức của thí sinh trong đa dạng lĩnh vực. Điều này khiến cho việc ghi nhớ từ vựng trở nên khó khăn đối với nhiều thí sinh, đặc biệt là khi phải đối mặt với các chủ đề không quen thuộc.
Chẳng hạn, từ "formulate" là một "high-utility academic word". Trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc kinh tế, nó thường mô tả việc “to produce” (sản xuất, chế tạo ra một sản phẩm). Ngược lại, trong lịch sử hoặc xã hội học, từ này có thể giải thích những tình huống khi hai bên đối tác “forced to give up the control of or responsibility for something” (bị buộc từ bỏ một số yêu cầu) trong quá trình đàm phán để đạt được thỏa thuận chung.
Đa dạng về chủ đề và nghĩa của từ vựng
Như đã được đề cập trong phần 1, bài thi SAT đặt ra những câu hỏi phản ánh những chủ đề cả thực tế lẫn học thuật, phù hợp với kiến thức ở đại học. Điều này có thể gây khó khăn với một số người học vì không được thường xuyên tiếp xúc với những chủ đề đó, dẫn đến tình trạng thiếu kiến thức về từ vựng. Bên cạnh, vì thí sinh phải hiểu và phân tích từ vựng trong các ngữ cảnh, với ngữ nghĩa khác nhau nên có thể gặp tình trạng quên mất từ, hoặc không nắm rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh cụ thể.
Cách học từ vựng luyện thi SAT dễ nhớ
Việc học từ vựng cho kỳ thi SAT có thể trở nên dễ nhớ và hiệu quả hơn nếu người học áp dụng một số phương pháp học phù hợp. Đối mặt với lượng kiến thức lớn, đặc biệt là những từ thuộc dạng học thuật, người học có thể tham khảo các phương pháp sau để hỗ trợ quá trình ôn luyện SAT Vocabulary.
Học theo chủ đề
Hội đồng Chuyên trách về Kỳ thi SAT - College Board khuyên người học rằng “không nên luyện tập bằng cách cố gắng ghi nhớ một danh sách dài các từ vựng khó hiểu”, hoặc nghĩa gần gũi hơn là “học vẹt”. Thay vào đó, việc phân chia từ vựng theo chủ đề, từ loại, hoặc độ khó sẽ giúp người học có cách tiếp cận hợp lý và linh hoạt hơn, tránh cách học máy móc và khô khan.
Trong phần tiếp theo, tác giả đã tổng hợp bộ SAT Vocabulary thí sinh cần biết, được chia theo chủ đề thường xuất hiện trong các bài thi. Đây là phương pháp phổ biến và được nhiều người ưa chuộng, giúp người học liên kết từ vựng với các tình huống và ngữ cảnh cụ thể.
Sau khi người học nạp một lượng từ vựng vào, quá trình ôn tập trở nên quan trọng vì giảm nguy cơ quên kiến thức. Spaced Repetition là một phương pháp ghi nhớ từ vựng mà trong đó người học tổ chức lịch ôn tập theo khoảng thời gian phù hợp. Áp dụng các phương pháp này không chỉ giúp việc học từ vựng trở nên dễ thở hơn mà còn tối ưu hóa hiệu suất ôn luyện cho kỳ thi SAT.
Thường xuyên đọc sách
Một trong những việc luôn được đề xuất cho người học từ vựng cơ bản đến nâng cao chính là thói quen chủ động đọc sách, báo, tài liệu với sự đa dạng về chủ đề và độ khó. Đối với người học, việc này không chỉ giúp họ mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp kiến thức về ngữ cảnh sử dụng từ vựng, các thuật ngữ chuyên ngành, và hiểu biết về văn hóa-xã hội từ thời cổ xưa đến đương đại.
Ngoài việc đọc sách, người học cũng có thể tìm kiếm các bài viết, tin tức online đáng tin cậy cả trong và ngoài nước. Khi đọc phải những từ hoặc cụm từ không quen thuộc, hãy thực hành dựa trên manh mối là ngữ cảnh để xác định ý nghĩa của chúng.
Tùy thuộc vào trình độ và khả năng mỗi cá nhân, người học có thể linh hoạt phân chia thời gian đọc, từ 1 tiếng mỗi tuần đến 4 tiếng hoặc thậm chí nhiều hơn.
Tham khảo thêm: Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh là gì và cách ứng dụng
Liên kết từ vựng với hình ảnh
Nếu người học thấy việc chỉ nghiền ngẫm các từ vựng thông qua mặt chữ khó nhớ và không phù hợp thì phương pháp Pictorial là lựa chọn hoàn hảo. Phương pháp này đã được nhiều chuyên gia, giáo viên và học sinh áp dụng bởi sự tiện lợi và tính ứng dụng cao. Bằng cách kết hợp hình ảnh với từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ trực quan, tạo ra những liên kết tinh thần giữa hình ảnh và ý nghĩa của từ.
Kỹ thuật này được thực hiện thông qua các hình thức phổ biến như flashcard, sách truyện tranh, Infographic (biểu đồ thông tin). Nhờ đó người học cải thiện khả năng suy luận và phản xạ trong tiếng Anh, và nhanh chóng hiểu ý nghĩa của từ vựng mà không cần phải dựa vào việc dịch sang ngôn ngữ chính của họ.
Tổng kết
Quá trình ôn luyện cho bất kể kỳ thi nào đều đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm. Vì vật, ZIM hy vọng rằng qua bài viết tổng hợp các từ vựng cần nắm trong bài thi SAT đã góp phần giúp các thí sinh mở rộng vốn từ vựng và đồng thời không bị lạc lõng trên hành trình ôn luyện cho phần SAT Vocabulary của mình.
Tài liệu tham khảo
The College Board. The Official SAT Study Guide. Distributed by Macmillan, 2017.
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2024, dictionary.cambridge.org/.
Bình luận - Hỏi đáp