Các bước làm dạng bài Sentence completion | IELTS Listening
Key takeaways: |
---|
Dạng bài sentence completion trong IELTS Listening:
Cấu trúc của dạng bài sentence completion trong IELTS Listening: Có 2 dạng chính là thiếu từ cụ thể và giới hạn số từ. Quá trình làm bài sentence completion trong IELTS Listening:
Chiến thuật & lưu ý:
|
Tổng quan về dạng bài sentence completion trong IELTS Listening
Dạng bài sentence completion (hoàn thành câu) là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS Listening, thường xuất hiện ở các phần 1, 3 và 4. Trong loại câu hỏi này, thí sinh sẽ phải lắng nghe một đoạn ghi âm và hoàn thành các câu hoặc đoạn văn bị thiếu thông tin. Bài thi này thường đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết và khả năng nắm bắt thông tin quan trọng trong bài nghe.
Cấu trúc của dạng bài sentence completion trong IELTS Listening
Dạng bài sentence completion trong IELTS Listening thường có 2 dạng chính mà thí sinh có thể gặp phải:
Thiếu từ cụ thể (Specific Word Cimpletion): Trong loại này, thí sinh phải điền vào chỗ trống chỉ một từ để hoàn thành câu hoặc đoạn văn. Ví dụ:
Bài nghe: “The speaker emphasized the importance of a balanced ________ for maintaining good health.”
Câu hỏi: Complete the sentence with NO MORE THAN ONE WORD.
Câu trả lời đúng: diet.
Giới hạn số từ (Limited Word Completion): Trong trường hợp này, thí sinh phải sử dụng một số lượng từ vựng giới hạn (thường ở mức 2, 3 từ) để hoàn thành câu hoặc đoạn văn. Điều này đòi hỏi sự ngắn gọn và chính xác của người nghe. Ví dụ:
Bài nghe: “The company’s ______ strategy involves reducing costs and increasing efficiency.”
Câu hỏi: Complete the sentence with NO MORE THAN TWO WORDS.
Câu trả lời đúng: business expansion.
Cách làm dạng bài Sentence completion trong IELTS Listening
Dạng bài này thường đòi hỏi thí sinh phải tìm ra một đáp án đúng dựa vào đoạn ghi âm cho sẵn. Để đưa ra hướng dẫn chi tiết hơn, tác giả lấy ví dụ bài nghe sau:
Bài nghe: Listen to an audio recording of an interview with a tourism researcher on the topic "The Effects of Tourism on the Environment."
Câu hỏi: Complete the sentence with NO MORE THAN TWO WORDS. The speaker mentions _______ as a negative impact of tourism on the environment.
Bước 1: Đọc và Hiểu Câu Hỏi
Trước hết, người học cần đọc câu hỏi một cách cẩn thận. Thí sinh cần xác định yêu cầu của câu hỏi và tìm hiểu các từ khóa hoặc cụm từ quan trọng. Điều này giúp người đọc hiểu rõ về nội dung của câu hỏi và tạo một ghi chú tâm trí về chủ đề mà bản thân sẽ tập trung nghe.
Áp dụng: Trước khi bắt đầu lắng nghe, người đọc cần đọc câu hỏi một cách cẩn thận để hiểu rõ yêu cầu của nó. Ví dụ, trong trường hợp câu hỏi "The speaker mentions _______ as a negative impact of tourism on the environment," thí sinh cần hiểu rằng đề bài đang yêu cầu tìm kiếm một thông tin về tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường.
Bước 2: Dự Đoán Câu Trả Lời
Trước khi nghe bất kỳ nội dung nào, người học cố gắng dự đoán câu trả lời dựa trên câu hỏi. Nên xem xét loại từ hoặc thông tin bản thân cần tìm, ví dụ: danh từ, động từ, thời gian, địa điểm, số lượng, nguyên nhân, hoặc bất kỳ thông tin cụ thể nào liên quan đến câu hỏi. Điều này giúp thí sinh tập trung vào việc lắng nghe những thông tin quan trọng khi nghe bài.
Áp dụng: Trong ví dụ trên, thí sinh có thể dự đoán rằng câu trả lời có thể là "pollution", "endangered species" hoặc các từ tương tự.
Bước 3: Nghe và ghi chú
Khi đã sẵn sàng, thí sinh cần nghe bài một cách cẩn thận. Cần tập trung vào nội dung và cố gắng nhận biết các từ hoặc cụm từ quan trọng liên quan đến câu hỏi. Khi nghe thấy thông tin phù hợp với câu trả lời, cần ghi nhớ nó và so sánh với các lựa chọn đã ghi chú. Nếu tìm thấy câu trả lời đúng, hãy đánh dấu nó.
Áp dụng: Thí sinh nên chú ý đến từ “negative impact” để dễ dàng phân biệt các lựa chọn. Giả sử, bài nghe nhắc đến các lợi ích và điểm trừ của ngành du lịch: economic growth, cultural diversity, soil erosion và increase in crime rate. Trong này ta thấy hai đáp án đầu là các yếu tố positive (tích cực) nên sẽ bị loại trừ. Trong 2 đáp án còn lại, chỉ có soil erosion (xói mòn đất) là yếu tố liên quan đến môi trường, nên đây sẽ là đáp án nên ghi chú lại.
Bước 4: Chú Ý Đến Paraphrase
Các đoạn nói trong bài nghe có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ khác để diễn đạt ý, điều này được gọi là "paraphrase." Thường thì các từ khóa trong các câu hỏi và lựa chọn câu trả lời sẽ không được sử dụng chính xác trong bài nghe, nhưng thay vào đó, chúng sẽ được diễn đạt bằng các từ tương tự hoặc cách khác. Ví dụ, "expensive" có thể được thay thế bằng "costly" hoặc "high-priced." Do đó, người học cần nhận biết paraphrase để tìm ra câu trả lời đúng.
Áp dụng: Trong ví dụ này, cụm từ “soil erosion” được nhắc đến trong bài và thảo mãn yêu cầu đề bài, chỉ gồm 2 từ, nên đây là đáp án phù hợp nhất.
Bước 5: Kiểm Tra Lại và Xác Nhận
Sau khi nghe xong bài, người học cần kiểm tra lại câu trả lời họ đã ghi. Họ cần chắc chắn rằng câu trả lời của họ phù hợp với câu hỏi và đã được xác định bằng cách so sánh và loại trừ. Nếu họ còn thời gian, hãy nghe lại để xác nhận câu trả lời.
Chiến thuật và lưu ý
Dưới đây là tổng hợp một số chiến thuật và lưu ý khi làm bài thi IELTS Listening:
Chú ý đọc câu hỏi trước: Trước khi bắt đầu nghe bản ghi âm, hãy đọc câu hỏi trước để hiểu về nội dung cần tìm. Điều này giúp thí sinh tập trung vào thông tin quan trọng khi nghe.
Ghi chú: Sử dụng thời gian thí sinh có trước khi bản ghi âm bắt đầu để ghi chú về từ khóa và ý chính của câu hỏi. Điều này giúp thí sinh dễ dàng tìm kiếm thông tin khi nghe.
Lắng nghe chú ý: Khi nghe, tập trung vào các từ và cụm từ quan trọng. Hãy lắng nghe thông tin liên quan đến các từ khóa trong câu hỏi.
Cẩn thận với thời gian: Thí sinh chỉ có một cơ hội nghe bản ghi âm, vì vậy hãy cố gắng không để lỡ bất kỳ phần nào của nó. Thời gian thường rất giới hạn, vì vậy phải nghe cẩn thận từ đầu đến cuối.
Hiểu các từ đồng nghĩa: Khi nghe một từ hoặc cụm từ, nếu thí sinh không ngay lập tức hiểu nghĩa, hãy nghĩ về các từ đồng nghĩa mà bạn biết. Điều này giúp thí sinh dễ dàng tìm ra câu trả lời.
Làm theo thứ tự: Thường thì các câu hỏi trong bài thi IELTS Listening được sắp xếp theo thứ tự của bản ghi âm. Vì vậy, hãy cố gắng làm theo thứ tự để không bỏ lỡ bất kỳ câu hỏi nào.
Chú ý các từ nối: Các từ nối như "but," "however," "although" có thể thay đổi ý của câu. Hãy lắng nghe chúng để hiểu rõ thông điệp.
Bỏ qua và quay lại: Nếu không thể tìm ra câu trả lời cho một câu hỏi, nên bỏ qua nó và quay lại sau khi đã hoàn thành các câu khác.
Làm bài tập thường xuyên: Luyện tập làm các bài thi mẫu và bài tập nghe thường xuyên để cải thiện kỹ năng nghe và làm bài.
Tập trung vào từng phần: Cố gắng không để mất tập trung khi nghe các phần tiếp theo của bản ghi âm. Hãy duy trì sự tập trung suốt thời gian nghe.
Tham khảo thêm:
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Listen to the recording and complete the sentences below.
Read the questions first before you listen to the recording.
Write NO MORE THAN TWO WORD for each answer.
The first exhibit at the Museum of Natural History focuses on the (1) _________ period.
The exhibit in the next room contains fossils from the (2) _________ period.
Visitors can learn more about the fossils by reading the (3) _________
The museum displays skeletons of wooly mammoths from the (4) _________ era.
There is a special exhibit on the (5) _________ of human civilization.
The exhibit covers the earliest (6) _________ settlements.
Visitors will gain a deeper understanding of the (7) _________ of life on Earth.
Cách giải:
Câu 1: The first exhibit at the Museum of Natural History focuses on the Triassic period.
Dựa vào câu hỏi và từ khóa "Triassic period," người nghe cần tìm một từ hoặc cụm từ miêu tả giai đoạn Triassic.
Vị trí đáp án: "The first exhibit at the Museum of Natural History focuses on the fascinating Triassic era, which lasted for millions of years and was dominated by giant reptiles."
Câu 2: The exhibit in the next room contains fossils from the Jurassic period.
Đối với câu này, thí sinh cần tìm từ hoặc cụm từ để miêu tả giai đoạn Jurassic.
Vị trí đáp án: "The exhibit in the next room contains a remarkable collection of fossils from the Jurassic era."
Câu 3: Visitors can learn more about the fossils by reading the information.
Câu này yêu cầu tìm từ chỉ thông tin cung cấp về hóa thạch.
Vị trí đáp án: "Visitors can learn more about the fossils by reading the detailed information provided next to each specimen."
Câu 4: The museum displays skeletons of wooly mammoths from the Ice Age era.
Câu này yêu cầu tìm một từ hoặc cụm từ để miêu tả giai đoạn Ice Age.
Vị trí đáp án: "The museum displays impressive skeletons of wooly mammoths from the Ice Age era."
Câu 5: There is a special exhibit on the evolution of human civilization.
Câu này đòi hỏi tìm một từ để miêu tả sự tiến hóa của văn minh con người.
Vị trí đáp án: "There is a special exhibit on the remarkable evolution of human civilization."
Câu 6: The exhibit covers the earliest human settlements.
Ở đây, cần tìm một từ hoặc cụm từ để chỉ các khu định cư ban đầu của con người.
Vị trí đáp án: "The exhibit covers the earliest human settlements."
Câu 7: Visitors will gain a deeper understanding of the diversity of life on Earth.
Câu cuối cùng đòi hỏi tìm một từ để miêu tả sự đa dạng của cuộc sống trên Trái Đất.
Vị trí đáp án: "Visitors will gain a deeper understanding of the incredible diversity of life on Earth."
Bài 2: Listen to the following dialogue and complete the sentences below with NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.You will hear a conversation between two friends, Sarah and Mark, discussing their recent trip.
Read the questions first before you listen to the recording.
Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.
The trip required a lot of (1) _________.
Sarah felt her (2) _________ really improved during the trip.
What Sarah appreciated was that the tour was structured with different (3) _________ each day.
Sarah loved meeting other travelers at the (4) _________.
Đáp án:
1. The trip required a lot of planning.
Giải thích: Bạn cần lắng nghe kỹ đoạn đầu của đoạn hội thoại khi Sarah nói về chuyến đi của họ đến Italy. Trong đoạn này, Sarah nêu lên rằng chuyến đi này đòi hỏi rất nhiều việc lập kế hoạch ("planning"). Vì vậy, câu trả lời cho chỗ trống đầu tiên là "planning."
2. Sarah felt her language skills really improved during the trip.
Giải thích: Để tìm câu trả lời cho chỗ trống thứ hai, bạn cần lắng nghe cẩn thận đoạn hội thoại khi Sarah nói về việc cô đã cải thiện được điều gì trong chuyến đi. Sarah chia sẻ rằng cô cảm thấy kỹ năng ngôn ngữ ("language skills") của mình đã được cải thiện mạnh mẽ khi cô phải giao tiếp bằng tiếng Ý trong chuyến đi. Vì vậy, câu trả lời cho chỗ trống thứ hai là "language skills."
3. What Sarah appreciated was that the tour was structured with different activities each day.
Giải thích: Để điền vào chỗ trống thứ ba, bạn cần lắng nghe phần đoạn hội thoại khi Sarah đề cập đến việc cô hoàn toàn ấn tượng với cách chuyến du lịch được cấu trúc ("structured") với các hoạt động ("activities") khác nhau hàng ngày. Câu trả lời cho chỗ trống thứ ba là "activities."
4. Sarah loved meeting other travelers at the local restaurants.
Giải thích: Cuối cùng, để điền vào chỗ trống cuối cùng, bạn cần lắng nghe phần cuối của đoạn hội thoại khi Sarah chia sẻ về việc cô thích gặp gỡ các du khách khác ("other travelers") tại nhà hàng địa phương ("local restaurants"). Vì vậy, câu trả lời cho chỗ trống cuối cùng là "local restaurants."
Bài 3: Listen to the following presentation and complete the texts below with NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.
You will hear a presentation by four speakers discussing the topic of “Environmental Conservation”.
Read the questions first before you listen to the recording.
Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.
Speaker A: Good afternoon, everyone. Today, we have gathered here to discuss the importance of environmental conservation. We have a group of experts, government representatives, scientists, and (1) _________.
Speaker B: Thank you for the introduction. It's great to see such a diverse group here today. This conference, organized by the Ministry of Environment and the United Nations, aims to address the growing concerns about our planet's health. We are here to discuss ways to (2) _________ our environment.
Speaker C: Absolutely. We need to focus on implementing (3) _________ solutions that can help us combat climate change and protect our ecosystems. One key aspect is promoting (4) _________ energy sources to reduce our carbon footprint.
Speaker D: I couldn't agree more. The increasing use of fossil fuels has led to a rise in greenhouse gas (5) _________. It's essential that we find innovative ways to minimize these emissions.
Speaker A: Indeed. In addition to reducing emissions, we also need to educate the public about the importance of environmental (6) _________. This includes teaching sustainable practices and raising awareness about the consequences of environmental degradation.
Speaker B: And let's not forget the significance of international (7) _________. Collaboration among nations is crucial to address global environmental issues effectively.
Speaker C: That's right. It's time for us to take (8) _________ actions and make a positive impact on our planet's future.
Speaker D: Thank you, everyone, for your valuable insights. Let's continue our discussions and work together to find solutions for a more sustainable world.
Dự đoán đáp án:
Ở câu 1, cần điền từ hoặc cụm từ miêu tả những người tham gia cuộc họp. Từ khóa "experts, government representatives, scientists" cho thấy cần một từ hoặc cụm từ khác để miêu tả những người còn lại. Câu trả lời có thể là "environmentalists" (những người bảo vệ môi trường) hoặc các từ vựng gần nghĩa.
Ở câu 2, cần điền từ hoặc cụm từ mô tả mục tiêu của cuộc họp. Từ khóa "discuss ways to" cho thấy đang bàn về cách để làm gì đó liên quan đến môi trường. Câu trả lời có thể là "protect" (bảo vệ) hoặc các từ vựng gần nghĩa.
Ở câu 3, cần điền từ hoặc cụm từ miêu tả các giải pháp. Từ khóa "focus on implementing" cho thấy cần một từ hoặc cụm từ mô tả việc thực hiện các giải pháp. Câu trả lời có thể là "sustainable" (bền vững) hoặc các từ vựng gần nghĩa.
Ở câu 4, cần điền từ hoặc cụm từ miêu tả nguồn năng lượng. Từ khóa "promoting" cho thấy đang thúc đẩy việc sử dụng nguồn năng lượng gì đó. Câu trả lời là có thể "renewable" (tái tạo) hoặc các từ vựng gần nghĩa.
Ở câu 5, cần điền từ hoặc cụm từ mô tả loại khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Từ khóa "greenhouse gas" cho thấy cần một từ hoặc cụm từ để mô tả khí thải này. Câu trả lời có thể là "emissions" (khí thải) hoặc các từ vựng gần nghĩa.
Ở câu 6, cần điền từ hoặc cụm từ mô tả một khía cạnh quan trọng của môi trường. Từ khóa "educate the public about the importance of" cho thấy cần một từ hoặc cụm từ để miêu tả khía cạnh này. Câu trả lời có thể là "conservation" (bảo tồn) hoặc các từ vựng gần nghĩa.
Ở câu 7, cần điền từ hoặc cụm từ mô tả sự hợp tác. Từ khóa "significance of international" cho thấy đang nói về sự hợp tác. Câu trả lời có thể là "cooperation" (sự hợp tác) hoặc các từ vựng gần nghĩa.
Ở câu 8, cần điền từ hoặc cụm từ miêu tả các biện pháp. Từ khóa "take" cho thấy cần một từ hoặc cụm từ mô tả việc hành động. Câu trả lời có thể là "immediate" (ngay lập tức) hoặc các từ vựng gần nghĩa.
Đáp án đúng:
environmental activists
safeguard
innovative
clean
emissions
preservation
collaboration
urgent
Xem thêm: IELTS LISTENING: Luyện đề với 101 IELTS Listening Tests
Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, người đọc đã có cái nhìn tổng quan về phần bài tập sentence completion trong IELTS Listening. Điều quan trọng là thực hành thường xuyên và áp dụng các chiến thuật ZIM Academy đã chia sẻ để nâng cao kỹ năng làm bài. Đừng quên luyện tập với các bài tập mẫu và dự bị thật kỹ trước khi tham dự kỳ thi thực sự. Chúc thí sinh thành công trong việc chuẩn bị và tự tin trong kỳ thi IELTS Listening của mình!
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp