Các cụm từ thay thế cho Significant trong IELTS Writing Task 2

Một trong những tiêu chí giúp học sinh có thể đạt được mức điểm cao trong IELTS Writing Task 2 là khả năng paraphrase từ vựng hiệu quả. Trong đó, việc sử dụng các từ vựng như “good”, “bad”, “significant” một cách lặp đi lặp lại có thể ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh. Vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cụm từ thay thế cho “significant” và minh họa bài mẫu IELTS Writing Task 2.
author
Huỳnh Kim Ngân
16/04/2024
cac cum tu thay the cho significant trong ielts writing task 2

Key takeaways

Các cụm từ thay thế cho significant trong IELTS Writing task 2 (tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng):

  • Substantial (adjective) /səbˈstænʃəl/: Đáng kể, quan trọng

  • Noteworthy (adjective) /ˈnəʊtwɜːrði/: Đáng chú ý

  • Considerable (adjective) /kənˈsɪdərəbl/: Đáng kể, quan trọng

  • Meaningful (adjective) /ˈmiːnɪŋfəl/: Có ý nghĩa

  • Important (adjective) /ɪmˈpɔːrtənt/: Quan trọng

  • Prominent (adjective) /ˈprɒmɪnənt/: Nổi bật

  • Vital (adjective) /ˈvaɪtl/: Quan trọng, thiết yếu

  • Major (adjective) /ˈmeɪdʒər/: Chính, quan trọng

  • Crucial (adjective) /ˈkruːʃəl/: Quan trọng

  • Impactful (adjective) /ɪmˈpæktfʊl/: Có tác động mạnh mẽ

  • Remarkable (adjective) /rɪˈmɑːrkəbl/: Đáng chú ý, nổi bật

Giới thiệu về từ chỉ sự ý nghĩa, quan trọng trong IELTS Writing Task 2

Trong các đề tài IELTS Writing Task 2, thí sinh thường phải nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Sau đây là các cụm từ thay thế cho significant trong IELTS Writing task 2. Lưu ý mức độ phù hợp sẽ tùy vào hoàn cảnh và mục đích sử dụng.

  • Substantial (adjective) /səbˈstænʃəl/: Đáng kể, quan trọng

  • Noteworthy (adjective) /ˈnəʊtwɜːrði/: Đáng chú ý

  • Considerable (adjective) /kənˈsɪdərəbl/: Đáng kể, quan trọng

  • Meaningful (adjective) /ˈmiːnɪŋfəl/: Có ý nghĩa

  • Important (adjective) /ɪmˈpɔːrtənt/: Quan trọng

  • Prominent (adjective) /ˈprɒmɪnənt/: Nổi bật

  • Vital (adjective) /ˈvaɪtl/: Quan trọng, thiết yếu

  • Major (adjective) /ˈmeɪdʒər/: Chính, quan trọng

  • Crucial (adjective) /ˈkruːʃəl/: Quan trọng

  • Impactful (adjective) /ɪmˈpæktfʊl/: Có tác động mạnh mẽ

  • Remarkable (adjective) /rɪˈmɑːrkəbl/: Đáng chú ý, nổi bật

Những cụm từ thay thế cho “significant” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Substantial

  • Theo từ điển Oxford, "substantial" có nghĩa là "large in amount, value or importance". 

  • Nghĩa tiếng Việt: có ý nghĩa, kích thước hoặc giá trị đáng kể.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả một điều gì đó quan trọng, có ý nghĩa hoặc có ảnh hưởng lớn đến một vấn đề hoặc tình huống.

  • Ví dụ: The government's decision to increase funding for education has had a substantial impact on literacy rates. (Dịch: Quyết định của chính phủ tăng kinh phí cho giáo dục đã có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ biết chữ.)

Noteworthy

  • Theo từ điển Oxford, "noteworthy" có nghĩa là "deserving attention because of being important or interesting". 

  • Nghĩa tiếng Việt: đáng chú ý, quan trọng.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu bật sự quan trọng hoặc giá trị của một vấn đề hoặc sự kiện.

  • Ví dụ: The report highlighted several noteworthy findings regarding climate change.(Dịch: Báo cáo đã nêu bật một số phát hiện đáng chú ý về biến đổi khí hậu.)

Considerable

  • Theo từ điển Oxford, "considerable" có nghĩa là "large in size, amount, or degree". 

  • Nghĩa tiếng Việt: lớn, đáng kể.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả một vấn đề hoặc sự kiện có quy mô lớn, ảnh hưởng rộng rãi hoặc đáng kể.

  • Ví dụ: There has been a considerable increase in pollution levels over the past decade. (Dịch: Có một sự tăng đáng kể về mức độ ô nhiễm trong thập kỷ qua.)

Meaningful

  • Theo từ điển Oxford, "meaningful" có nghĩa là "having significance; worthwhile".

  • Nghĩa tiếng Việt: có ý nghĩa

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu bật sự quan trọng hoặc giá trị của một vấn đề hoặc sự kiện.

  • Ví dụ: Volunteer work can provide individuals with a meaningful sense of purpose and fulfillment. (Dịch: Công việc tình nguyện có thể mang lại cho cá nhân cảm giác ý nghĩa và sự thỏa mãn.)

Important

  • Theo từ điển Oxford, "important" có nghĩa là "of great significance or value". 

  • Nghĩa tiếng Việt: quan trọng, có giá trị.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu bật sự quan trọng hoặc giá trị của một vấn đề hoặc sự kiện.

  • Ví dụ: Access to clean water is important for public health and sanitation. (Dịch: Việc tiếp cận nước sạch là quan trọng đối với sức khỏe công cộng và vệ sinh.)

Prominent

  • Theo từ điển Oxford, "prominent" có nghĩa là "important or well-known". 

  • Nghĩa tiếng Việt: nổi bật, quan trọng.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả một cá nhân, vấn đề hoặc sự kiện có sự nổi bật hoặc quan trọng.

  • Ví dụ: The government has taken steps to address the concerns raised by prominent environmental activists. (Dịch: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để giải quyết những lo ngại được nêu bật bởi các nhà hoạt động môi trường nổi tiếng.)

Vital

  • Theo từ điển Oxford, "vital" có nghĩa là "necessary or essential in order for something to succeed or exist". 

  • Nghĩa tiếng Việt: cần thiết, quan trọng.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả sự cần thiết hoặc quan trọng của một vấn đề hoặc sự kiện.

  • Ví dụ: Education is vital for the development of a skilled workforce and a prosperous society. (Dịch: Giáo dục là cần thiết cho sự phát triển của một lực lượng lao động có kỹ năng và một xã hội thịnh vượng.)

Major

  • Theo từ điển Oxford, "major" có nghĩa là "important, serious, or significant". 

  • Nghĩa tiếng Việt: quan trọng, nghiêm trọng, đáng kể.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả một vấn đề, sự kiện hoặc yếu tố có ảnh hưởng lớn đến một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể.

  • Ví dụ: Climate change is considered a major threat to global stability. (Dịch: Biến đổi khí hậu được coi là một mối đe dọa lớn đối với sự ổn định toàn cầu.)

Crucial

  • Theo từ điển Oxford, "crucial" có nghĩa là "extremely important, because it will affect other things". 

  • Nghĩa tiếng Việt: quan trọng

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nêu bật tính quan trọng của một yếu tố, sự kiện hoặc tình huống

  • Ví dụ: Proper sanitation and hygiene are crucial for preventing the spread of diseases (Dịch: Vệ sinh và vệ sinh cá nhân đúng cách là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.)

Impactful

  • Theo từ điển Oxford, "impactful" có nghĩa là "having a powerful effect or impact".

  • Nghĩa tiếng Việt: có tác động mạnh mẽ, ảnh hưởng.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả tác động mạnh mẽ hoặc quan trọng của một sự kiện, chính sách hoặc hành động.

  • Ví dụ: The implementation of renewable energy policies has had an impactful effect on reducing carbon emissions. (Dịch: Việc triển khai các chính sách năng lượng tái tạo đã có tác động mạnh mẽ đối với việc giảm lượng khí thải carbon.)

Remarkable

  • Theo từ điển Oxford, "remarkable" có nghĩa là "unusual or surprising in a way that causes people to take notice".

  • Nghĩa tiếng Việt: đáng chú ý, nổi bật.

  • Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để mô tả tính chất đáng chú ý, nổi bật hoặc đặc biệt của một vấn đề hoặc sự kiện.

  • Ví dụ: The progress made in medical research over the past decade is truly remarkable. (Dịch: Sự tiến bộ trong nghiên cứu y học trong thập kỷ qua thực sự đáng chú ý.)

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “significant” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài

Some students take a year off between school and university, to work or to travel. Do the advantages of this outweigh the disadvantages? 

Write at least 250 words.

Bài mẫu

It is true that a lot of high school graduates these days decide to begin working or go on vacation before attending college. Although there may be some short-term disadvantages to taking a gap year, I firmly believe that there will be many more considerable long-term advantages.

On the one hand, young students who postpone their university education are likely to encounter a number of challenges. The academic development delay resulting from a year off school is one of these issues. It is understandable that young people find it nearly impossible to balance enjoying new experiences like working a job or visiting a new location with setting up a specific amount of time for revision. Gap year participants may therefore have to deal with the difficulty of readjusting to the material at school and increased pressure to catch up with their peers. Furthermore, for inexperienced school leavers, living off the university campus may prove to be emotionally and physically draining. For example, they might run the risk of being taken advantage of in a demanding profession or run into trouble when traveling to a foreign nation. Young high school graduates may have unforeseen repercussions if they are not well prepared for such potential challenges.

However, I believe that these drawbacks are surpassed with advantages. Students who take a gap year have the perfect chance to learn about subjects that are not covered in college. Collaborating with subject matter specialists in a particular field can help these students gain meaningful insight into the work as well as important real-world experience that will help them mature. When it comes to hiring new employees, companies typically give preference to those with a lot of life and work experience. Additionally, having a year off might be beneficial for entertainment since it gives students an opportunity to decompress from their studies. Compared to others who enroll in university immediately away, undergraduates can learn more efficiently if they approach the task with a willing and relaxed mindset.

In conclusion, even though there are drawbacks, taking a gap year has more advantages than disadvantages for the reasons listed above.

Từ vựng trong bài:

  • Postpone (verb) /pəʊstˈpəʊn/: Trì hoãn, hoãn lại

  • Physically draining (adjective phrase) /ˈfɪzɪkli ˈdreɪnɪŋ/: Cảm giác kiệt sức về mặt vật lý

  • Demanding (adjective) /dɪˈmændɪŋ/: Đòi hỏi cao, khó khăn

  • Surpass (verb) /səˈpɑːs/: Vượt qua, vượt lên

  • Decompress (verb) /ˌdiːkəmˈpres/: Thư giãn, giảm căng thẳng

Tham khảo các bài viết tương tự:

Bài tập vận dụng

Nối từ vựng theo định nghĩa tiếng Anh phù hợp.

Từ vựng

Định nghĩa

  1. Substantial

  2. Noteworthy

  3. Considerable

  4. Meaningful

  5. Important

  6. Prominent

  7. Vital

  8. Major

  9. Crucial

  10. Impactful

  11. Remarkable

  1. deserving attention because of being important or interesting

  2. extremely important, because it will affect other things

  3. having a powerful effect or impact

  4. having significance; worthwhile

  5. important or well-known

  6. important, serious, or significant

  7. large in amount, value or importance

  8. large in size, amount, or degree

  9. necessary or essential in order for something to succeed or exist

  10. of great significance or value

  11. unusual or surprising in a way that causes people to take notice

Đáp án

1. G

2. A

3. H

4. D

5. J

6. E

7. I

8. F

9. B

10. C

11. K

Tổng kết

Trên đây là các cụm từ thay thế cho significant trong IELTS Writing Task 2. Ngoài ra nếu người học muốn nâng cấp vốn từ vựng học thuật, tham khảo Combo Academic Words for IELTS Writing - Từ vựng học thuật cho bài thi IELTS Writing. Sách được biên soạn nhằm mục đích cung cấp từ vựng cho thí sinh ở Task 1 và Task 2 với các chủ đề thường gặp.

Trích dẫn

Zuhana. "Some Students Take a Year off Between School and University - IELTS Writing Task 2 Advantage/Disadvantage Essay." IELTSMaterial.com, 13 Dec. 2023, ieltsmaterial.com/ielts-writing-actual-test-band-9-0-advantagedisadvantage-essay-topic-gap-year/. các cụm từ thay thế cho significant Accessed 25 Mar. 2024.

Người học muốn kiểm tra trình độ hiện tại của bản thân trong thang điểm IELTS. Tham gia thi thử IELTS trên giấy tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu