Banner background

VSTEP và APTIS: Nên chọn chứng chỉ nào phù hợp?

So sánh giữa chứng chỉ VSTEP và APTIS giúp người học hiểu rõ sự khác biệt về đối tượng thi, cấu trúc, thang điểm và lệ phí để chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu.
vstep va aptis nen chon chung chi nao phu hop

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Anh ngày càng cao trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là giáo dục và công việc. Để đáp ứng yêu cầu này, các chứng chỉ tiếng Anh như VSTEP và APTIS đã trở thành công cụ đánh giá hiệu quả năng lực ngoại ngữ của người học.

Tuy nhiên, việc lựa chọn chứng chỉ nào phù hợp với mục tiêu cá nhân vẫn là một câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai chứng chỉ VSTEP và APTIS, từ mục đích thi, đối tượng sử dụng, cấu trúc bài thi, thang điểm đến lệ phí, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.

1. VSTEP và APTIS là gì?

VSTEP

VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh được Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam [1] phát triển, nhằm đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học theo các cấp độ từ A2 đến C2 dựa trên Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). VSTEP đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục Việt Nam, là một điều kiện quan trọng cho sinh viên tốt nghiệp đại học, thạc sĩ và ứng viên thi công chức [1].

Với trọng tâm đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ Nghe, Nói, Đọc, Viết, VSTEP cung cấp một cái nhìn sâu sắc về khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong các tình huống thực tế.

APTIS

APTIS là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council) [2]. Cũng như VSTEP, APTIS đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh từ trình độ A1 đến C theo Khung tham chiếu châu Âu. Tuy nhiên, APTIS nhấn mạnh đến việc kiểm tra khả năng ngôn ngữ của người thi trong môi trường quốc tế, và phù hợp cho những ai cần chứng chỉ tiếng Anh để làm việc tại các tổ chức đa quốc gia hoặc để đi du học [2].

Một điểm nổi bật của APTIS là tính linh hoạt trong việc tổ chức thi, người học có thể chọn thi toàn bộ bốn kỹ năng hoặc chỉ thi một số kỹ năng cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho thí sinh.

2. VSTEP và APTIS khác nhau như thế nào?

2.1. Đối tượng học

  • VSTEP: Đối tượng chính của VSTEP là học sinh, sinh viên đại học, người làm việc trong các cơ quan nhà nước hoặc những người có nhu cầu đánh giá năng lực tiếng Anh để đáp ứng các yêu cầu về bằng cấp trong nước. Đây là chứng chỉ bắt buộc cho sinh viên Việt Nam khi hoàn thành chương trình đại học hoặc thạc sĩ, cũng như là yêu cầu đầu vào cho nhiều chương trình học cao hơn tại Việt Nam.

  • APTIS: APTIS hướng đến một đối tượng rộng hơn, bao gồm học sinh, sinh viên, người đi làm cần chứng nhận năng lực tiếng Anh để sử dụng trong môi trường quốc tế. APTIS được công nhận bởi nhiều tổ chức giáo dục và doanh nghiệp toàn cầu, vì vậy rất thích hợp cho những ai muốn làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc đi du học.

2.2. Cấu trúc bài thi

Cả VSTEP và APTIS đều có cấu trúc bài thi bốn kỹ năng, nhưng chúng khác nhau về cách thức đánh giá:

VSTEP: Bài thi VSTEP gồm các phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết, với thời gian thi khoảng 180 phút. Nội dung thi dựa trên các chủ đề thực tế và đa dạng, giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.

  • Nghe: Gồm 40 câu hỏi, thời gian làm bài khoảng 40 phút.

  • Đọc: Gồm 40 câu hỏi, thời gian làm bài khoảng 60 phút.

  • Viết: Gồm 2 bài viết, thời gian làm bài khoảng 60 phút.

  • Nói: Được thực hiện qua bài thi vấn đáp trực tiếp hoặc trực tuyến.

APTIS: Bài thi APTIS cũng gồm bốn kỹ năng, nhưng điểm khác biệt là nó còn bổ sung phần kiểm tra từ vựng và ngữ pháp, giúp đánh giá sâu hơn khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Thời gian làm bài thi cũng khoảng 180 phút, nhưng cách thức thi sẽ có đôi chút khác biệt:

  • Ngữ pháp và từ vựng: Gồm 50 câu hỏi, nhằm đánh giá kiến thức cơ bản về ngữ pháp và vốn từ vựng.

  • Nghe: Gồm 25 câu hỏi, thời gian làm bài khoảng 55 phút.

  • Đọc: Gồm 30 câu hỏi, thời gian làm bài khoảng 35 phút.

  • Viết: Gồm 3 bài viết với các chủ đề khác nhau.

  • Nói: Phần thi nói của APTIS sẽ yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi bằng cách ghi âm.

2.3. Thang điểm bài thi

VSTEP: Thang điểm của VSTEP được tính từ 0 đến 10 cho từng kỹ năng, và tổng điểm của bốn kỹ năng sẽ quy về cấp độ từ A2 đến C2 theo CEFR. Cấp độ B1, B2 và C1 thường được yêu cầu đối với các chương trình đại học, thạc sĩ và thi công chức tại Việt Nam [1].

APTIS: Điểm thi APTIS được chia thành các mức từ A1 đến C, với tổng điểm cho mỗi kỹ năng từ 0 đến 50. Kết quả cuối cùng được xác định dựa trên điểm trung bình của bốn kỹ năng chính và phần thi từ vựng và ngữ pháp [2].

2.4. Lệ phí thi

VSTEP: Lệ phí thi VSTEP thường nằm trong khoảng từ 1.200.000 đến 1.800.000 VND, tùy vào địa điểm thi và đối tượng thí sinh. Sinh viên và cán bộ công chức thường được hưởng mức lệ phí ưu đãi hơn.

APTIS: APTIS có lệ phí cao hơn một chút, vào khoảng 2.300.000 VND cho toàn bộ bài thi. Tuy nhiên, thí sinh có thể chọn thi riêng từng kỹ năng, giúp giảm chi phí nếu chỉ cần chứng minh một số kỹ năng cụ thể.

2.5. Bảng so sánh VSTEP và APTIS

Yếu tố

VSTEP

APTIS

Đơn vị tổ chức

Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam

Hội đồng Anh (British Council)

Cấp độ đánh giá

A2 đến C2

A1 đến C

Đối tượng

Học viên, công chức, sinh viên

Mọi đối tượng (quốc tế)

Lệ phí

1.200.000 – 1.800.000 VND

2.300.000 VND

Cấu trúc bài thi

Nghe, Nói, Đọc, Viết

Nghe, Nói, Đọc, Viết + ngữ pháp, từ vựng

3. Điểm giống nhau giữa VSTEP và APTIS

Cả VSTEP và APTIS đều có một số điểm tương đồng quan trọng:

  • Mục đích sử dụng: Cả hai kỳ thi đều nhằm mục đích đánh giá năng lực tiếng Anh theo chuẩn quốc tế (CEFR).

  • Cấu trúc bài thi: Cả hai đều đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản (Nghe, Nói, Đọc, Viết), giúp thí sinh chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống.

  • Công nhận: Dù khác nhau về tổ chức, cả VSTEP và APTIS đều được nhiều cơ quan, tổ chức trong và ngoài nước công nhận.

4. VSTEP và APTIS cái nào khó hơn?

Việc đánh giá mức độ khó dễ của hai kỳ thi này phần lớn phụ thuộc vào năng lực của từng thí sinh. VSTEP có thể khó hơn đối với những ai cần đạt cấp độ C1 hoặc C2, vì nó đòi hỏi khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ cao. Ngược lại, APTIS có thêm phần thi ngữ pháp và từ vựng, có thể gây khó khăn cho những thí sinh yếu ở mảng này. Tuy nhiên, APTIS lại có cấu trúc rõ ràng và thời gian thi có phần linh hoạt hơn, nên với một số người, nó có thể dễ tiếp cận hơn.

5. Nên học VSTEP hay APTIS?

Việc lựa chọn giữa VSTEP và APTIS hoàn toàn phụ thuộc vào mục tiêu học tập và công việc của bạn. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét:

  • Nếu bạn cần chứng chỉ phục vụ trong nước: VSTEP là lựa chọn tốt cho những người đang học tập và làm việc tại Việt Nam, đặc biệt là sinh viên đại học hoặc thạc sĩ. Chứng chỉ VSTEP được nhiều trường đại học và cơ quan nhà nước yêu cầu để đáp ứng chuẩn đầu ra hoặc làm điều kiện xét tuyển.

  • Nếu bạn có kế hoạch học tập hoặc làm việc quốc tế: APTIS có lợi thế về tính linh hoạt và được công nhận rộng rãi trong môi trường quốc tế. Đây là một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn có ý định làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc học tập tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.

  • Chi phí và thời gian: Nếu bạn chỉ cần chứng chỉ đánh giá một hoặc một số kỹ năng cụ thể, APTIS có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí vì thí sinh được phép chọn thi riêng từng phần kỹ năng. Trong khi đó, VSTEP yêu cầu thí sinh thi cả bốn kỹ năng trong một kỳ thi.

Tổng kết

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến VSTEP và APTIS, từ mục đích thi, đối tượng sử dụng, cấu trúc bài thi đến lệ phí và thang điểm. VSTEP phù hợp cho những ai có nhu cầu học tập và làm việc tại Việt Nam, trong khi APTIS lại là một lựa chọn lý tưởng cho những người cần một chứng chỉ quốc tế. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng của mình trước khi đăng ký thi, bạn có thể tham gia thi thử VSTEP tại ZIM để đánh giá năng lực hiện tại của bản thân: https://zim.vn/luyen-thi-chung-chi-vstep.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...