Các từ thay thế cho “so” được dùng phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Trong bài IELTS Writing Task 2, người viết cần sử dụng các liên từ để khiến bài viết mạch lạc và logic hơn. Một trong những liên từ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất là “so”. Tuy nhiên, chỉ sử dụng một từ nối “so” có thể khiến bài viết bị lặp từ, không đáp ứng tiêu chí Lexical Resource, từ đó làm giảm chất lượng của bài và ảnh hưởng đến điểm số. Vì vậy, để giúp người học khắc phục lỗi này, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ thay thế cho “so”.
Key takeaways |
---|
Các từ thay thế cho “so” phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2:
|
Các từ thay thế cho “so” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Therefore
Nghĩa tiếng Việt: Vì vậy, do đó
Cách sử dụng: “Therefore” là một phó từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ lí do hoặc kết quả của điều đã đề cập trước đó. Trong tiếng Việt, “therefore” có thể được dịch là “vì vậy”, “do đó”, “cho nên”. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết để thể hiện sự logic và liên kết giữa các ý kiến.
Ví dụ: Public transportation systems play a pivotal role in addressing urban congestion and reducing carbon emissions. Governments allocating more funds to improve these systems can lead to various benefits. Firstly, enhanced public transportation networks can alleviate traffic congestion, particularly during peak hours. Therefore, workers can arrive at their workplaces more punctually, boosting overall productivity and efficiency.
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, "therefore" được sử dụng để kết luận một số lợi ích của việc đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng. Cụ thể, sau khi đưa ra lợi ích của việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng là giảm tắc đường, từ "therefore" được sử dụng để kết luận rằng việc này sẽ giúp mọi người đi làm đúng giờ hơn, tăng cường năng suất lao động và bảo vệ môi trường.
Hence
Nghĩa tiếng Việt: Do đó, vì thế, theo cách này
Cách sử dụng: “Thus” thường được sử dụng để đưa ra một kết luận hoặc lý do dựa trên thông tin đã được nói trước đó.
Ví dụ: The increasing trend of individuals choosing to live alone can be attributed to several factors. Firstly, the rise of urbanization and economic opportunities in cities has led to a more transient lifestyle, with people frequently moving for work or education. Hence, individuals may opt for living alone as they prioritize flexibility and independence in their living arrangements.
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, "hence" được sử dụng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả của việc nhiều người chọn sống một mình. Cụ thể, sau khi chỉ ra nguyên nhân là đô thị hóa và các cơ hội kinh tế ở các thành phố đã dẫn đến lối sống nhất thời, mọi người thường xuyên di chuyển vì công việc hoặc học tập, từ “hence” được sử dụng để nêu kết luận là họ chọn sống một mình để ưu tiên sự linh hoạt, độc lập.
Consequently/ As a consequent
Nghĩa tiếng Việt: Kết quả là
Cách sử dụng: Từ "consequently" được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động, sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ: The exponential growth of online shopping in recent years has revolutionized the retail industry. With the convenience of making purchases from the comfort of one's own home and the availability of a wide range of products, consumers are increasingly turning to online platforms for their shopping needs. Consequently, traditional brick-and-mortar stores are facing significant challenges in maintaining their competitiveness.
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, "consequently" được sử dụng để chỉ mối quan hệ nhân quả giữa sự tăng trưởng của mua sắm trực tuyến và những thách thức mà các cửa hàng truyền thống phải đối mặt. Cụ thể, nguyên nhân ở đây là sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã khiến việc mua sắm trở nên dễ dàng thuận tiện hơn, hậu quả là các cửa hàng truyền thống phải đối mặt với nhiều thách thức để duy trì khả năng cạnh tranh.
As a result
Nghĩa tiếng Việt: Kết quả là
Cách sử dụng: “As a result" được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động, sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ: Excessive screen time and digital distractions may hinder students' concentration and critical thinking skills. As a result, students may become overly reliant on technology for learning, potentially diminishing their ability to think creatively and problem-solve effectively.
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ trên, “as a result” được dùng để đưa ra kết luận cho việc sử dụng nhiều thiết bị điện tử và bị xao nhãng do các thiết bị này là học sinh có thể trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ trong học tập, có khả năng làm giảm sự sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả.
Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “so” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài: Nowadays we have become a throwaway society where it is common to throw away devices and gadgets instead of repairing them. What are the causes and effects of this?
In today's modern society, we find ourselves increasingly entrenched in a culture of disposability, where the norm has become discarding devices and gadgets rather than endeavoring to repair them. This article will examine some of the main causes of this phenomenon and its potential negative effects on the society and environment.
One of the primary causes of this phenomenon is the relentless pursuit of technological advancement. With rapid innovation leading to the constant release of newer, sleeker devices, manufacturers incentivize consumers to upgrade, rendering older models obsolete. Consequently, this creates a culture of planned obsolescence, where products are intentionally designed with limited lifespans to encourage frequent replacements. Moreover, the convenience and affordability of mass-produced goods have also played a significant role. In our fast-paced consumer-driven society, repairing devices often seems more cumbersome and costly than simply purchasing new ones. As a result, individuals opt for the easier route of disposal, perpetuating the cycle of waste generation.
The effects of this throwaway culture are far-reaching and detrimental. Environmentally, the accumulation of electronic waste poses a grave threat, with hazardous materials leaching into soil and water sources, endangering ecosystems and human health. Socially, the disposable mindset fosters a disregard for resource conservation and sustainable practices, exacerbating issues of overconsumption and resource depletion.
In conclusion, the throwaway culture, which poses a threat to the environment and raises some social concerns, is driven by various factors, including the never-ending quest for technological progress and the ease and reasonable cost of mass-produced items.
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Dựa vào các từ được gợi ý dưới đây để đặt câu hoàn chỉnh
1. Social media platforms, communication, geographical barriers, therefore, individuals, easily connect, friends and family members.
2. Fast food restaurants, convenience, nutritional value, hence, frequent consumption, fast food, health issues, obesity and heart disease.
3. flexibility, remote work, employees, better work-life balance, consequently, reduced stress levels, improved overall well-being.
4. influx of tourists, economic growth, local communities, as a result, businesses, hotels, restaurants, souvenir shops, increased revenue.
Đáp án:
1. Social media platforms facilitate communication regardless of geographical barriers; therefore, individuals can easily stay connected with friends and family members.
2. Fast food restaurants often prioritize convenience over nutritional value; hence, frequent consumption of fast food may contribute to health issues such as obesity and heart disease.
3. The flexibility of remote work allows employees to create a better work-life balance; consequently, they may experience reduced stress levels and improved overall well-being.
4. The influx of tourists can stimulate economic growth in local communities; as a result, businesses such as hotels, restaurants, and souvenir shops may experience increased revenue.
Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên, người học đã nắm được các từ thay thế cho “so” và biết cách vận dụng các từ này một cách linh hoạt trong bài viết. Nếu có thắc mắc nào về cách sử dụng của các từ trên, người học có thể liên hệ diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp thêm.
Nguồn tham khảo
“Eustress: Word of the Day.” Thesaurus.com, 3 Apr. 2024, www.thesaurus.com/browse/so#google_vignette.
Bình luận - Hỏi đáp