Space Vocabulary IELTS - Ứng dụng từ vựng Không gian vào bài thi IELTS
Key takeaways
Từ vựng IELTS về Không gian vũ trụ (Space vocabulary IELTS):
Planet, Satellite, Astronaut
Launch, Orbit, Discover
Solar system, Zero gravity, Black hole
Ứng dụng từ vựng vào:
Speaking
Have you ever learned about space at school?
Do you think it’s important to learn about space?
Would you like to travel to space in the future?
Writing: Some people believe that space exploration is a waste of money, while others think it is essential for human progress.
Mặc dù “Space” (Không gian vũ trụ) là chủ đề chủ đề không quá phổ biến trong các phần thi IELTS, nhưng người học vẫn nên làm quen và mở rộng vốn từ vựng để sẵn sàng ứng phó nếu gặp phải trong đề thi. Trong bài viết này, tác giả sẽ giúp người học nắm vững từ vựng IELTS theo chủ đề Không gian vũ trụ (Space vocabulary IELTS) và hướng dẫn cách ứng dụng hiệu quả trong kỹ năng Speaking và Writing, từ đó tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi trong kỳ thi quan trọng nay.
Một số từ vựng IELTS chủ đề Space (không gian vũ trụ)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
Asteroid | n | /ˈæstərɔɪd/ |
| Tiểu hành tinh | An asteroid passed near Earth. (Một tiểu hành tinh đã bay gần Trái Đất). |
Astronaut | n | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia | Neil Armstrong is a famous astronaut. (Neil Armstrong là một hành gia nổi tiếng) | |
Atmosphere | n | /ˈætməsfɪər/ | Khí quyển | The rocket entered the Earth's atmosphere. (Tên lửa đã đi vào khí quyển của Trái Đất.) | |
Big Bang | n | /ˌbɪɡ ˈbæŋ/ | Vụ nổ lớn | Did the Big Bang start the universe? (Có phải Vụ nổ lớn đã tạo ra vũ trụ không?) | |
Black hole | n | /ˌblæk ˈhəʊl/ | Hố đen | Black holes are not fully understood. (Hố đen vẫn chưa được hiểu rõ tường tận) | |
Constellation | n | /ˌkɒnstəˈleɪʃən/ | Chòm sao | I like the Orion constellation the most. (Tôi thích chòm sao Orion nhất) | |
Detect | v | /dɪˈtekt/ | Phát hiện | This device can detect radiation. (Thiết bị này có thể phát hiện bức xạ) | |
Discover | v | /dɪˈskʌvər/ | Khám phá | NASA discovered a new star. (NASA đã khám phá ra một ngôi sao mới) | |
Float | v | /fləʊt/ | Nổi, lơ lửng | Astronauts float in zero gravity. (Các phi hành gia lơ lửng trong môi trường không trọng lực) | |
Galaxy | n | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà | The Milky Way is our galaxy. (Dải Ngân Hà là thiên hà của chúng ta) | |
Gravity | n | /ˈɡrævɪti/ | Trọng lực | Gravity keeps us on the ground. (Trọng lực giữ chúng ta trên mặt đất) | |
Investigate | v | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | Điều tra | Scientists are investigating other planets. (Các nhà khoa học đang điều tra các hành tinh khác) | |
Launch | v | /lɔːntʃ/ | Phóng | They will launch a satellite tomorrow (Họ sẽ phóng một vệ tinh vào ngày mai) | |
Lightyear | n | /ˈlaɪtjɪər/ | Năm ánh sáng | The star is 5 lightyears away. (Ngôi sao cách 5 năm ánh sáng) | |
Meteor | n | /ˈmiːtiɔːr/ | Sao băng | A meteor lit up the night sky. (Một sao băng đã thắp sáng bầu trời đêm) | |
Moon mission | n | /muːn ˈmɪʃən/ | Sứ mệnh mặt trăng | The moon mission lasted 8 days. (Sứ mệnh mặt trăng kéo dài 8 ngày) | |
Orbit | n, v | /ˈɔːbɪt/ | Quỹ đạo, quay quanh | The Moon orbits the Earth. (Mặt trăng quay quanh Trái Đất) | |
Outer space | n | /ˌaʊtə ˈspeɪs/ | Không gian vũ trụ | He wants to travel to outer space. (Anh ấy muốn du hành vào không gian vũ trụ) | |
Planet | n | /ˈplænɪt/ | Hành tinh | Mars is the fourth planet from the sun. (Sao Hỏa là hành tinh thứ tư từ mặt trời) | |
Rocket | n | /ˈrɒkɪt/ | Tên lửa | The rocket launched successfully. (Tên lửa đã phóng thành công) | |
Satellite | n | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh | The satellite sends data back to Earth. (Vệ tinh gửi dữ liệu về Trái Đất) | |
Solar system | n | /ˈsəʊlə ˌsɪstəm/ | Hệ mặt trời | We live in the solar system. (Chúng ta sống trong hệ mặt trời.) | |
Space exploration | noun phrase | /speɪs ˌekspləˈreɪʃən/ | Thám hiểm không gian | Space exploration requires a lot of money. (Thám hiểm không gian cần rất nhiều tiền) | |
Space station | noun phrase | /ˈspeɪs ˌsteɪʃən/ | Trạm vũ trụ | The astronauts live in a space station. (Các phi hành gia sống trong trạm vũ trụ) | |
Spacecraft | n | /ˈspeɪskrɑːft/ | Tàu vũ trụ | The spacecraft landed on Mars yesterday. (Hôm qua tàu vũ trụ đã hạ cánh trên sao Hỏa) | |
Star | n | /stɑːr/ | Ngôi sao | How many stars are there in the universe? (Có bao nhiêu ngôi sao trong vũ trụ) | |
Take off | phrasal verb | /ˈteɪk ɒf/ | Cất cánh | The rocket will take off soon. (Tên lửa sẽ cất cánh sớm) | |
Telescope | n | /ˈtelɪskəʊp/ | Kính thiên văn | I use a telescope to watch the stars. (Tôi sử dụng kính thiên văn để ngắm các ngôi sao) | |
Zero gravity | noun phrase | /ˌzɪə.rəʊ ˈɡrævɪti/ | Không trọng lực | Astronauts feel zero gravity in space. (Các phi hành gia cảm nhận không trọng lực trong không gian) | |
Out of this world | Idiom | /aʊt əv ðɪs wɜːld/ | Tuyệt vời | The view from space is out of this world. (Quang cảnh từ không gian thật tuyệt vời) | |
Once in a blue moon | Idiom | /wʌns ɪn ə bluː muːn/ | Hiếm khi | He calls me only once in a blue moon. (Anh ấy rất hiếm khi gọi tôi) | |
Shoot for the stars | Idiom | /ʃuːt fə ðə stɑːz/ | Nhắm tới điều lớn lao | Always shoot for the stars in life. (Hãy luôn nhắm tới những điều lớn lao trong cuộc sống) |
Đọc thêm: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Không gian & vũ trụ (Space)

Ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking & Writing
IELTS Speaking
1. Have you ever learned about space at school?
Yes, we covered some basic topics about space when I was in high school. We studied the solar system, planets and how astronauts live in space. I found it interesting, especially learning about the moon and how rockets are launched. It really sparked my curiosity.
(Bạn đã từng học về không gian vũ trụ ở trường chưa?
Có, chúng tôi đã học một số chủ đề cơ bản về không gian khi tôi còn học trung học. Chúng tôi học về hệ mặt trời, các hành tinh và cách các phi hành gia sống trong không gian. Tôi thấy thú vị, đặc biệt khi tìm hiểu về mặt trăng và cách phóng tên lửa. Nó thực sự khơi dậy sự tò mò của tôi.)
2. Do you think it’s important to learn about space?
Yes, I believe it’s quite important. Space science helps us understand more about the universe and also about our own planet. A lot of the tools we use today, like GPS and weather satellites, come from space research. And they’ve become essential for modern life.
(Bạn có nghĩ rằng việc tìm hiểu về không gian là quan trọng không?
Có, tôi tin rằng điều đó khá quan trọng. Khoa học không gian giúp chúng ta hiểu thêm về vũ trụ và cả về hành tinh của chúng ta. Rất nhiều công cụ mà chúng ta sử dụng ngày nay, như GPS và vệ tinh thời tiết, đều xuất phát từ nghiên cứu không gian. Và chúng đã trở nên thiết yếu đối với cuộc sống hiện đại.)
3. Would you like to travel to space in the future?
Yes, I’d love to, if I had the chance. The idea of seeing Earth from above and experiencing zero gravity sounds incredible. But I know such things are still risky and expensive at the moment, so maybe just watching videos from astronauts is enough for me at the moment.
(Bạn có muốn du hành vào không gian trong tương lai không?
Có, tôi rất muốn, nếu tôi có cơ hội. Được nhìn Trái đất từ trên cao và trải nghiệm trạng thái không trọng lực nghe thật tuyệt vời. Nhưng tôi biết những điều như vậy vẫn còn rủi ro và tốn kém vào thời điểm hiện tại, vì vậy có lẽ chỉ cần xem video từ các phi hành gia là đủ với tôi vào lúc này.)

Tham khảo thêm: Topic Outer Space and Star - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS Writing
Some people believe that space exploration is a waste of money, while others think it is essential for human progress. Discuss both views and give your opinion. |
Space exploration has always been a topic of debate. While some argue that spending money on exploring space is unnecessary, others believe it plays a vital role in the development of science and humanity. This essay will discuss both views before giving a personal opinion.
On the one hand, many people believe that space programs are extremely expensive and do not directly benefit people on Earth. They argue that governments should focus more on urgent problems such as poverty, education, or healthcare. For example, building a single rocket or launching a satellite can cost millions or even billions of dollars. Therefore, they feel this money should be used to improve the quality of life for people, especially in developing countries.
On the other hand, supporters of space exploration point to its useful discoveries and technologies. For instance, satellites help us forecast the weather and provide global communication. Moreover, some believe that studying space might be necessary for the future of humanity. As natural resources on Earth decline and the effects of climate change increase, the idea of finding alternative habitats in space becomes more relevant.
In conclusion, while some people think space exploration wastes public funds, others see it as a key part of human progress. I believe that with responsible budgeting, it is possible to fund space exploration without neglecting the essential needs of people on Earth.
(Khám phá không gian luôn là chủ đề gây tranh cãi. Trong khi một số người cho rằng việc chi tiền cho khám phá không gian là không cần thiết, những người khác lại tin rằng nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học và nhân loại. Bài luận này sẽ thảo luận về cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Một mặt, nhiều người tin rằng các chương trình không gian cực kỳ tốn kém và không mang lại lợi ích trực tiếp cho con người trên Trái đất. Họ cho rằng chính phủ nên tập trung nhiều hơn vào các vấn đề cấp bách như đói nghèo, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ví dụ, chế tạo một tên lửa hoặc phóng vệ tinh có thể tốn hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ đô la. Do đó, họ cảm thấy số tiền này nên được sử dụng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.
Mặt khác, những người ủng hộ khám phá không gian chỉ ra những khám phá và công nghệ hữu ích của nó. Ví dụ, vệ tinh giúp chúng ta dự báo thời tiết và cung cấp thông tin liên lạc toàn cầu. Hơn nữa, một số người tin rằng nghiên cứu không gian có thể là cần thiết cho tương lai của nhân loại. Khi tài nguyên thiên nhiên trên Trái đất suy giảm và tác động của biến đổi khí hậu gia tăng, ý tưởng tìm kiếm môi trường sống thay thế trong không gian trở nên phù hợp hơn.
Tóm lại, trong khi một số người cho rằng việc khám phá không gian lãng phí tiền công quỹ, những người khác lại coi đó là một phần quan trọng trong sự tiến bộ của con người. Tôi tin rằng với việc lập ngân sách hợp lý, chúng ta có thể tài trợ khám phá không gian mà không bỏ qua những nhu cầu thiết yếu của con người trên Trái Đất.)
Xem thêm: IELTS Writing task 2 – 12 collocations chủ đề Space Exploration
Bài tập ghi nhớ
Nối các từ sau với nghĩa tương ứng:
1. Gravity | a. Điều tra |
2. Once in a blue moon | b. Khí quyển |
3. Satellite | c. Vệ tinh |
4. Investigate | d. Tên lửa |
5. Constellation | e. Trọng lực |
6. Take off | f. Hệ mặt trời |
7. Rocket | g. Hiếm khi |
8. Orbit | h. Chòm sao |
9. Solar system | i. Quỹ đạo, quay quanh |
10. Atmosphere | j. Cất cánh |
Đáp án
1. e
2. g
3. c
4. a
5. h
6. j
7. d
8. i
9. f
10. b
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề Không gian vũ trụ - Space Vocabulary IELTS và cách ứng dụng chúng vào phần thi Speaking và Writing của IELTS. Hy vọng rằng bài viết đã đem lại nội dung hữu ích và nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng khi gặp các câu hỏi liên quan đến chủ đề này. Từ đó, người học có thể hoàn thành bài thi một cách hiệu quả và thành công.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng từ vựng trong kỳ thi IELTS, Understanding Vocab for IELTS 2nd Edition là tài liệu không thể bỏ qua. Cuốn sách cung cấp từ và cụm từ hay về 16 chủ đề quan trọng, đồng thời áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh, giúp người học sử dụng từ vựng chính xác và hiệu quả. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website để được giải đáp chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp