Topic: Outer Space and Star | IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Để có thể giúp cho người học có thêm kiến thức về cách triển khai ý và từ vựng, ZIM sẽ cung cấp tới người học những điều cần biết về chủ đề IELTS Speaking Part 1 Outer Space and Star như dàn ý, từ vựng chủ đề và cấu trúc câu thường dùng một cách chi tiết.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng chủ đề Outer Space and Stars
Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề: IELTS Speaking part 1 Outer Space and Stars mà ZIM sẽ giới thiệu tới người học.
Sci-fi (adj) /saɪ-faɪ/: khoa học viễn tưởng
Ví dụ: I’m really into watching those sci-fi films related to space and stars.
(Tôi thực sự thích xem những bộ phim khoa học viễn tưởng liên quan đến không gian và các vì sao.)
Black hole (n) /blæk həʊl/: hố đen vũ trụ
Comet (n) /ˈkɒmɪt/: sao chổi
Intriguing (adj) /ɪnˈtriːɡɪŋ/: hấp dẫn
Ví dụ: Those mysteries like black hole and comets always sound intriguing and I just can’t wait to have a chance to witness those by myself.
(Những bí ẩn như lỗ đen và sao chổi luôn nghe có vẻ hấp dẫn và tôi nóng lòng muốn có cơ hội tận mắt chứng kiến chúng.)
Breathtaking (adj) /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/: ngoạn mục
Terrifying (adj) /ˈtɛrɪfaɪɪŋ/: đáng sợ
Ví dụ: That would be breathtaking and terrifying at the same time, I would assume.
(Tôi cho rằng điều đó sẽ vừa ngoạn mục vừa đáng sợ.)
Solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
Ví dụ: I have to admit that there are a lot of things that amazed me, for example, the galaxy in general and different planets, and the solar system.
(Tôi phải thừa nhận rằng có rất nhiều thứ khiến tôi kinh ngạc, ví dụ như thiên hà nói chung và các hành tinh khác nhau, và hệ mặt trời.)
Pique my curiosity (phrase) /pik: maɪ ˌkjʊərɪˈɒsɪti/: khơi dậy trí tò mò
Ví dụ: Some planets are still mysteries that humanity haven't known yet, and it really piqued my curiosity. (Một số hành tinh vẫn còn là bí ẩn mà nhân loại chưa biết đến, và nó thực sự khơi dậy trí tò mò của tôi.)
Civilization (n) /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃᵊn/: nền văn minh
Ví dụ: There are a lot of unsolved mysteries in outer space that I really want to know more about, for example, if there are any aliens out there or if there are any societies or civilizations like our own.
(Có rất nhiều bí ẩn chưa được giải đáp ngoài vũ trụ mà tôi thực sự muốn biết thêm, chẳng hạn như liệu có người ngoài hành tinh nào ở ngoài đó hay không, liệu có xã hội hay nền văn minh nào giống như của chúng ta không.)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Outer Space and Stars
1. Do you enjoy watching sci-fi films related to outer space and stars?
Answer: I’m really into watching those sci-fi films related to space and stars because, you know, those mysteries like black holes and comets always sound intriguing, and I just can’t wait to have a chance to witness them myself; that would be breathtaking and terrifying at the same time, I would assume.
( Tôi thực sự đang xem những bộ phim khoa học viễn tưởng liên quan đến không gian và các vì sao bởi vì, bạn biết, những bí ẩn như lỗ đen và sao chổi luôn nghe có vẻ hấp dẫn, và tôi chỉ không thể chờ đợi để có cơ hội để chứng kiến chúng bản thân mình; điều đó sẽ là đáng kinh ngạc và đáng sợ cùng một lúc, tôi sẽ cho rằng.)
2. Did you learn about space and stars at school?
Answer: Yes, I did take some courses related to space back when I was still in high school. I have to admit that there are a lot of things that amaze me, for example, the galaxy in general, the different planets, and the solar system. Some planets are still mysteries that humanity hasn't discovered yet, and it really piqued my curiosity.
(Có, tôi đã tham gia một số khóa học liên quan đến không gian khi còn học trung học. Tôi phải thừa nhận rằng có rất nhiều thứ khiến tôi ngạc nhiên, chẳng hạn như thiên hà nói chung, các hành tinh khác nhau và hệ mặt trời. Một số hành tinh vẫn còn là bí ẩn mà nhân loại chưa khám phá ra, và nó thực sự khơi dậy trí tò mò của tôi.)
3. If you have a chance, will you go into space?
Answer: Of course! The idea of going to space sounds awesome, and I can’t wait to take a look at the stars up close, as well as the moon and the Earth! If I have a chance at least, because going to space is going to be very costly at the moment.
(Tất nhiên! Ý tưởng đi vào vũ trụ nghe thật tuyệt vời, và tôi nóng lòng được nhìn cận cảnh các vì sao, cũng như mặt trăng và Trái đất! Ít nhất nếu tôi có cơ hội, bởi vì việc đi vào vũ trụ sẽ rất tốn kém vào lúc này.)
4. Are you going to learn more about space and stars in the future?
Answer: Yes absolutely! Because, as you know, there are a lot of unsolved mysteries in outer space that I really want to know more about, for example, if there are any aliens out there or if there are any societies or civilizations like our own. Those things really make me curious, and I want to learn more about them.
(Chắc chắn rồi! Bởi vì, như bạn đã biết, có rất nhiều bí ẩn chưa được giải đáp ngoài vũ trụ mà tôi thực sự muốn biết thêm, chẳng hạn như liệu có bất kỳ người ngoài hành tinh nào ngoài đó hay liệu có bất kỳ xã hội hay nền văn minh nào giống như của chúng ta hay không. Những điều đó thực sự khiến tôi tò mò, và tôi muốn tìm hiểu thêm về chúng.)
Đọc thêm:
Tổng kết
Trên đây là bài viết về chủ đề Outer Space and Stars trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến topic IELTS Speaking Part 1 Outer Space and Stars. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
"Outer Space and Stars." Success with IELTS, successwithielts.com/s08e21.
Người đọc có thể tham khảo khóa học Pre-IELTS với lộ trình cá nhân hóa, giúp bản thân làm chủ kỹ năng Speaking từ những ngày đầu học IELTS. Tiết kiệm đến 80% thời gian học, nắm vững kiến thức và tự tin giao tiếp trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Bình luận - Hỏi đáp