Banner background

Tác động của học từ vựng theo ngữ cảnh đến khả năng ghi nhớ và ứng dụng trong kỳ thi IELTS

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích tác động của phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh đến khả năng ghi nhớ và ứng dụng trong bài thi IELTS, từ đó đánh giá mức độ khả thi và hiệu quả của phương pháp này so với các kỹ thuật truyền thống.
tac dong cua hoc tu vung theo ngu canh den kha nang ghi nho va ung dung trong ky thi ielts

Key takeaways

Tác động của việc học từ vựng theo ngữ cảnh đến:

  • Khả năng ghi nhớ từ: khi người học gặp từ vựng trong các tình huống sống động, nhiều thông tin sẽ dễ dàng hiểu và ghi nhớ từ mới.

  • Khả năng vận dụng từ: giúp người học hình dung cách vận dụng từ trong bài thi thực tế

    , thúc đẩy động lực và mức độ tham gia của người học.

Trong bối cảnh kỳ thi IELTS ngày càng chú trọng đến khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thực tiễn và linh hoạt, việc ghi nhớ và vận dụng từ vựng hiệu quả đã trở thành một yêu cầu cần thiết đối với người học. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều người học vẫn đang tiếp cận từ vựng theo hướng rời rạc, học thuộc đơn lẻ mà thiếu gắn kết với tình huống sử dụng thực tế, dẫn đến khó khăn trong việc duy trì trí nhớ dài hạn và ứng dụng vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Xuất phát từ vấn đề trên, tác giả cho rằng việc học từ vựng theo ngữ cảnh, đặc biệt là trong các tình huống gần gũi với chủ đề của bài thi IELTS, có thể mang lại hiệu quả cao hơn trong cả ghi nhớ lẫn ứng dụng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích tác động của phương pháp học từ theo ngữ cảnh, từ đó đề xuất các định hướng áp dụng phù hợp trong thực hành luyện thi IELTS.

Giới thiệu chung

Trong quá trình phát triển năng lực ngôn ngữ, từ vựng đóng vai trò nền tảng và khó thay thế. Đặc biệt trong kỳ thi IELTS, vốn là một bài kiểm tra học thuật mang tính toàn diện, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh là điều kiện cần thiết để đạt điểm cao ở cả bốn kỹ năng. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều người học vẫn gặp phải tình trạng quen thuộc: ghi nhớ từ vựng một cách rời rạc nhưng lại khó vận dụng khi cần diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và học thuật. Dễ nhận thấy nhất là ở hai kỹ năng Speaking và Writing, nơi từ vựng cần được sử dụng linh hoạt, mang tính biểu đạt và phù hợp với mục tiêu giao tiếp. Trong các bài thi thực tế, không ít thí sinh dù thuộc rất nhiều từ nhưng vẫn bị đánh giá thấp ở tiêu chí “Lexical Resource” do sử dụng từ không đúng ngữ cảnh, hoặc bị giới hạn ở các cấu trúc đơn giản, mang tính lặp lại.

Một trong những nguyên nhân cốt lõi dẫn đến hiện tượng trên xuất phát từ cách học từ vựng vẫn đang phổ biến hiện nay: đó là tiếp cận từ vựng như các đơn vị riêng lẻ, học theo danh sách hoặc thẻ từ tách khỏi ngữ cảnh sử dụng. Dù các phương pháp này có thể hỗ trợ ghi nhớ trong ngắn hạn, chúng thường thiếu chiều sâu ý nghĩa và khó giúp người học hình thành khả năng liên kết giữa từ với ngữ cảnh thực tế. Kết quả là việc sử dụng từ trong môi trường học thuật thường thiếu tự nhiên, không phù hợp với tình huống, thậm chí gây hiểu nhầm trong giao tiếp.

Trước thực trạng đó, ngày càng có nhiều nhà nghiên cứu và giáo viên ngôn ngữ học đặt câu hỏi: Liệu việc học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, đặc biệt là các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề và nhiệm vụ trong bài thi IELTS, có thể giúp người học ghi nhớ lâu hơn và sử dụng hiệu quả hơn trong các kỹ năng học thuật? Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh (contextualized vocabulary learning) xuất hiện như một hướng đi tiềm năng, dựa trên các cơ sở lý thuyết về xử lý nhận thức, tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên và học tập dựa trên trải nghiệm thực tế.

Bài viết này sẽ tập trung phân tích tác động của phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh đến khả năng ghi nhớ và ứng dụng trong kỳ thi IELTS, với trọng tâm là hai kỹ năng Speaking và Writing. Tác giả sẽ đối chiếu giữa phương pháp học truyền thống và phương pháp học theo ngữ cảnh, đồng thời làm rõ các cơ chế nhận thức và ngôn ngữ học nền tảng cho phương pháp này. Cuối cùng, bài viết đề xuất một số nguyên tắc thiết kế giải pháp học tập phù hợp, nhằm hỗ trợ người học phát triển vốn từ một cách bền vững, tăng khả năng vận dụng linh hoạt trong môi trường thi cử và học thuật quốc tế.

Giới thiệu chung

Cơ sở lý thuyết và các khái niệm liên quan

Khái niệm học từ vựng theo ngữ cảnh (Contextualized Vocabulary Learning)

Khái niệm học từ vựng theo ngữ cảnh

Học từ vựng theo ngữ cảnh (Contextualized Vocabulary Learning – CVL) là một phương pháp trong đó người học tiếp cận và thực hành từ mới thông qua các ngữ cảnh thực tế, có ý nghĩa thay vì học theo hình thức cô lập như danh sách từ hoặc ghi nhớ máy móc. Ngữ cảnh ở đây có thể là một đoạn hội thoại, một câu chuyện, tình huống đời sống thực, hoặc các dạng nội dung đa phương tiện mang tính cảm xúc và thị giác cao. Theo nghiên cứu gần đây của Aziz et al., việc gắn kết từ vựng với ngữ cảnh không chỉ tạo ra sự liên tưởng mạnh mẽ mà còn giúp từ mới được mã hóa sâu hơn trong trí nhớ dài hạn và dễ dàng được truy xuất khi sử dụng trong giao tiếp thực tế [1].

Đặc điểm và cơ chế chính

CVL đặt trọng tâm vào việc giúp người học suy luận hoặc truy xuất nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh mà từ đó xuất hiện, thay vì cung cấp sẵn định nghĩa tĩnh. Các ngữ cảnh này thường được lựa chọn sao cho mang tính tương tác, cảm xúc hoặc có yếu tố hình ảnh nhằm tăng mức độ thu hút và tạo điều kiện cho ghi nhớ bền vững hơn. Trong nhiều trường hợp, người học tiếp xúc với cùng một từ nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó củng cố khả năng nhận diện và sử dụng linh hoạt hơn [2]. Việc học như vậy có thể diễn ra dưới hình thức đọc hiểu có dẫn dắt, xem video, sử dụng phần mềm học từ tương tác hoặc tham gia các tình huống mô phỏng.

Bên cạnh đó, việc học từ trong ngữ cảnh còn giúp người học hiểu rõ cách dùng cụ thể của từ trong từng tình huống, bao gồm sắc thái ý nghĩa, mức độ trang trọng, và các kết hợp từ phổ biến (collocations), điều này thường bị các phương pháp học từ đơn lẻ bỏ qua [3].

Lợi ích đối với việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng

Các kết quả nghiên cứu thực nghiệm cho thấy, phương pháp học từ theo ngữ cảnh giúp cải thiện rõ rệt khả năng ghi nhớ dài hạn so với hình thức học thuộc lòng truyền thống. Tác động này phần lớn xuất phát từ việc người học tạo được nhiều liên kết ý nghĩa trong não bộ, khiến việc lưu trữ và truy xuất từ trở nên dễ dàng hơn. Không chỉ dừng lại ở ghi nhớ, CVL còn thúc đẩy khả năng sử dụng từ linh hoạt trong các tình huống đời thực, nhờ người học đã được tiếp xúc với cách dùng thực tế và đa dạng của từ.

Ngoài ra, các nghiên cứu cũng ghi nhận rằng ngữ cảnh học mang yếu tố cảm xúc, hình ảnh hoặc tương tác có thể giúp người học gắn bó hơn với nội dung, từ đó gia tăng động lực và hiệu quả học tập [4]. Hình thức học này cũng cho phép kết hợp với cá nhân hóa trải nghiệm học thông qua lựa chọn ngữ liệu phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu cụ thể của từng người học.

Lợi ích của học từ vựng theo ngữ cảnh

Lý thuyết xử lý nhận thức và tải nhận thức trong học từ vựng

Lý thuyết tải nhận thức (Cognitive Load Theory - CLT) được phát triển nhằm giải thích cách bộ não con người xử lý và lưu trữ thông tin mới, nhấn mạnh đến giới hạn dung lượng của trí nhớ làm việc (working memory). Theo Yuan và Tang (2025), việc học tập hiệu quả chỉ xảy ra khi người học có thể quản lý tốt tải nhận thức, tức là lượng thông tin mà họ cần xử lý tại một thời điểm, để tránh hiện tượng quá tải, từ đó cho phép quá trình xử lý sâu và ghi nhớ lâu dài được diễn ra [5].

Trong lĩnh vực học từ vựng, xử lý nhận thức liên quan mật thiết đến ba yếu tố: sự chú ý (attention), quá trình nhận biết từ mới (noticing) và mức độ tương tác nhận thức của người học đối với từ vựng đó. Các giả thuyết như involvement load hypothesis và Noticing Hypothesis cho thấy, việc yêu cầu người học tham gia ở mức độ nhận thức cao (chẳng hạn như suy luận nghĩa từ văn cảnh, hoặc tự tạo câu với từ mới) sẽ giúp gia tăng khả năng ghi nhớ và tiếp thu từ vựng [6].

Ngoài ra, các tác vụ học từ vựng được thiết kế với mức tải nhận thức cao, đi kèm với yêu cầu phân tích, đối chiếu hoặc sáng tạo thường mang lại hiệu quả cao hơn so với các tác vụ có tải nhận thức thấp, vốn chỉ tập trung vào nhận biết bề mặt hoặc ghi nhớ cơ học [6]. Tuy nhiên, để tránh tình trạng quá tải khiến người học bị choáng ngợp, các công cụ hỗ trợ giảng dạy như chú thích nghĩa (glosses) hoặc phụ đề song ngữ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tải nhận thức. 

Xét về mối liên hệ giữa bối cảnh và độ sâu xử lý từ, việc học từ vựng thông qua ngữ cảnh cụ thể như đọc các đoạn văn có chủ đề rõ ràng hoặc câu chuyện mang tính tình huống không chỉ tăng cường sự chú ý mà còn buộc người học phải xử lý sâu hơn để hiểu được nội dung, từ đó giúp từ vựng được lưu trữ lâu dài hơn. Các bằng chứng từ nghiên cứu của Lee và Choi (2019) cho thấy, các hình thức xử lý sâu như dừng mắt lâu hơn (longer eye fixation) hoặc gặp lại từ nhiều lần trong ngữ cảnh có ý nghĩa thực sự đóng vai trò tích cực trong việc nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng [7].

Nhìn chung, lý thuyết xử lý nhận thức và tải nhận thức cho thấy rằng: để học từ vựng hiệu quả, người học cần tham gia vào các tác vụ có tính thử thách về mặt nhận thức, nhưng đồng thời cũng cần có các công cụ hỗ trợ phù hợp để tránh quá tải. Trong bối cảnh bài thi IELTS đòi hỏi sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác trong các nhiệm vụ thực tế, việc học từ vựng thông qua ngữ cảnh có ý nghĩa, đi kèm với chiến lược điều tiết tải nhận thức được xem là một trong những hướng đi tiềm năng giúp người học cải thiện hiệu quả ghi nhớ và ứng dụng.

Các chiến lược xử lý từ vựng hiệu quả

Cơ chế ghi nhớ và tiếp thu từ vựng (Vocabulary Retention and Acquisition)

Trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là trong bối cảnh luyện thi IELTS, việc hiểu rõ cơ chế ghi nhớ và tiếp thu từ vựng đóng vai trò nền tảng để thiết kế chiến lược học tập hiệu quả. Khả năng ghi nhớ từ vựng (vocabulary retention) được định nghĩa là năng lực lưu giữ và hồi tưởng lại các từ mới đã học trong một khoảng thời gian dài, bao gồm cả hình thức và ý nghĩa của từ [2]. Song song với đó, việc tiếp thu từ vựng (acquisition mechanisms) đề cập đến các tiến trình nhận thức và chiến lược học tập mà qua đó người học tiếp nhận, lưu trữ và truy xuất từ mới một cách chủ động và bền vững.

Một số cơ chế then chốt đã được xác lập trong nhiều nghiên cứu, chẳng hạn như việc suy đoán nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh, truy xuất từ trong trí nhớ, lặp lại tiếp xúc với từ vựng, và tương tác cảm xúc với từ vựng. Những cơ chế này hoạt động song song, hỗ trợ người học ghi nhớ mặt hình thức và phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong thực tế giao tiếp và học thuật.

Cơ chế ghi nhớ và tiếp thu từ vựng

Một khía cạnh khác quan trọng trong việc tiếp thu từ vựng là sự phong phú của ngữ cảnh (contextual richness). Ngữ cảnh giàu thông tin, chẳng hạn như đoạn văn có nội dung cụ thể, các ví dụ rõ ràng, hoặc các tình huống thực tế, tạo điều kiện thuận lợi cho người học trong việc suy luận và hiểu nghĩa từ mới. Tuy nhiên, một điểm đáng lưu ý là mặc dù ngữ cảnh giàu thông tin giúp người học hiểu từ nhanh chóng, khả năng ghi nhớ dài hạn lại phụ thuộc nhiều hơn vào việc luyện tập hồi tưởng (retrieval practice), tức việc buộc bản thân chủ động gọi lại nghĩa của từ trong những tình huống ít trợ giúp hơn [8].

Ngoài ra, yếu tố cảm xúc trong ngữ cảnh cũng được xác định là có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng ghi nhớ từ. Theo Kanazawa (2024), các từ vựng được đặt trong những tình huống mang sắc thái cảm xúc (dù là tích cực hay tiêu cực) thường được lưu giữ tốt hơn so với những từ nằm trong ngữ cảnh trung tính [9]. Cơ chế này được lý giải bởi việc cảm xúc kích hoạt nhiều vùng xử lý thông tin trong não bộ, qua đó tạo ra các kết nối thần kinh bền vững hơn liên quan đến trí nhớ dài hạn.

Bên cạnh đó, lặp lại trong ngữ cảnh có chủ đích (contextualized repetition) cũng là một nguyên tắc quan trọng trong quá trình tiếp thu và duy trì từ vựng. Việc gặp lại cùng một từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như các thể loại văn bản khác nhau, các câu chuyện hoặc tình huống sử dụng đa dạng có thể giúp người học mã hóa từ vựng ở nhiều mức độ và khía cạnh khác nhau, từ đó tăng cường khả năng hồi tưởng và vận dụng linh hoạt [10]. Quan trọng hơn, việc yêu cầu người học chủ động sử dụng từ trong các bài tập sản sinh ngôn ngữ thay vì chỉ nhận diện thụ động có tác động mạnh mẽ đến việc khắc sâu từ vựng trong trí nhớ [8].

Có thể nói, mặc dù việc học từ vựng trong ngữ cảnh phong phú có thể tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hiểu nghĩa ban đầu, việc kết hợp giữa luyện tập truy xuất, lặp lại có định hướng, và sự đa dạng trong ngữ cảnh mới là yếu tố quyết định đến khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách bền vững. Những cơ chế này cần được vận dụng một cách có chủ đích và nhất quán trong quá trình học để đảm bảo từ vựng không chỉ được nhớ mà còn được vận dụng hiệu quả trong các tình huống yêu cầu sản sinh ngôn ngữ như phần thi Speaking và Writing trong IELTS.

Cải thiện trí nhớ và từ vựng với 4 kỹ năng

Phân tích tác động của việc học từ vựng theo ngữ cảnh đến khả năng ghi nhớ và ứng dụng trong kỳ thi IELTS

Ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ (Retention) 

Việc học từ vựng theo ngữ cảnh, đặc biệt là trong các tình huống liên quan trực tiếp đến chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS, đã được chứng minh là có tác động tích cực rõ rệt đến khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài. Khi người học tiếp cận từ mới trong bối cảnh có ý nghĩa, chẳng hạn như qua các nhiệm vụ nghe hiểu, viết bài luận hoặc thảo luận xoay quanh các chủ đề học thuật như môi trường, giáo dục hay y tế, họ không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn tiếp thu cách sử dụng từ một cách linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh thực tiễn [11]. Cách tiếp cận này giúp người học mã hóa từ vựng sâu hơn vào trí nhớ dài hạn thông qua việc hình thành các mối liên kết giữa từ mới với ngữ cảnh sử dụng thực tế.

Một trong những cơ chế then chốt thúc đẩy quá trình ghi nhớ là mức độ phong phú của ngữ cảnh (contextual richness). Theo Broek et al. (2018), khi người học gặp từ vựng trong các tình huống sống động, nhiều thông tin, họ sẽ dễ dàng hiểu và ghi nhớ từ mới nhờ vào sự hỗ trợ của ngữ cảnh thực tế. Bên cạnh đó, việc thường xuyên yêu cầu người học tự truy xuất nghĩa từ khỏi trí nhớ thay vì chỉ phụ thuộc vào việc suy đoán nghĩa từ ngữ cảnh đã được chứng minh là tăng cường đáng kể khả năng ghi nhớ dài hạn [2].

Đặc biệt, hiện tượng gọi là context-dependent memory cho thấy việc học từ vựng trong các bối cảnh thực tế và đặc trưng, chẳng hạn như trong môi trường thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) giúp tạo ra các dấu hiệu gợi nhớ mạnh mẽ, qua đó cải thiện khả năng ghi nhớ và truy xuất từ khi gặp lại trong các tình huống tương tự như trong bài thi IELTS [12].

Một nghiên cứu tiêu biểu của Ohno và cộng sự (2022) đã chỉ ra rằng, những người học từ vựng thông qua môi trường thực tế ảo có tính chân thực cao đạt tỉ lệ ghi nhớ từ mới sau một tuần lên tới 92%, so với chỉ 76% ở nhóm học trong môi trường kém đặc trưng hơn. Đáng chú ý, hiệu quả này càng rõ rệt khi người học đánh giá các tình huống trong VR là "gần giống với thực tế", cho thấy rằng mức độ chân thực của ngữ cảnh có vai trò quyết định trong việc kích hoạt trí nhớ dài hạn [12]. Tương tự, nghiên cứu của Pucihar et al. (2022) với công nghệ AR đã chứng minh rằng việc kết hợp từ vựng với hình ảnh và vật thể thực tế không chỉ tăng tỉ lệ ghi nhớ ngay lập tức và sau thời gian trì hoãn, mà còn giảm tải nhận thức và cải thiện hiệu quả học tập nói chung [4].

Với kỳ thi IELTS, những kết quả này có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Việc lồng ghép từ vựng vào các nhiệm vụ mang tính giao tiếp học thuật, chẳng hạn như mô phỏng phần thi nói, viết bài luận hoặc phân tích biểu đồ sẽ không chỉ giúp người học nhớ từ lâu hơn mà còn nâng cao khả năng vận dụng linh hoạt trong tình huống thi thật [13]. Ngoài việc mở rộng vốn từ vựng (breadth), phương pháp học theo ngữ cảnh còn tăng cường chiều sâu hiểu biết về ngữ nghĩa và cách dùng của từ (depth), hai yếu tố được Chen và Liu (2020) xác nhận là có tương quan mạnh với điểm số trong phần Đọc và Nghe của bài thi IELTS [14].

Có thể nói, các bằng chứng thực nghiệm và lý thuyết đều cho thấy rằng học từ vựng trong ngữ cảnh không chỉ đơn thuần là một chiến lược ghi nhớ, mà còn là một hướng tiếp cận giúp hình thành năng lực ngôn ngữ học thuật toàn diện để góp phần đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS.

Tăng cường ghi nhớ từ vựng cho IELTS

Ảnh hưởng đến khả năng ứng dụng (Applicability)

Học từ vựng theo ngữ cảnh không chỉ góp phần cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng mà còn có ảnh hưởng đến khả năng ứng dụng từ vựng một cách chính xác và linh hoạt trong kỳ thi IELTS. Việc đặt từ vựng trong những tình huống mang tính giao tiếp thực tế, đặc biệt là các chủ đề quen thuộc với kỳ thi như môi trường, giáo dục, sức khỏe hay xu hướng xã hội, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể. Từ đó, người học không chỉ dừng lại ở việc nhận biết từ, mà còn phát triển năng lực sử dụng từ một cách phù hợp trong các nhiệm vụ viết luận hoặc trả lời phỏng vấn trong Speaking.

Cơ chế tác động của phương pháp học theo ngữ cảnh đến khả năng ứng dụng từ vựng được thể hiện qua ba khía cạnh. Thứ nhất, việc thực hành trong ngữ cảnh cụ thể như thảo luận các vấn đề học thuật, diễn giải số liệu hoặc mô tả xu hướng, giúp người học hình dung cách vận dụng từ trong bài thi thực tế [11]. Thứ hai, học từ vựng theo ngữ cảnh cải thiện cả khả năng nhận biết (trong Reading và Listening) lẫn khả năng vận dụng từ (trong Speaking và Writing), qua đó nâng cao toàn diện năng lực từ vựng trong kỳ thi. Thứ ba, việc lồng ghép từ vựng vào các tình huống gần gũi với đời sống và bài thi thực tế có tác dụng thúc đẩy động lực và mức độ tham gia của người học, từ đó hỗ trợ quá trình nội hóa và sử dụng từ linh hoạt hơn [15].

Một minh chứng cụ thể cho hiệu quả này được thể hiện qua nghiên cứu của Zhou, Zhang và Zhou (2022) tại các trường quốc tế ở Trung Quốc. Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đã triển khai mô hình micro-class (các lớp học nhỏ tập trung vào việc dạy từ vựng IELTS theo ngữ cảnh) với sự kết hợp giữa video, hoạt động tương tác và các tình huống thực tiễn gắn với nội dung kỳ thi. Kết quả cho thấy, học sinh tham gia micro-class không chỉ nâng cao rõ rệt khả năng nhận diện từ vựng, mà còn sử dụng được từ ngữ ở cấp độ cao hơn trong các nhiệm vụ viết và nói. Ngoài ra, học sinh cũng thể hiện mức độ hứng thú và chủ động cao hơn trong việc vận dụng từ mới vào các tình huống học thuật, cho thấy mối liên hệ tích cực giữa phương pháp học theo ngữ cảnh và hiệu suất ngôn ngữ thực tế trong kỳ thi IELTS [15].

Như vậy, các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc tích hợp từ vựng vào các hoạt động mang tính giao tiếp và nhiệm vụ học thuật thực tế không chỉ giúp người học sử dụng từ đúng ngữ pháp mà còn đúng phong cách và phù hợp ngữ dụng, đây cũng là những tiêu chí cốt lõi trong việc đánh giá "Lexical Resource" của IELTS.

Hiệu quả của học từ vựng theo ngữ cảnh

So sánh học từ vựng theo ngữ cảnh với phương pháp học từ vựng truyền thống

Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là đối với mục tiêu luyện thi IELTS, phương pháp học từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ toàn diện. Từ vựng không chỉ cần được ghi nhớ chính xác mà còn phải được sử dụng linh hoạt và phù hợp với từng ngữ cảnh học thuật và giao tiếp. Trong bối cảnh đó, hai phương pháp học phổ biến: học từ vựng theo ngữ cảnh và học từ vựng truyền thống có thể được so sánh rộng rãi trong nhiều nghiên cứu nhằm xác định hiệu quả thực tiễn đối với người học.

Phương pháp học từ vựng truyền thống thường dựa trên việc ghi nhớ lặp lại, học thuộc định nghĩa, viết chính tả, hoặc làm bài tập đơn lẻ không gắn liền với ngữ cảnh. Mặc dù phương pháp này có thể giúp người học ghi nhớ từ vựng trong ngắn hạn, nó lại thiếu chiều sâu trong việc phát triển năng lực ứng dụng và sử dụng ngôn ngữ thực tế [16]. Ngược lại, học từ vựng theo ngữ cảnh thông qua các câu chuyện, tình huống đời thực, hoặc nội dung học thuật xác thực tạo cơ hội cho người học tiếp xúc với từ vựng trong môi trường có ý nghĩa, từ đó hiểu sâu sắc về cách dùng, sắc thái nghĩa và các kết hợp từ (collocations) [1].

Về khả năng ghi nhớ, một số nghiên cứu chỉ ra rằng học từ vựng theo ngữ cảnh giúp tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài và sử dụng từ vựng chính xác trong các nhiệm vụ thực tiễn. Người học khi được tiếp xúc với từ vựng qua ngữ cảnh thường dễ dàng liên kết từ với trải nghiệm cụ thể, từ đó hình thành trí nhớ ngữ nghĩa sâu hơn. Ngược lại, học truyền thống chỉ hỗ trợ tốt cho việc nhớ tạm thời, dễ dẫn đến quên lãng sau một thời gian ngắn và ít có cơ hội để vận dụng linh hoạt trong kỳ thi [16].

Về năng lực vận dụng, tác giả nhận thấy học theo ngữ cảnh cho phép người học sử dụng từ vựng một cách chính xác và phù hợp hơn trong các phần Speaking và Writing của IELTS. Trong khi đó, học theo kiểu định nghĩa và ghi nhớ máy móc lại không tạo được phản xạ sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thật. Minh chứng cụ thể được tìm thấy trong nghiên cứu của Aziz et al. (2025), khi so sánh hai nhóm học sinh: nhóm học bằng phương pháp ngữ cảnh đạt kết quả cao hơn rõ rệt cả trong bài kiểm tra hậu nghiệm và trong bài kiểm tra ứng dụng thực tế [1]. Một nghiên cứu khác của Li et al. (2023) cũng chỉ ra rằng các tiết học dạng micro-lesson theo ngữ cảnh đã giúp 84% người học cải thiện điểm từ vựng và tăng mức độ yêu thích môn học [17].

Tóm lại, phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh được đánh giá là hiệu quả vượt trội so với phương pháp truyền thống trong việc phát triển năng lực ghi nhớ dài hạn và khả năng vận dụng ngôn ngữ thực tế. Mặc dù việc kết hợp linh hoạt cả hai phương pháp có thể mang lại lợi ích bổ trợ lẫn nhau, tác giả cho rằng việc ưu tiên sử dụng chiến lược học từ vựng theo ngữ cảnh là cần thiết để đạt được những mục tiêu ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn.

Phương Pháp Học Từ Vựng IELTS

Đọc thêm:

Một số giải pháp cải thiện khả năng ghi nhớ và vận dụng từ vựng dành cho người học IELTS

Một số giải pháp học từ vựng theo ngữ cảnh

Học từ vựng theo ngữ cảnh đã được chứng minh là hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện khả năng ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách linh hoạt, đặc biệt trong môi trường thi cử đòi hỏi sử dụng ngôn ngữ thực tiễn như kỳ thi IELTS. Để khai thác tiềm năng này, tác giả đề xuất một số giải pháp thiết thực sau:

Khai thác tài nguyên đa phương tiện và bối cảnh hình ảnh

Đầu tiên, việc sử dụng các tài nguyên đa phương tiện như video, hình ảnh và âm thanh giúp người học tiếp nhận từ vựng thông qua nhiều giác quan cùng lúc. Việc này kích thích hoạt động của vùng não chịu trách nhiệm xử lý hình ảnh và âm thanh, giúp tạo dấu ấn mạnh mẽ hơn trong trí nhớ [3]. Ví dụ, học từ vựng thông qua các video về chủ đề môi trường, giáo dục hay công nghệ (vốn là các chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS) không chỉ cung cấp ngữ cảnh cụ thể mà còn giúp người học làm quen với cấu trúc ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên. Ngoài ra, các ứng dụng công nghệ tăng cường (AR) cũng cho phép người học tương tác trực tiếp với hình ảnh vật thể hoặc tình huống thực tế, từ đó tạo nên mối liên hệ sâu sắc giữa từ vựng và trải nghiệm thực hành [4].

Khai thác tài nguyên đa phương tiện và bối cảnh hình ảnh

Luyện tập hồi tưởng trong ngữ cảnh

Một giải pháp khác là luyện tập khả năng hồi tưởng (retrieval practice) từ vựng trong các bối cảnh cụ thể. Thay vì chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa của từ, người học cần chủ động sử dụng từ mới trong các hoạt động như viết đoạn văn ngắn, trả lời câu hỏi IELTS hoặc tham gia vào các bài tập Speaking. Theo Broek và cộng sự (2018, 2022), việc hồi tưởng từ vựng thông qua ngữ cảnh sẽ củng cố đường dẫn trí nhớ, tăng khả năng gọi lại chính xác trong điều kiện thi thật, đồng thời hình thành khả năng ứng biến linh hoạt về mặt ngôn ngữ [2].

Kết hợp ngữ cảnh với kiến thức hình thái học

Việc kết hợp giữa chiến lược ngữ cảnh và phân tích hình thái học (morphological strategies) cũng mang lại hiệu quả rõ rệt. Ví dụ, khi người học đọc một đoạn văn IELTS, thay vì tra từ ngay khi gặp từ mới, người học có thể sử dụng các dấu hiệu ngữ cảnh trong bài kết hợp với việc phân tích tiền tố, hậu tố và gốc từ để suy đoán nghĩa. Phương pháp này không chỉ giúp người học hiểu từ trong ngữ cảnh học thuật mà còn phát triển tư duy phân tích từ vựng, đây cũng là một kỹ năng đặc biệt hữu ích khi xử lý bài đọc học thuật dài và phức tạp.

Tích hợp từ vựng vào hoạt động giao tiếp

Một trong những cách hiệu quả nhất để chuyển từ vựng từ kiến thức bị động sang kỹ năng chủ động là sử dụng từ mới trong các hoạt động giao tiếp thực tiễn. Khi người học tham gia vào các buổi thảo luận, tranh biện hoặc đóng vai xoay quanh các chủ đề IELTS, từ vựng không còn tồn tại như những khái niệm rời rạc mà trở thành công cụ truyền tải ý nghĩa. Smith (2019) khẳng định rằng việc "nhúng" từ vựng vào hoạt động giao tiếp giúp người học phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường tương tác, đồng thời là yếu tố then chốt cho kỹ năng Speaking và Writing [11].

Sử dụng flashcard vào ứng dụng học từ vựng có ngữ cảnh

Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ như flashcard có thể được cải tiến theo hướng bối cảnh hóa. Các thẻ từ nên bao gồm câu ví dụ hoặc tình huống cụ thể, thay vì chỉ ghi định nghĩa đơn thuần. Theo nghiên cứu của Kise và cộng sự (2023), việc học từ thông qua các thẻ có chứa ngữ cảnh giúp người học hình dung rõ ràng hơn về cách sử dụng từ trong câu, từ đó tăng hiệu quả ghi nhớ [18].

Kiểm soát và cân bằng tần suất từ vựng

Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa các nhóm từ vựng có tần suất sử dụng cao và từ vựng học thuật. Nếu người học chỉ tập trung vào từ phổ thông mà bỏ qua các từ thuộc Academic Word List (AWL), người học có thể gặp khó khăn khi tiếp cận phần thi Reading và Writing. Phung và Ha (2022) chỉ ra rằng, việc luyện tập các nhóm từ này trong bối cảnh cụ thể giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn nắm được sắc thái sử dụng phù hợp [13].

Kiểm soát và cân bằng tần suất từ vựng

Nguyên tắc triển khai học từ vựng theo ngữ cảnh hiệu quả

Để việc học từ vựng theo ngữ cảnh phát huy tối đa hiệu quả trong ôn luyện IELTS, người học cần tuân thủ một số nguyên tắc thiết kế học tập mang tính hệ thống và khoa học. Những nguyên tắc này giúp tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng trong trí nhớ dài hạn, đồng thời hỗ trợ người học phát triển năng lực sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác trong bối cảnh thi cử.

Trước hết, nguyên tắc "Ngữ cảnh mang tính học thuật và thực tiễn" (Academic and Practical Relevance) cần được ưu tiên hàng đầu. Từ vựng nên được tiếp cận trong những bối cảnh sát với ngôn ngữ sử dụng trong đề thi IELTS, chẳng hạn như các đoạn văn học thuật, bài báo phân tích, hay các cuộc hội thoại giả lập. Tuy nhiên, ngữ cảnh cũng cần gắn với các tình huống thực tiễn mà người học có thể gặp ngoài đời, như thảo luận lớp học, phỏng vấn xin học bổng hay thuyết trình tại nơi làm việc. Việc đặt từ vựng trong bối cảnh có tính ứng dụng giúp kích hoạt khả năng liên hệ ngôn ngữ với trải nghiệm sống, từ đó tăng mức độ ghi nhớ và khả năng tái sử dụng từ trong các phần Speaking và Writing.

Nguyên tắc triển khai học từ vựng theo ngữ cảnh hiệu quả

Thứ hai, nguyên tắc "Tích hợp ngữ cảnh đa chiều" (Multimodal Context Integration) đóng vai trò quan trọng trong việc khắc sâu ấn tượng từ vựng. Việc học không nên chỉ diễn ra qua văn bản mà nên kết hợp với hình ảnh, âm thanh, video và các tình huống tương tác để tạo nên trải nghiệm ngôn ngữ toàn diện. Việc tiếp nhận từ vựng qua nhiều kênh giác quan khác nhau đã được chứng minh là làm tăng mật độ kết nối thần kinh liên quan đến trí nhớ ngôn ngữ [3]. Bởi vậy, người học cần chủ động lựa chọn hoặc thiết kế tài liệu học có yếu tố hình ảnh, chuyển động và cảm xúc nhằm củng cố ngữ cảnh một cách tự nhiên và sinh động.

Thứ ba, tác giả đề xuất nguyên tắc "Kích hoạt ngữ cảnh hai chiều" (Bidirectional Context Activation), tức là từ vựng không chỉ nên được học thông qua việc tiếp nhận ngữ cảnh (context input) mà còn thông qua việc sản sinh ngữ cảnh (context output). Nói cách khác, người học cần vừa đọc hoặc nghe các văn bản chứa từ vựng mục tiêu, vừa thực hành viết hoặc nói để tạo ra ngữ cảnh mới sử dụng chính các từ đó. Nguyên tắc này giúp củng cố khả năng vận dụng linh hoạt và tăng tính phản xạ trong sử dụng từ vựng, đặc biệt trong môi trường thi IELTS vốn yêu cầu người học vừa tiếp nhận vừa phản hồi ngôn ngữ một cách nhanh chóng và chính xác.

Cuối cùng, nguyên tắc "Ngữ cảnh gắn với chiến lược xử lý từ vựng" (Contextual-Morphological Processing) cũng có thể được xem là một cơ sở hỗ trợ nhận diện và suy luận nghĩa của từ mới theo cách độc lập. Khi tiếp cận một từ lạ trong ngữ cảnh, người học cần kết hợp việc phân tích dấu hiệu ngữ nghĩa từ bối cảnh (như từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ngữ điệu) với việc phân tích hình thái học (như tiền tố, hậu tố, gốc từ). Nguyên tắc này có thể giúp người học hiểu sâu về cấu trúc ngữ nghĩa, đồng thời phát triển năng lực suy đoán khi gặp từ mới trong bài Reading hay Listening.

Tham khảo thêm:

Tác giả: Chu Đặng Thanh Hương

Tổng kết

Trên cơ sở tổng hợp lý thuyết và phân tích thực nghiệm, bài viết đã làm rõ vai trò của ngữ cảnh trong quá trình học từ vựng, từ việc hỗ trợ mã hóa thông tin sâu đến tăng khả năng sử dụng từ đúng ngữ nghĩa và sắc thái trong các tình huống học thuật như IELTS. Tác giả cho rằng việc tích hợp từ vựng vào những tình huống sát với thực tế và chủ đề quen thuộc trong bài thi không chỉ nâng cao khả năng ghi nhớ mà còn thúc đẩy tính linh hoạt và phản xạ ngôn ngữ của người học. Dựa trên các nguyên tắc thiết kế học liệu theo hướng ngữ cảnh hóa và các chiến lược học tập chủ động, bài viết đưa ra một số đề xuất nhằm tối ưu hóa quá trình tiếp thu và sử dụng từ vựng trong luyện thi IELTS. Đây có thể được xem là một hướng tiếp cận tiềm năng cần được quan tâm sâu hơn trong thực hành giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ hiện nay.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...