Tác hại của Internet bằng tiếng Anh - Từ vựng, cấu trúc & bài mẫu
Bài viết này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác hại của Internet bằng tiếng Anh. Qua bài viết, học sinh sẽ học cách viết về chủ đề này một cách hiệu quả, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp các mẫu câu tham khảo và hướng dẫn cụ thể giúp học sinh phát triển kỹ năng viết tiếng Anh và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và bài tập về nhà.
Key takeaways: |
---|
Từ vựng về tác hại của Internet bằng tiếng Anh:
Các cấu trúc câu:
|
1. Từ vựng tiếng Anh về tác hại của Internet
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ câu |
---|---|---|---|---|
Addiction | n | /əˈdɪkʃn/ | Sự nghiện ngập | Internet addiction can affect both physical and mental health. |
Cyberbullying | n | /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ | Bắt nạt qua mạng | Cyberbullying has become a major concern for many parents. |
Distraction | n | /dɪˈstrækʃn/ | Sự sao lãng | Internet use during study time can be a huge distraction. |
Misinformation | n | /ˌmɪsˌɪnfərˈmeɪʃn/ | Thông tin sai lệch | The spread of misinformation online can have severe consequences. |
Privacy invasion | nphrase | /ˈpraɪvəsi ɪnˈveɪʒn/ | Xâm phạm quyền riêng tư | Sharing personal information online can lead to privacy invasion. |
Online predators | nphrase | /ˌɒnˈlaɪn ˈprɛdətərz/ | Những kẻ săn mồi trực tuyến | Parents worry about online predators targeting their children. |
Decrease | v | /dɪˈkriːs/ | Giảm | Excessive screen time can decrease productivity. |
Expose | v | /ɪkˈspoʊz/ | Phơi bày | Children can be exposed to very inappropriate content online. |
Hack | v | /hæk/ | Tấn công (tin tặc) | Hackers can easily hack into unsecured networks. |
Overuse | v | /ˌoʊvərˈjuːs/ | Sử dụng quá mức | Overuse of the internet can lead to health issues. |
Harmful | adj | /ˈhɑːrmfəl/ | Có hại | Spending too much time online can be harmful to your eyesight. |
Distracted | adj | /dɪˈstræktɪd/ | Bị phân tâm | Students often feel distracted by social media notifications. |
Isolated | adj | /ˈaɪsəleɪtɪd/ | Cô lập | Excessive use of the internet can make people feel isolated from the real world. |
Vulnerable | adj | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương | Children are vulnerable to online scams and predators. |
Mental health issues | nphrase | /ˈmɛntl hɛlθ ˈɪʃuːz/ | Các vấn đề sức khỏe tâm thần | Prolonged internet use can lead to mental health issues. |
Eye strain | nphrase | /aɪ streɪn/ | Mỏi mắt | Staring at screens for too long can cause eye strain. |
Anxiety | n | /æŋˈzaɪəti/ | Lo âu | Many teenagers experience anxiety due to constant internet use. |
Depression | n | /dɪˈpreʃn/ | Trầm cảm | Internet addiction can contribute to depression. |
Scam | n | /skæm/ | Lừa đảo | Many online scams aim to steal personal information. |
Excessive | adj | /ɪkˈsɛsɪv/ | Quá mức | Excessive internet use can negatively impact a person’s health. |
2. Các cấu trúc câu tiếng Anh về tác hại của Internet
1. S + can lead to + N (gerund)
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Có thể dẫn đến (hậu quả, tác động xấu nào đó).
Ví dụ:
Excessive internet use can lead to health problems. (Sử dụng internet quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Cyberbullying can lead to serious emotional distress. (Bắt nạt qua mạng có thể dẫn đến căng thẳng cảm xúc nghiêm trọng.)
2. S + is/are at risk of + N/gerund
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Có nguy cơ bị...
Ví dụ:
Children are at risk of online predators. (Trẻ em có nguy cơ gặp những kẻ săn mồi trực tuyến.)
Many users are at risk of identity theft. (Nhiều người dùng có nguy cơ bị đánh cắp danh tính.)
3. S + may suffer from + N
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Có thể chịu đựng… do… (thường là điều xấu hoặc hậu quả tiêu cực).
Ví dụ:
Young people may suffer from anxiety due to excessive internet use. (Người trẻ có thể chịu đựng lo âu do sử dụng internet quá mức.)
Prolonged screen time may suffer from eye strain. (Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể gây mỏi mắt.)
4. S + should avoid + N/gerund
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Nên tránh...
Ví dụ:
People should avoid sharing personal information online. (Mọi người nên tránh chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.)
Teenagers should avoid overusing social media. (Thanh thiếu niên nên tránh sử dụng mạng xã hội quá nhiều.)
5. It's important to + verb (infinitive) + because...
Ý nghĩa: Việc... là quan trọng bởi vì...
Ví dụ:
It’s important to monitor internet usage because it can impact mental health. (Việc theo dõi việc sử dụng internet là quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.)
It’s important to educate children about online safety because they are vulnerable. (Việc giáo dục trẻ em về an toàn trực tuyến là quan trọng vì chúng dễ bị tổn thương.)
6. S + has/have become + adjective (negative context) + due to + N
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Đã trở nên... do...
Ví dụ:
Many students have become distracted due to social media. (Nhiều học sinh đã trở nên mất tập trung do mạng xã hội.)
She has become isolated due to excessive internet use. (Cô ấy đã trở nên cô lập do sử dụng internet quá mức.)
7. There is a growing concern about + N
Ý nghĩa: Có một mối quan ngại ngày càng tăng về...
Ví dụ:
There is a growing concern about internet addiction among teenagers. (Có một mối quan ngại ngày càng tăng về nghiện internet ở thanh thiếu niên.)
There is a growing concern about privacy invasion on social media. (Có một mối quan ngại ngày càng tăng về việc xâm phạm quyền riêng tư trên mạng xã hội.)
8. S + experience(s) + N/gerund + because of + N/gerund
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Trải qua… do…
Ví dụ:
Many people experience stress due to online harassment. (Nhiều người trải qua căng thẳng do bị quấy rối trực tuyến.)
He experienced a decrease in productivity because of internet overuse. (Anh ấy đã trải qua sự giảm sút năng suất do sử dụng internet quá mức.)
9. Too much + N + can result in + N/gerund
Ý nghĩa: Quá nhiều... có thể dẫn đến...
Ví dụ:
Too much screen time can result in eye problems. (Quá nhiều thời gian sử dụng màn hình có thể dẫn đến các vấn đề về mắt.)
Too much exposure to negative content can result in depression. (Quá nhiều tiếp xúc với nội dung tiêu cực có thể dẫn đến trầm cảm.)
10. S + has/have a negative impact on + N
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Có tác động tiêu cực lên...
Ví dụ:
Excessive internet use has a negative impact on physical health. (Sử dụng internet quá mức có tác động tiêu cực lên sức khỏe thể chất.)
Online misinformation has a negative impact on public perception. (Thông tin sai lệch trên mạng có tác động tiêu cực đến nhận thức của công chúng.)
11. S + can cause + N
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Có thể gây ra...
Ví dụ:
Internet addiction can cause mental health issues. (Nghiện internet có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần.)
Sharing too much personal information can cause privacy risks. (Chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân có thể gây ra rủi ro về quyền riêng tư.)
12. It's crucial to + verb (infinitive) + to prevent + N/gerund
Ý nghĩa: Việc... là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn...
Ví dụ:
It's crucial to educate children to prevent cyberbullying. (Việc giáo dục trẻ em là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn bắt nạt qua mạng.)
It's crucial to set time limits to prevent internet addiction. (Việc đặt giới hạn thời gian là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn nghiện internet.)
13. The consequences of + N/gerund + can be severe
Ý nghĩa: Hậu quả của... có thể nghiêm trọng.
Ví dụ:
The consequences of online addiction can be severe. (Hậu quả của nghiện trực tuyến có thể nghiêm trọng.)
The consequences of spreading misinformation can be severe. (Hậu quả của việc lan truyền thông tin sai lệch có thể nghiêm trọng.)
14. S + should be aware of + N/gerund
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Nên nhận thức về...
Ví dụ:
People should be aware of the dangers of online scams. (Mọi người nên nhận thức về nguy hiểm của lừa đảo trực tuyến.)
Parents should be aware of their children’s internet usage. (Phụ huynh nên nhận thức về việc sử dụng internet của con cái.)
15. S + is/are prone to + N/gerund
Ý nghĩa: Chủ ngữ + Có xu hướng, dễ bị...
Ví dụ:
Young children are prone to online influence. (Trẻ nhỏ có xu hướng dễ bị ảnh hưởng trực tuyến.)
Students are prone to distraction due to social media. (Học sinh dễ bị phân tâm do mạng xã hội.)
3. Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về tác hại của Internet
Introduction (Mở đầu):
Đưa ra nhận định về vai trò quan trọng của Internet trong cuộc sống hiện đại.
Đề cập đến mặt trái của Internet, bao gồm các tác hại tiềm ẩn.
Body (Thân bài):
Negative impact on health (Tác động tiêu cực đến sức khỏe):
Giải thích cách sử dụng Internet quá mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đau mắt, mất ngủ, và căng thẳng tâm lý.
Cyberbullying and online harassment (Bắt nạt qua mạng và quấy rối trực tuyến):
Thảo luận về việc bắt nạt qua mạng và quấy rối trực tuyến có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và tâm lý của người dùng, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên.
Privacy concerns (Các vấn đề về quyền riêng tư):
Trình bày về các rủi ro bảo mật và quyền riêng tư khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến, bao gồm nguy cơ bị đánh cắp thông tin và sử dụng thông tin trái phép.
Conclusion (Kết luận):
Tóm tắt lại các tác hại chính của Internet.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng Internet một cách có trách nhiệm và có kiểm soát.
4. Đoạn văn mẫu tiếng Anh về tác hại của Internet
4.1. Đoạn văn mẫu 1
The Internet has become an essential part of our daily lives, but it also has several negative effects. Firstly, excessive use of the Internet can lead to health problems, such as eye strain, insomnia, and mental stress. For example, spending too much time in front of a screen can cause headaches and sleep disturbances. Secondly, the Internet can be a dangerous place because of cyberbullying and online harassment. Many teenagers suffer from anxiety and depression due to mean comments or messages they receive online. Thirdly, there are significant privacy concerns. Sharing personal information online can lead to identity theft or misuse of information. Therefore, it is important to use the Internet responsibly and be aware of its potential harms to protect ourselves.
(Internet đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nhưng nó cũng có nhiều tác động tiêu cực. Thứ nhất, việc sử dụng Internet quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như đau mắt, mất ngủ và căng thẳng tâm lý. Ví dụ, dành quá nhiều thời gian trước màn hình có thể gây đau đầu và rối loạn giấc ngủ. Thứ hai, Internet có thể là một nơi nguy hiểm do tình trạng bắt nạt qua mạng và quấy rối trực tuyến. Nhiều thanh thiếu niên phải chịu đựng lo lắng và trầm cảm vì những bình luận hay tin nhắn ác ý mà họ nhận được trực tuyến. Thứ ba, có những lo ngại đáng kể về quyền riêng tư. Việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến có thể dẫn đến việc đánh cắp danh tính hoặc lạm dụng thông tin. Do đó, điều quan trọng là sử dụng Internet một cách có trách nhiệm và nhận thức được những tác hại tiềm tàng để bảo vệ bản thân.)
4.2. Đoạn văn mẫu 2
While the Internet provides many benefits, it also poses several risks. One of the major disadvantages is that it can lead to addiction, especially among young people. Many students spend countless hours online playing games or scrolling through social media, which can negatively affect their studies and social life. Another issue is the spread of misinformation. People often come across fake news or misleading information on the Internet, which can cause confusion and panic. Moreover, the Internet can reduce face-to-face communication, making people feel isolated and lonely. It is essential to use the Internet wisely and balance online and offline activities to avoid these negative impacts.
(Mặc dù Internet mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Một trong những nhược điểm lớn nhất là nó có thể dẫn đến nghiện, đặc biệt là ở giới trẻ. Nhiều học sinh dành vô số giờ trực tuyến để chơi game hoặc lướt mạng xã hội, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc học và cuộc sống xã hội của họ. Một vấn đề khác là sự lan truyền thông tin sai lệch. Mọi người thường gặp phải tin giả hoặc thông tin gây hiểu lầm trên Internet, điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn và hoang mang. Hơn nữa, Internet có thể làm giảm sự giao tiếp trực tiếp, khiến mọi người cảm thấy cô đơn và cô lập. Điều cần thiết là sử dụng Internet một cách khôn ngoan và cân bằng các hoạt động trực tuyến và ngoại tuyến để tránh những tác động tiêu cực này.)
4.3. Đoạn văn mẫu 3
The Internet, while a powerful tool for information and communication, can have several harmful effects if not used properly. One significant issue is online security threats. Hackers can access private information, leading to financial loss or identity theft. For instance, phishing scams trick people into providing sensitive information like bank details. Another concern is that excessive Internet use can disrupt family relationships. Many people become so absorbed in their online world that they neglect spending quality time with their family members. To mitigate these problems, users should be cautious about the websites they visit and prioritize real-life interactions over virtual ones.
(Internet, mặc dù là một công cụ mạnh mẽ để tìm kiếm thông tin và giao tiếp, nhưng có thể có nhiều tác động có hại nếu không được sử dụng đúng cách. Một vấn đề đáng kể là các mối đe dọa về an ninh trực tuyến. Tin tặc có thể truy cập vào thông tin cá nhân, dẫn đến mất mát tài chính hoặc đánh cắp danh tính. Ví dụ, các cuộc lừa đảo phishing lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như chi tiết ngân hàng. Một mối lo ngại khác là việc sử dụng Internet quá mức có thể làm gián đoạn mối quan hệ gia đình. Nhiều người bị cuốn hút vào thế giới trực tuyến đến mức họ bỏ quên việc dành thời gian chất lượng với các thành viên trong gia đình. Để giảm thiểu những vấn đề này, người dùng nên cẩn trọng với các trang web họ truy cập và ưu tiên tương tác trong cuộc sống thực hơn là trong thế giới ảo.)
4.4. Đoạn văn mẫu 4
Despite the many benefits the Internet brings, it also poses serious problems if not used carefully. One of the primary concerns is the negative impact on physical health. Spending long hours in front of screens can lead to eye strain, headaches, and poor posture. Additionally, excessive use of the Internet often results in a sedentary lifestyle, contributing to obesity and related health issues. Another critical issue is cyberbullying, where individuals are harassed or bullied online, leading to emotional distress and, in some severe cases, mental health problems. It is crucial to set limits on Internet use and promote a healthy lifestyle to minimize these risks.
(Mặc dù Internet mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng nếu không được sử dụng cẩn thận. Một trong những mối lo ngại hàng đầu là tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất. Dành nhiều giờ trước màn hình có thể gây căng mắt, đau đầu, và tư thế xấu. Thêm vào đó, việc sử dụng Internet quá mức thường dẫn đến lối sống ít vận động, góp phần gây ra béo phì và các vấn đề sức khỏe liên quan. Một vấn đề quan trọng khác là bắt nạt trên mạng, khi các cá nhân bị quấy rối hoặc bắt nạt trực tuyến, dẫn đến căng thẳng cảm xúc và, trong một số trường hợp nghiêm trọng, vấn đề sức khỏe tâm thần. Điều quan trọng là đặt ra giới hạn về việc sử dụng Internet và thúc đẩy lối sống lành mạnh để giảm thiểu những rủi ro này.)
4.5. Đoạn văn mẫu 5
The Internet has revolutionized how we access information, but it also has significant drawbacks. One such drawback is the risk of exposure to inappropriate content. Without proper parental controls, children may easily stumble upon violent or explicit material, which can negatively affect their mental development. Furthermore, the Internet can lead to a loss of privacy. Many websites collect user data without consent, and this information can be misused or stolen by malicious actors. To protect ourselves and our families, it is essential to use privacy settings and educate children on safe Internet practices.
(Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta tiếp cận thông tin, nhưng nó cũng có những nhược điểm đáng kể. Một nhược điểm như vậy là nguy cơ tiếp xúc với nội dung không phù hợp. Nếu không có các biện pháp kiểm soát của phụ huynh, trẻ em có thể dễ dàng gặp phải nội dung bạo lực hoặc khiêu dâm, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển tinh thần của chúng. Hơn nữa, Internet có thể dẫn đến mất quyền riêng tư. Nhiều trang web thu thập dữ liệu người dùng mà không có sự đồng ý, và thông tin này có thể bị lạm dụng hoặc đánh cắp bởi những kẻ xấu. Để bảo vệ bản thân và gia đình, điều quan trọng là sử dụng cài đặt quyền riêng tư và giáo dục trẻ em về các thực hành an toàn trên Internet.)
Tham khảo thêm:
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Viết đoạn văn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Viết đoạn văn về lợi ích của việc học online bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Tổng kết
Bài viết này đã thảo luận về các tác hại của Internet bằng tiếng Anh, bao gồm ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần, nguy cơ tiếp xúc với nội dung không phù hợp, mất quyền riêng tư, và các vấn đề về an toàn thông tin. Để giảm thiểu những rủi ro này, cần có những biện pháp sử dụng Internet an toàn và hiệu quả.
Để hiểu rõ hơn và nâng cao khả năng tiếng Anh, khóa học IELTS Junior English Foundation của ZIM Academy là sự lựa chọn hoàn hảo. Khóa học này được thiết kế phù hợp với học sinh muốn chinh phục bài thi IELTS và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp