Viết đoạn văn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo

Bài viết tổng hợp 5 bài mẫu cho đề bài “write a paragraph about the benefits of computer” - Viết đoạn văn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh, kèm với các từ vựng và cấu trúc câu hữu ích.
author
Huỳnh Kim Ngân
04/05/2024
viet doan van ve loi ich cua may tinh bang tieng anh bai mau tham khao

Trong chương trình tiếng Anh lớp 8 xuất hiện đề bài viết về lợi ích của máy tính. Tuy nhiên máy tính là một lĩnh vực không phải học sinh nào cũng hiểu rõ. Thêm vào đó chủ đề máy tính và công nghệ còn bao gồm nhiều từ vựng chuyên ngành. Bài viết sau đây hướng dẫn viết đoạn văn ngắn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh lớp 8, kèm theo đó là bài mẫu tham khảo.

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh về lợi ích của máy tính:

  • Computer (noun) /ˈkɒmpjutə/: Máy tính.

  • Access /ˈæk.ses/: Truy cập

  • Fast /fɑːst/: Nhanh

  • Easy /ˈiːzi/: Dễ dàng

  • Learn /lɜːrn/: Học

  • Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: Thông tin

  • Connect /kəˈnekt/: Kết nối

  • Share /ʃeər/: Chia sẻ

  • Save /seɪv/: Lưu

  • Search /sɜːtʃ/: Tìm kiếm

  • Digital /ˈdɪdʒɪtəl/: Kỹ thuật số

Cấu trúc viết đoạn văn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh:

  • Computers revolutionize the way we work by offering …

  • One of the key benefits of using a computer is that it enables remote work, such as …

  • Computers significantly enhance learning experiences by providing …

  • Beyond their practical applications, computers also facilitate global connectivity through …

  • Computers are a powerhouse for innovation and creativity, offering tools for …

Từ vựng tiếng Anh về lợi ích của máy tính (benefits of computer)

Từ vựng tiếng Anh về lợi ích của máy tính

Computer (noun) /ˈkɒmpjutə/: Máy tính.

Ví dụ: Every student needs a computer for their studies. (Mỗi sinh viên đều cần một máy tính cho việc học của họ.)

Access /ˈæk.ses/: Truy cập.

Ví dụ: You have access to many books online. (Bạn có truy cập vào nhiều sách trực tuyến.)

Fast /fɑːst/: Nhanh.

Ví dụ: Computers process information very fast. (Máy tính xử lý thông tin rất nhanh.)

Easy /ˈiːzi/: Dễ dàng.

Ví dụ: Learning with a computer is easy. (Học với máy tính rất dễ dàng.)

Learn /lɜːrn/: Học.

Ví dụ: You can learn many things on the internet. (Bạn có thể học nhiều thứ trên internet.)

Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: Thông tin.

Ví dụ: You can find a lot of information online. (Bạn có thể tìm thấy nhiều thông tin trực tuyến.)

Connect /kəˈnekt/: Kết nối.

Ví dụ: Computers connect you to the internet. (Máy tính kết nối bạn với internet.)

Share /ʃeər/: Chia sẻ.

Ví dụ: We can share photos with friends online. (Chúng ta có thể chia sẻ ảnh với bạn bè trực tuyến.)

Save /seɪv/: Lưu.

Ví dụ: You can save your work on a computer. (Bạn có thể lưu công việc của mình trên máy tính.)

Search /sɜːtʃ/: Tìm kiếm.

Ví dụ: You can search for anything on the internet. (Bạn có thể tìm kiếm bất cứ thứ gì trên internet.)

Digital /ˈdɪdʒɪtəl/: Kỹ thuật số.

Ví dụ: We live in a digital world now. (Chúng ta đang sống trong một thế giới kỹ thuật số.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Máy tính và Mạng.

Các cấu trúc câu miêu tả lợi ích của máy tính

Cấu trúc câu miêu tả lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh

1. Computers revolutionize the way we work by offering …

Ví dụ: “Computers revolutionize the way we work by offering instant access to information, improving efficiency and productivity.”

Dịch nghĩa: “Máy tính làm thay đổi cách chúng ta làm việc bằng cách cung cấp quyền truy cập tức thì vào thông tin, cải thiện hiệu quả và năng suất.”

2. One of the key benefits of using a computer is that it enables remote work, such as …

Ví dụ: “One of the key benefits of using a computer is that it enables remote work, such as participating in virtual meetings from anywhere in the world.”

Dịch nghĩa: “Một trong những lợi ích chính khi sử dụng máy tính là nó cho phép làm việc từ xa, như tham gia các cuộc họp ảo từ bất kỳ đâu trên thế giới.”

3. Computers significantly enhance learning experiences by providing …

Ví dụ: “Computers significantly enhance learning experiences by providing access to a vast array of online educational resources and interactive tools.”

Dịch nghĩa: “Máy tính cải thiện đáng kể trải nghiệm học tập bằng cách cung cấp quyền truy cập vào một lượng lớn tài nguyên giáo dục trực tuyến và công cụ tương tác.”

4. Beyond their practical applications, computers also facilitate global connectivity through …

Ví dụ: “Beyond their practical applications, computers also facilitate global connectivity through social media, email, and video conferencing platforms.”

Dịch nghĩa: “Ngoài các ứng dụng thực tế, máy tính còn tạo điều kiện cho sự kết nối toàn cầu thông qua mạng xã hội, email và các nền tảng hội nghị truyền hình.”

5. Computers are a powerhouse for innovation and creativity, offering tools for …

Ví dụ: “Computers are a powerhouse for innovation and creativity, offering tools for designing, programming, and creating digital content.”

Dịch nghĩa: “Máy tính là một trung tâm cho sự đổi mới và sáng tạo, cung cấp các công cụ cho việc thiết kế, lập trình và tạo ra nội dung số.”

Dàn ý viết đoạn văn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh

Dàn ý viết đoạn văn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh

Giới thiệu về máy tính

  • Định nghĩa ngắn gọn máy tính là gì.

  • Nêu bật tầm quan trọng của máy tính trong cuộc sống hiện đại.

Các ứng dụng chính

  • Mô tả một số ứng dụng chính của máy tính (ví dụ, giáo dục, kinh doanh, giải trí).

Ảnh hưởng đến xã hội

  • Thảo luận ngắn gọn về ảnh hưởng tích cực của máy tính đối với xã hội.

Kết luận

  • Tóm tắt vai trò và lợi ích của máy tính trong thế giới ngày nay.

Viết đoạn văn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh ngắn gọn

Đoạn văn mẫu 1

Computers are amazing tools that we use every day. A computer is a machine that can store, find, and use information. It is very important in our lives because it helps us do many things easily, like learning, working, and having fun.

Computers have many parts, like the screen, keyboard, and mouse. The most important parts are hardware and software. Hardware is what you can touch, like the screen. Software is a program that tells the computer what to do, like a game or a learning app.

People use computers for many reasons. We use them for studying, to find information, and to talk with friends online. We also use them for business, like sending emails and making documents. And, we use computers for fun, like playing games and watching movies.

Computers have changed our world. They make things faster and easier. In the future, computers will be even more important. They will help us learn new things and connect with people all over the world.

Dịch nghĩa:

Máy tính là công cụ tuyệt vời mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Máy tính là một cỗ máy có thể lưu trữ, tìm kiếm và sử dụng thông tin. Nó rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta vì nó giúp chúng ta làm được nhiều việc một cách dễ dàng như học tập, làm việc và vui chơi.

Máy tính có nhiều bộ phận như màn hình, bàn phím và chuột. Phần quan trọng nhất là phần cứng và phần mềm. Phần cứng là thứ bạn có thể chạm vào, như màn hình. Phần mềm là một chương trình cho máy tính biết phải làm gì, chẳng hạn như trò chơi hoặc ứng dụng học tập.

Mọi người sử dụng máy tính vì nhiều lý do. Chúng ta sử dụng chúng để học tập, tìm kiếm thông tin và nói chuyện với bạn bè trực tuyến. Chúng tôi cũng sử dụng chúng cho công việc kinh doanh, chẳng hạn như gửi email và tạo tài liệu. Và chúng ta sử dụng máy tính để giải trí, như chơi game và xem phim.

Máy tính đã thay đổi thế giới của chúng ta. Họ làm mọi việc nhanh hơn và dễ dàng hơn. Trong tương lai, máy tính sẽ còn quan trọng hơn nữa. Họ sẽ giúp chúng ta học hỏi những điều mới và kết nối với mọi người trên khắp thế giới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Hardware (noun) /ˈhɑːrdˌwɛər/: Phần cứng.

  • Software (noun) /ˈsɒftˌwɛər/: Phần mềm.

  • Documents (noun) /ˈdɒkjʊmənts/: Tài liệu.

Đoạn văn mẫu 2

Computers are very helpful. They change the way we live, work, and have fun. Computers let us find information fast. With the internet, we can learn about anything from home. They make talking to people all over the world easy and quick. At work, computers help us do tasks better and faster, like writing, counting, and making slides. For learning, computers give us many materials and classes online, so everyone can learn new things easier. They also let us enjoy movies, music, and games when we are free. Computers help us do daily things too, like shopping online, paying bills, and making plans. These are reasons why computers are important in our lives.

Dịch nghĩa:

Máy tính rất hữu ích. Chúng thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và vui chơi. Máy tính giúp chúng ta tìm kiếm thông tin nhanh chóng. Với internet, chúng ta có thể tìm hiểu về bất cứ điều gì ở nhà. Họ làm cho việc nói chuyện với mọi người trên khắp thế giới trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Tại nơi làm việc, máy tính giúp chúng ta thực hiện các công việc tốt hơn và nhanh hơn, như viết, đếm và làm slide. Đối với việc học, máy tính cung cấp cho chúng ta nhiều tài liệu và lớp học trực tuyến, để mọi người có thể học những điều mới dễ dàng hơn. Họ cũng cho chúng ta thưởng thức phim ảnh, âm nhạc và trò chơi khi rảnh rỗi. Máy tính cũng giúp chúng ta thực hiện những công việc hàng ngày như mua sắm trực tuyến, thanh toán hóa đơn và lập kế hoạch. Đây là những lý do tại sao máy tính lại quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Helpful (Adjective) /ˈhɛlpfəl/: Hữu ích

  • Materials (Noun) /məˈtɪəriəlz/: Tài liệu

  • Bills (Noun) /bɪlz/: Hóa đơn

Đoạn văn mẫu 3

Computers have become a crucial part of our lives, offering many benefits. They improve our productivity, allowing us to complete tasks faster and more efficiently. For instance, typing a document on a computer is much quicker than writing it by hand. Computers also provide vast amounts of information at our fingertips. Through the internet, we can research any topic imaginable, enhancing our knowledge and understanding. Additionally, computers facilitate communication. Email and social media platforms enable us to connect with friends and family around the world instantly. For students, computers are invaluable tools for learning, offering access to educational resources and interactive learning programs. Furthermore, computers have revolutionized entertainment, providing endless options like movies, music, and games. Finally, computers play a vital role in various fields, including medicine, engineering, and science, driving innovation and advancements. Their impact on society is profound, making them indispensable in the modern world.

Dịch nghĩa:

Máy tính là công cụ tuyệt vời mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Máy tính là một cỗ máy có thể lưu trữ, tìm kiếm và sử dụng thông tin. Nó rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta vì nó giúp chúng ta làm được nhiều việc một cách dễ dàng như học tập, làm việc và vui chơi.

Máy tính có nhiều bộ phận như màn hình, bàn phím và chuột. Phần quan trọng nhất là phần cứng và phần mềm. Phần cứng là thứ bạn có thể chạm vào, như màn hình. Phần mềm là một chương trình cho máy tính biết phải làm gì, chẳng hạn như trò chơi hoặc ứng dụng học tập.

Mọi người sử dụng máy tính vì nhiều lý do. Chúng ta sử dụng chúng để học tập, tìm kiếm thông tin và nói chuyện với bạn bè trực tuyến. Chúng tôi cũng sử dụng chúng cho công việc kinh doanh, chẳng hạn như gửi email và tạo tài liệu. Và chúng ta sử dụng máy tính để giải trí, như chơi game và xem phim.

Máy tính đã thay đổi thế giới của chúng ta. Họ làm mọi việc nhanh hơn và dễ dàng hơn. Trong tương lai, máy tính sẽ còn quan trọng hơn nữa. Họ sẽ giúp chúng ta học hỏi những điều mới và kết nối với mọi người trên khắp thế giới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Crucial (adjective) /ˈkruː.ʃəl/: Rất quan trọng.

  • Productivity (noun) /ˌprɒ.dʌkˈtɪ.və.ti/: Năng suất.

  • Efficiently (adverb) /ɪˈfɪʃ.ənt.li/: Hiệu quả.

  • Fingertips (noun) /ˈfɪŋ.ɡə.tɪps/: Ngón tay, dễ dàng tiếp cận (trong ngữ cảnh này, thường được hiểu là sự dễ dàng tiếp cận thông tin hoặc công cụ).

  • Additionally (adverb) /əˈdɪʃ.ən.əl.i/: Thêm vào đó, ngoài ra.

  • Invaluable (adjective) /ɪnˈvæl.ju.ə.bl̩/: Vô giá.

  • Revolutionized (verb) /ˈrev.ə.luː.ʃən.aɪz/: Cách mạng hóa.

  • Advancements (noun) /ədˈvæns.mənts/: Tiến bộ.

  • Indispensable (adjective) /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bl̩/: Không thể thiếu được.

Đoạn văn mẫu 4

One of the greatest benefits of computers is their ability to connect people. With computers, we can communicate with someone in another country as easily as if they were next door. This opens up opportunities for global collaboration and friendship that were unimaginable before. Computers also make it easier to learn new things. There are thousands of educational websites and online courses available, covering every subject you can think of. This means that anyone with a computer and internet access can learn anything from coding to cooking. Moreover, computers help us stay organized. We can store all our important documents, photos, and videos in one place and easily find them when needed. Computers also assist in managing our time and planning our schedules efficiently. Whether it's for work, education, or personal growth, the benefits of computers in our daily lives are immense and undeniable.

Dịch nghĩa:

Một trong những lợi ích lớn nhất của máy tính là khả năng kết nối mọi người. Với máy tính, chúng ta có thể liên lạc với ai đó ở nước khác một cách dễ dàng như thể họ ở ngay cạnh nhà. Điều này mở ra những cơ hội hợp tác và hữu nghị toàn cầu mà trước đây không thể tưởng tượng được. Máy tính cũng giúp việc học những điều mới dễ dàng hơn. Có hàng nghìn trang web giáo dục và khóa học trực tuyến sẵn có, bao gồm mọi chủ đề bạn có thể nghĩ tới. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai có máy tính và truy cập internet đều có thể học mọi thứ từ viết mã đến nấu ăn. Hơn nữa, máy tính giúp chúng ta luôn ngăn nắp. Chúng ta có thể lưu trữ tất cả tài liệu, ảnh và video quan trọng của mình ở một nơi và dễ dàng tìm thấy chúng khi cần. Máy tính cũng hỗ trợ quản lý thời gian và lập kế hoạch lịch trình của chúng ta một cách hiệu quả. Cho dù đó là cho công việc, giáo dục hay phát triển cá nhân, lợi ích của máy tính trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta là vô cùng to lớn và không thể phủ nhận.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Unimaginable (adjective) /ˌʌn.ɪˈmædʒ.ɪ.nə.bl̩/: Không thể tưởng tượng được.

  • Efficiently (adverb) /ɪˈfɪʃ.ənt.li/: Hiệu quả.

  • Personal Growth (noun phrase) /ˈpɜː.sə.nəl ɡroʊθ/: Sự phát triển cá nhân.

  • Immense (adjective) /ɪˈmens/: To lớn, bao la.

  • Undeniable (adjective) /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bl̩/: Không thể chối cãi.

Đoạn văn mẫu 5

Computers offer incredible benefits that transform how we live and work. They enable us to process and store vast amounts of data efficiently, making it easier to handle complex tasks and large projects. This capability is invaluable in business and research, where analyzing big data sets can lead to breakthroughs and improved decision-making. Computers also democratize education, providing learners of all ages access to information and educational tools. Through e-learning platforms, students can pursue courses from institutions worldwide, breaking down geographical and financial barriers to education. Additionally, computers enhance creativity. With software for design, music production, and video editing, individuals can express themselves in ways that were once only possible for professionals. The health sector also benefits from computers through improved patient care and medical research. Overall, the versatility of computers makes them a powerful tool for innovation, education, and personal development.

Dịch nghĩa:

Máy tính mang lại những lợi ích đáng kinh ngạc giúp thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Chúng cho phép chúng tôi xử lý và lưu trữ lượng lớn dữ liệu một cách hiệu quả, giúp xử lý các tác vụ phức tạp và dự án lớn dễ dàng hơn. Khả năng này là vô giá trong kinh doanh và nghiên cứu, trong đó việc phân tích các tập dữ liệu lớn có thể dẫn đến những đột phá và cải thiện việc ra quyết định. Máy tính cũng dân chủ hóa giáo dục, cung cấp cho người học ở mọi lứa tuổi khả năng tiếp cận thông tin và các công cụ giáo dục. Thông qua nền tảng học tập điện tử, sinh viên có thể theo đuổi các khóa học từ các tổ chức trên toàn thế giới, phá vỡ các rào cản về địa lý và tài chính đối với giáo dục. Ngoài ra, máy tính còn tăng cường khả năng sáng tạo. Với phần mềm thiết kế, sản xuất âm nhạc và chỉnh sửa video, các cá nhân có thể thể hiện bản thân theo những cách mà trước đây chỉ những người chuyên nghiệp mới có thể làm được. Ngành y tế cũng được hưởng lợi từ máy tính thông qua việc cải thiện dịch vụ chăm sóc bệnh nhân và nghiên cứu y tế. Nhìn chung, tính linh hoạt của máy tính khiến chúng trở thành một công cụ mạnh mẽ cho sự đổi mới, giáo dục và phát triển cá nhân.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Incredible (adjective) /ɪnˈkred.ə.bl̩/: Không thể tin được.

  • Transform (verb) /trænsˈfɔːm/: Biến đổi, chuyển đổi.

  • Capability (noun) /ˌkæp.əˈbɪl.ɪ.ti/: Khả năng, năng lực.

  • Democratize (verb) /dɪˈmɒk.rə.taɪz/: Dân chủ hóa.

  • Geographical (adjective) /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪ.kəl/: Địa lý.

  • Financial (adjective) /fɪˈnæn.ʃəl/: Tài chính.

  • Versatility (noun) /ˌvɜː.səˈtɪl.ɪ.ti/: Tính linh hoạt, đa năng.

Tổng kết

Bài viết trên đã hướng dẫn cách viết đoạn văn ngắn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh lớp 8. Hy vọng người học có thể tham khảo và ứng dụng vào bài viết của mình để đạt được số điểm như mong muốn.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham khảo thêm các bài viết khác:


Trích dẫn

"Computer Vocabulary." Viết đoạn văn ngắn về lợi ích của máy tính bằng tiếng Anh lớp 8EnglishClub.com - Learn or Teach English, www.englishclub.com/vocabulary/computer.php. Accessed 3 Feb. 2024.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu