Take out là gì ? Cách sử dụng chi tiết và bài tập có đáp án
Key takeaways |
---|
Take out là một cụm động từ và thường có nghĩa là lấy ra. Các cấu trúc của Take out:
+Lấy hoặc đưa các gì đó ra ngoài +Vay mượn tiền từ ngân hàng +Ký kết để sở hữu các gì đó +Mua hoặc đặt thức ăn từ nhà hàng +Dành ra cái gì đó thường là về thời gian
+Dẫn ai đó ra ngoài +Trả hết tiền khi dẫn ai đó đến nơi nào Các cụm từ và thành ngữ có sử dụng Take out:
|
Take out là gì?
Theo từ điển Cambridge, Take out: phrasal verb (to remove something from somewhere).
Người học có thể hiểu là Take out là một cụm động từ và có nghĩa thông dụng nhất là lấy ra ngoài hoặc đưa ra ngoài.
Ví dụ: Marry took out her crayons to draw a family picture. (Marry đã lấy bút chì màu của cô ấy ra để vẽ một bức tranh gia đình.)
Các dạng chia động từ của cấu trúc Take out
+ Dạng hiện tại ngôi số ba số it: Takes out
+ Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: Took out
+ Dạng phân từ cột ba: Taken out
Cách sử dụng các cấu trúc Take out
Take out something/ Take something out
Định nghĩa: lấy ra ngoài, đưa ra ngoài
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động lấy hoặc đưa các gì đó ra ngoài từ một nơi nào đó
Ví dụ: This dentist took out three of his teeth. (Nha sĩ này nhổ ba cái răng của anh ấy.)
Định nghĩa: vay mượn
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động vay mượn tiền từ ngân hàng
Ví dụ: John took out some money to study abroad. (John vay mượn tiền để đi du học.)
Định nghĩa: ký kết để sở hữu các gì đó
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động ký kết để có được một dịch vụ gì đó một cách chính thức
Ví dụ: Cindy will take out a life insurance policy to make the best preparation. (Cindy sẽ mua một phần bảo hiểm nhân thọ để có sự chuẩn bị tốt nhất.)
Định nghĩa: mua, đặt hàng
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động mua hoặc đặt thức ăn từ nhà hàng
Ví dụ: My family often take out fast food because my parents are too tired to cook something for lunch. (Gia đình tôi thường đặt đồ ăn nhanh vì ba mẹ tôi quá là mệt để nấu cái gì đó cho buổi trưa.)
Định nghĩa: dành ra
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động dành ra cái gì đó thường là về thời gian
Ví dụ: Despite a hectic schedule, you should take out some time for yourself to relax. (Dù cho có một lịch trình bận rộn, bạn cũng nên dành thời gian cho bản thân mình để nghỉ ngơi.)
Xem thêm các cụm phrasal verb look phổ biến
Take out someone/ Take someone out
Định nghĩa: dẫn ra ngoài
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động dẫn ai đó ra ngoài từ một nơi nào đó
Ví dụ: Her grandparents take Alex out to a nearby park. (Ông bà của Alex dẫn cô ấy đến một công viên gần đó.)
Định nghĩa: dẫn ra ngoài và trả hết tiền
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động trả hết tiền khi dẫn ai đó đến nơi nào đó như nhà hàng hay một buổi biểu diễn, …
Ví dụ: Their manager took them out for dinner after they finshed an important project. (Quản lỳ của họ dẫn họ đi ăn tối sau khi họ hoàn thành một dự án quan trọng.)
Xem thêm các cụm phrasal verb put thông dụng
Các cụm từ và thành ngữ có sử dụng Take out
Take out + money/ a loan/ a mortage
Định nghĩa: mượn tiền, vay mượn tiền
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động mượn tiền hay thế chấp để vay mượn
Ví dụ: Jack has to take out a loan because he want to buy a new apartment. (Jack phải vay mượn tiền bởi vì anh ấy muốn mua một căn hộ mới.)
Take out + a contract/an insurance policy
Định nghĩa: ký kết
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động ký kết một hợp đồng hay một hợp đồng bảo hiểm
Ví dụ: You need to take out a contract if you want to make sure you are a legal owner of your new house. (Bạn cần ký hợp đồng để đảm bảo rằng bạn là chủ sở hữu nhà bạn hợp pháp.)
Take out + an ad/advertisement
Định nghĩa: trả tiền cho quảng cáo
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động trả tiền cho quảng cáo trên một tờ báo, tạp chí hay trang web nào đó
Ví dụ: They have just taken out an ad in New York Times. (Họ vừa mới trả tiền cho quảng cáo trên New York Times.)
Take the sting out of something
Định nghĩa: làm giảm sự khó chịu
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động làm cho một sự vật hay một sự việc khó chịu nào đó được giảm nhẹ đi để bớt phần khó chịu hơn
Ví dụ: The new policy of no working hours on the weekends will help to take the sting out of the salary cut. (Chính sách mới về việc không có giờ làm vào cuối tuần đã giảm nhẹ sự khó chịu về việc cắt giảm tiền lương.)
Take a bite out of something
Định nghĩa: giảm số lượng của một cái gì đó
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động lấy đi hoặc giảm một phần khá lớn trong một tổng số tiền
Ví dụ: The budget took a bite out of the funds from this charity. (Ngân sách đã lấy một số tiền khá lớn từ quỹ của tổ chức từ thiện này.)
Take the piss (out of someone or something)
Định nghĩa: lấy ai đó hay cái gì đó làm trò cười
Cách sử dụng: thường được sử dùng để chỉ hành động lấy ai đó hay cái gì đó ra làm trò cười
Ví dụ: They always take the piss out of her because of her appearance. (Họ luôn luôn lấy cô ấy ra làm trò cười bởi vì ngoại hình của cô ấy.)
Bài tập
Nối 2 về câu để tạo thành câu hoàn chỉnh
| A. because he wants to travel around the word. |
| B. because of his weight. |
| C. to write my final essay at the second semester. |
| D. for a party after his university graduation. |
| E. may take the sting out of the increased tax. |
Đáp án:
C
A
B
E
D
Tổng kết
Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về các cấu trúc và cách sử dụng của take out là gì cũng như cung cấp cho người học bài tập cơ bản, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng chính xác các cấu trúc take out khác nhau để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp.
Xem thêm: Tại sao học nhiều từ vựng nhưng không ứng dụng được?
→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại ZIM → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập: Anh ngữ ZIM chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target: ***Xem ngay: |
---|
Trích dẫn:
“Take Something Out.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-out.
Bình luận - Hỏi đáp