Talk about International Organizations: Từ vựng & bài mẫu (kèm audio)
Key Takeaways |
---|
1. Talk about International Organizations là một chủ đề quan trọng xuất hiện trong sách tiếng Anh 10 unit 7. 2. Từ vựng về chủ đề International Organizations:
3. Các cấu trúc cho Talk about International Organizations:
* Lưu ý: Subject = Organization (tên tổ chức) |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề International Organizations
Sau đây là những từ vựng thông dụng nhất sử dụng cho chủ đề “Talk about international organizations” hoặc “Write a paragraph about the benefit for vietnam as a member of internal organizations”:
Danh từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
organization | N | /ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ | tổ chức |
institution | N | /ɪnˈstɪtjuːʃən/ | tổ chức, thể chế |
alliance | N | /əˈlaɪəns/ | liên minh |
cooperation | N | /ˌkoʊəpəˈreɪʃən/ | sự hợp tác |
agreement | N | /əˈgriːmənt/ | thỏa thuận |
treaty | N | /ˈtriːti/ | hiệp ước |
charter | N | /ˈtʃɑːtə/ | hiến chương |
agenda | N | /əˈdʒɛndə/ | chương trình nghị sự |
objective | N | /əbˈdʒɛktɪv/ | mục tiêu |
goal | N | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
Động từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
establish | V | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập |
found | V | /faʊnd/ | thành lập |
participate in | colllocation | /pəˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
contribute to | collocation | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp |
discuss | V | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
negotiate | V | /nɪˈɡoʊʃieɪt/ | đàm phán |
resolve | V | /rɪˈzɒlv/ | giải quyết |
implement | V | /ɪmˈpliːmənt/ | thực hiện |
Tính từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
international | Adj | /ˌɪntərˈnæʃənl/ | quốc tế |
global | Adj | /ˈɡloʊbəl/ | toàn cầu |
multilateral | Adj | /ˌmʌltɪˈlætərəl/ | đa phương |
diplomatic | Adj | /daɪˈplɔmætɪk/ | ngoại giao |
political | Adj | /pəˈlɪtɪkəl/ | chính trị |
economic | Adj | /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ | kinh tế |
social | Adj | /ˈsoʊʃəl/ | xã hội |
environmental | Adj | /ɪnˈvaɪrənˈmentl/ | môi trường |
Trạng từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
effectively | Adv | /ɪˈfɛktɪvli/ | hiệu quả |
successfully | Adv | /səˈkɛsˌfʊli/ | thành công |
widely | Adv | /ˈwaɪdli/ | rộng rãi |
actively | Adv | /ˈæktɪvli/ | tích cực |
closely | Adv | /ˈkloʊsli/ | chặt chẽ |
regularly | Adv | /ˈrɛɡjʊləli/ | thường xuyên |
jointly | Adv | /ˈdʒɔɪntli/ | chung |
globally | Adv | /ˈɡloʊbəli/ | toàn cầu |
Xem thêm:
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 10: Giải thích và ví dụ cụ thể
Soạn SGK tiếng Anh 10 Global Success - Đáp án và giải thích chi tiết
Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề Talk about International Organizations
Since + Subject + V2/ed, Subject + have/has + V3/ed
Nghĩa: Kể từ khi + tổ chức + thực hiện hành động trong quá khứ, tổ chức + đã và đang thực hiện những ảnh hưởng.
Ví dụ: Subjectince UNICEF started working in Vietnam, it has carried out many projects and programs to improve children’s lives. (Kể từ khi UNICEF bắt đầu làm việc tại Việt Nam, UNICEF đã thực hiện nhiều dự án, chương trình nhằm cải thiện cuộc sống của trẻ em.)
Subject + V1 + to + V2 (actions useful to the society)
Nghĩa: Tổ chức + thực hiện hành động 1 + để/cho mục đích + hành động 2 (hành động có ích cho xã hội).
Ví dụ: The Food and Agriculture Organization works tirelessly to promote sustainable agriculture practices to end world hunger. (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy các hoạt động nông nghiệp bền vững nhằm chấm dứt nạn đói trên thế giới.)
By + Gerund (V-ing), Subject + V
Nghĩa: Bởi/Nhờ/Bằng + V-ing, tổ chức + có thể làm gì đó.
Ví dụ: By investing in renewable energy, the International Renewable Energy Agency aims to reduce carbon emissions and combat climate change. (Bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo, Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon và chống biến đổi khí hậu.)
Subject + play a role + in + N/V-ing (a field, an action, etc.)
Nghĩa: Tổ chức + đóng vai trò + trong + N/V-ing (một lĩnh vực/hành động, …)
Ví dụ: The Organization for Economic Co-operation and Development plays a crucial role in facilitating international trade agreements and economic development. (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các hiệp định thương mại quốc tế và phát triển kinh tế.)
Subject + be + widely known for + V-ing
Nghĩa: Tổ chức + được + biết đến rộng rãi vì + hành động nào đó
Ví dụ: The Red Cross is widely known for its humanitarian efforts in providing aid to disaster-stricken areas. (Hội Chữ thập đỏ được biết đến rộng rãi vì những nỗ lực nhân đạo trong việc cung cấp viện trợ cho các khu vực bị thiên tai.)
Xem thêm:
Viết về lễ hội âm nhạc bằng tiếng Anh: Từ vựng, dàn ý, bài mẫu
Bài mẫu Writing an application letter for volunteer work & từ vựng
Viết đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh hay nhất
Dàn ý ngắn gọn cho chủ đề Talk about International Organizations
Mở bài: Giới thiệu tổ chức ngắn ngọn.
Thân bài:
Kết bài: Tầm quan trọng của tổ chức trong tương lai. |
Bài mẫu gợi ý chủ đề Vietnam and international organizations
Talk about an international organization – UNICEF
UNICEF, short for the United Nations Children’s Fund, helps children worldwide. Its main tasks include aiding children, improving education, cleaning up cities, supporting HIV-affected mothers and children, and enhancing children’s health.
Since UNICEF started working in Vietnam, it has carried out many projects and programs to improve children’s lives. UNICEF's vaccination program has helped more children, especially those in disadvantaged areas, get vaccinated. Moreover, the organization has broadened educational opportunities for Vietnamese children. UNICEF's work is very beneficial and crucial.
I strongly believe that in the future, UNICEF will continue to make a positive impact on children's lives.
Dịch nghĩa:
UNICEF, viết tắt của Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc, giúp đỡ trẻ em trên toàn thế giới. Nhiệm vụ chính của nó bao gồm giúp đỡ trẻ em, cải thiện giáo dục, làm sạch thành phố, hỗ trợ bà mẹ và trẻ em bị ảnh hưởng bởi HIV và tăng cường sức khỏe cho trẻ em.
Kể từ khi UNICEF bắt đầu làm việc tại Việt Nam, UNICEF đã thực hiện nhiều dự án, chương trình nhằm cải thiện cuộc sống của trẻ em. Chương trình tiêm chủng của UNICEF đã giúp nhiều trẻ em hơn, đặc biệt là trẻ em ở các vùng khó khăn được tiêm chủng. Hơn nữa, tổ chức này đã mở rộng cơ hội giáo dục cho trẻ em Việt Nam. Công việc của UNICEF rất hữu ích và quan trọng.
Tôi tin chắc rằng trong tương lai, UNICEF sẽ tiếp tục tác động tích cực đến cuộc sống của trẻ em.
Talk about an international organization – WHO
The World Health Organization, or WHO, was established in 1948 as a specialized agency of the United Nations. Dedicated to global health, the WHO's mission is to ensure everyone enjoys the highest attainable standard of health.
It achieves this by addressing various health challenges, including disease outbreaks, maternal and child health, and access to essential medicines. The WHO provides technical assistance to countries, conducts research, and sets norms and standards for health practices. By collaborating with governments, non-governmental organizations, and other stakeholders, the WHO has made significant strides in combating diseases like malaria, HIV/AIDS, and tuberculosis.
Its work has saved millions of lives and improved health outcomes worldwide.
Dịch nghĩa:
Tổ chức Y tế Thế giới, hay WHO, được thành lập vào năm 1948 với tư cách là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc. Dành riêng cho sức khỏe toàn cầu, sứ mệnh của WHO là đảm bảo mọi người đều được hưởng tiêu chuẩn sức khỏe cao nhất có thể đạt được.
Nó đạt được điều này bằng cách giải quyết các thách thức sức khỏe khác nhau, bao gồm dịch bệnh bùng phát, sức khỏe bà mẹ và trẻ em cũng như khả năng tiếp cận các loại thuốc thiết yếu. WHO cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia, tiến hành nghiên cứu và đặt ra các quy chuẩn, tiêu chuẩn cho thực hành y tế. Bằng cách hợp tác với các chính phủ, tổ chức phi chính phủ và các bên liên quan khác, WHO đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc chống lại các bệnh như sốt rét, HIV/AIDSubject và bệnh lao.
Công việc của nó đã cứu sống hàng triệu người và cải thiện kết quả sức khỏe trên toàn thế giới.
Talk about an international organization – ASEAN
The Association of Subjectoutheast Asian Nations, or ASEAN, was established in 1967 to promote regional cooperation and stability. Comprising ten member states, ASEAN aims to enhance economic growth, social progress, and cultural development in the region. Through dialogue and consensus-building, ASEAN member countries work together to address common challenges and seize opportunities for mutual benefit.
The organization's efforts have led to the establishment of a single market and production base, facilitating trade and investment within the region. Additionally, ASubjectEAN promotes peace and security by fostering dialogue and cooperation among its members and with external partners.
With its focus on unity, resilience, and inclusivity, ASubjectEAN continues to play a crucial role in shaping the future of Subjectoutheast Asia.
Dịch nghĩa:
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, hay ASubjectEAN, được thành lập vào năm 1967 nhằm thúc đẩy hợp tác và ổn định khu vực. Bao gồm mười quốc gia thành viên, ASubjectEAN đặt mục tiêu tăng cường tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực. Thông qua đối thoại và xây dựng sự đồng thuận, các nước thành viên ASubjectEAN cùng nhau giải quyết những thách thức chung và nắm bắt cơ hội để cùng có lợi.
Những nỗ lực của tổ chức đã dẫn đến việc thành lập một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư trong khu vực. Ngoài ra, ASubjectEAN thúc đẩy hòa bình và an ninh bằng cách thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa các thành viên và với các đối tác bên ngoài.
Với trọng tâm là đoàn kết, kiên cường và bao trùm, ASubjectEAN tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của Đông Nam Á.
Talk about an international organization – OECD
The OECD, an international institution founded in 1961, is widely known for its efforts in promoting economic growth and cooperation among countries. With 38 member countries, its goal is to address global economic challenges and enhance international cooperation.
The organization actively participates in discussions and negotiations to resolve economic issues and implement effective policies. Through its diplomatic efforts, the OECD fosters multilateral cooperation and contributes to global economic stability. It plays a key role in establishing agreements and treaties to address various economic and environmental issues. By closely working with member countries, the OECD successfully implements its agenda and achieves its objectives.
Its work is widely recognized and contributes to the advancement of global economic and social development.
Dịch nghĩa:
OECD, một tổ chức quốc tế được thành lập vào năm 1961, được biết đến rộng rãi nhờ những nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hợp tác giữa các quốc gia. Với 38 quốc gia thành viên, mục tiêu của nó là giải quyết các thách thức kinh tế toàn cầu và tăng cường hợp tác quốc tế.
Tổ chức tích cực tham gia thảo luận, đàm phán để giải quyết các vấn đề kinh tế và thực hiện các chính sách hiệu quả. Thông qua các nỗ lực ngoại giao của mình, OECD thúc đẩy hợp tác đa phương và góp phần ổn định kinh tế toàn cầu. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập các thỏa thuận và hiệp ước để giải quyết các vấn đề kinh tế và môi trường khác nhau. Bằng cách hợp tác chặt chẽ với các nước thành viên, OECD thực hiện thành công chương trình nghị sự và đạt được các mục tiêu của mình.
Công việc của nó được công nhận rộng rãi và góp phần vào sự tiến bộ của sự phát triển kinh tế và xã hội toàn cầu.
Talk about an international organization – FAO
The Food and Agriculture Organization, or FAO, is a specialized agency of the United Nations dedicated to eradicating hunger and achieving food security for all.
Since its establishment in 1945, the FAO has worked tirelessly to improve agricultural practices, increase food production, and promote sustainable development. By providing technical assistance, policy advice, and capacity-building support to member countries, the FAO helps farmers adopt innovative and environmentally friendly farming techniques. The organization also conducts research and analysis to identify emerging trends and challenges in the agricultural sector.
Through its efforts to address issues such as climate change, biodiversity loss, and food waste, the FAO plays a vital role in ensuring a sustainable and resilient food system for future generations.
Dịch nghĩa:
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp, hay FAO, là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc chuyên xóa đói và đạt được an ninh lương thực cho tất cả mọi người.
Kể từ khi thành lập vào năm 1945, FAO đã làm việc không mệt mỏi để cải thiện các hoạt động nông nghiệp, tăng cường sản xuất lương thực và thúc đẩy phát triển bền vững. Bằng cách cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn chính sách và hỗ trợ xây dựng năng lực cho các nước thành viên, FAO giúp nông dân áp dụng các kỹ thuật canh tác sáng tạo và thân thiện với môi trường. Tổ chức này cũng tiến hành nghiên cứu và phân tích để xác định các xu hướng và thách thức mới nổi trong lĩnh vực nông nghiệp.
Thông qua nỗ lực giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và lãng phí thực phẩm, FAO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống lương thực bền vững và linh hoạt cho các thế hệ tương lai.
Talk about an international organization – WWF
The World Wide Fund for Nature, or WWF, is one of the world's leading conservation organizations. Founded in 1961, the WWF works to protect the planet's natural resources and biodiversity.
Through its global network of offices and partnerships, the WWF focuses on preserving endangered species, conserving critical habitats, and promoting sustainable use of natural resources. The organization's efforts span across various ecosystems, from forests and oceans to freshwater bodies and grasslands. By raising awareness, advocating for policy change, and engaging local communities, the WWF strives to address pressing environmental issues such as climate change, deforestation, and illegal wildlife trade.
Through collective action and shared responsibility, the WWF aims to create a future where people and nature thrive together in harmony.
Dịch nghĩa:
Quỹ Bảo vệ Thiên nhiên Thế giới, hay WWF, là một trong những tổ chức bảo tồn hàng đầu thế giới. Được thành lập vào năm 1961, WWF hoạt động nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học của hành tinh.
Thông qua mạng lưới văn phòng và quan hệ đối tác toàn cầu, WWF tập trung vào việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, bảo tồn môi trường sống quan trọng và thúc đẩy sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên. Những nỗ lực của tổ chức trải rộng trên nhiều hệ sinh thái khác nhau, từ rừng và đại dương đến các vùng nước ngọt và đồng cỏ. Bằng cách nâng cao nhận thức, vận động thay đổi chính sách và thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương, WWF cố gắng giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách như biến đổi khí hậu, nạn phá rừng và buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp.
Thông qua hành động tập thể và chia sẻ trách nhiệm, WWF mong muốn tạo ra một tương lai nơi con người và thiên nhiên cùng nhau phát triển hài hòa.
Xem thêm: Viet Nam and international organisations - Unit 7 - Tiếng Anh 10 Global Success
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về chủ đề Talk about International Organizations - chủ đề xuất hiện trong tiếng Anh 10 unit 4 international organizations và unit 7 Viet Nam and international organization. Bài viết đã bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành liên quan đến "International Organizations", các cấu trúc câu đa dạng và hiệu quả để người đọc có thể trả lời cho câu hỏi “What is the purpose of internationall organizations”, kèm bài mẫu gợi ý chi tiết.
Hiện tại, ZIM đang có các đầu sách về IELTS Speaking Tests Analysis và IELTS Speaking Actual Test. Các series sách cung cấp phương án xử lý các đề thi cụ thể qua việc phân tích đề, lập dàn ý và bài mẫu tham khảo, giúp thí sinh có thể ôn luyện hiệu quả cho kỹ năng Speaking.
Tài liệu tham khảo
“UNICEF.” Unicef.org, 2024. Accessed 6 May 2024.
“World Health Organization (WHO).” Who.int, 2024. Accessed 6 May 2024.
“You Are Being Redirected...” Asean.org, 2024. Accessed 6 May 2024.
“OECD.org - OECD.” Oecd.org. Accessed 6 May 2024.
“Home | Food and Agriculture Organization of the United Nations.” FAOHome, 2. Accessed 6 May 2024.
“WWF - Endangered Subjectpecies Conservation | World Wildlife Fund.” World Wildlife Fund, 2024 Accessed 6 May 2024.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp