Bài mẫu topic talk about one kind of pollution ngắn gọn
Key Takeaways |
---|
1. Tổng hợp các từ vựng về ô nhiễm môi trường. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ. 2. Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi nói về
3. Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về ô nhiễm môi trường bao gồm mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn. 4. 5 bài mẫu tiếng Anh ngắn gọn nói về từng loại ô nhiễm môi trường. |
Từ vựng tiếng Anh về pollution
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Affect | v | /əˈfekt/ | Ảnh hưởng | Climate change can affect agriculture. (Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến nông nghiệp.) |
Air pollution | n | /eər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí | Air pollution is a major problem in urban areas. (Ô nhiễm không khí là vấn đề lớn ở các khu vực thành thị.) |
Burn | v | /bɜːrn/ | Đốt cháy | Burning fossil fuels releases carbon dioxide. (Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch thải ra CO2.) |
Contaminate | v | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm ô nhiễm | Pesticides can contaminate drinking water sources. (Thuốc trừ sâu có thể làm ô nhiễm nguồn nước uống) |
Cut down | phrasal verb | /kʌt daʊn/ | Chặt phá, chặt hạ | They cut down trees to build the highway. (Họ đã chặt phá nhiều cây để xây dựng con đường cao tốc.) |
Deforestation | n | /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Sự phá rừng | Deforestation is a serious environmental issue. (Sự phá rừng là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.) |
Ecosystem | n | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái | We need to protect marine ecosystems. |
Endangered | adj | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng | The blue whale is an endangered species. (Cá voi xanh là loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Global warming | n | /ˌɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu | Global warming is causing ice to melt. (Sự nóng lên toàn cầu đang làm băng tan chảy) |
Greenhouse effect | n | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | Hiệu ứng nhà kính | The greenhouse effect traps heat in the atmosphere. (Hiệu ứng nhà kính giữ lại nhiệt trong khí quyển.) |
Habitat | n | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | Many wild animals are losing their natural habitats. |
Plant | v | /plænt/ | Trồng | They planted trees along the riverbank. |
Plastic | n, adj | /ˈplæstɪk/ | Nhựa | People should stop using plastic bags. (Mọi người nên ngừng sử dụng túi nhựa.) |
Pollutant | n | /pəˈluːtənt/ | Chất gây ô nhiễm | Fertilizers can pollute the soil. (Phân bón có thể gây ô nhiễm đất) |
Recycle | v | /riːˈsaɪkəl/ | Tái chế | Please recycle your plastic bottles. |
Reduce | v | /rɪˈdjuːs/ | Giảm | We need to reduce our energy consumption. |
Rubbish / Trash | n | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác | Don't litter, put your rubbish in the bin. |
Smog | n | /smɑːɡ/ | Sương khói | Smog usually makes the sky brown or gray. (Sương khói thường làm cho bầu trời có màu nâu hoặc xám.) |
Waste | v, n | /weɪst/ | lãng phí, chất thải | Reduce waste by recycling. |
Water pollution | n | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nước | Water pollution will harm fish and other aquatic life. (Ô nhiễm nước sẽ gây hại cho cá và các sinh vật thủy sinh khác.) |
Tham khảo thêm: Từ vựng về ô nhiễm môi trường & Biện pháp làm giảm ô nhiễm môi trường
Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về ô nhiễm
Cause + adj/ something
Ý nghĩa: Cấu trúc câu cho biết một hành động sẽ dẫn đến một kết quả hoặc gây nên hậu quả nào đó.
Deforestation will cause soil erosion in many places. (Phá rừng sẽ gây xói mòn đất ở nhiều nơi.)
Lead to + someone/ something
Ý nghĩa: Mô tả hậu quả hoặc kết quả trực tiếp của một hành động hoặc điều kiện trước đó.
The use of plastic bottles and bags may lead to marine pollution. (Việc sử dụng chai và túi nhựa có thể dẫn đến ô nhiễm biển.)
Affect/ Impact + someone/ something
Ý nghĩa: Cụm từ cho biết điều gì đó ảnh hưởng đến một sự vật hoặc tình huống cụ thể.
Alzheimer's is a disease that mainly affects older people. (Bệnh Alzheimer là căn bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi.)
By + V_ing
Ý nghĩa: Mô tả phương pháp hoặc phương tiện để một điều gì đó được thực hiện.
You can reduce waste by recycling paper and using a reusable water bottle. (Bạn có thể giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế giấy và sử dụng bình nước có thể tái sử dụng.)
Contribute to + someone/ something
Ý nghĩa: Cụm từ có nghĩa thêm vào, góp phần vào một vấn đề hoặc giúp tạo ra một kết quả cụ thể.
Burning fossil fuels contributes to global warming. (Đốt nhiên liệu hóa thạch góp phần sự nóng lên toàn cầu.)
Dàn ý talk about one kind of pollution
Câu mở đầu: Giới thiệu chủ đề, nêu cụ thể một loại ô nhiễm.
Thân đoạn: Trình bày thực trạng, nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm và cách bảo vệ, ngăn chặn việc này tái diễn trong tương lai.
Thực trạng về ô nhiễm tại một địa điểm cụ thể như chỉ số chất lượng không khí tại thành phố hoặc sự cố tràn dầu tại biển.
Đề cập đến nguyên nhân dẫn đến sự ô nhiễm như xả rác, đốn cây, khí thải từ nhà máy
Đưa ra một số giải pháp ngăn chặn ô nhiễm như nâng cao ý thức người dân, trồng cây xanh, v.v.
Câu kết đoạn: Nêu lên cảm nhận và nhận xét của người học về vấn đề ô nhiễm này.
Bài mẫu talk about one kind of pollution
Đoạn văn mẫu 1
Air pollution is a big problem in many cities around the world. It happens when bad gases and dust go into the air. One main cause is car exhaust. When cars and trucks use fuel, they release smoke and harmful gases. Factories also put a lot of pollutants into the air every day. This leads to many health problems, especially for children and the elderly. Sometimes, the air is so dirty that you can see smog, which is a mix of smoke and fog. Smog can make the sky look gray and hard to see through. We can help reduce air pollution by using public transport, cycling, or walking instead of driving. Planting more trees can also clean the air. In my opinion, everyone can help make the air cleaner and safer to breathe.
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố trên thế giới. Nó xảy ra khi khí độc và bụi bay vào không khí. Một nguyên nhân chính là do khí thải ô tô. Khi ô tô và xe tải sử dụng nhiên liệu, chúng sẽ thải ra khói và khí độc hại. Các nhà máy cũng thải ra rất nhiều chất ô nhiễm vào không khí mỗi ngày. Điều này dẫn đến các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em và người già. Đôi khi, không khí bẩn đến mức bạn có thể nhìn thấy sương khói, đó là sự kết hợp giữa khói bụi và sương mù. Sương khói có thể làm cho bầu trời trông xám xịt và khó nhìn. Chúng ta có thể giúp giảm ô nhiễm không khí bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái xe. Trồng nhiều cây xanh cũng có thể làm sạch không khí. Theo em, mọi người đều có thể giúp làm cho không khí trong lành hơn và an toàn hơn để thở.)
Đoạn văn mẫu 2
I’d like to talk about one kind of pollution, which is water pollution. This is a serious problem that affects rivers, lakes, and oceans. For example, there is a lot of floating plastic waste in a large area of the Pacific Ocean right now. Water pollution happens for two main reasons. First, local people often throw trash, plastic bottles, and bags into the water because it’s convenient for them. Second, factories dump chemicals into rivers and lakes instead of treating them properly. Water pollution is harmful to both humans and animals. Fish and other aquatic life can die because of polluted water, and humans can get sick from drinking or using dirty water. To reduce water pollution, we can start by throwing trash in the right place and recycling plastics. Also, I believe factories should be fined if they don’t follow waste treatment rules.
Dịch nghĩa:
Em muốn nói về việc ô nhiễm nguồn nước. Đây là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sông, hồ và đại dương. Ví dụ, hiện nay có rất nhiều rác thải nhựa trôi nổi trên một khu vực rộng lớn ở Thái Bình Dương. Ô nhiễm nước xảy ra vì hai lý do chính. Đầu tiên, người dân địa phương thường vứt rác, chai và túi nhựa xuống nước vì họ thấy thuận tiện. Thứ hai, các nhà máy đổ hóa chất ra sông hồ thay vì xử lý đúng cách. Ô nhiễm nước có hại cho cả con người và động vật. Cá và các sinh vật thủy sinh khác có thể chết vì nước bị ô nhiễm và con người có thể bị bệnh do uống hoặc sử dụng nước bẩn. Để giảm ô nhiễm nguồn nước, chúng ta có thể bắt đầu bằng việc vứt rác đúng nơi quy định và tái chế nhựa. Ngoài ra, em tin rằng các nhà máy nên bị phạt nếu họ không tuân thủ các quy định về xử lý chất thải.
Đoạn văn mẫu 3
I believe that noise pollution, or sound pollution, affects many people every day. Cars, planes, construction sites, and factories are some common sources of loud noise that people face daily. Noise pollution can make it hard for people to sleep and concentrate. For example, if you live near a busy road, the sound of traffic can keep you awake at night. This can lead to stress and headaches. Also, birds and other wildlife might leave their homes if it’s too noisy. Reducing noise pollution is challenging, but the government can ban some vehicles from entering residential areas at night to create more quiet zones for the residents. Each person should also keep noise levels down and respect their neighbors, especially during rest times.
Dịch nghĩa:
Tôi tin rằng ô nhiễm tiếng ồn, hay ô nhiễm âm thanh, ảnh hưởng đến nhiều người mỗi ngày. Ô tô, máy bay, công trường xây dựng và nhà máy là một số nguồn gây ra tiếng ồn phổ biến mà mọi người phải đối mặt hàng ngày. Ô nhiễm tiếng ồn có thể khiến mọi người khó ngủ và khó tập trung. Ví dụ, nếu bạn sống gần một con đường đông đúc, tiếng xe cộ có thể khiến bạn mất ngủ vào ban đêm. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng và đau đầu. Ngoài ra, chim và các động vật hoang dã khác có thể rời khỏi nhà nếu quá ồn ào. Giảm ô nhiễm tiếng ồn là một thách thức, nhưng chính phủ có thể cấm một số phương tiện đi vào khu dân cư vào ban đêm để tạo thêm khu vực yên tĩnh cho người dân. Mỗi người cũng nên giảm thiểu tiếng ồn và tôn trọng hàng xóm của mình, đặc biệt là trong thời gian nghỉ ngơi.
Đoạn văn mẫu 4
Today, I want to talk about soil pollution because it affects the land where we live and grow our food. Human activities from factories, farms, and even our homes contribute to this problem. For example, farmers who use too many pesticides or cheap chemicals on their crops cause soil to become less healthy over time. When soil quality declines, it harms the entire ecosystem, including helpful insects and worms. Also, growing plants in bad soil will absorb these harmful chemicals and then enter our food. Most people don’t want to risk their health this way. Therefore, it's important to reduce chemical use in gardens and farms. Small actions can make a big difference in reducing soil pollution.
Dịch nghĩa:
Hôm nay, em muốn nói về ô nhiễm đất vì nó ảnh hưởng đến vùng đất nơi chúng ta sinh sống và trồng trọt. Các hoạt động của con người từ nhà máy, trang trại và thậm chí cả ngôi nhà của chúng ta đều góp phần gây ra vấn đề này. Ví dụ, nông dân sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu hoặc hóa chất rẻ tiền cho cây trồng khiến đất trở nên kém lành mạnh theo thời gian. Khi chất lượng đất suy giảm, nó sẽ gây hại cho toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm cả các loài côn trùng và giun có ích. Ngoài ra, trồng cây trên đất xấu sẽ hấp thụ các hóa chất độc hại này, sau đó xâm nhập vào thực phẩm của chúng ta. Hầu hết mọi người không muốn mạo hiểm sức khỏe của mình theo cách này. Vì vậy, điều quan trọng là giảm sử dụng hóa chất trong vườn và trang trại. Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc giảm ô nhiễm đất.)
Đoạn văn mẫu 5
Air pollution is a serious problem that affects the whole planet. It happens when harmful gases like carbon dioxide enter the air. These gases come from vehicle fumes and deforestation. High levels of carbon dioxide cause the greenhouse effect and global warming. Reports show that the Earth's temperature keeps rising each year. This will lead to hotter weather, storms, and floods. Moreover, poor air quality also harms people's physical health. As a result, communities should plant more trees because trees take in carbon dioxide and give out oxygen. Households should save energy by turning off lights and appliances when not in use. Everyone has a role in fighting air pollution and global warming.
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ hành tinh. Nó xảy ra khi các loại khí độc hại như carbon dioxide (khí CO2) xâm nhập vào không khí. Những khí này đến từ khói xe và nạn phá rừng. Hàm lượng khí CO2 cao gây ra hiệu ứng nhà kính và sự nóng lên toàn cầu. Các báo cáo cho thấy nhiệt độ Trái đất không ngừng tăng lên mỗi năm. Điều này sẽ dẫn đến thời tiết nóng hơn, bão và lũ lụt. Hơn nữa, chất lượng không khí kém còn gây hại cho sức khỏe thể chất của con người. Do đó, cộng đồng nên trồng nhiều cây hơn vì cây hấp thụ khí CO2 và thải ra ôxy. Các hộ gia đình nên tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn và các thiết bị khi không sử dụng. Mọi người đều có vai trò trong việc chống ô nhiễm không khí và hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Tổng kết
Tác giả đã giới thiệu đa dạng từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý, cũng như 5 đoạn văn mẫu trình bày nguyên nhân, hậu quả của ô nhiễm (talk about one kind of pollution) và cách bảo vệ môi trường. Hi vọng người học có thể dễ dàng áp dụng những kiến thức trên vào chính bài nói của mình.
Học sinh đang theo cấp Trung học cơ sở mong muốn ôn luyện chuyên nghiêp bài thi IELTS có thể tham khảo khoá luyện thi IELTS Junior. ZIM luôn đảm bảo nền tảng về từ vựng, ngữ pháp, và phát âm, giúp học sinh tự tin sử dụng 4 kỹ năng, từ đó làm bước khởi đầu chinh phục bài thi IELTS trong tương lai.
Bình luận - Hỏi đáp