Talk about your career choice - Từ vựng, các cấu trúc câu và bài mẫu
Key takeaways |
---|
1. Từ vựng tiếng Anh về Career
2. Các cấu trúc câu/ mẫu câu tiếng Anh nói về career choice:
3. Dàn ý đoạn văn talk about your career choice bao gồm 3 phần chính:
|
Từ vựng tiếng Anh về Career
Các nghề nghiệp phổ biến
Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Engineer | N | /ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư | She is an electrical engineer. (Cô ấy là kỹ sư điện.) |
Flight Attendant | N | /flaɪt əˈtendənt/ | Tiếp viên hàng không | The flight attendant ensured all passengers were safe. (Tiếp viên hàng không đảm bảo tất cả hành khách an toàn.) |
Pilot | N | /ˈpaɪlət/ | Phi công | He is a skilled pilot who flies international routes. (Anh ấy là một phi công lành nghề, bay các tuyến quốc tế.) |
Interpreter | N | /ɪnˈtɜrprɪtər/ | Phiên dịch viên | She hired an interpreter for her business meeting in Japan. (Cô ấy đã thuê một phiên dịch viên cho cuộc họp kinh doanh của mình ở Nhật Bản.) |
Journalist | N | /ˈdʒɜrnəlɪst/ | Nhà báo | The journalist reported on the latest news. (Nhà báo đưa tin về những tin tức mới nhất.) |
Graphic Designer | N. phr | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đồ họa | The graphic designer created a new company logo. (Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một logo công ty mới.) |
Accountant | N | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán | The accountant prepared the financial statements. (Kế toán đã chuẩn bị các báo cáo tài chính.) |
Tour guide | N | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch | He works as a tour guide in Ha Long Bay. (Anh ấy làm hướng dẫn viên du lịch ở Vịnh Hạ Long.) |
Architect | N | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư | The architect designed a new building. (Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà mới.) |
Artist | N | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ | The artist exhibited her paintings in the gallery. (Nghệ sĩ đã trưng bày các bức tranh của cô trong phòng triển lãm.) |
Astronaut | N | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia | The astronaut trained for the space mission. (Phi hành gia đã huấn luyện cho sứ mệnh không gian.) |
Astronomer | N | /əˈstrɒnəmər/ | Nhà thiên văn học | The astronomer discovered a new star. (Nhà thiên văn học đã khám phá ra một ngôi sao mới.) |
Programmer | N | /ˈproʊɡræmər/ | Lập trình viên | She is a talented computer programmer. (Cô ấy là một lập trình viên máy tính tài năng.) |
Các tính từ mô tả nghề nghiệp
Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Creative | Adj | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | Being a graphic designer requires a lot of creative thinking. (Làm một nhà thiết kế đồ họa đòi hỏi phải có nhiều tư duy sáng tạo.) |
Rewarding | Adj | /rɪˈwɔːrdɪŋ/ | Đáng giá | Being a teacher is a rewarding career. (Làm giáo viên là một nghề nghiệp đáng giá) |
Stressful | Adj | /ˈstresfəl/ | Căng thẳng | Working in finance can be very stressful. (Làm việc trong ngành tài chính có thể rất căng thẳng.) |
Challenging | Adj | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Thách thức | He finds this occupation very challenging. (Anh ấy thấy công việc này rất thách thức) |
Tiring | Adj | /ˈtaɪərɪŋ/ | Mệt mỏi | Nursing is a tiring but rewarding profession. (Điều dưỡng là một nghề mệt mỏi nhưng đáng giá) |
Repetitive | Adj | /rɪˈpetɪtɪv/ | Lặp đi lặp lại | Factory work can be quite repetitive. (Làm việc trong nhà máy có thể lặp đi lặp lại.) |
Các cấu trúc câu/ mẫu câu tiếng Anh talk about your career choice
I dream of becoming …: Tôi mơ ước trở thành …
Ví dụ: I dream of becoming an excellent engineer in the future. (Tôi mơ ước trở thành một kỹ sư xuất sắc trong tương lai)
I am interested in pursuing a career in …: Tôi thích theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực …
Ví dụ: I am interested in pursuing a career in graphic design. (Tôi thích theo đuổi theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.)
I have always been fascinated by …: Tôi luôn luôn bị thu hút bởi …
Ví dụ: I have always been fascinated by astronomy. (Tôi luôn luôn bị thu hút bởi thiên văn học)
I have strong skills which are essential for a career in …: Tôi có các kỹ năng mạnh cần thiết cho sự nghiệp trong lĩnh vực …
Ví dụ: I have strong analytical skills which are essential for a career in accounting. (Tôi có kỹ năng phân tích tốt, điều này rất cần thiết cho sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán.)
My ultimate goal is to become …: Mục tiêu lớn nhất của tôi là trở thành …
Ví dụ: My ultimate goal is to become a pilot. (Mục tiêu lớn nhất của tôi là trở thành một phi công.)
In the future, I aim to work in …: Trong tương lai, tôi định làm việc trong lĩnh vực …
Ví dụ: In the future, I aim to work in the medical field as a paramedic. (Trong tương lai, tôi định làm việc trong lĩnh vực y tế với vai trò là một nhân viên cấp cứu.)
I aspire + to-inf: Tôi khao khát …
Ví dụ: I aspire to achieve a leadership position in my career. (Tôi khao khát đạt được một vị trí lãnh đạo trong sự nghiệp của mình.)
My long-term career aspiration is to become …: Khao khát sự nghiệp lâu dài của tôi là trở thành …
Ví dụ: My long-term career aspiration is to become a renowned singer. (Khao khát sự nghiệp lâu dài của tôi là trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
The reason why I want to pursue a career in … is …: Lý do tôi muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực … là …
Ví dụ: The reason why I want to pursue a career in journalism is my passion for writing and reporting news. (Lý do tôi muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực báo chí là vì niềm đam mê viết lách và đưa tin của tôi.)
I decided to follow this career path due to …Tôi quyết định theo con đường sự nghiệp này vì …
Ví dụ: I decided to follow this career path due to my love for helping others as a paramedic. (Tôi quyết định theo đuổi con đường sự nghiệp này vì tình yêu giúp đỡ người khác của tôi với vai trò là một nhân viên cấp cứu.)
There are many opportunities for growth in the field of …: Có rất nhiều cơ hội để phát triển lĩnh vực …
Ví dụ: There are many opportunities for growth in the field of technology. (Có nhiều cơ hội phát triển trong lĩnh vực công nghệ.)
I find this occupation + Adj: Tôi nhận thấy nghề nghiệp này …
Ví dụ: I find this occupation very rewarding and creative. (Tôi thấy nghề nghiệp này rất đáng giá và sáng tạo)
One of the biggest challenges in … is …: Một trong những thách thức lớn nhất trong … là …
Ví dụ: One of the biggest challenges in being a flight attendant is managing irregular working hours. (Một trong những thách thức lớn nhất của việc làm tiếp viên hàng không là việc quản lý giờ làm việc không đều đặn.)
In the future, I hope to advance to a position of …: Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ được thăng tiến vào vị trí …
Ví dụ: In the future, I hope to advance to a position of head of marketing. (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ được thăng tiến vào vị trí trưởng phòng marketing.)
I’m committed to + V-ing: Tôi cam kết …
Ví dụ: I’m committed to improving my skills in graphic design. (Tôi cam kết cải thiện kỹ năng thiết kế đồ họa của mình.)
I’m determined + to-inf: Tôi quyết tâm …
Ví dụ: I’m determined to become a successful entrepreneur. (Tôi quyết tâm trở thành một doanh nhân thành công.)
I hope to contribute to + sth: Tôi hy vọng sẽ đóng góp vào …
Ví dụ: I hope to contribute to a better understanding and appreciation of our culture and heritage. (Tôi hy vọng sẽ đóng góp vào việc nâng cao sự hiểu biết và trân trọng văn hóa và di sản của chúng ta)
Dàn ý talk about your career choice
Dàn ý đoạn văn talk about your career choice bao gồm 3 phần chính:
Phần mở đoạn: Người học nên giới thiệu về nghề nghiệp sẽ lựa chọn cho tương lai một cách ngắn gọn.
Phần thân đoạn: Người học nên tập trung trình bày về lý do yêu thích nghề nghiệp này, ai là người truyền cảm hứng, trách nhiệm của công việc, những phẩm chất phù hợp với công việc hoặc kế hoạch theo đuổi sự nghiệp này.
Phần kết đoạn: Người học có thể khẳng định lại niềm đam mê của bản thân đối với nghề nghiệp đã chọn.
Bài viết cùng chủ đề:
Bài mẫu talk about your career choice
Đoạn văn mẫu 1: Become an interpreter
My dream job in the future is to become an interpreter. Firstly, I want to learn multiple languages. During my childhood, I was captivated by Hollywood films. I spent a lot of time watching them, but I couldn’t understand what they conveyed due to the language barrier. From that moment on, I was determined to learn English. Furthermore, being an interpreter will allow me to understand the diverse cultures of different countries around the world. I will also be able to learn about various civilizations and help people communicate more easily. I am continuously improving my skills day by day, and I am determined not to let any difficulties hold me back. In conclusion, I aspire to become an excellent interpreter in the future.
Dịch nghĩa:
Công việc mơ ước của tôi trong tương lai là trở thành một phiên dịch viên. Đầu tiên, tôi muốn học nhiều ngôn ngữ khác nhau. Khi còn nhỏ, tôi bị cuốn hút bởi các bộ phim Hollywood. Tôi đã dành nhiều thời gian xem chúng, nhưng không thể hiểu được nội dung do rào cản ngôn ngữ. Từ thời điểm đó, tôi quyết tâm học tiếng Anh. Hơn nữa, trở thành một phiên dịch viên sẽ cho phép tôi hiểu được những nền văn hóa đa dạng của các quốc gia khác nhau trên thế giới. Tôi cũng sẽ có thể tìm hiểu về các nền văn minh khác nhau và giúp mọi người giao tiếp dễ dàng hơn. Tôi đang liên tục cải thiện kỹ năng của mình từng ngày và tôi quyết tâm không để bất kỳ khó khăn nào cản trở mình. Kết luận lại, tôi khao khát trở thành một phiên dịch viên xuất sắc trong tương lai.
Đoạn văn mẫu 2: Become a tour guide
I have always been fascinated by tourism and I dream of becoming a tour guide. I recognize that tourism is a rapidly growing industry in Vietnam, which makes it a perfect career choice for me. The reason why I want to pursue a career in tourism is my deep love for my country. I am passionate about introducing the beautiful landscapes and rich historical traditions of our homeland to visitors from all over the world. I aspire to leave a lasting impression on tourists so that they will have memorable experiences and a positive image of Vietnam. By doing so, I hope to contribute to a better understanding and appreciation of our culture and heritage in order to create a lasting connection between our country and the global community.
Dịch nghĩa:
Tôi luôn bị thu hút bởi ngành du lịch và mơ ước trở thành một hướng dẫn viên du lịch. Tôi nhận thấy rằng du lịch là một ngành công nghiệp đang phát triển nhanh chóng ở Việt Nam, điều này khiến nó trở thành lựa chọn nghề nghiệp hoàn hảo cho tôi. Lý do khiến tôi muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực du lịch là tình yêu sâu sắc của tôi dành cho đất nước mình. Tôi đam mê giới thiệu những cảnh quan tuyệt đẹp và truyền thống lịch sử phong phú của quê hương mình đến với du khách từ khắp nơi trên thế giới. Tôi mong muốn để lại ấn tượng lâu dài trong lòng du khách để họ có những trải nghiệm đáng nhớ và hình ảnh tích cực về Việt Nam. Bằng cách làm như vậy, tôi hy vọng sẽ đóng góp vào việc nâng cao sự hiểu biết và trân trọng văn hóa và di sản của chúng ta, nhằm tạo ra một kết nối bền vững giữa đất nước chúng ta và cộng đồng toàn cầu.
Đoạn văn mẫu 3: Become a doctor
In the future, I aim to work as a doctor because I want to help people who suffer from fatal diseases. I believe that health is a crucial factor for a developing country, and doctors play a vital role in ensuring the people’s health. I understand that achieving this dream requires hard work and dedication, including many years of study and possibly lifelong learning. However, I am determined to pursue this path and will never give up on my dream. I am committed to putting in my best effort to become a doctor who saves many lives and makes a significant impact on the health and well-being of my community.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, tôi định làm bác sĩ vì tôi muốn giúp đỡ những người mắc bệnh hiểm nghèo. Tôi tin rằng sức khỏe là yếu tố then chốt đối với một quốc gia đang phát triển, và các bác sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe cho mọi người. Tôi hiểu rằng đạt được ước mơ này đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến, bao gồm nhiều năm học tập và có thể là suốt đời học hỏi. Tuy nhiên, tôi quyết tâm theo đuổi con đường này và sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình. Tôi cam kết nỗ lực hết mình để trở thành một bác sĩ cứu sống nhiều người và tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và hạnh phúc của cộng đồng của tôi.
Đoạn văn mẫu 4: Become a computer programmer
My long-term career aspiration is to become a computer programmer who works as a freelancer. This role allows me the freedom to travel anywhere and work anytime I want, as long as I have a laptop and an internet connection. The job involves writing software for companies to solve various problems in their daily operations. To be suitable for this occupation, strong teamwork skills are essential because any program I write needs to be tested by other programmers to ensure its quality. Therefore, effective communication is crucial. Additionally, since computer science evolves rapidly, continuous self-study is necessary to keep up with the latest advancements. Moreover, this career will allow me to practice and enhance my soft skills, such as communication, presentation and negotiation skills. To sum up, I wish my dream will come true in the future.
Dịch nghĩa:
Khao khát nghề nghiệp lâu dài của tôi là trở thành một lập trình viên làm việc tự do. Vai trò này cho phép tôi tự do đi du lịch bất cứ đâu và làm việc bất cứ lúc nào tôi muốn, miễn là tôi có máy tính xách tay và kết nối internet. Công việc này bao gồm viết phần mềm cho các công ty để giải quyết các vấn đề khác nhau trong hoạt động hàng ngày của họ. Để phù hợp với nghề nghiệp này, kỹ năng làm việc nhóm mạnh là rất cần thiết vì bất kỳ chương trình nào tôi viết đều cần được các lập trình viên khác kiểm tra để đảm bảo chất lượng. Do đó, giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng. Ngoài ra, vì khoa học máy tính phát triển nhanh chóng, việc tự học liên tục là cần thiết để theo kịp những tiến bộ mới nhất. Hơn nữa, sự nghiệp này sẽ cho phép tôi thực hành và nâng cao các kỹ năng mềm của mình, chẳng hạn như kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và đàm phán. Tóm lại, tôi hy vọng ước mơ của mình sẽ trở thành hiện thực trong tương lai.
Đoạn văn mẫu 5: Become an astronaut
I am very interested in pursuing a career as an astronaut. Ever since I was a child, I have been fascinated by the mysteries of space. I am determined to explore the unknown and contribute to our understanding of the universe. Becoming an astronaut requires a lot of dedication, and rigorous training, but I am prepared for the challenge. I want to experience the thrill of space travel and see Earth from a perspective few people ever will. My goal is to participate in missions that push the boundaries of human knowledge and inspire future generations to look to the stars. I find this occupation very challenging, but rewarding. Despite the difficulties, I am committed to following my dream and making a significant impact in the field of space exploration.
Dịch nghĩa:
Tôi rất thích theo đuổi nghề phi hành gia. Từ khi còn nhỏ, tôi đã bị thu hút bởi những bí ẩn của không gian. Tôi quyết tâm khám phá những điều chưa biết và đóng góp vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Trở thành một phi hành gia đòi hỏi rất nhiều cống hiến và đào tạo nghiêm ngặt, nhưng tôi đã sẵn sàng cho thử thách đó. Tôi muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp của du hành không gian và nhìn thấy Trái Đất từ một góc nhìn mà ít người có được. Mục tiêu của tôi là tham gia vào những sứ mệnh đẩy xa ranh giới của tri thức nhân loại và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai nhìn lên các vì sao. Tôi thấy nghề nghiệp này rất thách thức nhưng đánh giá. Mặc dù có nhiều khó khăn, tôi cam kết theo đuổi ước mơ của mình và tạo ra ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực khám phá không gian.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã giới thiệu cho người học từ vựng, các cấu trúc câu và 5 đoạn văn mẫu talk about your career choice. Tác giả hy vọng rằng qua đó người học sẽ có thể nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo khoá học luyện thi IELTS nhằm cải thiện tất cả các kỹ năng.
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp