Talk about a TV music show: Bài mẫu kèm từ vựng, cấu trúc câu và audio

Chương trình âm nhạc trên truyền hình là một phần không thể thiếu của giải trí hiện đại, mang đến cho khán giả những trải nghiệm âm nhạc đa dạng và sống động. Bài viết sau sẽ liệt kê các từ vựng phổ biến, cấu trúc câu nên dùng, dàn ý và một số bài mẫu thuộc chủ đề Talk about a TV music show.
talk about a tv music show bai mau kem tu vung cau truc cau va audio

Key takeaways

Một số từ vựng chủ đề Talk about a TV music show: Performance, Judge, Contestant, Talent, Audience, … 

Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề:

  • One of the highlights of the show is + Noun Phrase (Special things).

  • The show features + Noun Phrase (Special things) + which makes it + Adjective.

  • What I like about the show is + Noun Phrase/Clause (Special things).

  • It's impressive how + Clause (Special things).

  • The audience enjoys + Noun Phrase/Verb-ing (Special things).

Dàn ý:

  • Mở đầu: Giới thiệu chương trình.

  • Nội dung chính: Nội dung của chương trình, điểm mạnh, ấn tượng cá nhân về chương trình.

  • Tổng kết: Tóm tắt lại những điểm nổi bật và ấn tượng của chương trình.

Bài mẫu:

  • Nói về chương trình "The Voice".

  • Nói về chương trình "American Idol".

  • Nói về chương trình "Britain's Got Talent".

  • Nói về chương trình "Dancing with the Stars".

  • Nói về chương trình "The X Factor".

Bài mẫu Talk about a TV music showXem thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề music TV show

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Performance

Noun

/pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn

Judge

Noun

/dʒʌdʒ/

Giám khảo

Contestant

Noun

/kənˈtestənt/

Thí sinh

Talent

Noun

/ˈtælənt/

Tài năng

Audience

Noun

/ˈɔːdiəns/

Khán giả

Episode

Noun

/ˈepɪsoʊd/

Tập phim

Genre

Noun

/ˈʒɑːnrə/

Thể loại

Host

Noun

/hoʊst/

Người dẫn chương trình

Rehearsal

Noun

/rɪˈhɜːrsl/

Buổi diễn tập

Audition

Noun

/ɔːˈdɪʃn/

Buổi thử giọng

Choreography

Noun

/ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/

Vũ đạo

Stage

Noun

/steɪdʒ/

Sân khấu

Live show

Noun

/laɪv ʃoʊ/

Chương trình trực tiếp

Prime time

Noun Phrase

/praɪm taɪm/

Giờ vàng

Spectacular

Adjective

/spekˈtækjələr/

Đẹp mắt, ngoạn mục

Exciting

Adjective

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị

Entertaining

Adjective

/ˌentərˈteɪnɪŋ/

Giải trí

Broadcast

Verb

/ˈbrɔːdkæst/

Phát sóng

Judge

Verb

/dʒʌdʒ/

Đánh giá

Perform

Verb

/pərˈfɔːrm/

Biểu diễn

Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề Talk about a TV music show

One of the highlights of the show is + [Noun Phrase] (Special things).

Dịch nghĩa: Một trong những điểm nổi bật của chương trình là + [cụm danh từ] (Điểm đặc biệt).

Ví dụ:

  • One of the highlights of the show is the incredible performances by the contestants. (Một trong những điểm nổi bật của chương trình là những màn trình diễn tuyệt vời của các thí sinh.)

  • One of the highlights of the show is the live interaction between the judges and the audience. (Một trong những điểm nổi bật của chương trình là sự tương tác trực tiếp giữa giám khảo và khán giả.)

The show features + Noun Phrase (Special things) + which makes it + Adjective.

Dịch nghĩa: Chương trình có + Cụm danh từ (Điểm đặc biệt) + điều này làm cho nó + Tính từ.

Ví dụ:

  • The show features talented musicians which makes it very entertaining. (Chương trình có các nhạc sĩ tài năng, điều này làm cho nó rất giải trí.)

  • The show features diverse music genres which makes it exciting to watch. (Chương trình có nhiều thể loại âm nhạc đa dạng, điều này làm cho nó thú vị khi xem.)

cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề Bài mẫu Talk about a TV music showWhat I like about the show is + Noun Phrase/Clause (Special things).

Dịch nghĩa: Điều tôi thích về chương trình là + Cụm danh từ/Mệnh đề (Điểm đặc biệt).

Ví dụ:

  • What I like about the show is the way it showcases new talent every week. (Điều tôi thích về chương trình là cách nó giới thiệu tài năng mới mỗi tuần.)

  • What I like about the show is that it offers a variety of musical styles. (Điều tôi thích về chương trình là nó mang đến nhiều phong cách âm nhạc khác nhau.)

It's impressive how + Clause (Special things).

Dịch nghĩa: Thật ấn tượng khi + Mệnh đề (Điểm đặc biệt).

Ví dụ:

  • It's impressive how the judges give constructive feedback to the contestants. (Thật ấn tượng khi các giám khảo đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho các thí sinh.)

  • It's impressive how the show manages to keep the audience engaged every episode. (Thật ấn tượng khi chương trình có thể giữ khán giả hứng thú mỗi tập.)

The audience enjoys + Noun Phrase/Verb-ing (Special things).

Dịch nghĩa: Khán giả thích + Cụm danh từ/Hành động (Điểm đặc biệt).

Ví dụ:

  • The audience enjoys watching the spectacular performances each week. (Khán giả thích xem các màn trình diễn ngoạn mục mỗi tuần.)

  • The audience enjoys the suspense of the elimination rounds. (Khán giả thích sự hồi hộp của các vòng loại.)

Xem thêm:

Dàn ý Talk about a TV music show

Dàn ý Talk about a TV music showMở đầu: Giới thiệu chương trình.

Nội dung chính: Nội dung của chương trình, điểm mạnh, ấn tượng cá nhân về chương trình.

Tổng kết: Tóm tắt lại những điểm nổi bật và ấn tượng của chương trình.

Bài mẫu Talk about a TV music show

Bài mẫu 1

One of my favorite TV music shows is "The Voice". What I like about the show is its emphasis on showcasing a diverse range of talents from various backgrounds. The blind audition process, where contestants perform while judges can't see them, adds suspense. One of the highlights of the show is the mentoring sessions, where contestants receive guidance from experienced musicians to improve their skills. It's impressive how the performances evolve from the audition rounds to the live shows. The audience enjoys witnessing the growth of the contestants throughout each episode. “The Voice" truly stands out as a spectacular and entertaining music show.

Dịch nghĩa:

Một trong những chương trình âm nhạc truyền hình yêu thích của tôi là "The Voice". Điều tôi thích về chương trình là sự nhấn mạnh vào việc giới thiệu một loạt các tài năng đa dạng từ nhiều nguồn gốc khác nhau. Quá trình thử giọng mù, khi các thí sinh biểu diễn mà các giám khảo không thấy hình ảnh của họ, tạo ra sự căng thẳng. Một trong những điểm nổi bật của chương trình là các buổi hướng dẫn, nơi các thí sinh nhận được sự hỗ trợ từ các nhạc sĩ có kinh nghiệm để cải thiện kỹ năng của mình. Điều ấn tượng là những màn trình diễn tiến triển từ các vòng thử giọng đến các buổi trình diễn trực tiếp. Khán giả thích thú khi chứng kiến sự phát triển của các thí sinh qua mỗi tập. "The Voice" thực sự nổi bật như một chương trình âm nhạc ấn tượng và giải trí.

Bài mẫu 2

"American Idol" is a broadcast TV music show that has kept me hooked for years. The show features a compelling format and exceptionally talented contestants, making it exciting to watch. Witnessing the auditions is always a treat, with a blend of remarkable and sometimes amusing performances. The live shows are particularly captivating, as contestants vie for the top spot, demonstrating their growth and versatility. The feedback from the judges and the engagement of the audience through voting add an extra layer of thrill to the competition.

Dịch nghĩa:

"American Idol" là một chương trình âm nhạc truyền hình mà tôi đã theo dõi suốt nhiều năm. Chương trình có một định dạng hấp dẫn và các thí sinh tài năng, khiến cho việc xem trở nên thú vị. Chứng kiến các thử giọng luôn là một niềm vui, với sự kết hợp của các màn trình diễn đặc biệt và đôi khi là vui nhộn. Các buổi trực tiếp đặc biệt là hấp dẫn, khi các thí sinh tranh giành vị trí hàng đầu, thể hiện sự phát triển và linh hoạt của họ. Phản hồi từ các giám khảo và sự tương tác của khán giả thông qua việc bình chọn thêm một lớp kịch tính cho cuộc thi.

từ vựng Talk about a TV music show

Bài mẫu 3

Watching "Britain's Got Talent" is always a delightful experience for me. The show features a wide array of performances that make it truly spectacular. What I like about the show is its ability to showcase contestants from diverse backgrounds, each with their own unique talents. From singers to magicians, the show's genre diversity keeps it entertaining and exciting. It's impressive how the audience engages with each act, cheering and rooting for their favorites. The emotional depth added by the personal stories behind many performances makes the show truly impactful.

Dịch nghĩa:

Xem "Britain's Got Talent" luôn là một trải nghiệm thú vị đối với tôi. Chương trình có một loạt các màn biểu diễn đa dạng khiến cho nó thực sự ấn tượng. Điều tôi thích về chương trình là khả năng trình diễn các thí sinh từ nhiều nền văn hóa khác nhau, mỗi người mang lại cho mình một tài năng độc đáo. Từ ca sĩ đến nhà ảo thuật, sự đa dạng về thể loại của chương trình giữ cho nó luôn mang lại niềm vui và thú vị. Điều ấn tượng là cách khán giả tương tác với mỗi phần trình diễn, cổ vũ và ủng hộ cho ứng cử viên của họ. Sâu sắc cảm xúc được thêm vào từ những câu chuyện cá nhân đằng sau nhiều màn trình diễn làm cho chương trình thực sự có ảnh hưởng lớn.

Bài mẫu 4

"Dancing with the Stars" is among my preferred TV music shows. One of the highlights of the show is the dazzling performances by both professional dancers and celebrities. The show features a captivating blend of dance genres, which makes it truly spectacular. What I like about the show is witnessing celebrities, who are typically not dancers, stepping out of their comfort zones to perform. It’s impressive how the show allows contestants to rehearse and perfect their routines before each live show. The audience enjoys watching the progress of each contestant throughout the competition.

Dịch nghĩa:

"Dancing with the Stars" là một trong những chương trình TV về âm nhạc mà tôi thích. Một trong những điểm nổi bật của chương trình là các màn biểu diễn đẹp mắt của cả những vũ công chuyên nghiệp và người nổi tiếng. Chương trình có sự kết hợp hấp dẫn của các thể loại nhảy, khiến cho nó thực sự ấn tượng. Điều tôi thích về chương trình là được chứng kiến các ngôi sao, mà thường không phải là vũ công, bước ra khỏi vùng an toàn để biểu diễn. Thật ấn tượng khi chương trình cho phép các thí sinh luyện tập và hoàn thiện các thói quen của mình trước mỗi live show. Khán giả thực sự thích thú khi theo dõi sự tiến triển của mỗi thí sinh trong suốt cuộc this.

Talk about a TV music show 1

Bài mẫu 5

"The X Factor" is a TV music show that has inspired me to appreciate various music genres. One of the highlights of the show is the electrifying performances by both contestants and guest artists. The show features a diverse range of musical styles, which makes it incredibly exciting. What I like about the show is how the contestants undergo a journey of growth and development, from nerve-wracking auditions to polished live performances. It's impressive how the judges provide constructive criticism to help the contestants improve. The audience truly enjoys witnessing the raw talent blossom into captivating performances.

Dịch nghĩa:

"The X Factor" là một chương trình âm nhạc truyền hình đã truyền cảm hứng cho tôi để đánh giá ca khúc với nhiều thể loại âm nhạc khác nhau. Một trong những điểm nổi bật của chương trình là các màn biểu diễn sôi động của cả các thí sinh và nghệ sĩ khách mời. Chương trình có sự xuất hiện của nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, điều này khiến cho nó vô cùng hấp dẫn. Điều tôi thích về chương trình là cách mà các thí sinh trải qua một hành trình phát triển, từ những buổi thử giọng căng thẳng đến các màn biểu diễn trực tiếp hoàn thiện. Điều ấn tượng là cách ban giám khảo đưa ra nhận xét xây dựng để giúp các thí sinh tiến bộ. Khán giả thực sự thích thú khi chứng kiến sự trỗi dậy của tài năng thô thành các màn biểu diễn lôi cuốn.

Xem thêm:

Tổng kết

Qua bài viết vừa rồi, mong rằng người đọc đã nắm rõ hơn cách trả lời yêu cầu Talk about a TV music show bằng cách sử dụng vốn từ vựng, cấu trúc câu chủ đề phía trên hiệu quả. Người học mới bắt đầu có thể tham khảo các Khóa học tiếng Anh giao tiếp để được hỗ trợ cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh.


Nguồn tham khảo:

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.

Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu