Bài mẫu Talk about natural disaster - IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Talk about natural disaster là một chủ đề khá phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Vì thế, việc chuẩn bị trước từ vựng cũng như kiến thức cần thiết về chủ đề này là vô cùng cần thiết đối với những thí sinh tham dự kỳ thi IELTS. Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ cung cấp cho người học các bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Talk about natural disaster, cùng với một số từ vựng & audio
bai mau talk about natural disaster ielts speaking part 1 2 3

Key takeaways:

Một số từ vựng về chủ đề Talk about natural disaster:

  • Từ vựng: Flood, Earthquake, Tsunami, Hurricane, Tornado,….

  • Collocation: Rescue worker, natural disaster,…

  • Idiom: When it rains it pours, to weather the storm,…

Một số cấu trúc nên sử dụng:

  • [Natural disaster] has always been a source of concern for me.

  • I’ve always been deeply moved by the impact of [natural disaster].

  • ….

Một số câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Talk about natural disaster:

  • Part 1: What kind of disasters are there in Vietnam?,…

  • Part 2: Describe a disaster that affected your country/ region.

  • Part 3: What kinds of disasters are popular these days?

Từ vựng về “Natural disaster”

  1. Flood /flʌd/ (n): Lũ lụt

  2. Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ (n): Động đất

  3. Tsunami /tsuˈnɑːmi/ (n): Sóng thần

  4. Hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): Bão lốc

  5. Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ (n): Lốc xoáy

  6. Typhoon /taɪˈfuːn/ (n): Bão táp

  7. Drought /draʊt/ (n): Hạn hán

  8. Wildfire /ˈwaɪldˌfaɪər/ (n): Cháy rừng

  9. Volcano /vɒlˈkeɪnoʊ/ (n): Núi lửa

  10. Landslide /ˈlændslaɪd/ (n): Sạt lở đất

  11. Avalanche /ˈævəlæntʃ/ (n): Tuyết lở

  12. Blizzard /ˈblɪzərd/ (n): Bão tuyết

  13. Sinkhole /ˈsɪŋkhoʊl/ (n): Hố sụt

  14. Mudslide /ˈmʌdslaɪd/ (n): Lở đất

  15. Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): Vòi rồng

  16. Storm /stɔːrm/ (n): Bão

  17. Casualty /ˈkæʒ.ju.əl.ti/ (n): Thương vong

  18. Toll /toʊl/ (n): Số người chết/ bị thương

  19. Victim /ˈvɪk.tɪm/ (n): Nạn nhân

  20. Property /ˈprɒp.ə.ti/ (n): Tài sản

  21. Aftermath /ˈæftərmæθ/ (n): Thời gian sau thảm họa

  22. Catastrophe /kəˈtæs.trə.fi/ (n): Thảm họa

  23. Devastate /ˈdev.ə.steɪt/ (v): Tàn phá

  24. Evacuate /ɪˈvæk.ju.eɪt/ (v): Sơ tán

  25. Damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (n)/(v): Thiệt hại/ Gây thiệt hại

Collocation về “Natural disaster”

  1. Natural disaster /ˈnætʃərəl dɪˈzæstər/: Thảm họa tự nhiên

  2. Affected region /əˈfɛktɪd ˈriːdʒən/: Vùng chịu ảnh hưởng

  3. Emergency kit /ɪˈmɜrdʒənsi kɪt/: Bộ đồ cứu trợ

  4. Rescue worker /ˈrɛskju ˈwɜrkər/: Người cứu hộ

  5. Humanitarian aid /hjuːˌmænɪˈtɛriən eɪd/: Viện trợ nhân đạo

  6. Emergency response /ɪˈmɜrdʒənsi rɪˈspɒns/: Các biện pháp phản ứng khẩn cấp

  7. Disaster relief efforts /dɪˈzæstər rɪˈlif ˈɛfərts/: Các nỗ lực hỗ trợ sau thảm họa

  8. Evacuation orders /ɪˌvækjuˈeɪʃən ˈɔːrdərz/: Lệnh sơ tán

  9. Natural disaster preparedness /ˈnætʃərəl dɪˈzæstər prɪˈpɛrdnɪs/: Sự chuẩn bị cho thảm họa tự nhiên

Thành ngữ về “Natural disaster”

  1. When it rains it pours: Thường được sử dụng để chỉ tình hình trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt trong các tình huống thảm họa tự nhiên.

  2. Every cloud has a silver lining: Nghĩa đen là mỗi đám mây đều có một viền bạc, nhưng nghĩa bóng là mọi tình huống khó khăn đều có một điểm tích cực.

  3. A bolt from the blue: Một sự kiện hoặc cú sốc xảy ra đột ngột và không được mong đợi, giống như một trận động đất hay một trận bão đổ bộ bất ngờ.

  4. To weather the storm: Chịu đựng và vượt qua những khó khăn, thách thức hoặc tình huống khủng hoảng.

  5. In the eye of the storm: Trong tình hình nguy hiểm hoặc căng thẳng nhất của một tình huống.

Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề Talk about natural disaster

  1. [Natural disaster] has always been a source of concern for me.

Ví dụ: Tsunamis have always been a source of concern for me. The thought of giant waves crashing onto coastal areas is truly terrifying. (Sóng thần luôn là mối lo ngại đối với tôi. Ý nghĩ về những con sóng khổng lồ ập vào vùng ven biển thực sự đáng sợ.)

  1. [Natural disaster] has always evoked a sense of urgency in me.

Ví dụ: Tornadoes have always evoked a sense of urgency in me. The sight of swirling winds tearing through communities drives home the need for preparedness. (Lốc xoáy luôn gợi lên trong tôi cảm giác cấp bách. Cảnh tượng những cơn gió xoáy xé toạc các cộng đồng khiến gia đình cần phải chuẩn bị sẵn sàng.)

  1. I’ve always been deeply moved by the impact of [natural disaster].

Ví dụ: Floods have always deeply moved me. The devastation they leave behind, with homes submerged and lives lost, is heart-wrenching. (Lũ lụt luôn làm tôi cảm động sâu sắc. Sự tàn phá mà chúng để lại, với những ngôi nhà bị nhấn chìm và nhiều sinh mạng thiệt mạng, thật đau lòng.)

  1. [Natural disaster] has always inspired me to learn more about disaster preparedness.

Ví dụ: Landslides have always inspired me to learn more about disaster preparedness. Understanding the warning signs and taking preventive measures can save lives. (Sạt lở đất luôn truyền cảm hứng cho tôi tìm hiểu thêm về việc chuẩn bị ứng phó với thảm họa. Hiểu các dấu hiệu cảnh báo và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể cứu được mạng sống.)

  1. [Natural disaster] has always reinforced the importance of environmental conservation to me.

Ví dụ: Forest fires have always reinforced the importance of environmental conservation to me. Preserving ecosystems and reducing human impact can mitigate the risk of catastrophic wildfires. (Đối với tôi, cháy rừng luôn củng cố tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường. Bảo tồn hệ sinh thái và giảm tác động của con người có thể giảm thiểu nguy cơ cháy rừng thảm khốc.)

Xem thêm: Bài mẫu chủ đề Talk about your hobby | IELTS Speaking Part 1&2

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Talk about natural disaster

1. What kind of disasters are there in Vietnam? (Việt Nam có những loại thiên tai nào?) 

In Vietnam, we mainly encounter natural disasters like flooding, especially in central regions. These floods can be devastating, causing widespread damage to homes, infrastructure, and livelihoods. Besides flooding, drought are also common, especially in arid areas, posing significant challenges for farmers, affecting their livelihoods and food security.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Widespread damage (phr.): Thiệt hại trên diện rộng

  • Arid area (phr.): Khu vực khô cằn

  • Livelihood (n): Kế sinh nhai

  • Food security (phr.): An ninh lương thực

2. How can disasters be warned about in your country? (Thiên tai được cảnh báo như thế nào ở đất nước của bạn?)

In Vietnam, disaster warnings are disseminated through multiple channels. Meteorological agencies utilize advanced technology to forecast typhoons, floods, and droughts, issuing alerts via TV, radio, and online platforms. Additionally, community networks and local authorities play a crucial role in disseminating early warnings, ensuring people are prepared and can evacuate if necessary.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Disaster warning (phr.): Cảnh báo thiên tai

  • Disseminate (v): Truyền bá

  • Meteorological agency (phr.): Cơ quan khí tượng

  • Utilize (v): Sử dụng

  • Issue alert (phr.): Cảnh báo nguy hiểm

3. Where do you usually hear about the news on upcoming disasters? (Bạn thường nghe những tin tức về thiên tai sắp tới ở đâu?)

I usually rely on television as my main source of information to stay updated about upcoming disasters in Vietnam. I also find digital newspapers helpful for real-time updates, but their effectiveness is limited to those with internet access, which can be challenging for me, when I’m living in a remote area.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Rely on (phr.): Dựa vào

  • Real-time update (phr.): Cập nhật theo thời gian thực

Xem thêm: Talk about your best friend | IELTS Speaking

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Talk about natural disaster

Describe a disaster that affected your country/ region. You should say:

  • What kind of disaster it was 

  • Where it happened

  • What the consequences were

And why you remember it.

(Mô tả một thảm họa ảnh hưởng đến đất nước/khu vực của bạn. Bạn nên nói:

  • Đó là loại thảm họa gì

  • Nó đã xảy ra ở đâu

  • Hậu quả là gì

Và tại sao bạn lại nhớ nó.)

Bài mẫu 1

Back in 2020, Central Vietnam was hit by these crazy floods that shook us all up. It was like nothing we'd seen in 60 years – the rain just kept pouring down without mercy. I'll never forget how shaken I felt.

Every time I turned on the TV during those days, it seemed like all they talked about was the floods. It was heartbreaking to see how many people were affected. The floods caused huge landslides that wiped out homes and made it impossible for rescue teams to reach people.

But what really hit me hard was the loss of life. Even though the authorities tried to evacuate everyone, a lot of people didn't make it out, and many more were missing. It was just devastating. Families were torn apart, and the sense of grief was palpable throughout the region. The floodwaters not only destroyed homes but also shattered the lives of countless individuals, leaving scars that would take years to heal.

After the floods, I knew I had to do something to help. I donated some money to support relief efforts in the affected communities. It wasn't much, but I hoped it would make a difference to those struggling to rebuild their lives. Additionally, I volunteered my time to assist in clean-up efforts and provide support to those who had lost everything. Witnessing the resilience of the human spirit in the face of such adversity was both humbling and inspiring.

This whole experience has stayed with me ever since. It's a reminder of how fragile life can be and how important it is to come together in times of crisis. It made me realize the power of community and the need to support each other, no matter how small our contributions may seem. The floods may have been a tragedy, but they also brought out the best in people and showed us the strength we have when we stand together. Through solidarity and compassion, we can overcome even the most daunting challenges and emerge stronger than before.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Shake (sb) up (phr.): Khiến ai đó đau sốc và đau lòng

  • Without mercy (phr.): Không thương tiếc

  • Heartbreaking (adj): Đau lòng

  • Wipe out (phr.): Xóa sạch

  • Hit (sb) hard (phr.): Khiến ai đó buồn vì họ đã có khoảng thời gian khó khăn trải qua điều đó.

  • Relief effort (phr.): Nỗ lực cứu trợ

  • Fragile (adj): Mong manh

  • In time of crisis (phr.): Trong thời gian khủng hoảng

  • No matter (phr.): Không quan trọng dù

Bài mẫu 2

You know, when I think back, there's one disaster in Vietnam that really stands out in my memory. It's that big storm that hit the middle of the country back in 2020.

Before the storm even hit, there was this sense of urgency in the air. It seemed like every TV channel was talking about it, and the government was urging people to evacuate. I remember feeling the tension as we all scrambled to get ready and get out of harm's way. It was a race against time, but thanks to the efforts of the army and volunteers, most folks managed to escape before the worst of it hit.

Then, when the storm finally made landfall, it was like nothing I'd ever seen before. Massive waves crashed onto the coast, flattening everything in their path. And the rain – it just didn't stop. For days on end, it poured relentlessly, flooding entire towns and villages.

But what really sticks with me isn't just the devastation, it's the way people came together in the aftermath. Volunteers and soldiers worked tirelessly to rebuild homes, provide aid to those in need, and offer support to one another. It was a powerful reminder of the strength of community in the face of adversity. Neighbors helped neighbors, strangers became friends, and together, we began the long process of healing and recovery.

Looking back on it now, that storm serves as a reminder of the importance of resilience and solidarity. It's a lesson I'll never forget, and one that has inspired me to be better prepared for whatever challenges may lie ahead. By standing together and supporting one another, we can overcome even the most devastating of disasters and emerge stronger on the other side.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Sense of urgency (phr.): Cảm giác cấp bách

  • Scramble (v): Tranh giành

  • A race against time (phr.): Một cuộc đua với thời gian

  • Crash onto (v): Đánh vào

  • Flatten (v): San phẳng

  • Aid (n): Cứu trợ

  • Adversity (n): Sự khó khăn

  • Resilience (n): Sự kiên cường

  • Solidarity (n): Sự đoàn kết

Xem thêm: Tổng hợp 60 chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Talk about natural disaster

1. What kinds of disasters are popular these days? (Những loại thảm họa nào phổ biến hiện nay?)

Nowadays, we're seeing a lot of talk about different kinds of disasters. From natural ones like hurricanes and wildfires to human-made ones like cyber attacks and pandemics, there's a wide range. With climate change, extreme weather is also a big deal. Whether it's nature's fury or human actions, disasters are on everyone's minds these days.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Human-made (adj): Do con người tạo ra

  • Cyber attack (n): Tấn công mạng

  • Nature's fury (phr.): Cơn giận của Thiên nhiên

2. Why has the world suffered from natural disasters more than ever before? (Vì sao thế giới phải gánh chịu thiên tai nhiều hơn bao giờ hết?)

The surge in natural disasters can be linked to climate change, which is causing more extreme weather events like hurricanes and wildfires. As our population grows and cities expand, more people and infrastructure are vulnerable to these hazards. Despite improved technology, our impact on the environment remains a significant factor driving the frequency and severity of these disasters.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Surge (n): Sự tăng nhanh

  • Vulnerable (adj): Dễ bị tổn thương

  • Severity (n): Sự nghiêm trọng

3. How can we limit the bad effects of disasters on our lives? (Làm thế nào chúng ta có thể hạn chế những ảnh hưởng xấu của thiên tai tới cuộc sống?)

To limit the negative impact of disasters on our lives, proactive measures are essential. This includes robust disaster preparedness plans at individual, community, and governmental levels. Investing in resilient infrastructure, early warning systems, and sustainable development practices can help minimize damage and facilitate swift recovery. Furthermore, fostering community resilience through education and training plays a crucial role in building adaptive capacities and ensuring collective response to crises.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Proactive measure (phr.): Biện pháp chủ động

  • Resilient infrastructure (phr.): Cơ sở hạ tầng vững chắc

  • Warning system (phr.): Hệ thống cảnh báo

  • Swift recovery (phr.): Hồi phục nhanh chóng

  • Foster (v): Thúc đẩy

  • Adaptive capacity (phr.): khả năng thích ứng

  • Collective response (phr.): Ứng phó tập thể

Tổng kết

Trong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã cung cấp cho người học các bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Talk about natural disaster, cùng với một số từ vựng hữu ích có thể ứng dụng trong chủ đề này. Hy vọng, thông tin trong bài sẽ hỗ trợ tốt cho người học trong quá trình ôn luyện tiếng anh.

Bên cạnh đó, để nhanh chóng nâng cao band điểm IELTS của bản thân, người học có thể tham khảo các khóa học IELTS do đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của anh ngữ ZIM giảng dạy.

Tài liệu tham khảo:

Fever, Ielts, and About The Author IELTS FEVER  Hi. “Describe a Natural Disaster in Your Area: Recent Speaking Test.” IELTS Fever, 23 May 2022, ieltsfever.org/describe-a-natural-disaster-in-your-area-recent-speaking-test/.

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp hay việc làm. Bắt đầu ngay khóa học luyện thi IELTS chinh phục điểm cao IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu