Talk about benefits of volunteering activities: Bài mẫu kèm từ vựng

Các hoạt động tình nguyện đang là xu hướng trong thế giới hiện đại ngày nay, giúp gắn bó tình cảm con người và nâng cao tinh thần xã hội, đoàn kết. Bài viết này sẽ hướng dẫn về chủ đề Talk about benefits of volunteering activities qua các từ vựng, cấu trúc câu nên dùng, dàn ý câu trả lời và 5 bài mẫu để người đọc tham khảo.
talk about benefits of volunteering activities bai mau kem tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng chủ đề Talk about benefits of volunteering activities: Volunteer, Contribute, Fulfillment, Rewarding, Empower, …

Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề: 

  • I find volunteering rewarding because it + Verb [reason].

  • Volunteering helps me + Verb [benefit] + by + V-ing [reason].

  • One of the benefits of volunteering is that it + Verb [benefit].

  • I've noticed that volunteering has + Verb (V3/ed) [positive impact/result].

  • Through volunteering, I've learned + Noun/ Noun phrase [lesson/aspect].

Dàn ý:

  • Giới thiệu về tham gia tình nguyện.

  • Mô tả lợi ích cá nhân và lợi ích cho cộng đồng.

  • Tóm tắt lợi ích lớn và khuyến khích tham gia vào các hoạt động tình nguyện.

Bài mẫu:

  • Organizing a neighborhood clean-up day.

  • Coordinating a charity fundraiser.

  • Volunteering at a local animal shelter.

  • Volunteering at a homeless shelter.

  • Participating in a community garden project.

Tham khảo thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhấtchủ đề Talk about benefits of volunteering activities

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Talk about benefits of volunteering activities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Volunteer

Noun

/ˌvɒlənˈtɪər/

Tình nguyện viên, người tình nguyện

Contribute

Verb

/kənˈtrɪbjuːt/

Đóng góp, cống hiến

Fulfillment

Noun

/fʊlˈfɪlmənt/

Sự thỏa mãn, sự hoàn thành

Rewarding

Adjective

/rɪˈwɔːrdɪŋ/

Đáng giá, đáng để làm, mang lại hạnh phúc

Empower

Verb

/ɪmˈpaʊər/

Trao quyền, cung cấp quyền lực

Skill development

Noun Phrase

/skɪl dɪˈveləpmənt/

Phát triển kỹ năng, sự nâng cao kỹ năng

Experience

Noun

/ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm, trải nghiệm

Network

Verb

/ˈnetwɜːk/

Xây dựng mạng lưới, liên kết

Teamwork

Noun

/ˈtiːmwɜːrk/

Làm việc nhóm, sự hợp tác nhóm

Collaborate

Verb

/kəˈlæbəreɪt/

Hợp tác, cộng tác

Community

Noun

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng, cộng đồng dân cư

Meaningful

Adjective

/ˈmiːnɪŋfəl/

Có ý nghĩa, có giá trị

Impact

Noun

/ˈɪmpækt/

Ảnh hưởng, tác động

Raise awareness

Verb Phrase

/reɪz əˈweənəs/

Tăng cường nhận thức, nâng cao ý thức

Socialize

Verb

/ˈsoʊʃəlaɪz/

Xã hội hóa, giao tiếp xã hội

Satisfaction

Noun

/ˌsætɪsˈfækʃn/

Sự hài lòng, sự thỏa mãn

Connect

Verb

/kəˈnekt/

Kết nối, liên kết

Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề Talk about benefits of volunteering activities

I find volunteering rewarding because it + Verb(s/es) [reason].

Dịch nghĩa: Tôi thấy hoạt động tình nguyện bổ ích vì nó + Động từ chỉ lý do.

Ví dụ:

  • I find volunteering rewarding because it provides me with the opportunity to help those in need and meet new individuals, expanding my social network.

  • I find volunteering rewarding because it helps me feel satisfied with myself and creates a positive impact within my community.

Volunteering helps me + Verb [benefit] + by + V-ing [reason].

Dịch nghĩa: Tình nguyện giúp tôi + Động từ chỉ lợi ích + bằng cách + V-ing chỉ lý do.

Ví dụ:

  • Volunteering helps me develop leadership skills by giving me opportunities to organize and lead community events.

  • Volunteering helps me expand my social network by allowing me to meet and interact with various people.

One of the benefits of volunteering is that it + Verb(s/es) [benefit].

Dịch nghĩa: Một trong những lợi ích của hoạt động tình nguyện là nó + Động từ chỉ lợi ích.

Ví dụ:

  • One of the benefits of volunteering is that it provides me with a sense of fulfillment and purpose.

  • One of the benefits of volunteering is that it helps me develop communication skills and build relationships.

I've noticed that volunteering has + Verb (V3/ed) [positive impact/result].

Dịch nghĩa: Tôi nhận thấy rằng hoạt động tình nguyện có + Động từ (V3/ed) chỉ tác động/kết quả tích cực.

Ví dụ:

  • I've noticed that volunteering has strengthened my sense of empathy and understanding towards others.

  • I've noticed that volunteering has brought me confidence and gratitude for my life.

Tham khảo thêm:

Dàn ý Talk about benefits of volunteering activities

  • Mở đầu: Giới thiệu về tham gia tình nguyện.

  • Nội dung chính: Mô tả lợi ích cá nhân và lợi ích cho cộng đồng.

  • Tổng kết: Tóm tắt lợi ích lớn và khuyến khích tham gia vào các hoạt động tình nguyện.

Tham khảo thêm:

Bài mẫu Talk about benefits of volunteering activities

Bài mẫu 1:

Volunteering has been a big part of my life since I was a child because my family did weekly charity events with the local church, it has always helped me find peace in myself. I find volunteering rewarding because it allows me to make a positive impact on my community. By dedicating my time and effort to many causes, such as environmental conservation or helping the elderly, I feel like I'm contributing to something bigger than myself. This sense of purpose and fulfillment is incredibly gratifying. For example, organizing a neighborhood clean-up day not only improves the environment but also brings neighbors together, creating a stronger sense of community. Volunteering not only enriches my life but also strengthens the fabric of our community.

Dịch: Hoạt động tình nguyện là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi kể từ khi tôi còn nhỏ vì gia đình tôi tổ chức các sự kiện từ thiện hàng tuần với nhà thờ địa phương, nó luôn giúp tôi tìm thấy sự bình yên trong chính mình. Tôi thấy việc tình nguyện là một điều hết sức hạnh phúc vì nó cho phép tôi tạo ra một ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng của mình. Bằng cách dành thời gian và nỗ lực cho các nguyên nhân khác nhau, như bảo vệ môi trường hoặc giúp đỡ người cao tuổi, tôi cảm thấy mình đang đóng góp vào một điều gì đó lớn hơn bản thân mình. Cảm giác này làm cho tôi thấy mục đích và mãn nguyện. Ví dụ, tổ chức một ngày làm sạch khu phố không chỉ cải thiện môi trường mà còn kết nối hàng xóm với nhau, tạo ra một cộng đồng mạnh mẽ hơn. Hoạt động tình nguyện không chỉ làm phong phú thêm cuộc sống của tôi mà còn củng cố cơ cấu cộng đồng của chúng tôi.Bài mẫu 1 chủ đề Talk about benefits of volunteering activitiesBài mẫu 2:

I think joining voluntary work is a great way for everyone to pay back to society and improve themselves for the better. Volunteering helps me develop valuable skills and expand my network. Through various volunteer activities, such as mentoring youth or organizing community events, I've gained practical experience and built connections with diverse individuals. These experiences have empowered me to take on leadership roles and collaborate effectively with others. For example, coordinating a charity fundraiser not only raised funds for a worthy cause but also allowed me to hone my organizational and communication skills while working alongside dedicated volunteers. In essence, volunteering offers invaluable experiences and fosters a sense of unity and purpose.

Dịch: Tôi nghĩ tham gia hoạt động tình nguyện là một cách tuyệt vời để mọi người đền ơn cho xã hội và cải thiện bản thân tốt hơn. Việc tình nguyện giúp tôi phát triển các kỹ năng quý báu và mở rộng mạng lưới quan hệ của mình. Thông qua các hoạt động tình nguyện khác nhau, như tư vấn thanh thiếu niên hoặc tổ chức các sự kiện cộng đồng, tôi đã có được kinh nghiệm thực tiễn và xây dựng mối quan hệ với những cá nhân đa dạng. Những trải nghiệm này đã trao quyền cho tôi để đảm nhận các vai trò lãnh đạo và hợp tác hiệu quả với người khác. Ví dụ, việc tổ chức một sự kiện gây quỹ từ thiện không chỉ gây quỹ cho một nguyên nhân đáng kể mà còn cho phép tôi rèn luyện các kỹ năng tổ chức và giao tiếp của mình trong khi làm việc cùng các tình nguyện viên tận tụy. Về bản chất, hoạt động tình nguyện mang lại những trải nghiệm vô giá và nuôi dưỡng ý thức đoàn kết và mục đích.Bài mẫu 2 chủ đề Talk about benefits of volunteering activitiesBài mẫu 3:

Volunteering has always been popular amongst teenagers like me because of its positive impact on society. One of the benefits of volunteering is that it provides a sense of belonging and community. By working alongside like-minded individuals toward a shared goal, volunteers form deep connections and friendships. This sense of camaraderie creates a supportive environment where everyone feels valued and included. For example, volunteering at a local animal shelter not only helps care for animals in need but also allows me to bond with fellow volunteers who share a passion for animal welfare. Volunteering has shown me that small actions can make a significant difference in the world around us.

Dịch: Hoạt động tình nguyện luôn được giới trẻ như tôi ưa chuộng vì tác động tích cực của nó đối với xã hội. Một trong những lợi ích của việc tình nguyện là nó tạo ra một cảm giác thuộc về và cộng đồng. Bằng cách làm việc cùng với những người có cùng tâm trạng với một mục tiêu chung, các tình nguyện viên xây dựng mối quan hệ và tình bạn sâu sắc. Cảm giác đồng đội này tạo ra một môi trường hỗ trợ nơi mọi người đều cảm thấy được đánh giá và được bao gồm. Ví dụ, việc tình nguyện tại một trại bảo trợ động vật địa phương không chỉ giúp chăm sóc cho các động vật cần giúp đỡ mà còn cho phép tôi tạo mối liên kết với các tình nguyện viên khác có cùng niềm đam mê với quyền lợi của động vật. Hoạt động tình nguyện đã cho tôi thấy rằng những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong thế giới xung quanh chúng ta.Bài mẫu 3 chủ đề Talk about benefits of volunteering activitiesBài mẫu 4:

Doing volunteer work can help a person transform very positively. I've noticed that volunteering has a significant impact on personal growth and development. By stepping out of my comfort zone and engaging in new experiences, I've gained a deeper understanding of myself and the world around me. For instance, volunteering at a homeless shelter not only allowed me to give back to the community but also challenged me to confront issues of poverty and social inequality, fostering empathy and compassion within myself. Through volunteering, I’ve discovered the true value of giving back and connecting with others.

Dịch: Làm công việc tình nguyện có thể giúp một người chuyển hóa rất tích cực. Tôi nhận thấy rằng việc tình nguyện có một tác động đáng kể đối với sự phát triển và trưởng thành cá nhân. Bằng cách bước ra khỏi vùng an toàn của mình và tham gia vào những trải nghiệm mới, tôi đã có được một sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và thế giới xung quanh. Ví dụ, việc tình nguyện tại một nơi cư trú cho người vô gia cư không chỉ cho phép tôi trả lại cho cộng đồng mà còn thách thức tôi phải đối mặt với các vấn đề về nghèo đói và bất bình đẳng xã hội, tạo ra sự đồng cảm và lòng nhân ái trong bản thân. Thông qua hoạt động tình nguyện, tôi đã khám phá ra giá trị đích thực của việc đền đáp và kết nối với người khác.Bài mẫu 4 chủ đề Talk about benefits of volunteering activitiesBài mẫu 5:

Volunteering has always been a big part of our neighborhood, it helped us get together and bond through beneficial activities for society. Through volunteering, I've learned the value of collaboration and teamwork. By working together with others toward a common goal, we can achieve far more than we could alone. For example, participating in a community garden project not only allowed me to contribute to the beautification of my neighborhood but also taught me the importance of cooperation and shared responsibility. Ultimately, the benefits of volunteering extend far beyond personal growth, impacting the community positively.

Dịch: Hoạt động tình nguyện luôn là một phần quan trọng trong khu phố của chúng tôi, nó giúp chúng tôi gắn kết và gắn kết hơn thông qua các hoạt động có lợi cho xã hội. Qua việc tình nguyện, tôi đã học được giá trị của sự hợp tác và làm việc nhóm. Bằng cách làm việc cùng nhau với người khác hướng đến một mục tiêu chung, chúng tôi có thể đạt được nhiều hơn rất nhiều so với chúng tôi có thể một mình. Ví dụ, tham gia vào một dự án vườn cộng đồng không chỉ cho phép tôi đóng góp vào việc làm đẹp cho khu phố của mình mà còn dạy tôi sự quan trọng của sự hợp tác và trách nhiệm chia sẻ. Cuối cùng thì, lợi ích của hoạt động tình nguyện vượt xa sự phát triển cá nhân, tác động tích cực đến cộng đồng.Bài mẫu 5 chủ đề Talk about benefits of volunteering activities

Tổng kết

Qua bài viết vừa rồi, mong rằng người đọc đã nắm rõ hơn cách trả lời yêu cầu Talk about benefits of volunteering activities bằng cách sử dụng vốn từ vựng, cấu trúc câu chủ đề phía trên hiệu quả. Người học mới bắt đầu có thể tham khảo các Khóa học tiếng Anh giao tiếp để được hỗ trợ cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh.

Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu