Tăng tính liên kết của bài viết bằng cách dùng định từ với danh từ khái quát

Khi viết bài luận, người học thường dùng các linking words để kết nối các ý tưởng nhau. Tuy nhiên, trên thực tế, có nhiều kỹ thuật khác để tạo ra sự liên kết mà không cần dùng linking words. Một trong những kỹ thuật đó là: dùng định từ kèm một danh từ khái quát để quy chiếu ngược lại hành động được miêu tả trước đó.
author
Trần Đỗ Kim Ngân
24/05/2023
tang tinh lien ket cua bai viet bang cach dung dinh tu voi danh tu khai quat

Key takeaways

  1. Coherence là mối liên hệ giữa các ý tưởng trong bài, còn cohesion là sự kết nối về mặt từ vựng và ngữ pháp.

  2. Có 2 loại cohesive devices: grammatical (ngữ pháp) và lexical (từ vựng)

  3. Superordinate/Hypernym là các từ mang nghĩa khái quát. Ngược lại, subordinate/hyponym là các từ mang nghĩa cụ thể.

  4. Cấu trúc làm tăng sự liên kết được giới thiệu trong bài viết này:

    determiner (định từ) + superordinate/hypernym (từ mang nghĩa khái quát)

  5. Một số nhóm Superordinate/hypernym - Subordinate/Hyponym thường dùng bao gồm: nhóm chỉ hành động, nhóm chỉ sự vật, nhóm chỉ vấn đề/hiện tượng và nhóm chỉ kết quả.

Nêu vấn đề và giới thiệu chủ đề

Coherence and Cohesion (CC) là một trong bốn tiêu chí chấm điểm IELTS WRITING mà nhiều người học cảm thấy bối rối và ít khi hiểu rõ chúng. Vậy CC là gì và làm thế nào để cải thiện điểm CC?

Coherence là gì?

Theo Grabe, coherence là một khái niệm nói đến mỗi liên hệ ngầm giữa các ý tưởng và cách mà chúng đóng góp vào chủ đề chung của bài viết.

Cohesion là gì?

Theo Hoey, cohesion là việc mà từ ngữ hoặc các đặc điểm ngữ pháp của một câu tạo ra sự kết nối với các câu đứng trước hoặc sau nó. Sự kết nối này được tạo ra nhờ các cohesive devices.

Bài viết này sẽ tập trung vào cohesion. Tuy nhiên, khi bài viết có tính kết nối tốt thì sự mạch lạc của nó rất có thể cũng sẽ tăng lên. Cho nên, kỹ thuật sau đây sẽ giúp người học tăng điểm CC nói chung.

Các loại cohesive devices

Theo Halliday và Hasan, cohesive devices có 2 loại chính đó là grammatical (ngữ pháp) và lexical (từ vựng).

Grammatical

Lexical

Reference (Quy chiếu)

Reiteration

(Phép lặp)

Repetition (Lặp từ)

Synonym (Từ đồng nghĩa)

Substitution (Thay thế)

Near synonym (Từ gần nghĩa)

Superordinate (Từ bao hàm)

Ellipsis (Tỉnh lược)

General words (Từ khái quát)

Collocation (Phối hợp từ vựng)

Conjunction (Phép nối)

Để hiểu rõ hơn về các loại cohesive devices, người học có thể tham khảo bài viết Từ nối (Cohesive devices) là gì – Phân loại từ nối.

Còn trong bài này, trọng tâm sẽ là kỹ thuật tạo ra lexical cohesion thông qua việc sử dụng superordinate.

Superordinate (từ bao hàm) là những từ có nghĩa rộng hơn, khái quát hơn những từ khác, còn được nhắc đến với tên gọi hypernym.

Những từ có nghĩa hẹp hơn, cụ thể hơn gọi là subordinate hoặc hyponym.

Ví dụ:

Vehicle là 1 superordinate hoặc hypernym vì nó mang nghĩa bao quát.

Còn các từ như là car, bus, motorbike, bicyclesubordinate hoặc hyponym vì chúng có nghĩa cụ thể hơn.

image-alt

Việc dùng superordinate hoặc hyponym để nhắc tới các từ cụ thể đã được đề cập trước đó sẽ làm câu văn có tính kết nối tự nhiên, mà không cần dùng đến linking words.

Giải thích cấu trúc kèm ví dụ

Cấu trúc chung là:

determiner (định từ) + superordinate/hypernym (từ mang nghĩa khái quát)

Trong đó, định từ thường là this/that cho danh từ số ít hoặc không đếm được và these/those cho danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Before taking part in extreme sports, athletes have to go through rigorous training in terms of fitness and special techniques. This preparation would ensure their safety and minimize the risk in doing these sports. 
    (Trước khi tham gia các môn thể thao nguy hiểm, các vận động viên phải trải qua việc rèn luyện nghiêm khắc cả về thể chất và các kỹ thuật đặc biệt. Sự chuẩn bị này sẽ đảm bảo độ an toàn cũng như giảm thiểu các nguy cơ tai nạn khi chơi những môn này.)

Trong 2 câu bên trên, câu trước nhắc tới rigorous training về mặt fitness và special techniques. Câu sau dùng this và 1 từ mang nghĩa khái quá hơn đó là từ preparation để nhắc tới việc đó. Khi viết như vậy, 2 câu tự động có sự kết nối mà không cần thêm 1 từ nối mang nghĩa kết quả như là therefore.

Ví dụ:

  • Governments should provide finance and health care for senior citizens since these people, in one way or another, have made a contribution to the country during their working life.
    (Chính quyền nên cung cấp tài chính cũng như sự chăm sóc sức khỏe cho người già, bời vì những người này, bằng cách này hay cách khác, đã đóng góp cho sự phát triển của đất nước trong suốt khoảng thời gian làm việc của họ.)

Câu trên là 1 câu rất dài, vế trước nhắc đến senior citizens, vế sau dùng these và từ people với nghĩa bao quát hơn để chỉ những đối tượng này làm cho câu tránh được lỗi lặp từ mà lại có sự liên kết tự nhiên.

Lưu ý: Có thể dùng thêm tính từ để diễn đạt chính xác hơn đối tượng/hành động mình đang muốn nói đến.

Ví dụ:

  • Excessive use of computers may lead to eye strain or back pain, and these negative effects may get more serious in older people.
    (Sử dụng máy tính quá nhiều có thể dẫn đến mỏi mắt hoặc đau lưng, và những ảnh hưởng tiêu cực này có thể sẽ tồi tệ hơn ở người già)

Như vậy, ở câu trên, người viết đã dùng ‘these effects’ để nhắc lại ý ‘eye strain’ và ‘back pain’ phía trước. Bên cạnh đó, người viết còn dùng thêm tính từ ‘negative’ để thể hiện rõ hơn tính chất của những ảnh hưởng mà máy tính đem lại.

image-alt

Các từ thường dùng chia theo nhóm nét nghĩa

Nhóm chỉ hành động

+ Hoạt động/hành động của con người:

Superordinate/Hypernym: activity/practice/act/action/behavior

Subordinate/Hyponym: surf social media, buy products, play sports, commit crimes, bully friends, drive dangerously…

Ví dụ:

  • Many people spend several hours a day surfing social media. This activity is a waste of time and can have an adverse effect on their health.

    (Nhiều người dành mấy tiếng đồng hồ mỗi ngày để lướt mạng xã hội. Hoạt động này là một sự lãng phí thời gian và có thể đem lại ảnh hưởng xấu cho sức khỏe của họ)

+ Công việc/trách nhiệm cần làm:

Superordinate/Hypernym: task/work/responsibility/obligation

Subordinate/Hyponym: do household chores, write reports, handle complaints…

Ví dụ:

  • After work, some women have to clean the house, take care of children and do the dishes. These tasks leave them with little time for their personal interests.
    (Sau giờ làm, một số phụ nữ phải lau nhà, chăm con và rửa chén. Những công việc này khiến cho họ hầu như không còn thời gian dành cho sở thích cá nhân của mình)

+ Giải pháp/chính sách đến từ chính quyền:

Superordinate/Hypernym: policy/solution/approach/method/measure

Subordinate/Hyponym: increase minimal legal age for driving, sponsor university courses, raise petrol taxes, ban dangerous sports….

Ví dụ:

  • Some suggest that the government should increase the minimal legal age for driving since they believe that this policy would reduce the number of road accidents caused by inexperienced drivers.
    (Một số người cho rằng chính phủ nên tăng độ tuổi tối thiểu hợp pháp để lái xe vì họ tin rằng chính sách này sẽ giảm thiểu số lượng tai nạn giao thông gây ra bởi những tài xế thiểu kinh nghiệm)

Nhóm chỉ sự vật:

+ Lĩnh vực/ngành nghề:

Superordinate/Hypernym: sector/field/area/discipline

Subordinate/Hyponym: tourism, industry, services, agriculture, psychology, economics, technology…

Ví dụ:

  • Many high school graduates choose to major in economics or technology as a career in these fields can bring them a handsome salary.
    (Nhiều học sinh tốt nghiệp cấp ba chọn học ngành kinh tế hoặc công nghệ vì một sự nghiệp ở các lĩnh vực này sẽ đem lại cho họ mức lương tốt.)

+ Cơ sở vật chất/cơ sở hạ tầng:

Superordinate/Hypernym: facility/amenity/infrastructure

Subordinate/Hyponym: road systems/park/sports center/school/hospital

Ví dụ:

  • It is important to spend public money on upgrading road systems, public parks and hospitals because these facilities serve the basic needs of citizens.  
    (Điều quan trọng là phải chi ngân sách cho việc nâng cấp hệ thống đường xá, công viên và bệnh viện bởi vì những cơ sở vật chất này phụ vụ nhu cầu cơ bản của người dân.)

Nhóm chỉ vấn đề/hiện tượng:

Superordinate/Hypernym: problem/issue/phenomenon/situation/trend/tendency

Subordinate/Hyponym: environmental pollution, global warming, online shopping, fast food consumption…

Ví dụ:

  • Environmental pollution has raised serious concern among people, and many believe that this problem should be tackled by both the government and individuals.
    (Ô nhiễm môi trường đã làm dấy lên mối lo ngại cho nhiều người, và một số người tin rằng vấn đề này nên được giải quyết bởi cả chính quyền và cá nhân.)

Nhóm chỉ kết quả:

Superordinate/Hypernym: effect/impact/result/consequence/repercussion

Subordinate/Hyponym: traffic jams, higher crime rates, unemployment, housing shortages, increased amounts of waste…

Ví dụ:

  • Overpopulation could lead to housing shortage and increased amounts of waste. These consequences require practical solutions from the governments.
    (Dân số quá đông có thể dẫn đến việc thiếu hụt nhà ở và tăng lượng rác thải. Những hậu quả này đòi hỏi những giải pháp thực tế từ phía Nhà Nước.)

image-alt

Bài tập vận dụng

Chọn từ thích hợp trong khung để hoàn thành các câu sau đây.

this business practice                     this sector        these extreme weather conditions               

these academic obligations         these violent behaviors         this tendency                 

1.    Characters in video games may use weapons to hurt or even kill their enemies. Game players may be familiar with ____________ and think that it is normal to do the same in real life.

2.    An increasing number of people choose to buy products from online platforms rather than from physical stores. ________________ is likely to have both benefits and drawbacks. 

3.    Science-related programs often require students to do intensive reading, conduct experiments and write reports. Therefore, they may have to sacrifice their time for personal interest to fulfil ______________. 

4.    The government should lower taxes for companies that use eco-friendly materials to encourage __________________.   

5.    Global warming has caused floods, storms, or long periods of draughts in some areas. ___________________ are having a negative impact on food crops.

6.    International tourism generates enormous revenues every year. Therefore, __________ attracts huge investments from both public and private organizations.

Đáp án:

1. these violent behaviors

2. This tendency

3. these academic obligations

4. this business practice

5. These extreme weather conditions

6. This sector

Ứng dụng vào việc dạy

Như vậy, khi xử lý một đề writing, ngoài việc cung cấp paraphrase cho các từ khóa quan trọng trong đề, giáo viên có thể cung cấp cả superordinate/hyponym của các từ đó để học viên có thể áp dụng công thức định từ và danh từ khái quát trong quá trình viết bài.

Hoặc khi lên ý tưởng, giáo viên có thể hỏi các câu hỏi gợi ý để giúp học viên nghĩ ra từ superordinate/hyponym tương ứng để quy chiếu lại ideas phía trước.  Điều này sẽ giúp học viên plan được cách mình sẽ liên kết ý trong bài bằng từ vựng, và tránh được việc lạm dụng linking words.

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã giới thiệu một kỹ thuật để tạo ra sự liên kết cho các câu văn trong đoạn bằng việc sử dụng định từ và từ mang nghĩa khái quát. Hy vọng là giáo viên cũng như người học có thể áp dụng phương pháp này trong việc dạy và học IELTS WRITING để đạt được điểm cao hơn ở tiêu chí CC.


Tài liệu tham khảo

  • Grabe, William. "Written discourse analysis." Annual review of applied linguistics 5 (1984): 101-123.

  • Halliday, Michael A. K., and Ruqaiya Hasan. Cohesion in English. Routledge, Taylor & Francis Group, 1976.

  • Hoey, Michael. Patterns of Lexis in Text. Oxford University Press, 1991.

Lộ trình ôn luyện IELTS cụ thể và hiệu quả là yếu tố then chốt giúp người học đạt được điểm cao. Học thử khóa học luyện thi IELTS tại ZIM để trải nghiệm hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu