Banner background

Các thán từ thông dụng trong Tiếng Anh

Từ loại là một hạng mục quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh, chúng được chia ra làm nhiều loại như danh từ, động từ, tính từ… Bên cạnh những nhóm lớn này, có một loại từ tuy ít phổ biến hơn nhưng lại khá thú vị; đó chính là thán từ.
cac than tu thong dung trong tieng anh

Vậy thán từ là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp định nghĩa của loại từ này, các thán từ thông dụng trong Tiếng Anh, ví dụ và bài tập có lời giải chi tiết.

Key takeaways

  • Thán từ (interjections) theo từ điển Oxford là những từ dùng để thể hiện cảm xúc của người nói.

  • Hmmm/er/erm - Thán từ thể hiện sự ngập ngừng

  • Yeah/ Yay - Thán từ thể hiện sự vui mừng

  • Hey - Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận hoặc để gọi ai đó

  • Oops - Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc xin lỗi cho một sai lầm hoặc một tai nạn nhỏ.

  • Aww - Thán từ thể hiện cảm xúc khi thấy ai đó, con vật hoặc đồ vật gì đó dễ thương.

  • Eww - Thán từ thể hiện cảm xúc khi thấy thứ gì đó hoặc chuyện gì đó dơ bẩn.

  • Ouch - Thán từ thể hiện cảm giác bị đau.

  • Bingo - Thán từ thể hiện sự bất ngờ, thú vị khi tìm thấy thứ gì đó

  • Wow - Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên vì một người, một chuyện gì đấy.

Thán từ là gì?

Thán từ (interjections) theo từ điển Oxford, là những từ dùng để thể hiện cảm xúc của người nói. Loại từ này không có vai trò ngữ pháp quan trọng trong câu mà chỉ dùng để hỗ trợ diễn đạt sự cảm thán trong câu nói. Thán từ chủ yếu được sử dụng nhiều trong văn nói hơn là văn viết.

Ví dụ:

  • Ouch! I’ve just cut my finger! (Ui da! Tôi bị đứt tay rồi!)

  • Wow! That cap looks cool! (Woa! Cái mũ đó trông ngầu thật!)

image-alt

Các thán từ phổ biến trong Tiếng Anh

Xem thêm:

Cách sử dụng nope - yep - yup

Hmmm

Thán từ thể hiện sự ngập ngừng

  • Cách phát âm : Hmmm /hm/; er /ɜː/; erm /ɜːm/

  • Cách dùng: 3 thán từ này được dùng khi người nói bị ngập ngừng, đang suy nghĩa chưa biết phải nói gì.

  • Ví dụ: Hmmm, I really don’t know what to say. (Mmm, tôi thật sự không biết bây giờ nên nói gì)

Yeah/ Yay

Thán từ thể hiện sự vui mừng

  • Cách phát âm : Yeah /jeə/; Yay /jeɪ/

  • Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự vui mừng khi điều gì đó xảy ra hoặc khi người nói có thể được thực hiện một việc nào đó.

  • Ví dụ: Yay! Power is back on! (Deee! Có điện lại rồi)

Hey

Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận hoặc để gọi ai đó

  • Cách phát âm : Hey /heɪ/

  • Cách dùng: Thán từ này dùng để thu hút sự chú ý của người nào đó trong trường trường hợp người nói nhìn thấy một người và muốn gọi họ, thán từ này khá giống từ “Ê” hoặc “Này” trong tiếng Việt. Ngoài ra, Hey còn dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc sự bực tức.

  • Ví dụ: Hey! John, How are you doing?. (Này, John, bạn khỏe không?)

    Hey! Who do you think you are? (Ê, mày nghĩ mày là ai? - Mang cảm xúc bực tức)

Oops

Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc xin lỗi cho một sai lầm hoặc một tai nạn nhỏ.

  • Cách phát âm : Oops /uːps/

  • Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc như một lời xin lỗi khi người nói phạm một lỗi nhỏ hay gây ra một tai nạn không nghiêm trọng nào đó.

  • Ví dụ: Oops! I forgot to lock the door. (Ui, mình quên khóa cửa rồi!)

Xem thêm:

Not at all là gì?

Aww

Thán từ thể hiện cảm xúc khi thấy ai đó, con vật hoặc đồ vật gì đó dễ thương.

  • Cách phát âm: Aww /ɔː/

  • Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự yêu thích hoặc ngưỡng mộ khi thấy ai đó, con vật hay đồ vật nào đó thật dễ thương, đáng yêu.

  • Ví dụ: Aww, I love this present so much! (Ôi, mình thích món quà này quá!)

Eww

Thán từ thể hiện cảm xúc khi thấy thứ gì đó hoặc chuyện gì đó dơ bẩn.

  • Cách phát âm : Eww /ˈiːuː/

  • Cách dùng: Thán từ này dùng trong trường hợp người nói nghĩ rằng một thứ gì đó rất dở, dơ bẩn, ghê tởm..v.v

  • Ví dụ: Eww - this fruit tastes like feet! (Eo ôi, cái trái này vị dở tệ!)

Ouch

Thán từ thể hiện cảm giác bị đau.

  • Cách phát âm : Ouch /aʊtʃ/

  • Cách dùng: Thán từ này dùng trong trường hợp người nói bị tác nhân nào đó khiến cho họ bị đau đột ngột.

  • Ví dụ: Ouch! You’re stepping on my toes. (Ui da, bạn đang dẫm lên ngón chân mình)

Bingo

Thán từ thể hiện sự bất ngờ, thú vị khi tìm thấy thứ gì đó

  • Cách phát âm : Bingo /ˈbɪŋɡəʊ/

  • Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự bất ngờ, thú vị hoặc hài lòng khi người nói tìm thấy thứ mà họ đang tìm kiếm.

  • Ví dụ: I spent an hour looking for my wallet, and bingo! It was in the fridge. (Tôi tìm cái ví cả tiếng đồng hồ, và bingo! nó nằm trong cái tủ lạnh.)

Xem thêm:

what a pity - cách dùng

Wow

Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên vì một người, một chuyện gì đấy

  • Cách phát âm : Wow /waʊ/

  • Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng vì một người, một chuyện gì đó.

  • Ví dụ: Wow! You drew this picture? (Chà, bạn vẽ bức tranh này ư?)

Trên đây là những thán từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, người đọc có thể áp dụng vào trong những tình huống phù hợp để tăng tính tự nhiên khi giao tiếp.

image-alt

Xem thêm:

i do not mind nghĩa là gì?

Bài tập vận dụng

Bài viết vừa cung cấp những kiến thức cần thiết giúp cho người đọc có thể nắm được cách sử dụng một số thán từ phổ biến. Để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng:

Bài tập: Chọn đáp án phù hợp

  1. _______! You’re hurting me!

A. Ouch B. Hmmm C. Eww

  1. _______! There’s a fly in my soup

A. Aww B. Wow C. Eww

  1. _______! I spelt that word wrong.

A. Oops B. Hmmm C. Yeah

  1. I was just about to give up looking for him, and ________! He showed up

A. Er B. Hey C. Bingo

  1. _______! Jamie! How are you?

A. Ouch B. Hmmm C. Hey

Đáp án và giải thích

  1. _______! You’re hurting me! (Bạn đang làm tôi đau)

    —> chọn A. Ouch

  2. _______! There’s a fly in my soup (Có một con ruồi trong chén canh của tôi)

    —> dơ bẩn —> Chọn C. Eww

  3. _______! I spelt that word wrong. (Tôi đánh vần từ đó sai rồi)

    —> lỗi sai

    —> Chọn

    A. Opps

  4. I was just about to give up looking for him, and ________! He showed up (Tôi đang chuẩn bị từ bỏ việc tìm kiếm anh ấy và …. anh ấy xuất hiện)

    —> Chọn

    C. Bingo

  5. _______! Jamie! How are you? ( Này Jamie, khỏe không?)

    —> Gọi ai đó

    —> Chọn C. Hey

Tổng kết

Bài viết vừa rồi đã cung cấp định nghĩa của thán từ - một loại từ khá thú vị trong tiếng Anh, cách dùng của một số thán từ phổ biến, ví dụ và bài tập vận dụng. Hi vọng thông qua bài viết này, người đọc có thể cải thiện được khả năng thể hiện cảm xúc của mình trong câu nói khi giao tiếp bằng Tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (15 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...