Banner background

What a pity là gì? Chi tiết nghĩa, cấu trúc và cách dùng đúng trong tiếng Anh

Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc ý nghĩa , cấu trúc cùng với cách dùng của cụm từ What a pity trong tiếng Anh.
what a pity la gi chi tiet nghia cau truc va cach dung dung trong tieng anh

Trong tiếng Anh nói chung, đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh nói riêng thì What a pity là một câu biểu cảm được sử dụng khá phổ biến và rộng rãi. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc cùng với cách dùng của cụm từ này sao cho đúng chuẩn và phù hợp với ngữ cảnh.

Key takeaways

  1. Định nghĩa: cụm từ này mang nghĩa “thật đáng tiếc, đáng buồn, tội nghiệp, tiếc thay”.

  2. Cách dùng trong tiếng Anh: được dùng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói dành cho những mất mát hoặc những điều không hay đã xảy ra với một người nào đó.

    3. Một số cụm từ đồng nghĩa

  • One’s heart goes out to somebody: là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thông, hiểu cho những khó khăn hay bất hạnh của ai đó”. Lưu ý, động từ “go” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

    Cấu trúc: One’s heart + go out to + somebody

  • One’s heart aches: là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thấy buồn, đau lòng hoặc cảm thấy thông cảm cho nỗi khổ của người khác”. Lưu ý, động từ “ache” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

    Cấu trúc: One’s heart + ache + for somebody/ when Clause

  • What a shame: mang nghĩa “thật đáng tiếc cho ai hay điều gì đó”. Lưu ý, cụm từ này cũng có thể đóng vai trò như một câu biểu cảm đứng đơn lẻ một mình.

    Cấu trúc: What a shame + Clause.

What a pity là gì?

Định nghĩa: cụm từ này mang nghĩa “thật đáng tiếc, đáng buồn, tội nghiệp, tiếc thay”.

Phiên âm: /wɒt ə ˈpɪti/

Ví dụ:

  • What a pity you have failed the flight attendant recruitment contest this time.

(Thật đáng tiếc là bạn đã trượt cuộc thi tuyển dụng tiếp viên hàng không đợt này rồi.)

  • What a pity! According to the new regulations, your sister cannot extend her residence permit.

(Tiếc thật! Theo quy định mới, chị gái của bạn không thể gia hạn giấy phép cư trú của cô ấy.)

  • What a pity for these kids to live in such an unsafe environment.

(Thật đáng buồn cho những đứa trẻ này khi phải sống trong một môi trường thiếu an ninh như thế. )

  • What a pity that the house you have lived in for more than 30 years must be demolished.

(Thật đáng tiếc thay khi căn nhà mà bạn đã ở suốt hơn 30 năm phải bị dỡ bỏ.)

image-alt

Xem thêm:

Khi nào dùng What a pity ?

Trong tiếng Anh, đặc biệt trong các đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày, đây là một câu biểu cảm được dùng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói dành cho những mất mát hoặc những điều không hay đã xảy ra với một người nào đó.

Lưu ý, cụm từ này có thể đứng một mình dưới dạng câu đơn hoặc được sử dụng với những cấu trúc như sau:

Cấu trúc 1: What a pity + (that)+ Clause

Ví dụ:

  • What a pity that our team failed to make it to the final due to flaws in the defensive line.

(Thật tiếc là đội bóng của chúng tôi đã không thể vào được chung kết do những sai sót từ hàng phòng ngự.)

  • What a pity John can’t hang out with us. (Tiếc thật John không thể đi chơi với chúng ta được.)

Cấu trúc 2: What a pity for Noun/ (for somebody) to Vo

Ví dụ:

  • What a pity for people living in this area. They have not had clean water to use for many days

(Thật tội nghiệp những người dân sống ở khu vực này. Họ đã không có nước sạch để sử dụng trong nhiều ngày rồi.)

  • What a pity for cancer patients to have to endure constant pains.

(Thật đáng buồn cho những bệnh nhân ung thư khi phải chịu đựng những cơn đau triền miên.)

image-alt

Một số cụm từ đồng nghĩa với What a pity

  1. One’s heart goes out to somebody

Định nghĩa: cụm từ One’s heart goes out to là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thông, hiểu cho những khó khăn hay bất hạnh của ai đó”.

Phiên âm: /wʌnz hɑːt gəʊz aʊt tuː ˈsʌmbədi/

Cấu trúc: One’s heart + go out to + somebody

Lưu ý, động từ “go” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

Ví dụ:

  • Our hearts go out to the families of the victims of the recent fire in the town center.

(Trái tim của chúng tôi hướng về gia đình các nạn nhân của hỏa hoạn vừa rồi ở trung tâm thị trấn.)

  1. One’s heart aches

Định nghĩa: cụm từ One’s heart aches là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thấy buồn, đau lòng hoặc cảm thấy thông cảm cho nỗi khổ của người khác”.

Phiên âm: /wʌnz hɑːt eɪks/

Cấu trúc: One’s heart + ache + for somebody/ when Clause

Lưu ý, động từ “ache” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

Ví dụ:

  • My heart aches for the victims of Agent Orange.

(Trái tim tôi cảm thấy đau nhói vì những nạn nhân chất độc màu da cam.)

  • My heart ached when I heard that her grandmother had just passed away this morning.

(Tim tôi đau nhói khi nghe tin bà cô ấy vừa qua đời sáng nay.)

  1. What a shame

Định nghĩa: cụm từ What a shame mang nghĩa “thật đáng tiếc cho ai hay điều gì đó”.

Phiên âm: /wɑːt ə ʃeɪm/

Cấu trúc: What a shame + Clause

Lưu ý: cụm từ này cũng có thể đóng vai trò như một câu biểu cảm đứng đơn lẻ một mình.

Ví dụ:

  • What a shame you can’t take part in this contest because you’re not old enough.

(Thật đáng tiếc là bạn không thể tham gia cuộc thi này vì bạn chưa đủ tuổi.)

Tổng kết

Như vậy, What a pity là một câu biểu cảm được dùng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói dành cho những mất mát hoặc những điều không hay đã xảy ra với một người nào đó. Ngoài ra còn có một số cách diễn đạt tương tự khác như One’s heart goes out to sb, One’s heart aches for sb, và What a shame.

Tác giả hy vọng những kiến thức từ bài viết có thể giúp người học áp dụng thành công các câu biểu cảm này trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...