Banner background

Các từ và cụm từ thay thế “A lot…” trong bài thi IELTS Speaking

Trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt đối với các câu hỏi về thói quen và sở thích, hoạt động hàng ngày ứng viên thường phải sử dụng “A lot…” để diễn tả tần suất, tuy nhiên ngoài sử dụng cụm này, ứng viên có thể làm bài thi IELTS Speaking của mình hấp dẫn hơn với những cụm từ thay thế sau.
cac tu va cum tu thay the a lot trong bai thi ielts speaking

Key takeaways

Bài viết nhằm giới thiệu các từ vựng và cụm từ thay thế cho "A lot" trong phần thi IELTS Speaking, giúp thí sinh biểu đạt ý tưởng một cách phong phú và hấp dẫn hơn.

Từ Vựng Mới: Bài viết cung cấp một loạt các từ vựng có thể thay thế cho cụm “A lot” cùng với phiên âm, định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa.

Ứng Dụng Trong IELTS Speaking: Các mẫu câu trả lời được đưa ra để minh họa cách sử dụng các cụm từ mới này trong các tình huống thực tế của bài thi IELTS Speaking.

  1. A bulk off

  2. An array of

  3. A crowd of

  4. An endless supply of

  5. A cluster of

  6. An extensive amount of

  7. A great/good deal of

  8. Heaps of

  9. A group of

  10. High dose of

  11. A high volume of

  12. Large / Big / Huge portions of

  13. A horde of

  14. Masses of

  15. A large amount of

  16. Mobs of

  17. A load of …/Loads of

  18. Piles of

  19. A major amount of

  20. Countless

  21. A multitude of

  22. Much of

  23. A myriad of

  24. Never ending

Bài Tập Vận Dụng: Bài viết bao gồm các bài tập giúp thí sinh luyện tập và củng cố vốn từ vựng mới học.

Các từ và cụm từ thay thế “A lot…”

1. A bulk of

  • Phiên âm: /ə bʌlk əv/

  • Định nghĩa: A large quantity or mass of something (Một lượng lớn hoặc khối lượng của một thứ gì đó).

  • Ví dụ: There was a bulk of evidence against him. (Có một lượng lớn bằng chứng chống lại anh ta).

  • Từ đồng nghĩa: a mass of

2. An array of

  • Phiên âm: /ən əˈreɪ əv/

  • Định nghĩa: A large, impressive, and often orderly group or collection of things (Một nhóm hoặc bộ sưu tập lớn, ấn tượng, và thường xuyên được sắp xếp một cách ngăn nắp).

  • Ví dụ: The museum had an array of artifacts on display. (Bảo tàng trưng bày một loạt các hiện vật).

  • Từ đồng nghĩa: a range of

3. A crowd of

  • Phiên âm: /ə kraʊd əv/

  • Định nghĩa: A large number of people gathered together, typically in a disorganized or unruly way (Một số lượng lớn người tụ tập lại với nhau, thường là một cách không tổ chức hoặc bất cần).

  • Ví dụ: A crowd of people gathered in the square. (Một đám đông người tụ tập tại quảng trường).

  • Từ đồng nghĩa: a throng of

4. An endless supply of

  • Phiên âm: /ən ˈɛndləs səˈplaɪ əv/

  • Định nghĩa: An inexhaustible amount or number of something (Một lượng hoặc số lượng vô tận của một thứ gì đó).

  • Ví dụ: He seems to have an endless supply of energy. (Anh ta dường như có một nguồn năng lượng vô tận).

  • Từ đồng nghĩa: an infinite amount of

5. A cluster of

  • Phiên âm: /ə ˈklʌstər əv/

  • Định nghĩa: A group of similar things or people positioned or occurring closely together (Một nhóm các thứ hoặc mọi người giống nhau được đặt hoặc xảy ra gần nhau).

  • Ví dụ: A small cluster of houses at the top of the hill. (Một nhóm nhỏ các ngôi nhà ở đỉnh đồi).

  • Từ đồng nghĩa: a grouping of

6. An extensive amount of

  • Phiên âm: /ən ɪkˈstɛnsɪv əˈmaʊnt əv/

  • Định nghĩa: A large quantity; a great or considerable amount (Một lượng lớn; một lượng lớn hoặc đáng kể).

  • Ví dụ: She has done an extensive amount of research for her thesis. (Cô ấy đã thực hiện một lượng lớn nghiên cứu cho luận văn của mình).

  • Từ đồng nghĩa: a significant amount of

7. A great/good deal of

  • Phiên âm: /ə ɡreɪt/gʊd diːl əv/

  • Định nghĩa: A large amount or extent; a lot of (Một lượng lớn hoặc mức độ; rất nhiều).

  • Ví dụ: He spent a great deal of time perfecting his skills. (Anh ấy đã dành nhiều thời gian để hoàn thiện kỹ năng của mình).

  • Từ đồng nghĩa: a lot of

8. Heaps of

  • Phiên âm: /hiːps əv/

  • Định nghĩa: A large number or amount; a lot (Một số lượng lớn hoặc một lượng lớn; rất nhiều).

  • Ví dụ: He has heaps of books in his library. (Anh ấy có rất nhiều sách trong thư viện của mình).

  • Từ đồng nghĩa: tons of

9. A group of

  • Phiên âm: /ə ɡruːp əv/

  • Định nghĩa: A number of people or things that are located, gathered, or classed together (Một số người hoặc vật được định vị, tụ tập, hoặc phân loại cùng nhau).

  • Ví dụ: A group of friends met at the cafe. (Một nhóm bạn bè đã gặp nhau tại quán cà phê).

  • Từ đồng nghĩa: a collection of

10. High dose of

  • Phiên âm: /haɪ doʊs əv/

  • Định nghĩa: A large amount of something, especially a greater amount than is usual or necessary (Một lượng lớn của một thứ gì đó, đặc biệt là một lượng lớn hơn bình thường hoặc cần thiết).

  • Ví dụ: He received a high dose of radiation during the treatment. (Anh ấy đã nhận một liều lượng cao bức xạ trong quá trình điều trị).

  • Từ đồng nghĩa: a large quantity of

11. A high volume of

  • Phiên âm: /ə haɪ ˈvɒljum əv/

  • Định nghĩa: A large amount or quantity of something (Một lượng lớn hoặc số lượng của một thứ gì đó).

  • Ví dụ: The company deals with a high volume of sales daily. (Công ty xử lý một lượng lớn doanh số bán hàng hàng ngày).

  • Từ đồng nghĩa: a large number of

12. Large/Big/Huge portions of

  • Phiên âm: /lɑːrdʒ/bɪg/hjuːdʒ ˈpɔːrʃənz əv/

  • Định nghĩa: Significantly big parts or segments of something (Những phần hoặc đoạn lớn đáng kể của một thứ gì đó).

  • Ví dụ: Large portions of the forest were destroyed by the fire. (Những phần lớn của khu rừng đã bị hỏa hoạn phá hủy).

  • Từ đồng nghĩa: substantial parts of

13. A horde of

  • Phiên âm: /ə hɔːrd əv/

  • Định nghĩa: A large group, especially of people, which may seem a bit overwhelming or uncontrollable (Một nhóm lớn, đặc biệt là của con người, có thể có vẻ hơi áp đảo hoặc không kiểm soát được).

  • Ví dụ: A horde of fans waited outside the concert hall. (Một đám đông người hâm mộ đã chờ đợi bên ngoài hội trường hòa nhạc).

  • Từ đồng nghĩa: a multitude of

14. Masses of

  • Phiên âm: /ˈmæsɪz əv/

  • Định nghĩa: Very large quantities or numbers (Số lượng hoặc số lượng rất lớn).

  • Ví dụ: Masses of data were collected for the study. (Rất nhiều dữ liệu đã được thu thập cho nghiên cứu).

  • Từ đồng nghĩa: copious amounts of

15. A large amount of

  • Phiên âm: /ə lɑːrdʒ əˈmaʊnt əv/

  • Định nghĩa: A quantity that is considerably above average in size or magnitude (Một lượng đáng kể trên mức trung bình về kích thước hoặc quy mô).

  • Ví dụ: A large amount of money was spent on the project. (Một lượng lớn tiền đã được chi tiêu cho dự án).

  • Từ đồng nghĩa: a substantial quantity of

16. Mobs of

  • Phiên âm: /mɒbz əv/

  • Định nghĩa: Large, disorderly crowds of people, often with a negative connotation (Đám đông lớn, không trật tự, thường mang nghĩa tiêu cực).

  • Ví dụ: Mobs of shoppers crowded the store during the sale. (Đám đông người mua sắm chật ních trong cửa hàng trong đợt giảm giá).

  • Từ đồng nghĩa: crowds of

17. A load of…/Loads of

  • Phiên âm: /ə loʊd əv/ /loʊdz əv/

  • Định nghĩa: A large amount or number of something (Một lượng lớn hoặc số lượng của một thứ gì đó).

  • Ví dụ: He brought a load of books with him. / There are loads of opportunities in this field. (Anh ta mang theo một đống sách. / Có rất nhiều cơ hội trong lĩnh vực này).

  • Từ đồng nghĩa: a great deal of

18. Piles of

  • Phiên âm: /paɪlz əv/

  • Định nghĩa: A large number or amount of something, often forming a heap or stack (Một số lượng lớn hoặc lượng của một thứ gì đó, thường tạo thành một đống hoặc chồng).

  • Ví dụ: Piles of paperwork await on his desk. (Đống giấy tờ đang chờ đợi trên bàn làm việc của anh ấy).

  • Từ đồng nghĩa: heaps of

19. A major amount of

  • Phiên âm: /ə ˈmeɪdʒər əˈmaʊnt əv/

  • Định nghĩa: A very large or principal amount; significant in size or importance (Một lượng lớn hoặc chính; đáng kể về kích thước hoặc tầm quan trọng).

  • Ví dụ: A major amount of funding is required for the project. (Một lượng lớn tài trợ là cần thiết cho dự án).

  • Từ đồng nghĩa: a significant quantity of

20. Countless

  • Phiên âm: /ˈkaʊntləs/

  • Định nghĩa: Too many to be counted; innumerable (Quá nhiều để đếm; vô số).

  • Ví dụ: There are countless stars in the sky. (Có vô số ngôi sao trên bầu trời).

  • Từ đồng nghĩa: innumerable

21. A multitude of

  • Phiên âm: /ə ˈmʌltɪˌtjuːd əv/

  • Định nghĩa: A very large number of people or things (Một số lượng rất lớn người hoặc vật).

  • Ví dụ: A multitude of problems arose during the construction. (Một số lượng lớn vấn đề đã nảy sinh trong quá trình xây dựng).

  • Từ đồng nghĩa: a plethora of

22. Much of

  • Phiên âm: /mʌtʃ əv/

  • Định nghĩa: A large part or quantity of something (Một phần lớn hoặc số lượng của một thứ gì đó).

  • Ví dụ: Much of the forest has been preserved. (Một phần lớn của rừng đã được bảo tồn).

  • Từ đồng nghĩa: a great deal of

23. A myriad of

  • Phiên âm: /ə ˈmɪrɪəd əv/

  • Định nghĩa: Countless or extremely great in number (Vô số hoặc cực kỳ lớn về số lượng).

  • Ví dụ: The sky is filled with a myriad of stars. (Bầu trời đầy ắp những vì sao).

  • Từ đồng nghĩa: an abundance of

24. Never ending

  • Phiên âm: /ˈnɛvər ˈɛndɪŋ/

  • Định nghĩa: Continuing indefinitely; seeming to have no end (Tiếp tục vô thời hạn; dường như không có kết thúc).

  • Ví dụ: The journey seemed never ending. (Cuộc hành trình dường như không bao giờ kết thúc).

  • Từ đồng nghĩa: endless

Tìm hiểu thêm: Thay vì “I think…” hãy sử dụng 9 cụm từ sau trong IELTS Speaking.

Ứng dụng vào phần thi IELTS Speaking

Part 1

1. Do you have any good friends who live far away? (Why/Why not?)

"Yes, I have a group of good friends who live abroad. Despite the huge portions of distance between us, we keep in touch through heaps of messages and video calls. I cherish these friendships for the multitude of perspectives they bring into my life."

(Đúng, tôi có một nhóm bạn tốt sống ở nước ngoài. Mặc dù khoảng cách giữa chúng tôi rất xa nhưng chúng tôi vẫn giữ liên lạc qua rất nhiều tin nhắn và cuộc gọi điện video. Tôi trân trọng những tình bạn này vì vô số quan điểm mà chúng mang đến cho cuộc sống của tôi.)

2. Are you still friends with any of your childhood friends? (Why/Why not?)

"I maintain friendships with a few childhood friends, thanks to a major amount of shared experiences and memories. Even though we don't meet often, there's a high volume of mutual understanding and trust that keeps our bond strong. These friendships are valuable to me because of the countless memories we share."

(Tôi duy trì tình bạn với một vài người bạn thời thơ ấu nhờ có nhiều trải nghiệm và kỷ niệm được chia sẻ. Mặc dù chúng tôi không gặp nhau thường xuyên nhưng có rất nhiều sự hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau đã giúp mối quan hệ của chúng tôi bền chặt. Những tình bạn này rất có giá trị đối với tôi." tôi vì vô số kỷ niệm mà chúng tôi đã chia sẻ.)

3. What do you value most about your friends? (Why?)

"I most value the endless supply of support and diverse perspectives my friends provide. Each one offers a unique viewpoint, enriching my life like a myriad of different colors. Their unwavering support and understanding are the cornerstones of why I treasure these friendships so much."

(Tôi đánh giá cao nhất sự hỗ trợ vô tận và quan điểm đa dạng mà bạn bè của tôi cung cấp. Mỗi người đưa ra một quan điểm riêng, làm phong phú thêm cuộc sống của tôi như vô số màu sắc khác nhau. Sự hỗ trợ và thấu hiểu vững chắc của họ là nền tảng lý do tại sao tôi lại trân trọng những tình bạn này đến vậy.)

4. What do you value most about your friends? (Why?)

"Among the many qualities I value in my friends, I most appreciate their endless supply of support and the high volume of trust we share. This support is like a safety net, offering a multitude of perspectives and advice during challenging times. Their unwavering loyalty and understanding, much like a cluster of stars in the night sky, illuminate my life with a myriad of joys and comforts."

(Trong số rất nhiều phẩm chất mà tôi đánh giá cao ở bạn bè, tôi đánh giá cao nhất nguồn hỗ trợ vô tận của họ và mức độ tin cậy cao mà chúng tôi chia sẻ. Sự hỗ trợ này giống như một mạng lưới an toàn, đưa ra vô số quan điểm và lời khuyên trong những thời điểm thử thách. Lòng trung thành không lay chuyển của họ và sự hiểu biết, giống như cụm sao trên bầu trời đêm, soi sáng cuộc đời tôi với vô số niềm vui và sự thoải mái.)

Part 2

Describe an old interesting person you have ever met

You should say:

  • Who this person is

  • Where/when you met this person 

  • What you did

And explain why you think this person is interesting

"I once met a remarkably interesting old man named Mr. Kurosawa through my grandfather. Our meeting happened a few years ago during a family event. Mr. Kurosawa, with his myriad of wrinkles, each seeming to tell a different story, had an air of wisdom about him. He shared an array of fascinating stories from his younger days, reflecting a life filled with adventure and curiosity.

He spoke about his global travels, which seemed like an endless supply of captivating tales. Despite his age, he possessed a high volume of energy and enthusiasm, especially when discussing his hobbies like painting and playing the piano. His eyes sparkled with a never-ending zest for life as he recounted each experience.

What made Mr. Kurosawa genuinely interesting was not just his collection of experiences, but his perspective on life. He viewed every challenge as an opportunity, a cluster of possibilities to explore. His positive outlook and wealth of knowledge made our interaction unforgettable and him one of the most intriguing individuals I've ever met."

Dịch nghĩa:

"Tôi từng gặp một người đàn ông lớn tuổi khá thú vị tên là ông Kurosawa thông qua ông nội của tôi. Cuộc gặp gỡ của chúng tôi xảy ra cách đây vài năm trong một sự kiện gia đình. Ông Kurosawa, với vô số nếp nhăn, mỗi nếp nhăn dường như đang kể một câu chuyện khác nhau, có một khí chất riêng. Ông ấy đã chia sẻ một loạt câu chuyện hấp dẫn từ những ngày còn trẻ, thể hiện một cuộc sống đầy phiêu lưu và đầy sự tò mò.

Ông ấy nói về những chuyến du lịch vòng quanh thế giới của mình, dường như đó là một nguồn vô tận những câu chuyện hấp dẫn. Dù đã lớn tuổi nhưng ông sở hữu một nguồn năng lượng và sự nhiệt tình cao, đặc biệt là khi nói về những sở thích của mình như vẽ tranh và chơi piano. Đôi mắt ông lấp lánh niềm say mê bất tận với cuộc sống khi ông kể lại từng trải nghiệm.

Điều khiến ông Kurosawa thực sự thú vị không chỉ là bộ sưu tập kinh nghiệm mà còn là quan điểm sống của ông. Ông xem mọi thử thách là một cơ hội, một nhóm khả năng để khám phá. Quan điểm tích cực và kiến thức phong phú của ông ấy khiến sự tương tác của chúng tôi trở nên khó quên và ông ấy là một trong những cá nhân hấp dẫn nhất mà tôi từng gặp.”

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn định nghĩa phù hợp với từ cho sẵn.

  1. A high volume of:

a) A large number of people gathered together.

b) A large amount or number of something.

c) A large group of people.

  1. Countless:

a) Too many to be counted; very many.

b) A large amount of something; often used to refer to a large quantity that is sold or bought.

c) A large number of people or things.

  1. A horde of:

a) A large group of people.

b) A range or collection of different types or a large number of items.

c) Several things or people that are together or related.

  1. Heaps of

a) A lot of something; many.

b) A large number of people gathered together.

c) A large amount, often more than expected.

  1. An array of:

a) A large number of people or things.

b) A range or collection of different types or a large number of items.

c) A large amount of something.

Bài tập 2: Điền từ phù hợp vào chỗ trống.

a crowd of

an array of

large/big/huge portions of

a myriad of

a cluster of

  1. After the concert, there was __________ outside the venue.

  2. The library had __________ books on the subject, making research easier.

  3. During the sale, customers bought __________ of the popular items.

  4. The documentary featured __________ of interesting facts about the ocean.

  5. In the garden, there was __________ beautiful flowers.

Bài tập 3: Điền “False” nếu mệnh đề mang ý nghĩa sai và “True” nếu mệnh đề mang ý nghĩa đúng.

  1. "A multitude of" refers to a small number of things.

  2. "A cluster of" can be used to describe a group of similar things or people close together.

  3. "A good deal of" implies a small quantity.

  4. "Piles of" refers to large amounts or numbers of something, stacked up or accumulating.

  5. "An endless supply of" suggests a limited amount.

Đáp án

Bài tập 1

  1. b) A large amount or number of something.

  2. a) Too many to be counted; very many.

  3. a) A large group of people.

  4. a) A lot of something; many.

  5. b) A range or collection of different types or a large number of items.

Bài tập 2

  1. a crowd of

  2. an array of

  3. large/big/huge portions of

  4. a myriad of

  5. a cluster of

Bài tập 3

  1. False

  2. True

  3. False

  4. True

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp một loạt các từ vựng và cụm từ thay thế cho "A lot" trong phần thi IELTS Speaking, giúp thí sinh diễn đạt một cách phong phú hơn. Qua các mẫu câu trả lời và bài tập vận dụng, thí sinh có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng những từ này trong các tình huống khác nhau, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong phần thi. Ngoài ra, việc áp dụng những từ vựng này vào thực hành hàng ngày sẽ giúp thí sinh phát triển vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả, tạo nền tảng vững chắc cho kỳ thi IELTS cũng như trong giao tiếp tiếng Anh thường nhật. 

Thí sinh có thể tham khảo thêm một số bài viết với chủ đề Speaking từ ZIM

Hoặc thí sinh có thể truy cập blog bài giảng để đọc thêm các bài viết tương tự.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...