Banner background

Học ngữ pháp theo từng nhóm ngành nghề | Thì tương lai gần (be going to) cho ngành IT và Công nghệ

Tiếp nối chuỗi bài viết về việc học ngữ pháp tiếng Anh theo từng nhóm ngành nghề ở nhóm ngành IT và công nghệ là bài viết về thì (cấu trúc) tương lai gần be going to.
hoc ngu phap theo tung nhom nganh nghe thi tuong lai gan be going to cho nganh it va cong nghe

Bài viết này sẽ tìm hiểu thì tương lai gần, các tình huống khác nhau mà thì tương lai gần được sử dụng trong cuộc sống của một sinh viên hoặc lập trình viên, và luyện tập với một số bài tập ứng dụng. 

Key takeaways

Thì tương lai gần có các cách dùng chính sau:

  1. Nói về kế hoạch và ý định trong tương lai.

  2. Dự đoán điều gì đó mà chúng ta cho rằng khả năng cao sẽ xảy ra

  3. Khi đưa ra mệnh lệnh hoặc nói rằng một việc là bắt buộc

Dạng

Dạng khẳng định: S + am/is/are + going to + V0

Dạng phủ định: S + am/is/are + not + going to + V0

Dạng nghi vấn Am/is/are + S + going to + V0?

Dạng câu hỏi thông tin: Wh-word + am/is/are + S + going to + V0?

Khái niệm thì tương lai gần

Thì tương lai gần "be going to" là một thì tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, được lên dự định hoặc đưa ra một dự đoán có căn cứ. 

Ví dụ:

  • They are going to watch a movie tonight. (Họ sẽ đi xem một bộ phim tối nay.)

  • They are not going to participate in the competition. (Họ sẽ không tham gia cuộc thi.)

  • Are they going to visit their relatives during the holidays? (Họ sẽ đi thăm người thân trong kỳ nghỉ không?)

Cách dùng thì tương lai gần

Thì tương lai gần có các cách dùng chính sau:

Nói về kế hoạch và ý định trong tương lai. Thông thường, quyết định về kế hoạch tương lai đã được đưa ra trước đó.

Ví dụ:

  • I am going to start my own IT consulting business. (Tôi đã quyết định bắt đầu một công ty tư vấn IT của riêng mình.)

  • They are going to launch a new software product next month. (Họ đã quyết định ra mắt một sản phẩm phần mềm mới vào tháng sau.)

  • She is going to pursue a Master's degree in Computer Science. (Cô ấy đã quyết định theo đuổi bằng thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính.)

Dự đoán điều gì đó mà chúng ta cho rằng khả năng cao sẽ xảy ra hoặc có bằng chứng

Ví dụ:

  • Our team has gathered all the necessary data, so we are going to analyze it and identify key insights. (Nhóm của chúng tôi đã thu thập đủ dữ liệu cần thiết, vì vậy chúng tôi sẽ phân tích và xác định những thông tin quan trọng.)

  • The server is going to crash if we don't fix the memory issue. (Máy chủ sẽ gặp sự cố nếu chúng ta không khắc phục vấn đề về bộ nhớ.)

  • The website is going to experience high traffic during the sale. We need to prepare the servers for the increased load. (Trang web sẽ gặp lưu lượng truy cập cao trong thời gian khuyến mãi. Chúng ta cần chuẩn bị máy chủ để đáp ứng tải trọng tăng lên.)

Khi đưa ra mệnh lệnh hoặc nói rằng một việc là bắt buộc

Ví dụ:

  • You are going to submit your project report by the end of this week. (Bạn phải nộp báo cáo dự án vào cuối tuần này.)

  • We are going to follow the security protocols strictly to protect sensitive data. (Chúng ta sẽ tuân thủ nghiêm ngặt các giao thức bảo mật để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)

  • You're going to update the software immediately. It's causing a security vulnerability. (Bạn sẽ cập nhật phần mềm ngay lập tức. Nó đang gây ra một lỗ hổng bảo mật.)

image-alt

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Phân loại các dạng thường gặp

Dạng khẳng định

S + am/is/are + going to + V0+ ...

Ví dụ:

  • We are going to develop a new mobile application for our company. (Chúng tôi sẽ phát triển một ứng dụng di động mới cho công ty.)

  • The company is going to implement a cloud computing solution for data storage. (Công ty sẽ triển khai một giải pháp cloud computing cho việc lưu trữ dữ liệu.)

  • He is going to upgrade the network infrastructure to improve the system's performance. (Anh ấy sẽ nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng để cải thiện hiệu suất hệ thống.)

Dạng phủ định

S + am/is/are + not + going to + V0+ ...

Ví dụ:

  • I am not going to attend the software development workshop. (Tôi sẽ không tham gia hội thảo phát triển phần mềm.)

  • The IT project manager is not going to allocate resources for the new project. (Quản lý dự án công nghệ thông tin sẽ không phân bổ nguồn lực cho dự án mới.)

  • She is not going to encounter any errors while programming due to her extensive knowledge. (Cô ấy sẽ không gặp bất kỳ lỗi nào trong quá trình lập trình vì đã có bằng chứng.)

Dạng nghi vấn câu hỏi trả lời có hoặc không(Yes/No questions)

Am/Is/Are + S + going to + V0 + ...

Ví dụ:

  • Are we going to hire more IT professionals for the project? (Chúng ta có dự định thuê thêm các chuyên gia IT cho dự án không?)

  • Is the IT department going to upgrade the network infrastructure? (Bộ phận IT có dự định nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng không?)

  • Is the company going to implement a new cybersecurity system? (Công ty có dự định triển khai hệ thống an ninh mạng mới không?)

Dạng nghi vấn câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions)

Wh-word + am/is/are + S + going to + V0 + .....?

Ví dụ:

  • Where are they going to host the IT conference? (Họ sẽ tổ chức hội nghị IT ở đâu?)

  • How are we going to secure the sensitive data? (Chúng ta sẽ bảo vệ dữ liệu nhạy cảm như thế nào?)

  • Which programming language are the developers going to use for the web application? (Nhóm phát triển sẽ sử dụng ngôn ngữ lập trình nào cho ứng dụng web?)

image-alt

Dấu hiệu nhận biết tương lai gần

Dưới đây là một số từ khóa thường được sử dụng để nhận biết thì tương lai gần:

  • Today (hôm nay):

→ I am going to attend a workshop on data analytics today. (Tôi sẽ tham gia một buổi hội thảo về phân tích dữ liệu hôm nay.)

  • Tonight (tối nay):

→ I am going to participate in a virtual hackathon tonight. (Tối nay, tôi sẽ tham gia một cuộc thi hackathon trực tuyến.)

  • This afternoon (buổi chiều nay):

→ Our team is going to conduct a software testing session this afternoon. (Nhóm của chúng tôi sẽ tiến hành một buổi kiểm thử phần mềm vào buổi chiều nay.)

  • Tomorrow (Ngày mai):

→ Our team is going to launch a new mobile application tomorrow. (Nhóm của chúng tôi sẽ ra mắt một ứng dụng di động mới ngày mai.)

  • Next week (Tuần tới):

→ We are going to deploy the upgraded network infrastructure next week. (Chúng tôi sẽ triển khai cơ sở hạ tầng mạng nâng cấp vào tuần tới.)

  • Soon (Sắp):

→ The company is going to launch a new e-commerce platform soon. (Công ty sẽ sớm ra mắt một nền tảng thương mại điện tử mới.)

  • In + năm tương lai: (Dùng khi kế hoạch được ấn định)

→ The company is going to launch a revolutionary AI-powered device in 2025. (Công ty sẽ tung ra một thiết bị cực kỳ đột phá được tích hợp trí tuệ nhân tạo vào năm 2025.)

Xem thêm:

Ứng dụng thực tiễn của thì tương lai gần vào ngành IT và Công nghệ

Trong các cuộc họp, cấu trúc tương lai gần này có thể được sử dụng để diễn đạt kế hoạch, ý định hoặc hành động trong tương lai với công việc.

  • We are going to implement a new software system to streamline our workflow. (Chúng tôi sẽ triển khai một hệ thống phần mềm mới để tối ưu quy trình làm việc của chúng tôi.)

  • The IT department is going to upgrade the network infrastructure for better connectivity. (Bộ phận Công nghệ thông tin sẽ nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng để cải thiện kết nối.)

  • Our team is going to develop a mobile application for remote access to company resources. (Nhóm của chúng tôi sẽ phát triển một ứng dụng di động để truy cập từ xa vào tài nguyên của công ty.)

Đưa ra dự đoán hoặc dự báo dựa trên quan sát hiện tại hoặc xu hướng.

  • The demand for cybersecurity professionals is going to increase as more businesses prioritize data protection. (Nhu cầu về các chuyên gia an ninh mạng sẽ tăng khi nhiều doanh nghiệp đặt ưu tiên bảo vệ dữ liệu.)

  • Cloud computing is going to revolutionize the way companies store and manage their data. (Điện toán đám mây sẽ cách mạng hóa cách các công ty lưu trữ và quản lý dữ liệu của họ.)

  • Artificial intelligence and machine learning are going to play a significant role in optimizing business processes and decision-making. (Trí tuệ nhân tạo và học máy sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh và ra quyết định.)

Nói về các sự kiện đã được lên lịch hoặc dự định trong tương lai. 

  • We are going to release a major software update next month to enhance user experience and introduce new features. (Chúng tôi sẽ phát hành một bản cập nhật phần mềm quan trọng vào tháng sau để cải thiện trải nghiệm người dùng và giới thiệu tính năng mới.)

  • The company is going to migrate its IT infrastructure to the cloud by the end of the year to improve scalability and cost efficiency. (Công ty sẽ di dời hạ tầng Công nghệ thông tin lên đám mây vào cuối năm để cải thiện khả năng mở rộng và hiệu quả về chi phí.)

  • We are going to conduct a series of training workshops for employees next week to enhance their cybersecurity awareness and promote best practices. (Chúng tôi sẽ tổ chức một loạt hội thảo đào tạo cho nhân viên vào tuần sau để nâng cao nhận thức về an ninh mạng và thúc đẩy việc áp dụng các phương pháp tốt nhất.)

Lưu ý

image-alt

Khi sử dụng cấu trúc "be going to" trong câu, việc chọn đúng dạng của động từ "to be" là rất quan trọng. Điều này bao gồm việc sử dụng "am", "is" hoặc "are" phù hợp với chủ ngữ và ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để sử dụng đúng dạng của động từ "to be":

"Am" được sử dụng khi chủ ngữ là "I":

Ví dụ: I am a student. (Tôi là một sinh viên.)

"Is" được sử dụng khi chủ ngữ là "he", "she", "it" hoặc một danh từ số ít:

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)

  • The dog is hungry. (Con chó đó đói.)

"Are" được sử dụng khi chủ ngữ là "you", "we", "they" hoặc danh từ số nhiều:

Ví dụ:

  • You are my friends. (Bạn là bạn của tôi.)

  • We are going to the park. (Chúng ta đang đi đến công viên.)

Hãy chú ý quan sát chủ ngữ trong câu và dùng đúng dạng của động từ "to be" tương ứng. Nếu có bất kỳ sự không chắc chắn nào, hãy kiểm tra lại ngữ cảnh và tham khảo ngữ pháp về sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ để đảm bảo sử dụng đúng dạng động từ "to be".

Bài tập vận dụng

Bài 1: Hoàn thành các câu sau với dạng tương lai gần của động từ:

  1. She _________ (study) computer science at university next year.

  2. Peter _________ (not pursue) a career in cybersecurity.

  3. _________ she _________ (join) the IT department of the company?

  4. They _________ (not migrate) to cloud-based systems for data storage.

  5. Sam and Jim  _________ (start) a new software development project next month.

  6. I _________ (buy) a new laptop for my coding work.

  7. The company ________________ (invest) in advanced technology to improve efficiency.

  8. _________ they _________ (attend) the cybersecurity training session?

  9. He _________ (learn) programming languages to enhance his skills. 

  10. We _________ (not implement) the new network infrastructure.

Đáp án:

  1. She is going to study computer science at university next year.

  2. Peter is not/isn’t going to pursue a career in cybersecurity.

  3. Is she going to join the IT department of the company?

  4. They are not/aren’t going to migrate to cloud-based systems for data storage.

  5. Sam and Jim are going to start a new software development project next month.

  6. I am going to buy a new laptop for my coding work.

  7. The company is going to invest in advanced technology to improve efficiency.

  8. Are they going to attend the cybersecurity training session?

  9. He is going to learn programming languages to enhance his skills.

  10. We are not going to implement the new network infrastructure.

Bài 2: Exercise: Choose the correct form of "be going to" to complete each sentence. Select the most appropriate option from the given choices (A, B, C, or D).

  1. I've already made the reservation. We ________ leave for our vacation tomorrow.

    1. A) go to B) will be going to C) am going to D) will

  2. Look at those dark clouds! It ________ rain soon.

    1. A) is going to B) will be going to C) goes to D) will

  3. She's been practicing every day. She ________ perform a song at the concert next week.

    1. A) goes to B) is going to C) will D) will be going to

  4. They ________ buy a new car next month. They've been saving money for it.

    1. A) go to B) will C) am going to D) will be going to

  5. He's been studying hard. He ________ take the exam next week.

    1. A) will B) goes to C) is going to D) will be going to

  6. We ________ have a party at our house this weekend. You're invited!

    1. A) go to B) will C) am going to D) will be going to

  7. The construction has already started. They ________ build a new office building in the city center.

    1. A) go to B) will be going to C) are going to D) will

  8. The doctor said I ________ need surgery to fix my knee.

    1. A) go to B) will C) will be going to D) am going to

  9. They ________ visit their grandparents next month. It's been a long time since they last saw them.

    1. A) go to B) will be going to C) will D) are going to

  10. We ________ start the project next week. All the preparations are already done.

    1. A) go to B) will C) will be going to D) are going to

Answer Key:

  1. C) am going to

  2. A) is going to

  3. B) is going to

  4. D) will be going to

  5. D) will be going to

  6. C) am going to

  7. C) are going to

  8. D) am going to

  9. D) are going to

  10. D) are going to

Bài 3:  Một đoạn văn ngắn (khoảng 7-10 câu)  để nêu dự đoán về sự phát triển trong lĩnh vực Công nghệ thông tin. 

Câu hỏi gợi ý để viết bài:

  1. What is the specific technology of your choice, and how do you think it is going to change the future of technology? (Công nghệ cụ thể bạn lựa chọn là gì và bạn nghĩ nó sẽ làm thay đổi tương lai của công nghệ như thế nào?)

  2. How do you imagine this technology is going to impact our daily lives and the way we interact with technology? (Bạn tưởng tượng rằng công nghệ này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta và cách chúng ta tương tác với công nghệ?)

  3. What are some exciting things that this technology is going to allow us to do in the future? (Có những điều thú vị nào mà công nghệ này sẽ cho phép chúng ta làm trong tương lai?)

  4. How do you think this technology is going to be used in different fields like communication, entertainment, or even exploring new possibilities? (Bạn nghĩ rằng công nghệ này sẽ được sử dụng như thế nào trong các lĩnh vực khác nhau như giao tiếp, giải trí, hoặc thậm chí khám phá các khả năng mới?)

  5. How is this technology going to improve in the future? (Công nghệ này sẽ cải thiện như thế nào trong tương lai?)

  6. What are some of the amazing experiences you think this technology is going to offer us? (Có những trải nghiệm tuyệt vời nào mà bạn nghĩ rằng công nghệ này sẽ mang lại cho chúng ta?)

Bài viết mẫu:

In the near future, VR is going to revolutionize the way we interact with technology. It's going to become more accessible and immersive, allowing people to step into virtual worlds and experience them as if they were real. Industries such as gaming, entertainment, education, and healthcare are going to embrace VR and utilize its potential. We're going to witness significant advancements in VR devices, with improved graphics and audio quality. With VR, we're going to be able to explore new realms, communicate with others in virtual environments, and simulate real-life experiences. The possibilities are endless, and VR is going to shape the future of technology, offering us incredible and thrilling experiences.

(Trong tương lai gần, công nghệ thực tế ảo (VR) sẽ thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ. Nó sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn và tạo hiệu ứng sâu sắc hơn, cho phép mọi người bước vào thế giới ảo và trải nghiệm chúng như thể chúng thực sự tồn tại. Các ngành công nghiệp như trò chơi, giải trí, giáo dục và y tế sẽ ứng dụng công nghệ VR và tận dụng tiềm năng của nó. Chúng ta sẽ chứng kiến sự tiến bộ đáng kể trong thiết bị VR, với đồ họa và âm thanh cải thiện hơn. Với công nghệ VR, chúng ta sẽ có thể khám phá thế giới ảo mới, giao tiếp với người khác trong môi trường ảo, và mô phỏng các trải nghiệm thực tế. Các khả năng là vô tận và VR sẽ tạo nên tương lai công nghệ, mang đến cho chúng ta những trải nghiệm tuyệt vời và hấp dẫn.)

Glossary

image-alt

English Term

IPA

Vietnamese Meaning

IT consulting

aɪˈtiː kənˈsʌltɪŋ

Tư vấn công nghệ thông tin

software product

ˈsɒftweə ˈprɒdʌkt

Sản phẩm phần mềm

Master's degree

ˈmɑːstəz diːˈɡriː

Bằng thạc sĩ

Computer Science

kəmˈpjuːtə saɪəns

Khoa học Máy tính

memory issue

ˈmeməri ˈɪʃuː

Vấn đề về bộ nhớ

data analytics

ˈdeɪtə ˌænəˈlɪtɪks

Phân tích dữ liệu

cybersecurity

ˌsaɪbəˈsɛkjʊrɪti

An ninh mạng

software development

ˈsɒftweə dɪˈvɛləpmənt

Phát triển phần mềm

coding work

ˈkoʊdɪŋ wɜrk

Công việc lập trình

network infrastructure

ˈnɛtwɜrk ˌɪnfrəˈstrʌktʃər

Cơ sở hạ tầng mạng

cloud computing

klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ

Điện toán đám mây

artificial intelligence

ˌɑːrtəˈfɪʃəl ɪnˌtɛləˈdʒɛns

Trí tuệ nhân tạo

machine learning

məˈʃiːn ˌlɜːrnɪŋ

Học máy

software update

ˈsɒftweə ʌpˈdeɪt

Cập nhật phần mềm

data storage

ˈdeɪtə ˈstɔːrɪdʒ

Lưu trữ dữ liệu

software testing

ˈsɒftweə ˈtɛstɪŋ

Kiểm thử phần mềm

remote access

rɪˈmoʊt ˈæksɛs

Truy cập từ xa

IT project

aɪˈtiː ˈprɒdʒɛkt

Dự án công nghệ thông tin

IT department

aɪˈtiː dɪˈpɑːrtmənt

Bộ phận Công nghệ thông tin

cybersecurity awareness

ˌsaɪbərˌsɛkjʊˈrɪti əˈwɛrənəs

Nhận thức về an ninh mạng

programming languages

ˈproʊˌɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz

Ngôn ngữ lập trình

cloud-based systems

klaʊd-beɪst ˈsɪstəmz

Hệ thống dựa trên đám mây

network connectivity

ˈnɛtwɜrk ˌkəˌnɛktɪvɪti

Kết nối mạng

IT professionals

aɪˈtiː ˌprəˈfɛʃənəlz

Chuyên gia công nghệ thông tin

cybersecurity system

ˌsaɪbərˌsɛkjʊrɪti ˈsɪstəm

Hệ thống an ninh mạng

IT conference

aɪˈtiː ˈkɒnfərəns

Hội nghị công nghệ thông tin

cybersecurity training session

ˌsaɪbərˌsɛkjʊrɪti ˈtreɪnɪŋ ˈsɛʃən

Buổi tập huấn về an ninh mạng

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu về thì tương lai gần be going to ứng dụng trong ngành IT và Công nghệ một cách gần gũi, dễ tiếp cận với người đọc thuộc nhóm ngành nghề IT và công nghệ. Đây là một thì tuy dễ nhưng lại rất hữu dụng trong cuộc sống hằng ngày, người học hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ cấu trúc này nhé.


Nguồn tham khảo:

"Be Going to Do/be Something." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/be-going-to.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...