Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh | Cách sử dụng & ví dụ thực tế

Bài viết giới thiệu tới người học kiến thức về các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh và cung cấp bài tập vận dụng cụ thể.
Võ Ngọc Thu
tien to va hau to trong tieng anh cach su dung vi du thuc te

Trong tiếng Anh có khoảng hơn một triệu từ vựng đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, số lượng từ vựng tiếng Anh quá lớn lại gây khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng.

Trên thực tế, phần lớn các từ vựng tiếng Anh đều có sự liên kết hoặc mang các quy luật, đặc biệt là nhờ có các tiền tố hậu tố trong tiếng Anh. Nắm được các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh, người học có thể nắm được quy luật và mối liên kết của từ vựng tiếng Anh; nhờ đó người học sẽ dễ dàng mở rộng vốn từ và ghi nhớ, vận dụng chúng một cách hiệu quả.

Key Takeaways

  • Tiền tố (prefixes) là một nhóm các chữ, ký tự được thêm vào phần đầu của từ vựng gốc.

  • Hậu tố (suffixes) là một nhóm các chữ, ký tự được thêm vào phần đuôi của từ vựng gốc.

  • Chức năng của tiền tố và hậu tố: thay đổi nghĩa của từ, thay đổi từ loại của từ.

  • Các tiền tố phổ biến: anti-, dis-, fore-, mis-, pre-, pro-, …

  • Các hậu tố phổ biến: -able, -ful, -acy, -tion, -ism, -ology, …

Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh là gì?

Tiền tố là gì?

Tiền tố (Prefixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đầu của một từ ngữ, thường để thay đổi nghĩa của từ hoặc biểu thị sắc thái, ý nghĩa khác so với nghĩa của từ vựng gốc.

Ví dụ:

  • Tiền tố anti- + hero (the main male character in a story, novel, film, etc: nhân vật nam chính anh hùng)

—> antihero (noun) the main character in a story, but one who does not have the qualities of a typical hero, and is either more like an ordinary person or morally bad (nhân vật phản diện)

Hậu tố là gì?

Hậu tố (Suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ, thường để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ vựng gốc.

Ví dụ:

  • Hậu tố -able + enjoy (to get pleasure from something: thích thú, tận hưởng)

—> enjoyable (adjective) giving pleasure (thú vị, thích thú)

Chức năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh

Chức năng của tiền tố

Tiền tố có tác dụng làm thay đổi ngữ nghĩa của từ vựng gốc (chẳng hạn như từ tích cực sang tiêu cực) hoặc để biểu thi các quan điểm, …

Ví dụ:

  • moral (có đạo đức) - amoral (phi đạo đức)

  • comfortable (thoải mái) - uncomfortable (không thoải mái)

  • logical (hợp lý) - illogical (không hợp lý)

Khi thêm một tiền tố vào từ ngữ, cách phát âm của từ ngữ gốc vẫn giữ nguyên, không bị thay đổi. Thông thường, người dùng có thể sử dụng dấu gạch ngang (-) để liên kết phần tiền tố và phần từ vựng gốc; nhưng dùng dấu gạch ngang sẽ giúp tránh đọc nhầm, phát âm nhầm hoặc nhầm lẫn với các từ ngữ khác. Hoặc người học cũng không gần dùng dấu (-) khi thêm tiền tố vào từ.

Chức năng của hậu tố

Hậu tố có tác dụng làm thay đổi loại từ của từ vựng gốc, chẳng hạn như biến danh từ thành động từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • relate (verb) - relation (noun) - relatable (adjective)

  • continue (verb) - continuity (noun) - continuous (adjective)

  • happy (adjective) - happiness (noun)

Khi thêm một hậu tố vào từ ngữ, cách phát âm của từ ngữ gốc vẫn giữ nguyên, không bị thay đổi. Tuy nhiên, không giống như tiền tố, người học không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối từ ngữ gốc với hậu tố, mà hậu tố được gắn liền vào từ gốc.

Danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh

Anti-

Tiền tố “anti-“ thường mang ý nghĩa: in opposition to, opposite of, against (đối lập, đối nhau, chống lại)

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “anti-“:

  • antibiotic

    • anti- + biotic

      —> antibiotic (a substance that can destroy or prevent the growth of bacteria and cure infections: thuốc kháng sinh)

  • anticlimax

    • anti- + climax

      —> anticlimax (a situation that is disappointing because it happens at the end of something that was much more exciting, or because it is not as exciting as you expected: sự mất hào hứng)

  • antisocial

    • anti- + social

      —> antisocial (harmful or annoying to other people, or to society in general / not wanting to spend time with other people: chống đối xã hội)

Dis-

Tiền tố “dis-“ thường mang ý nghĩa: not, opposite of (không làm / không phải việc gì đó, đối lập với cái gì đó)

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “dis-“:

  • disagree

    • dis- + agree

      —> disagree (verb) to have a different opinion from somebody (không đồng ý)

  • dishonest

    • dis- + honest

      —> dishonest (adjective) not honest; intending to trick people (không trung thực, bất chính)

Fore-

Tiền tố “fore-“ thường mang ý nghĩa: before (trước)

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “fore-“:

  • foreground

    • fore- + ground

      —> foreground (noun) an important position that is noticed by people (vị trí quan trọng, nổi bật nhất)

  • forerunner

    • fore- + runner

      —> forerunner (noun) a person or thing that came before and influenced somebody/something else that is similar (người mở đường, người tiên phong)

  • foreword

    • fore- + word

      —> foreword (noun) a short introduction at the beginning of a book, usually by a person other than the author (lời nói đàu của cuốn sách)

Mis-

Tiền tố “mis-“ thường mang ý nghĩa: hatred, incorrectly (lòng căm ghét hoặc một cách sai lầm).

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “mis-“:

  • misfortune

    • mis- + fortune

      —> misfortune (bad luck: điều không may)

  • misconception

    • mis- + conception

      —> misconception (a belief or an idea that is not based on correct information, or that is not understood by people: nhận thức sai, quan niệm sai lệch)

Pre-

Tiền tố “pre-“ thường mang nghĩa: before, in advanced (trước).

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “pre-“:

  • precaution

    • pre- + caution

      —> precaution (something that is done in advance in order to prevent problems or to avoid danger: biện pháp phòng ngừa)

  • premeditated

    • pre- + meditated

      —> premeditated (planned in advance: được tinh toán trước)

  • prerequisite

    • pre- + requisite

      —> prerequisite (that must exist or happen before something else can happen or be done: cần thiết trước hết, điều kiện trước hết)

Danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh

Pro-

Tiền tố “pre-“ mang ý nghĩa: to go foward, put forth (về phía trước, tiến lên).

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “pre-“:

  • proclaim

    • pro- + claim

      —> proclaim (to publicly and officially tell people about something important: tuyên bố, công bố)

  • proffer

    • pro- + offer

      —> proffer (to offer something to somebody, by holding it out to them: biếu, dâng)

Inter-

Tiền tố “inter-“ mang ý nghĩa: between (ở giữa, cùng nhau, qua lại).

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “inter-“:

  • interaction

    • inter- + action

      —> interaction (the act of communicating with somebody: tương tác)

  • international

    • inter- + national

      —> international (connected with or involving two or more countries: giữa các quốc gia, quốc tế)

Re-

Tiền tố “re-“ mang ý nghĩa: again, back (tái lại, lặp lại, mang trở lại)

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “re-“:

  • reaffirm

    • re- + affirm —> reaffirm (to state something again in order to emphasize that it is still true: khẳng định lại)

  • reiterate

    • re- + iterate —> reiterate (to repeat something that you have already said, especially to emphasize it: lặp lại để nhấn mạnh)

Sub-

Tiền tố “sub-“ mang ý nghĩa: below, under (dưới, cấp thấp hơn).

Ví dụ các từ vựng có tiền tố “sub-“:

  • subconscious

    • sub- + conscious —> subconscious (connected with feelings that influence your behaviour even though you are not aware of them: thuộc tiềm thức)

  • subordinate

    • sub- + ordinate —> subordinate (having less power or authority than somebody else in a group or an organization: ít quan trọng hơn, ở cấp thấp hơn)

Tham khảo thêm: Phân biệt một số cặp tiền tố trái nghĩa nhau trong tiếng Anh

Danh sách các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

Danh sách các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

-able (-ible)

Hậu tố “-able“ (hoặc “-ible“) mang ý nghĩa: able to be (có thể là, có thể làm… )

Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-able / -ible“:

  • curable

    • cure + -able —> curable (able to be treated and healed: có thể chữa trị)

  • collectible

    • collect + -ible —> collectible (an object that is worth collecting because it is beautiful or may become valuable: hàng sưu tầm)

  • admissible

    • admit + -ible —> admissible (that can be allowed or accepted: có thể được cho phép, chấp nhận)

-acy

Hậu tố “-acy“ mang ý nghĩa: the state / quality / condition of (trạng thái, điều kiện, tính chất của cái gì)

Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-acy“:

  • accuracy

    • accurate + -cy —> accuracy (the state of being exact or correct: sự chính xác)

  • legitimacy

    • legitimate + -acy —> legitimacy (the quality of being based on a fair or acceptable reason: tính chính đáng, tính hợp lý)

-arian

Hậu tố “-arian“ mang ý nghĩa: a person (người làm gì đó…)

Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-arian“:

  • libertarian

    • liberty + -arian —> libertarian (an advocate of freedom of thought and speech: người ủng hộ sự tự cho)

  • vegetarian

    • vegetable + -arian —> vegetarian (a person who does not eat meat or fish: người ăn chay)

-ful và -less

Hậu tố “-ful“ mang ý nghĩa: characterized by, full of (đầy); trong khi đó, hậu tố “-less“ mang ý nghĩa: without (không có).

Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-ful“ và “-less“:

  • blissful

    • bliss + -ful —> blissful (extremely happy; showing happiness: hạnh phúc, úng sướng)

  • boundless

    • bound + -less —> boundless (without limits; seeming to have no end: không giới hạn)

  • worthless

    • worth + -les —> worthless (having no practical or financial value: không có giá trị, vô dụng)

-fy

Hậu tố “-ful“ mang ý nghĩa: to make into (trở thành). Trong một số trường hợp, khi gắn hậu tố “-fy“ phải thêm hoặc bỏ đi một / vài ký tự trong từ gốc.

Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-fy“:

  • personify

    • person + -ify —> personify (to show or think of an object, quality, etc. as a person: nhân cách hóa)

  • pacify

    • pacific + -fy —> pacify (to make somebody who is angry or upset become calm and quiet: làm nguôi giận)

-ism

Hậu tố “-ism“ mang ý nghĩa: the process, action, principle, system or theory of something (thuyết, hệ thống, tiến trình của cái gì)

Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-ism“:

  • criticism

    • criticize + -ism —> criticism (the act of expressing disapproval of somebody/something and opinions about their faults and qualities: sự phê bình)

  • journal

    • journal + -ism —> journalism (the work of collecting and writing news stories for newspapers, magazines, radio, television or online news sites; the news stories that are written: nghề báo chí)

-ology

Hậu tố “-ology“ mang ý nghĩa: the science or the study of something (môn nghiên cứu / khoa học về cái gì)

Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-ology“:

  • zoology

    • zoo + -ology —> zoology (the scientific study of animals and their behaviour: động vật học)

  • methodology

    • method + -ology —> methodology (a set of methods and principles used to perform a particular activity: phương pháp học)

Bài tập tiền tố và hậu tố cụ thể

Bài tập 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. Her disease worsened due to the … (diagnosis) of the doctor.

  2. Countries are getting increasingly … (dependent).

  3. They admire her … (remark) career.

  4. As an artist, he pursues … (perfection) in his work.

  5. Can you … (simple) your process? We do not have much time for it.

Bài tập 2: Chọn câu đáp án đúng cho các chỗ trống trong các câu sau

Câu 1: First and …, we need to find the water source.

A. foremost

B. premost

C. remost

D. submost

Câu 2: Having … the situation, they decided to keep on going.

A. pre-assessed

B. mis-assessed

C. re-assessed

D. dis-assessed

Câu 3: I look forward to a … discussion.

A. fruitable

B. fruitless

C. fruitful

D. fruitive

Câu 4: The attack … last night but the soldiers still persisted.

A. intense

B. intensified

C. intensity

D. intensive

Câu 5: She received … for tax evasion.

A. criticize

B. critic

C. criticism

D. critical

Đáp án

Bài 1:

Câu 1: misdiagnosis (sự chẩn đoán sai)

Dịch nghĩa: Bệnh tình của cô ấy trở nặng vì chẩn đoán sai của bác sĩ.

Câu 2: interdependent (phụ thuộc lẫn nhau)

Dịch nghĩa: Các quốc gia nên ngày càng trở nên phụ thuộc lẫn nhau.

Câu 3: remarkable (xuất sắc)

Dịch nghĩa: Họ ngưỡng mộ sự nghiệp xuất sắc của cô ấy.

Câu 4: perfectionism (chủ nghĩa hoàn hảo)

Dịch nghĩa: Là một người nghệ sĩ, anh ấy theo đuổi chủ nghĩa hoàn hảo trong các tác phẩm của mình.

Câu 5: simplify (đơn giản hóa)

Dịch nghĩa: Bạn có thể đơn giản hóa quy trình được không? Chúng ta không có nhiều thời gian đâu.

Bài 2:

Câu

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Đáp án

A

C

C

B

C

Hướng dẫn

Câu 1: first and foremost: trước hết, trước nhất

Dịch nghĩa: Trước hết, chúng ta cần tìm nguồn nước —> chọn A

Câu 2: re-assess: đánh giá lại

Dịch nghĩa: Sau khi đã đánh giá lại tình hình, họ quyết định đi tiếp —> chọn C

Câu 3: fruitful: thành công, có kết quả

Dịch nghĩa: Tôi mong chờ đến một cuộc thảo luận mang lại kết quả —> chọn C

Câu 4: intensify: trở nên nghiêm trọng, mạnh hơn

Dịch nghĩa: Cuộc tấn công trở nên mạnh mẽ hơn nhưng các binh sĩ vẫn kiên cường. —> chọn B

Câu 5: criticism: lời chỉ trích

Dịch nghĩa: Cô ấy nhận chỉ trích vì trốn thuế. —> chọn C

Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp các tiền tố hậu tố trong tiếng Anh thường gặp cũng như các bài tập để người học luyện tập. Việc học và ghi nhớ các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh sẽ giúp người học dễ dàng mở rộng vốn từ vựng của mình. Mong rằng người học sẽ vận dụng tốt kiến thức để học tập hiệu quả.

Nguồn tài liệu tham khảo

"How To Use Common Prefixes And Suffixes." Thesaurus.com, 19 Feb. 2021, www.thesaurus.com/e/grammar/what-are-prefixes-and-suffixes/.

Vocabulary.com, www.vocabulary.com/.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu