A Closer Look 2 - Unit 10 - Tiếng Anh 6 Global Success (trang 41, 42 tập 2)
Key takeaways |
---|
1. Thì tương lai đơn nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai:
2. “Might + V” để mô tả hành động có thể sẽ xảy ra trong tương lai. |
Grammar: Future simple
1. Put in the blanks with will (‘ll) or won’t to make the sentences true for you
1. I think I _____ stay at home tonight.
Đáp án: won’t
Giải thích: Nếu bạn không ở nhà vào buổi tối, sử dụng won’t sẽ diễn đạt ý muốn nói rằng bạn sẽ không có mặt tại nhà.
2. My friends _____ go to the library this afternoon.
Đáp án: will
Giải thích: Nếu những người bạn của bạn sẽ đi đến thư viện vào buổi chiều, sử dụng will sẽ diễn đạt ý muốn nói rằng họ đã có kế hoạch đến thư viện.
3. My mum _____ make a cake today.
Đáp án: will
Giải thích: Nếu mẹ của bạn sẽ làm bánh trong ngày hôm nay, sử dụng “will” diễn đạt đúng và đủ ý nhất.
4. I _____ have an English test tomorrow
Đáp án: will
Giải thích: Nếu bạn có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai, sử dụng “will” cho câu sẽ diễn đạt đúng và đủ ý nhất.
5. Our family _____ move to the new house next week.
Đáp án: won’t
Giải thích: Nếu gia đình bạn không chuyển nhà trong tuần tới, sử dụng “won’t” cho câu sẽ là cách diễn đạt đúng và đủ ý nhất.
2. Complete the conversation by using will (‘ll) or won’t.
1. A: Oh, no. The dog ran away again!
B: Don't worry – he (1)____ come back.
Đáp án: will
Giải thích: Trong câu này, "will" được sử dụng như động từ trợ từ tương lai để chỉ sự kiện hoặc hành động trong tương lai. Nó được sử dụng với dạng cơ bản của động từ chính "comeback". Người B sử dụng "will" để diễn tả niềm tin và sự đảm bảo rằng chú chó sẽ quay trở lại. Điều này truyền đạt sự tự tin và sự an ủi cho người A.
2. A: Are you sure he (2)____?
Đáp án: will
Giải thích: Trong câu hỏi này, "will" được được sử dụng để tạo ra một câu khẳng định về tương lai. Người A đặt câu hỏi để xác minh xem người B có chắc chắn rằng chú chó sẽ quay lại. Điều này cho thấy sự chắc chắn về việc chú chó trở lại.
3. B: OK, he might not come back today. But I'm sure he (3) ____ come back tomorrow.
Đáp án: will
Giải thích: Trong câu này, "will" được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện trong tương lai. Nó được sử dụng với dạng cơ bản của động từ chính "comeback". Người B công nhận rằng chú chó có thể không quay lại hôm nay nhưng tự tin rằng chú chó sẽ trở lại vào ngày mai. Điều này thể hiện sự lạc quan và niềm tin vào việc chú chó sẽ trở lại.
4. A: I don't believe you! He (4) ____ come back.
Đáp án: won’t
Giải thích: Trong câu này, "will not" được viết tắt thành "won’t." Nó được sử dụng để tạo ra một câu phủ định về tương lai. Người A diễn đạt sự không tin và chắc chắn rằng chú chó sẽ không quay lại. Họ tin rằng họ sẽ không bao giờ nhìn thấy chú chó nữa. Điều này truyền đạt một quan điểm bi quan và thiếu niềm tin vào những lời nói trước đó của người B.
5. We (5) ____ never see him again. I'm sure.
Đáp án: will
Giải thích: Trong câu này, will được sử dụng để mô tả rằng họ sẽ “never” - không bao giờ thấy chú chó nữa. Người A, thể hiện một thái độ bi quan, phủ định với “never”.
3. Write sentences, use will (‘ll), won’t to and the words given.
1. computer / do / housework
→ Đáp án: The computer will not do the housework. (Máy tính sẽ không làm được việc nhà.)
2. robot / water / flowers
→ Đáp án: The robot will water the flowers. (Robot sẽ tưới hoa.)
3. smart TV / cook / meal
→ Đáp án: The smart TV will not cook the meal. (TV thông minh sẽ không nấu bữa ăn.)
4. washing machine / iron / clothes
→ Đáp án: The washing machine will not iron the clothes. (Máy giặt sẽ không ủi được quần áo.)
5. smartphone / take care / children
→ Đáp án: The smartphone will not take care of the children. (Điện thoại thông minh sẽ không chăm sóc được trẻ em.)
Grammar: Might for future possibility
4. Read the two poems. Tick (✓) T (True) or F (False).
1. Jenny thinks we might live with robots.
Đáp án: T
Từ khóa câu hỏi: live, robots
Vị trí thông tin:
We might live with robots.
Giải thích: Câu này được hỗ trợ bởi dòng trong bài thơ của Jenny: “We might live with robots.” Điều này cho thấy Jenny tin rằng trong tương lai, con người có thể sống chung với robot.
2. Henry thinks we might travel to the Moon.
Đáp án: T
Từ khóa câu hỏi: travel, moon
Vị trí thông tin:
We might go on holiday to the Moon.
Giải thích: Câu này được hỗ trợ bởi dòng trong bài thơ của Henry: “We might go on holiday to the Moon.” Điều này cho thấy Henry tin rằng trong tương lai, có khả năng con người có thể đi du lịch (might travel = might go on holiday) đến Mặt Trăng để nghỉ ngơi hoặc vui chơi.
3. Jenny thinks robots might not clean our houses.
Đáp án: F
Từ khóa câu hỏi: robots, clean, houses
Vị trí thông tin:
They might clean our houses.
They might wash our clothes.
They might not talk to us.Giải thích: Câu này được hỗ trợ bởi dòng trong bài thơ của Jenny: “They might not talk to us.” Mặc dù không đề cập trực tiếp đến việc làm sạch nhà, nhưng ngụ ý là robot có thể không có khả năng giao tiếp hoặc tương tác với con người, trong đó có việc không thể làm sạch nhà.
4. Henry thinks we will stay on the Moon for a short time.
Đáp án: F
Từ khóa câu hỏi: stay, short, Moon
Vị trí thông tin:
We might stay there for a long time,
Giải thích: Bài thơ đề cập “We might stay there for a long time,” nhưng không cung cấp bất kỳ chỉ dẫn nào về việc ở trên Mặt Trăng sẽ kéo dài trong thời gian ngắn.
5. Jenny thinks robots might help us to do the housework.
Đáp án: T
Từ khóa câu hỏi: robots, housework
Vị trí thông tin:
They might clean our houses.
They might not talk to us.Giải thích: Câu này được hỗ trợ bởi dòng trong bài thơ của Jenny: “They might clean our houses.” Điều này cho thấy Jenny tin rằng robot có thể giúp con người thực hiện các công việc như làm sạch nhà.
6. Henry thinks we might not have a great time on the Moon.
Đáp án: F
Từ khóa câu hỏi: great time, the Moon
Vị trí thông tin:
We might have a great time
Giải thích: Không thể xác định câu này từ thông tin được cung cấp trong bài thơ của Henry. Mặc dù nó nói “We might have a great time” nhưng không cung cấp bất kỳ chỉ dẫn nào về việc trải nghiệm trên Mặt Trăng có thể tuyệt vời hay không.
5. Work in groups. Think about what you might do or have in the future. Share your ideas with your classmates.
Đáp án gợi ý:
I might have a tablet to read e-books and access educational apps. (Tôi có thể có một chiếc máy tính xách tay để học và làm bài tập.)
I might travel to different countries and experience new cultures. (Tôi có thể đi du lịch đến một đất nước khác để khám phá văn hóa mới.)
I might join a sports club and become an athlete. (Tôi có thể tham gia vào một câu lạc bộ thể thao và trở thành một vận động viên.)
I might have a robotic assistant to help me with my studies and entertainment. (Tôi có thể có một người bạn robot để giúp tôi trong việc học tập và giải trí.)
I might learn another foreign language to communicate with people from different countries. (Tôi có thể học thêm một ngoại ngữ khác để giao tiếp với mọi người từ các quốc gia khác.)
I might become a photographer and capture beautiful moments. (Tôi có thể trở thành một nhiếp ảnh gia và chụp những bức ảnh đẹp.)
I might start a small business or a creative project. (Tôi có thể kinh doanh nhỏ hoặc dự án sáng tạo riêng.)
I might learn to play a musical instrument. (Tôi có thể học chơi một nhạc cụ.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 10 A Closer Look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 10: Our Houses in the Future:
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp