Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe: Từ vựng, mẫu câu giao tiếp
Key takeaways
Một số từ vựng cơ bản:
Espresso - Cà phê Espresso
Mint Tea - Trà bạc hà
Hot Chocolate - Sô cô la nóng
Coffee Machine - Máy pha cà phê
Menu - Thực đơn
Cụm từ và mẫu câu thông dụng:
Welcome to our cafe!
May I take your order?
Our specialty is...
What seems to be the problem?
Let me get this fixed for you.
Trong bối cảnh phát triển của ngành dịch vụ cafe, việc trang bị tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe đã trở thành yếu tố thiết yếu để nâng cao chất lượng phục vụ. Khả năng giao tiếp lưu loát không chỉ giúp nhân viên tương tác hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn tạo ra ấn tượng tích cực về thương hiệu. Qua bài viết này, những từ vựng, mẫu câu giao tiếp sẽ được giới thiệu nhằm hỗ trợ nhân viên phục vụ phát triển kỹ năng giao tiếp, từ đó mang lại trải nghiệm tốt đẹp hơn cho thực khách và gia tăng cơ hội phát triển trong nghề.
Từ vựng cơ bản
Từ vựng về đồ uống
Các loại cà phê
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Espresso | /esˈpres.əʊ/ | Cà phê Espresso | |
Cappuccino | /ˌkæp.ʊˈtʃiː.nəʊ/ | Cà phê Cappuccino | |
Latte | /ˈlɑː.teɪ/ | Cà phê Latte | |
Americano | /əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/ | Cà phê Americano | |
Mocha | /ˈmɒk.ə/ | Cà phê Mocha | |
Macchiato | /ˌmæk.iˈɑː.təʊ/ | Cà phê Macchiato | |
Flat White | /flæt waɪt/ | Cà phê Flat White | |
Cold Brew | /kəʊld bruː/ | Cà phê Cold Brew | |
Frappuccino | /ˌfræp.uˈtʃiː.nəʊ/ | Cà phê Frappuccino | |
Iced Coffee | /aɪst ˈkɒf.i/ | Cà phê đá | |
Irish Coffee | /ˈaɪ.rɪʃ ˈkɒf.i/ | Cà phê Irish | |
Vietnamese Coffee | /ˌviː.et.niˈmiːz ˈkɒf.i/ | Cà phê Việt Nam |
Các loại trà
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Green Tea | /ɡriːn tiː/ | Trà xanh | |
Black Tea | /blæk tiː/ | Trà đen | |
Oolong Tea | /ˈuː.lɒŋ tiː/ | Trà Ô long | |
Herbal Tea | /ˈhɜː.bəl tiː/ | Trà thảo mộc | |
Chamomile Tea | /ˈkæm.ə.maɪl tiː/ | Trà cúc | |
Mint Tea | /mɪnt tiː/ | Trà bạc hà | |
Jasmine Tea | /ˈdʒæz.mɪn tiː/ | Trà hoa nhài | |
Matcha Tea | /ˈmætʃ.ə tiː/ | Trà Matcha | |
Chai Tea | /tʃaɪ tiː/ | Trà Chai | |
Lemon Tea | /ˈlem.ən tiː/ | Trà chanh | |
Ginger Tea | /ˈdʒɪn.dʒər tiː/ | Trà gừng |
Các loại đồ uống khác
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Smoothie | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố | |
Milkshake | /ˈmɪlk.ʃeɪk/ | Sữa lắc | |
Hot Chocolate | /hɒt ˈtʃɒk.lət/ | Sô cô la nóng | |
Lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh | |
Iced Tea | /aɪst tiː/ | Trà đá | |
Sparkling Water | /ˈspɑː.klɪŋ ˈwɔː.tər/ | Nước khoáng có ga | |
Mineral Water | /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/ | Nước khoáng | |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép | |
Apple Juice | /ˈæp.əl dʒuːs/ | Nước ép táo | |
Orange Juice | /ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/ | Nước ép cam | |
Soda | /ˈsəʊ.də/ | Nước ngọt có ga | |
Coconut Water | /ˈkəʊ.kə.nʌt ˈwɔː.tər/ | Nước dừa | |
Herbal Drink | /ˈhɜː.bəl drɪŋk/ | Nước uống thảo mộc | |
Sports Drink | /spɔːts drɪŋk/ | Nước uống thể thao | |
Energy Drink | /ˈen.ə.dʒi drɪŋk/ | Nước tăng lực |
Từ vựng về thực đơn và nguyên liệu
Các loại bánh ngọt
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng bò | |
Muffin | /ˈmʌf.ɪn/ | Bánh muffin | |
Scone | /skəʊn/ | Bánh scone | |
Brownie | /ˈbraʊ.ni/ | Bánh brownie | |
Cheesecake | /ˈtʃiːz.keɪk/ | Bánh phô mai | |
Macaron | /ˌmæk.əˈrɒn/ | Bánh macaron | |
Cupcake | /ˈkʌp.keɪk/ | Bánh cupcake | |
Tiramisu | /ˌtɪr.əˈmiː.suː/ | Bánh tiramisu | |
Bagel | /ˈbeɪ.ɡəl/ | Bánh mì vòng | |
Tart | /tɑːt/ | Bánh tart | |
Donut | /ˈdəʊ.nʌt/ | Bánh donut |
Nguyên liệu phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Flour | /flaʊər/ | Bột mì | |
Sugar | /ˈʃʊɡ.ər/ | Đường | |
Butter | /ˈbʌt.ər/ | Bơ | |
Milk | /mɪlk/ | Sữa | |
Egg | /eɡ/ | Trứng | |
Baking Powder | /ˈbeɪ.kɪŋ ˈpaʊ.dər/ | Bột nở | |
Cocoa Powder | /ˈkəʊ.kəʊ ˈpaʊ.dər/ | Bột ca cao | |
Salt | /sɒlt/ | Muối | |
Honey | /ˈhʌn.i/ | Mật ong | |
Olive Oil | /ˈɒl.ɪv ɔɪl/ | Dầu ô liu | |
Cinnamon | /ˈsɪn.ə.mən/ | Quế |
Từ vựng về dụng cụ và thiết bị
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Coffee Machine | /ˈkɒf.i məˈʃiːn/ | Máy pha cà phê | |
Espresso Machine | /esˈpres.əʊ məˈʃiːn/ | Máy pha Espresso | |
Grinder | /ˈɡraɪn.dər/ | Máy xay cà phê | |
Blender | /ˈblen.dər/ | Máy xay sinh tố | |
Kettle | /ˈket.əl/ | Ấm đun nước | |
Teapot | /ˈtiː.pɒt/ | Ấm pha trà | |
Coffee Pot | /ˈkɒf.i pɒt/ | Bình pha cà phê | |
Mugs | /mʌɡz/ | Cốc, ly | |
Straws | /strɔːz/ | Ống hút | |
Napkins | /ˈnæp.kɪnz/ | Khăn giấy |
Từ vựng về dịch vụ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Order | /ˈɔː.dər/ | Đặt hàng | |
Menu | /ˈmen.juː/ | Thực đơn | |
Reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | Đặt chỗ | |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng | |
Bill | /bɪl/ | Hóa đơn | |
Tip | /tɪp/ | Tiền bo | |
Service | /ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ | |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn | |
Takeaway | /ˈteɪk.ə.weɪ/ | Mang đi |
Cụm từ và mẫu câu thông dụng
Chào hỏi và đón tiếp khách hàng
Cụm từ/Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Welcome to our cafe! | Chào mừng đến với quán cà phê của chúng tôi! |
How can I help you today? | Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? |
Would you like a table for two? | Bạn có muốn một bàn cho hai người không? |
Please have a seat. | Xin mời ngồi. |
Here is the menu. | Đây là thực đơn. |
May I take your order? | Tôi có thể ghi đơn hàng của bạn không? |
Enjoy your coffee! | Thưởng thức cà phê của bạn nhé! |
Thank you for coming. | Cảm ơn bạn đã đến. |
We hope to see you again soon! | Hy vọng gặp lại bạn sớm! |
Good morning/afternoon/evening! | Chào buổi sáng/chiều/tối! |
Can I help you find a seat? | Tôi có thể giúp bạn tìm chỗ ngồi không? |
Nhận và xác nhận đơn hàng
Cụm từ/Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
What would you like to order? | Bạn muốn gọi món gì? |
Can I take your order now? | Tôi có thể ghi đơn hàng của bạn bây giờ không? |
Would you like anything else? | Bạn có muốn gọi thêm gì không? |
Is everything correct with your order? | Đơn hàng của bạn có đúng hết không? |
Your order will be ready shortly. | Đơn hàng của bạn sẽ sẵn sàng ngay. |
How would you like to pay? | Bạn muốn thanh toán bằng gì? |
Here is your receipt. | Đây là hóa đơn của bạn. |
Will that be all for today? | Hôm nay bạn chỉ gọi thế này thôi phải không? |
We’ll bring your order to your table. | Chúng tôi sẽ mang đơn hàng ra bàn cho bạn. |
I'll get that for you right away. | Tôi sẽ chuẩn bị ngay cho quý khách. |
What size would you like? | Bạn muốn kích cỡ nào? |
Do you want that for here or to go? | Bạn muốn dùng tại đây hay mang đi? |
Could you repeat your order, please? | Bạn có thể nhắc lại đơn hàng của mình không? |
How would you like your coffee? | Bạn muốn cà phê của mình thế nào? |
That will be ready in about five minutes. | Đơn hàng sẽ sẵn sàng trong khoảng 5 phút. |
Hướng dẫn và giải đáp thắc mắc
Cụm từ/Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
How can I assist you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you need any recommendations? | Bạn có cần đề xuất gì không? |
The restroom is over there. | Nhà vệ sinh ở đằng kia. |
Our specialty is... | Món đặc trưng của chúng tôi là... |
Can I help you with anything else? | Tôi có thể giúp gì thêm cho bạn không? |
Would you like to see the dessert menu? | Bạn có muốn xem thực đơn tráng miệng không? |
I’ll check on that for you. | Tôi sẽ kiểm tra cho bạn. |
Our WiFi password is... | Mật khẩu WiFi của chúng tôi là... |
Can I show you to your table? | Tôi có thể dẫn bạn đến bàn không? |
We’re out of that item, can I offer you something else? | Chúng tôi hết món đó rồi, tôi có thể giới thiệu món khác không? |
Is everything alright? | Mọi thứ ổn chứ? |
Would you like your receipt? | Bạn có muốn lấy hóa đơn không? |
If you have any questions, feel free to ask. | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi. |
Xử lý tình huống đặc biệt
Cụm từ/Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I’m sorry for the inconvenience. | Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. |
I’m sorry to hear that. | Tôi rất tiếc vì điều đó. |
We apologize for the mistake. | Chúng tôi xin lỗi vì lỗi này. |
What seems to be the problem? | Quý khách đang gặp vấn đề gì ạ? |
We’ll fix this immediately. | Chúng tôi sẽ sửa ngay lập tức. |
Thank you for your feedback. | Cảm ơn bạn đã phản hồi. |
We’re working to resolve this issue. | Chúng tôi đang giải quyết vấn đề này. |
I’ll speak to my manager about this. | Tôi sẽ báo với quản lý về vấn đề này. |
This will not happen again. | Việc này sẽ không tái diễn. |
We appreciate your understanding. | Chúng tôi rất cảm kích sự thông cảm của bạn. |
Let me get this fixed for you. | Để tôi sửa chữa vấn đề này cho bạn. |
Here is a complimentary drink for you. | Đây là đồ uống miễn phí cho bạn. |
I’ll make sure this is taken care of. | Tôi sẽ đảm bảo vấn đề này được giải quyết. |
Thank you for bringing this to our attention. | Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi về việc này. |
Đoạn hội thoại tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe
Tình huống 1
Nhân viên: Good morning! Welcome to our café.
(Chào buổi sáng! Chào mừng quý khách đến với quán cà phê của chúng tôi.)
Khách hàng: Good morning. Can I see the menu, please?
(Chào buổi sáng. Cho tôi xem thực đơn được không?)
Nhân viên: Of course. Here is the menu.
(Dạ được. Đây là thực đơn.)
Khách hàng: Thank you. What do you recommend?
(Cảm ơn bạn. Bạn có gợi ý gì không?)
Nhân viên: Our specialty is the espresso. Would you like to try it?
(Món đặc trưng của chúng tôi là espresso. Quý khách có muốn thử không?)
Khách hàng: Yes, I’ll have an espresso, please.
(Vâng, tôi sẽ lấy một ly espresso.)
Nhân viên: Sure, I'll get that for you right away.
(Dạ vâng, tôi sẽ chuẩn bị ngay cho quý khách.)
Khách hàng: Thank you very much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Nhân viên: My pleasure.
(Hân hạnh được phục vụ.)
Tình huống 2
Nhân viên: Good afternoon! What would you like to order?
(Chào buổi chiều! Quý khách muốn gọi món gì?)
Khách hàng: Yes, I’d like a cappuccino and a slice of cheesecake, please.
(Vâng, tôi muốn một ly cappuccino và một miếng bánh phô mai, làm ơn.)
Nhân viên: Sure. A cappuccino and a slice of cheesecake. Would you like anything else?
(Dạ vâng. Một ly cappuccino và một miếng bánh phô mai. Quý khách có muốn thêm gì nữa không?)
Khách hàng: No, that’s all. How much is it?
(Không, đó là tất cả. Tổng cộng bao nhiêu vậy?)
Nhân viên: It’s 80,000 VND. Here is your receipt.
(Tổng cộng là 80,000 đồng. Đây là hóa đơn của quý khách.)
Khách hàng: Here you go.
(Đây ạ.)
Nhân viên: Thank you. Your order will be ready shortly.
(Cảm ơn quý khách. Đồ uống của quý khách sẽ được chuẩn bị ngay.)
Khách hàng: Great, thank you.
(Tuyệt vời, cảm ơn bạn.)
Nhân viên: Enjoy your coffee!
(Hãy thưởng thức cà phê của bạn nhé!)
Tình huống 3
Nhân viên: Good afternoon! How can I assist you today?
(Chào buổi chiều! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Khách hàng: Good afternoon. I have a problem with my order.
(Chào buổi chiều. Tôi có vấn đề với đơn hàng của mình.)
Nhân viên: I’m sorry to hear that. What seems to be the problem?
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Vấn đề là gì vậy?)
Khách hàng: I ordered a cappuccino, but I received a latte instead.
(Tôi đã gọi một ly cappuccino, nhưng tôi lại nhận được một ly latte.)
Nhân viên: We apologize for the mistake. I’ll make a cappuccino for you right away.
(Chúng tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi sẽ làm một ly cappuccino cho bạn ngay lập tức.)
Khách hàng: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Nhân viên: Here is your cappuccino. Can I help you with anything else?
(Đây là ly cappuccino của bạn. Có gì khác mà tôi có thể giúp bạn không?)
Khách hàng: No, that’s all. Thanks again.
(Không, đó là tất cả. Cảm ơn bạn lần nữa.)
Nhân viên: You’re welcome. Have a great day!
(Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Phương pháp cải thiện trình độ tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe
Đào tạo tại chỗ:
Tổ chức các khóa học tiếng Anh giao tiếp nội bộ, tập trung vào từ vựng và tình huống thực tế trong ngành cafe.
Thực hiện các buổi thực hành hàng tuần, nơi nhân viên có thể thực hành giao tiếp tiếng Anh thông qua các tình huống mô phỏng.
Sử dụng công nghệ:
Khuyến khích nhân viên sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise hay Babbel để tự học hàng ngày.
Sử dụng các video học tập trên YouTube hoặc các nền tảng khác, tập trung vào tiếng Anh giao tiếp trong ngành dịch vụ.
Giao tiếp thực tế:
Khuyến khích nhân viên chủ động giao tiếp với khách hàng nước ngoài, từ việc chào hỏi, nhận gọi đồ uống đến hỗ trợ giải đáp thắc mắc.
Tạo ra các buổi cafe quốc tế, nơi nhân viên chỉ giao tiếp bằng tiếng Anh với khách hàng.
Chương trình đào tạo chuyên sâu:
Hợp tác với các trung tâm ngoại ngữ để cung cấp các khóa học tiếng Anh chuyên sâu cho nhân viên.
Mời giáo viên bản ngữ đến giảng dạy, giúp nhân viên làm quen với ngữ điệu và cách phát âm chuẩn.
Tài liệu học tập:
Cung cấp sách và tài liệu học tập về tiếng Anh giao tiếp trong ngành dịch vụ, bao gồm từ điển hình ảnh, sổ tay giao tiếp và các bài tập thực hành.
Sử dụng flashcard từ vựng để giúp nhân viên học từ mới một cách dễ dàng và hiệu quả.
Đánh giá và phản hồi:
Thực hiện các bài kiểm tra định kỳ để đánh giá tiến bộ của nhân viên.
Cung cấp phản hồi xây dựng dựa trên hiệu suất giao tiếp thực tế, giúp nhân viên nhận biết điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Xem thêm:
Tổng kết
Việc nắm vững tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp, mà còn tạo điều kiện cho một môi trường làm việc chuyên nghiệp và thân thiện. Một đội ngũ nhân viên am hiểu ngôn ngữ sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
Để có thêm nguồn lực phát triển kĩ năng giao tiếp tiếng Anh, thí sinh có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM. Khóa học này sẽ giúp người học mở rộng cơ hội trong công việc, học tập và đời sống hàng ngày thông qua kỹ năng giao tiếp tự tin và hiệu quả.
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org. Accessed 4 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp