Banner background

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự

Bài viết này nhằm tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự và cung cấp các mẫu câu và bài tập áp dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
tong hop tu vung tieng anh chuyen nganh luat hinh su

Key takeaways

Giới thiệu về Tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự

  • Tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự là cầu nối không thể thiếu trong giao tiếp pháp lý quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

Các nhóm từ vựng và thuật ngữ cơ bản trong luật hình sự

  • Bao gồm các thuật ngữ liên quan đến tội phạm, người tham gia tố tụng, thủ tục tố tụng và hình phạt.

Cấu trúc hệ thống tư pháp hình sự trong tiếng Anh

  • Các cơ quan tham gia

  • Các vai trò trong tố tụng

Các thuật ngữ về quy trình điều tra và tố tụng

  • Quy trình điều tra

  • Quy trình tố tụng

Từ vựng liên quan đến các án phạt và hình phạt

Cung cấp thông tin về các án phạt và hình phạt phổ biến như tù giam, án treo, phạt tiền.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong câu và tình huống thực tế

Cung cấp các ví dụ cụ thể về cách sử dụng các thuật ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế như trong phiên tòa, điều tra.

Mục đích của bài viết là cung cấp cho người học những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự, đồng thời minh họa cách áp dụng chúng vào thực tế. Bài viết không chỉ tổng hợp từ vựng mà còn giải thích chi tiết và đưa ra các tình huống cụ thể để người học dễ dàng hiểu và vận dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Ngoài ra, thông tin về các án phạt phổ biến như tù giam, án treo, hay phạt tiền cũng được trình bày rõ ràng để giúp người học làm quen với hệ thống pháp luật.

Giới thiệu về Tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự

Tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự là một yếu tố quan trọng đối với những người học tiếng Anh, đặc biệt là những ai mong muốn sử dụng ngôn ngữ này trong các bối cảnh pháp lý quốc tế. Đối với người học, việc thành thạo từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ chuyên ngành luật hình sự không chỉ giúp họ tiếp cận dễ dàng hơn với các văn bản luật, tài liệu học thuật, mà còn tăng cường khả năng tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và thảo luận học thuật về các chủ đề liên quan.

Tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự thường mang tính kỹ thuật cao, với nhiều từ vựng chuyên biệt nhằm miêu tả chính xác các khái niệm và quy trình pháp lý. Những thuật ngữ như criminal liability (trách nhiệm hình sự), prosecution (việc truy tố), hay defendant (bị cáo) đều có những ý nghĩa cụ thể và chỉ rõ vai trò, trách nhiệm của các bên trong một vụ án hình sự. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này là yếu tố quyết định đến khả năng đọc hiểu các tài liệu pháp lý phức tạp như báo cáo điều tra, hồ sơ vụ án.

Bên cạnh đó, việc rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh chuyên ngành cũng rất quan trọng. Khi viết các bài luận hoặc báo cáo pháp lý, người học cần thể hiện khả năng diễn đạt chính xác, rõ ràng các vấn đề pháp lý một cách logic và mạch lạc. Điều này không chỉ giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp học thuật mà còn là một lợi thế lớn khi làm việc trong môi trường quốc tế..

Các nhóm từ vựng và thuật ngữ cơ bản trong luật hình sựimage-alt

Criminal Law (Luật hình sự)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Criminal liability

n.

/ˈkrɪmɪnl laɪəˌbɪlɪti/

Trách nhiệm hình sự

Prosecution [1]

n.

/ˌprɒsɪˈkjuːʃn/

Bên khởi tố, truy tố

Defendant [4]

n.

/dɪˈfɛndənt/

Bị cáo, người bị kiện

Suspect

n.

/səˈspekt/

Nghi phạm

Conviction

n.

/kənˈvɪkʃn/

Sự kết án

Acquittal

n.

/əˈkwɪtl/

Sự tha bổng

Verdict

n.

/ˈvɜːdɪkt/

Bản án, phán quyết

Jurisdiction

n.

/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/

Thẩm quyền

Appeal

n.

/əˈpiːl/

Kháng cáo, đơn kháng cáo

Legal representation

n. phr.

/ˈliːɡl ˌreprɪzɛnˈteɪʃn/

Đại diện pháp lý

Plea bargain

n.

/pliː ˈbɑːrɡɪn/

Thỏa thuận nhận tội

Criminal Offenses (Các tội phạm hình sự)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Murder [3]

n.

/ˈmɜːdə/

Tội giết người

Manslaughter

n.

/ˈmænˌslɔːtə/

Tội ngộ sát

Fraud [3]

n.

/frɔːd/

Tội lừa đảo

Assault

n.

/əˈsɔːlt/

Tội hành hung

Arson

n.

/ˈɑːrsən/

Tội phóng hỏa

Embezzlement

n.

/ɪmˈbɛzl̩mənt/

Tội tham ô

Robbery

n.

/ˈrɒbəri/

Tội cướp tài sản

Extortion

n.

/ɪkˈstɔːʃn/

Tội tống tiền

Perjury

n.

/ˈpɜːdʒəri/

Tội khai man

Burglary

n.

/ˈbɜːɡləri/

Tội đột nhập

Legal Procedures (Quy trình pháp lý)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Subpoena

n.

/səˈpiːnə/

Trát đòi hầu tòa

Testimony

n.

/ˈtɛstɪməni/

Lời khai

Cross-examination

n.

/ˌkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

Đối chất

Indictment

n.

/ɪnˈdaɪtmənt/

Bản cáo trạng

Bail

n.

/beɪl/

Tiền bảo lãnh

Cấu trúc hệ thống tư pháp hình sự trong tiếng Anhimage-alt

Các cơ quan tham gia

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Police

n.

/pəˈliːs/

Cảnh sát

Court [1]

n.

/kɔːt/

Tòa án

Prosecution service [4]

n. phr.

/ˌprɒsɪˈkjuːʃən ˈsɜːvɪs/

Cơ quan công tố

Correctional facility

n. phr.

/kəˈrɛkʃənl fəˈsɪlɪti/

Cơ sở cải huấn

Supreme Court

n. phr.

/suːˈpriːm kɔːrt/

Tòa án tối cao

Attorney General

n. phr.

/əˈtɜːrni ˈʤɛnərəl/

Tổng Chưởng lý

District Attorney

n. phr.

/ˈdɪstrɪkt əˈtɜːrni/

Công tố viên quận

Juvenile Court

n. phr.

/ˈʤuːvənaɪl kɔːrt/

Tòa án vị thành niên

Parole Board

n. phr.

/pəˈroʊl bɔːrd/

Hội đồng đặc xá

Tên gọi và chức năng của các vai trò trong hệ thống tư pháp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Judge [5]

n.

/ʤʌʤ/

Thẩm phán

Prosecutor

n.

/ˈprɒsɪkjuːtər/

Công tố viên

Defense attorney [6]

n. phr.

/dɪˈfɛns əˈtɜːrni/

Luật sư bào chữa

Jury [5]

n.

/ˈʤʊəri/

Hội đồng xét xử

Bailiff

n.

/ˈbeɪlɪf/

Lính tư pháp

Clerk of court

n. phr.

/klɜːrk əv kɔːrt/

Thư ký tòa án

Paralegal

n.

/ˌpærəˈliːɡəl/

Trợ lý pháp lý

Witness

n.

/ˈwɪtnəs/

Nhân chứng

Foreman

n.

/ˈfɔːrmæn/

Chủ tọa hội thẩm

Legal expert

n. phr.

/ˈliːɡəl ˈɛkspɜːrt/

Chuyên gia pháp lý

Tham khảo thêm: Các phương pháp giúp từ vựng trở nên dễ nhớ và nhớ lâu hơn

Các thuật ngữ về quy trình điều tra và tố tụngimage-alt

Điều tra tội phạm

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Investigation

n.

/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃn/

Điều tra

Search warrant

n. phr.

/sɜːtʃ ˈwɒrənt/

Lệnh khám xét

Interrogation

n.

/ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃn/

Thẩm vấn

Evidence collection [2]

n. phr.

/ˈɛvɪdəns kəˈlɛkʃn/

Thu thập chứng cứ

Surveillance

n.

/sɜːˈveɪləns/

Giám sát

Forensic analysis

n. phr.

/fəˈrɛnsɪk əˈnælɪsɪs/

Phân tích pháp y

Search and seizure

phr.

/sɜːtʃ ənd ˈsiːʒər/

Khám xét và tịch thu

Criminal profiling

n. phr.

/ˈkrɪmɪnl ˈprəʊfaɪlɪŋ/

Lập hồ sơ tội phạm

Wiretapping

n.

/ˈwaɪəˌtæpɪŋ/

Nghe trộm điện thoại

Eyewitness account

n. phr.

/ˈaɪwɪtnəs əˈkaʊnt/

Lời khai của nhân chứng

Tố tụng hình sự

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Indictment [2]

n.

/ɪnˈdaɪtmənt/

Bản cáo trạng

Plea [2]

n.

/pliː/

Lời bào chữa

Trial [4]

n.

/ˈtraɪəl/

Phiên tòa

Sentencing [5]

n.

/ˈsɛntənsɪŋ/

Kết án

Arraignment

n.

/əˈreɪnmənt/

Sự buộc tội

Verdict

n.

/ˈvɜːrdɪkt/

Phán quyết

Cross-examination

n.

/ˈkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

Thẩm vấn chéo

Từ vựng liên quan đến các án phạt và hình phạt

Các loại án phạt

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Imprisonment [7]

n.

/ɪmˈprɪzənmənt/

Tống giam

Probation

n.

/prəˈbeɪʃn/

Án treo

Community service [7]

n. phr.

/kəˈmjuːnɪti ˈsɜːvɪs/

Lao động công ích

Parole

n.

/pəˈroʊl/

Tạm tha

Fine [7]

n.

/faɪn/

Tiền phạt

Restitution

n.

/ˌrɛstɪˈtuːʃn/

Bồi thường

House arrest

n. phr.

/haʊs əˈrɛst/

Quản thúc tại gia

Mandatory minimum

n. phr.

/ˈmændətɔːri ˈmɪnɪməm/

Hình phạt tối thiểu bắt buộc

Capital punishment

n. phr.

/ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/

Án tử hình

Suspended sentence

n. phr.

/səˈspɛndɪd ˈsɛntəns/

Án treo

Các hình phạt bổ sung

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Confiscation

n.

/ˌkɒnfɪˈskeɪʃən/

Tịch thu tài sản

Restraining order

n. phr.

/rɪˈstreɪnɪŋ ˈɔːrdər/

Lệnh cấm tiếp cận

Community order

n. phr.

/kəˈmjuːnɪti ˈɔːrdər/

Lệnh công ích

Disqualification

n.

/dɪsˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Tước quyền

Deportation

n.

/ˌdiːpɔːrˈteɪʃən/

Trục xuất

Curfew

n.

/ˈkɜːrfjuː/

Lệnh giới nghiêm

Furlough

n.

/ˈfɜːrloʊ/

Phép tạm giam

Supervision order

n. phr.

/ˌsuːpərˈvɪʒən ˈɔːrdər/

Lệnh giám sát

Ban from driving

n. phr.

/bæn frəm ˈdraɪvɪŋ/

Cấm lái xe

Rehabilitation order

n. phr.

/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈɔːrdər/

Lệnh phục hồi chức năng

Tham khảo thêm:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong câu và tình huống thực tếimage-alt

Ngoài từ vựng, người học cần biết cách sử dụng các thuật ngữ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống pháp lý cụ thể. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thường gặp trong luật hình sự:

Trong quá trình điều tra

  • The police obtained a search warrant to enter the suspect's house. (Cảnh sát đã nhận được lệnh khám xét để vào nhà của nghi phạm.)

  • The evidence collected during the investigation was crucial to the trial. (Chứng cứ thu thập được trong quá trình điều tra là rất quan trọng đối với phiên tòa.)

  • The police secured the crime scene to prevent evidence from being tampered with. (Cảnh sát đã bảo vệ hiện trường vụ án để ngăn chặn việc can thiệp vào chứng cứ.)

  • During the interrogation, the suspect denied any involvement in the crime. (Trong quá trình thẩm vấn, nghi phạm đã phủ nhận mọi sự liên quan đến tội ác.)

Trong phiên tòa

  • The defendant pleaded not guilty to the charges of fraud. (Bị cáo đã không nhận tội đối với các cáo buộc về lừa đảo.)

  • The prosecutor presented new evidence that could change the outcome of the trial. (Công tố viên đã trình bày các bằng chứng mới có thể thay đổi kết quả của phiên tòa.)

  • The jury returned a verdict of not guilty after deliberating for hours. (Ban bồi thẩm đã đưa ra phán quyết vô tội sau nhiều giờ thảo luận.)

  • After the closing arguments, the judge will decide the appropriate sentence. (Sau khi các bên kết luận, thẩm phán sẽ quyết định mức án phù hợp.)

Về các án phạt và hình phạt

  • The judge sentenced the defendant to five years of imprisonment. (Thẩm phán đã tuyên phạt bị cáo năm năm tù giam.)

  • He was placed on probation for two years under strict supervision. (Anh ta bị án tù treo trong hai năm dưới sự giám sát chặt chẽ.)

  • The fine for this offense can reach up to $10,000. (Mức phạt cho hành vi vi phạm này có thể lên tới 10.000 đô la.)

  • Instead of jail time, the offender was given community service as punishment. (Thay vì bị phạt tù, người phạm tội đã được giao lao động công ích như một hình phạt.)

Trong các tình huống liên quan đến tội phạm và hình phạt

  • Community service is often given as an alternative to imprisonment for minor offenses. (Phục vụ cộng đồng thường được áp dụng thay cho tù giam đối với các tội nhẹ.)

  • A restraining order was issued to prevent the suspect from contacting the victim. (Một lệnh cấm tiếp xúc đã được ban hành để ngăn chặn nghi phạm tiếp cận nạn nhân.)

  • The capital punishment for murder remains a topic of intense debate in many countries. (Án tử hình cho tội giết người vẫn là một chủ đề tranh cãi gay gắt ở nhiều quốc gia.)

  • If he violates the terms of his parole, he could be sent back to prison. (Nếu anh ta vi phạm các điều kiện của việc tạm tha, anh ta có thể bị đưa trở lại tù.)

Bài tập

Nối từ vựng với nghĩa tương ứng

Từ vựng

Nghĩa

1. Police

A. Lao động công ích

2. Evidence

B. Bản án

3. Indictment

C. Án treo

4. Judge

D. Bồi thẩm đoàn

5. Probation

E. Bằng chứng

6. Prosecution

F. Cảnh sát

7. Community service

G. Truy tố

8. Plea

H. Lời biện hộ

9. Jury

I. Thẩm phán

10. Sentencing

J. Cáo trạng

Đáp án

1 - F

2 - E

3 - J

4 - I

5 - C

6 - G

7 - A

8 - H

9 - D

10 - B

Tổng kết

Bài viết đã đưa ra các từ vựng cũng như các khái niệm cần biết của Tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự. Việc nắm vững vốn từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp người học thấu hiểu sâu sắc các khái niệm pháp lý mà còn trang bị hành trang cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường luật quốc tế. Điều này mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và là lợi thế lớn khi tham gia các kỳ thi quốc tế như IELTS hay SAT.

Để phát triển thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong các bối cảnh thực tế, người học có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM Academy. Khóa học sẽ cung cấp cho người học những công cụ cần thiết để tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh đặc biệt là Tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự một cách hiệu quả trong các tình huống chuyên nghiệp và hàng ngày.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...