Banner background

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm

Bài viết giới thiệu những từ vựng cơ bản, chuyên sâu và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm giúp người học ứng dụng trong thực tế.
tong hop tu vung tieng anh chuyen nganh xet nghiem

Xét nghiệm là một trong những phương pháp chẩn đoán sức khoẻ phổ biến hiện nay. Việc thành thạo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm giúp những người làm việc trong ngành nghề này cũng như các khách hàng dễ dàng giao tiếp với nhau. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu những từ vựng thuộc nhiều chủ đề trong lĩnh vực xét nghiệm, từ mức độ cơ bản, chuyên sâu đến các thuật ngữ cũng như giới thiệu các tình huống thực tế mà người học có thể áp dụng những từ vựng này.

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm cơ bản

  • Các thiết bị và dụng cụ xét nghiệm

  • Các loại mẫu xét nghiệm

  • Các quy trình xét nghiệm cơ bản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm chuyên sâu

  • Các xét nghiệm hóa sinh

  • Các xét nghiệm vi sinh

  • Các xét nghiệm huyết học

Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo xét nghiệm

  • Kết quả và chẩn đoán

  • Các thuật ngữ liên quan đến quy trình xét nghiệm

Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày

  • Giao tiếp với bệnh nhân

  • Giao tiếp với đồng nghiệp

  • Viết báo cáo và tài liệu

Bài tập về từ vựng tiếng Anh trong ngành xét nghiệm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm cơ bản

Các thiết bị và dụng cụ xét nghiệm

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

microscope

/ˈmaɪkrəˌskoʊp/

Audio icon

kính hiển vi

test tube

/test tjuːb/

Audio icon

ống nghiệm

pipette

/pɪˈpet/

Audio icon

ống hút chất lỏng, ống nhỏ giọt

stethoscope

/ˈsteθəˌskoʊp/

Audio icon

ống nghe

test strip

/test strɪp/

Audio icon

que thử

hemocytometer

/ˌhemoʊsaɪˈtɑːmɪtər/

Audio icon

máy đếm tế bào máu

PCR machine

/piː siː ɑr məˈʃiːn/

Audio icon

máy PCR (máy khuếch đại luân nhiệt)

DNA sequencer

/diː en eɪ ˈsiːkwənsər/

Audio icon

máy giải trình tự DNA

chromatograph

/krəˈmætəˌɡræf/

Audio icon

máy sắc kí

flow cytometer

/floʊ saɪˈtɒmɪtər/

Audio icon

máy đếm tế bào dòng chảy

Các loại mẫu xét nghiệm

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

blood

/blʌd/

Audio icon

máu

urine

/ˈjʊərɪn/

Audio icon

nước tiểu

saliva

/səˈlaɪvə/

Audio icon

nước bọt

sputum

/ˈspjuːtəm/

Audio icon

đờm

tissue

/ˈtɪʃuː/

Audio icon

plasma

/ˈplæzmə/

Audio icon

huyết tương

serum

/ˈsɪrəm/

Audio icon

huyết thanh

amniotic fluid

/ˌæmniˈɒtɪk ˈfluːɪd/

Audio icon

nước ối

mucosal swab

/mjʊˈkoʊzəl swɒb/

Audio icon

mẫu niêm mạc thu bằng tăm bông

cerebrospinal fluid

/ˌserɪbroʊˈspaɪnəl ˈfluːɪd/

Audio icon

dịch não tủy

Các quy trình xét nghiệm cơ bản

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

blood collection

/blʌd kəˈlekʃən/

Audio icon

thu máu

DNA extraction

/ˌdiːenˈeɪ ɪkˈstrækʃən/

Audio icon

tách chiết DNA

polymerase chain reaction (PCR)

/pəˈlɪməˌreɪz ʧeɪn riˈækʃən/

Audio icon

phản ứng chuỗi polymerase (phản ứng khuếch đại luân nhiệt)

biopsy

/ˈbaɪɒpsi/

Audio icon

sinh thiết

blood typing

/blʌd ˈtaɪpɪŋ/

Audio icon

xác định nhóm máu

microscopic examination

/ˌmaɪkrəˈskɒpɪk

ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

Audio icon

quan sát dưới kính hiển vi

cell culture

/sel ˈkʌlʧər/

Audio icon

nuôi cấy tế bào

cell counting

/sel ˈkaʊntɪŋ/

Audio icon

đếm tế bào

tissue staining

/ˈtɪʃuː ˈsteɪnɪŋ/

Audio icon

nhuộm mô

gene sequencing

/dʒiːn ˈsiːkwənsɪŋ/

Audio icon

giải trình tự gen

image-alt

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm chuyên sâu

Các xét nghiệm hóa sinh

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

glucose tolerance test

/ˈɡluːkoʊs ˈtɒlərəns test/

Audio icon

xét nghiệm dung nạp glucose

liver function test

/ˈlɪvər ˈfʌŋkʃən test/

Audio icon

xét nghiệm chức năng gan

renal function test

/ˈriːnəl ˈfʌŋkʃən test/

Audio icon

xét nghiệm chức năng thận

hormonal assay

/ˈhɔːrmənəl ˈæseɪ/

Audio icon

xét nghiệm hormone

amino acid metabolism assay

/əˈmiːnoʊ ˈæsɪd

məˈtæbəˌlɪzəm əˈseɪ/

Audio icon

xét nghiệm chuyển hóa axit amin

oxidative stress assay

/ˈɒksɪˌdeɪtɪv stres

əˈseɪ/

Audio icon

xét nghiệm stress oxy hóa

lipid metabolism assay

/ˈlɪpɪd məˈtæbəˌlɪzəm əˈseɪ/

Audio icon

xét nghiệm chuyển hóa lipid

enzyme-linked immunosorbent assay (ELISA)

/ˈenzaɪm lɪŋkt ɪˈmjuːnoʊˈsɔrbənt əˈseɪ/

Audio icon

xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzyme

immunohistochemistry test

/ˌɪmjunoʊˌhɪstoʊˈkɛmɪstri test/

Audio icon

xét nghiệm hoá mô miễn dịch

Các xét nghiệm vi sinh

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

gram staining

/ɡræm steɪnɪŋ/

Audio icon

nhuộm gram định danh vi khuẩn

bacterial endotoxin test

/bækˈtɪəriəl ˌɛndəʊˈtɒksɪn test/

Audio icon

xét nghiệm nội độc tố vi khuẩn

bacterial quantification

/ˌbækˈtɪəriəl

ˌkwɒntɪfɪˈkeɪʃən/

Audio icon

định lượng vi khuẩn

mycoplasma test

/maɪkəʊˈplæzmə test/

Audio icon

xét nghiệm mycoplasma

bacterial culture test

/bækˈtɪəriəl ˈkʌltʃər test/

Audio icon

xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn

antibiotic sensitivity test

/ˌæntɪbaɪˈɒtɪk sɛnsɪˈtɪvɪti test/

Audio icon

thử nghiệm độ nhạy của vi khuẩn với kháng sinh

bacterial isolation

/bækˈtɪəriəl ˌaɪsəˈleɪʃən/

Audio icon

phân lập vi khuẩn

bacterial screening

/bækˈtɪəriəl ˈskriːnɪŋ/

Audio icon

sàng lọc vi khuẩn

Các xét nghiệm huyết học

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

complete blood count

/kəmˈpliːt blʌd kaʊnt/

Audio icon

xét nghiệm công thức máu toàn phần

white blood cell count

/waɪt blʌd sel kaʊnt/

Audio icon

đếm bạch cầu

red blood cell count

/red blʌd sel kaʊnt/

Audio icon

đếm hồng cầu

platelet count

latelet count

Audio icon

đếm tiểu cầu

blood smear

/blʌd smɪr/

Audio icon

phết máu

blood glucose test

/blʌd ˈɡluːkoʊs test/

Audio icon

xét nghiệm đường huyết

blood clotting test

/blʌd ˈklɒtɪŋ test/

Audio icon

thử nghiệm đông máu

basic metabolic panel

/ˈbeɪsɪk ˌmetəˈbɒlɪk ˈpænəl/

Audio icon

xét nghiệm chuyển hoá cơ bản

comprehensive metabolic panel

/ˌkɒmprɪˈhensɪv ˌmetəˈbɒlɪk ˈpænəl/

Audio icon

xét nghiệm chuyển hoá toàn diện

electrolyte panel

/iˈlek.trə.laɪt/

Audio icon

xét nghiệm chất điện giải

image-alt

Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo xét nghiệm

Kết quả và chẩn đoán

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

normal range

/ˈnɔːrməl reɪndʒ/

Audio icon

phạm vi bình thường

abnormal

/æbˈnɔːrməl/

Audio icon

bất thường

positive

/ˈpɒzɪtɪv/

Audio icon

dương tính

negative

/ˈneɡətɪv/

Audio icon

âm tính

false-positive

/fɔːls ˈpɒzɪtɪv/

Audio icon

dương tính giả

false-negative

/fɔːls ˈneɡətɪv/

Audio icon

âm tính giả

concentration

/ˌkɒnsənˈtreɪʃən/

Audio icon

nồng độ

sensitivity

/ˌsensəˈtɪvɪti/

Audio icon

độ nhạy

specificity

/ˌspɛsɪˈfɪsɪti/

Audio icon

độ đặc hiệu

Các thuật ngữ liên quan đến quy trình xét nghiệm

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

calibration

/ˌkælɪˈbreɪʃən/

Audio icon

hiệu chuẩn

sterility

/stəˈrɪləti/

Audio icon

vô trùng

disinfection

/ˌdɪsɪnˈfɛkʃən/

Audio icon

khử trùng

sample handling

/ˈsæmpəl ˈhændlɪŋ/

Audio icon

xử lý mẫu

laboratory safety

/ləˈbɔrəˌtɔri ˈseɪfti/

Audio icon

an toàn phòng thí nghiệm

laboratory protocol

/ləˈbɔrəˌtɔri ˈproʊtəˌkɔl/

Audio icon

quy trình phòng thí nghiệm

Tham khảo thêm:

image-alt

Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày

Giao tiếp với bệnh nhân

Doctor: Good morning! How are you feeling today?

Patient: Good morning, doctor. I've been experiencing some unusual symptoms lately, and I'm a bit worried.

Doctor: I understand. We'll start with some diagnostic tests to better understand what's going on. We'll begin with a complete blood count (CBC) to check your overall health indicators.

Patient: Okay. What other tests do you recommend?

Doctor: Given your symptoms, we'll also do some biochemistry tests to assess your organ function and electrolyte levels. This will help us rule out any metabolic disorders.

Patient: Will these tests be enough to diagnose my condition?

Doctor: They will provide us with a good starting point. Depending on the results, we may need to perform additional tests to get a clearer picture.

Patient: When will I get the results?

Doctor: Typically, we should have the initial results within a day or two. I'll schedule a follow-up appointment to discuss them with you.

Patient: Thank you, doctor. I feel better knowing we're taking steps to find out what's wrong.

Doctor: You're welcome. We'll take care of everything. Let's get started with the tests.

(Bác sĩ: Chào buổi sáng! Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

Bệnh nhân: Chào buổi sáng bác sĩ. Gần đây tôi thấy có một số triệu chứng bất thường và tôi hơi lo lắng.

Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Chúng ta sẽ bắt đầu với một số xét nghiệm chẩn đoán để hiểu rõ hơn chuyện gì đang xảy ra. Chúng tôi sẽ bắt đầu với công thức máu toàn phần để kiểm tra các chỉ số sức khỏe tổng thể của bạn.

Bệnh nhân: Được rồi. Bác sĩ có đề nghị những xét nghiệm nào khác không?

Bác sĩ: Dựa trên các triệu chứng của bạn, chúng tôi cũng sẽ làm một vài xét nghiệm sinh hóa để đánh giá chức năng cơ quan và các chất điện giải của bạn. Điều này sẽ giúp chúng ta loại trừ bất kỳ rối loạn chuyển hóa nào.

Bệnh nhân: Liệu những xét nghiệm này có đủ để chẩn đoán tình trạng của tôi không?

Bác sĩ: Chúng sẽ cung cấp cho chúng ta những kết quả ban đầu hữu ích. Tùy thuộc vào kết quả, chúng tôi có thể cần thực hiện các thử nghiệm bổ sung để hiểu rõ hơn.

Bệnh nhân: Khi nào tôi sẽ nhận được kết quả?

Bác sĩ: Thông thường, chúng ta sẽ có kết quả ban đầu trong vòng một hoặc hai ngày. Tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn tiếp theo để thảo luận về chúng với bạn.

Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. Tôi cảm thấy tốt hơn khi biết chúng tôi đang thực hiện các bước để tìm hiểu xem có vấn đề gì.

Bác sĩ: Không có gì. Chúng tôi sẽ lo mọi việc. Hãy bắt đầu với các xét nghiệm.)

image-alt

Giao tiếp với đồng nghiệp

Doctor 1: Have you seen Mr. Johnson's latest lab results?

Doctor 2: Yes, I reviewed them earlier this morning. His CBC shows a significant decrease in red blood cell count and hemoglobin levels.

Doctor 1: That's concerning. Did you notice anything else abnormal?

Doctor 2: For his liver function tests, the ALT and AST levels get elevated. It suggests possible liver damage or disease.

Doctor 1: I see. His kidney function tests, however, seem to be within normal limits.

Doctor 2: True, but his electrolyte panel shows a slight imbalance in potassium levels. Nothing critical, but we should monitor it.

Doctor 1: What do you think could be causing these abnormalities?

Doctor 2: Given his medical history, it might be related to his medication regimen or possibly an underlying infection.

Doctor 1: Should we recommend further tests or consult a specialist?

Doctor 2: I think a consult with a hepatologist would be prudent, considering the liver function abnormalities.

Doctor 1: Agreed. Let's discuss this with Mr. Johnson and arrange the referral.

(Bác sĩ 1: Bạn đã xem kết quả xét nghiệm mới nhất của ông Johnson chưa?

Bác sĩ 2: Vâng, tôi đã xem lại chúng vào sáng sớm nay. Kết quả công thức máu toàn phần của ông cho thấy số lượng hồng cầu và nồng độ hemoglobin giảm đáng kể.

Bác sĩ 1: Điều đó thật đáng lo ngại. Bạn có nhận thấy điều gì bất thường nữa không?

Bác sĩ 2: Các xét nghiệm chức năng gan của anh ấy cho thấy mức ALT và AST tăng cao. Nó gợi ý có thể có tổn thương gan hoặc bệnh tật.

Bác sĩ 1: Tôi hiểu rồi. Tuy nhiên, xét nghiệm chức năng thận của anh ấy dường như vẫn trong giới hạn bình thường.

Bác sĩ 2: Đúng, nhưng bảng điện giải của anh ấy cho thấy nồng độ kali hơi mất cân bằng. Không có gì nghiêm trọng, nhưng chúng ta nên theo dõi nó.

Bác sĩ 1: Bạn nghĩ điều gì có thể gây ra những bất thường này?

Bác sĩ 2: Dựa vào tiền sử bệnh của anh ấy, nó có thể liên quan đến phác đồ dùng thuốc của anh ấy hoặc có thể là do nhiễm trùng tiềm ẩn.

Bác sĩ 1: Chúng ta có nên đề nghị xét nghiệm thêm hay tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ chuyên khoa?

Bác sĩ 2: Tôi nghĩ việc tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ chuyên khoa gan sẽ là điều thận trọng khi xem xét những bất thường về chức năng gan.

Bác sĩ 1: Đồng ý. Hãy thảo luận vấn đề này với ông Johnson và sắp xếp giới thiệu ông ấy cho bác sĩ gan.)

image-alt

Viết báo cáo và tài liệu

Patient: Mr. Johnson

DOB: March 12, 1965

Date of Admission: June 15, 2024

Medical Record No.: 123456789

Symptoms: Fatigue, abdominal discomfort, and jaundice.

Diagnostic Tests Performed:

  1. Complete Blood Count (CBC):

    • Decreased red blood cell count (RBC) and hemoglobin (Hb) levels.

  2. Liver Function Tests:

    • Elevated ALT (Alanine Aminotransferase) and AST (Aspartate Aminotransferase) levels, indicating possible liver dysfunction.

  3. Kidney Function Tests:

    • Creatinine and urea levels within normal limits.

  4. Electrolyte Panel:

    • Mild hypokalemia noted.

Interpretation:

  • Hepatic Abnormalities: Elevated liver enzymes suggest hepatocellular injury, possibly due to medication or underlying liver disease.

  • Hematologic Findings: Anemia secondary to chronic disease or liver dysfunction.

  • Renal Function: No evidence of acute kidney injury.

  • Electrolyte Imbalance: Mild hypokalemia, warrants monitoring.

Plan:

  1. Consultation with a hepatologist for further evaluation of liver abnormalities.

  2. Consideration of liver imaging (e.g., ultrasound) to assess liver structure and possible causes of dysfunction.

  3. Monitor electrolyte levels and initiate appropriate supplementation if indicated.

Follow-up: Mr. Johnson is to return in one week for a review of imaging results and hepatology consultation.

Doctor's Notes: The patient is advised to avoid alcohol and certain medications until further evaluation is completed. Symptoms to be closely monitored for any changes.

(Bệnh nhân: Ông Johnson

Ngày sinh: 12 tháng 3 năm 1965

Ngày nhập học: 15 tháng 6 năm 2024

Hồ sơ bệnh án số: 123456789

Triệu chứng: Mệt mỏi, khó chịu ở bụng và vàng da.

Các xét nghiệm chẩn đoán được thực hiện:

  • Công thức máu toàn bộ (CBC): Giảm số lượng hồng cầu (RBC) và nồng độ huyết sắc tố (Hb).

  • Xét nghiệm chức năng gan: Nồng độ ALT (Alanine Aminotransferase) và AST (Aspartate Aminotransferase) tăng cao, cho thấy có thể có rối loạn chức năng gan.

  • Kiểm tra chức năng thận: Nồng độ creatinine và urê trong giới hạn bình thường.

  • Xét nghiệm bảng điện giải: Ghi nhận hạ kali máu nhẹ.

Diễn giải kết quả:

  • Bất thường về gan: Enzyme gan tăng cao gợi ý tổn thương tế bào gan, có thể do thuốc hoặc bệnh gan tiềm ẩn.

  • Kết quả huyết học: Thiếu máu thứ phát do bệnh mãn tính hoặc rối loạn chức năng gan.

  • Chức năng thận: Không có bằng chứng tổn thương thận cấp tính.

  • Mất cân bằng điện giải: Hạ kali máu nhẹ, cần theo dõi.

Kế hoạch:

  • Tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ chuyên khoa gan để đánh giá thêm các bất thường về gan.

  • Xem xét chụp ảnh gan (ví dụ: siêu âm) để đánh giá cấu trúc gan và các nguyên nhân có thể gây rối loạn chức năng.

  • Theo dõi nồng độ chất điện giải và bắt đầu bổ sung thích hợp nếu có chỉ định.

Theo dõi: Ông Johnson sẽ trở lại sau một tuần để xem xét kết quả hình ảnh và tư vấn về gan.

Lưu ý của bác sĩ: Bệnh nhân nên tránh uống rượu và một số loại thuốc cho đến khi hoàn tất đánh giá thêm. Các triệu chứng cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện bất kỳ thay đổi nào.)

image-alt

Bài tập về từ vựng tiếng Anh trong ngành xét nghiệm

Bài tập 1: Nối những từ vựng ở cột trái sao cho phù hợp với nghĩa ở cột phải

1. stethoscope

a. xét nghiệm hoá mô miễn dịch

2. amniotic fluid

b. phân lập vi khuẩn

3. DNA extraction

c. ống nghe

4. immunohistochemistry test

d. đếm tiểu cầu

5. bacterial isolation

e. nước ối

6. platelet count

f. độ đặc hiệu

7. specificity

g. tách chiết DNA

8. sterility

h. vô trùng

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

lipid metabolism assay

laboratory safety

mucosal swab

blood glucose test

antibiotic sensitivity test

biopsy

PCR machine

false-positive

liver function test

bacterial quantification

  1. The lab technician placed the samples into the __________ to amplify the DNA for further analysis.

  2. The doctor took a __________ from the patient's mouth to test for bacterial infections.

  3. A __________ was performed to collect a small tissue sample from the suspicious lesion for examination.

  4. The patient underwent a __________ to assess the health of their liver and its ability to process toxins.

  5. A __________ was conducted to measure the patient's cholesterol and triglyceride levels.

  6. The microbiologist performed __________ to determine the number of bacteria in the sample.

  7. An __________ was necessary to identify which antibiotics would be most effective against the infection.

  8. The initial test result was a __________ one, leading to unnecessary worry and additional testing.

  9. Strict adherence to __________ rules helps protect staff and patients during medical testing."

  10. The patient took a __________ to monitor their blood sugar levels for diabetes management.

Đáp án

Bài tập 1

  1. c

  2. e

  3. g

  4. a

  5. b

  6. d

  7. f

  8. h

Bài tập 2

  1. The lab technician placed the samples into the PCR machine to amplify the DNA for further analysis.
    (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đặt các mẫu vào máy PCR để khuếch đại DNA nhằm phân tích thêm.)

  2. The doctor took a mucosal swab from the patient's mouth to test for bacterial infections.
    (Bác sĩ dùng tăm bông lấy niêm mạc miệng bệnh nhân để xét nghiệm nhiễm khuẩn.)

  3. A biopsy was performed to collect a small tissue sample from the suspicious lesion for examination.
    (Sinh thiết được thực hiện để thu thập một mẫu mô nhỏ từ vùng tổn thương đáng ngờ để kiểm tra.)

  4. The patient underwent a liver function test to assess the health of their liver and its ability to process toxins.
    (Bệnh nhân đã thực hiện xét nghiệm chức năng gan để đánh giá sức khỏe của gan và khả năng xử lý độc tố của gan.)

  5. A lipid metabolism assay was conducted to measure the patient's cholesterol and triglyceride levels.
    (Một xét nghiệm chuyển hóa lipid đã được tiến hành để đo mức cholesterol và triglyceride của bệnh nhân.)

  6. The microbiologist performed bacterial quantification to determine the number of bacteria in the sample.
    (Nhà vi sinh vật học đã thực hiện định lượng vi khuẩn để xác định số lượng vi khuẩn trong mẫu.)

  7. An antibiotic sensitivity test was necessary to identify which antibiotics would be most effective against the infection.
    (Thử nghiệm đánh giá độ nhạy của vi khuẩn với kháng sinh là cần thiết để xác định loại kháng sinh nào chống nhiễm trùng hiệu quả nhất.)

  8. The initial test result was a false-positive one, leading to unnecessary worry and additional testing.
    (Kết quả xét nghiệm ban đầu là dương tính giả, dẫn đến lo lắng không cần thiết và phải xét nghiệm bổ sung.)

  9. Strict adherence to laboratory safety rules helps protect staff and patients during medical testing.


    (Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn phòng thí nghiệm giúp bảo vệ nhân viên và bệnh nhân trong quá trình xét nghiệm y tế.)

  10. The patient took a blood glucose test to monitor their blood sugar levels for diabetes management.
    (Bệnh nhân đã làm xét nghiệm đường huyết để theo dõi lượng đường trong máu nhằm kiểm soát bệnh tiểu đường.)

Đọc thêm: Từ vựng và những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu đến người học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm. Người học cần hiểu rõ ý nghĩa của các từ vựng và thường xuyên ôn tập để có thể vận dụng chính xác vào những tình huống thực tế. Bên cạnh trau dồi từ vựng, người học cần luyện tập nhiều yếu tố khác như độ lưu loát hay phát âm để cải thiện kỹ năng nói. Hiện nay, ZIM có nhiều khoá học giao tiếp, bao gồm các mức độ từ cơ bản đến nâng cao nhằm đáp ứng mọi đối tượng học viên, giúp học viên tăng cường khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống.

Nguồn tham khảo

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...