Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe - Từ vựng & Các mẫu câu thông dụng
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe là một trong những kỹ năng không thể thiếu trong môi trường làm việc quốc tế ngày nay. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học danh sách các từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cũng như các mẫu câu phổ biến thuộc chủ đề này. Hơn nữa, người học cũng có thể tham khảo một số hội thoại mẫu.
Key takeaways |
---|
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dành cho nhân viên (theo tình huống)
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dành cho khách hàng (theo tình huống)
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại quán café:
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dành cho nhân viên (theo tình huống)
Chào đón khách hàng
Hi there! Welcome to [Tên quán cafe]. What can I get for you? (Chào bạn! Chào mừng đến ... Tôi có thể lấy gì cho bạn?)
Hello! How are you doing today? Ready to place your order? (Xin chào! Bạn hôm nay thế nào? Sẵn sàng đặt món chưa?)
Welcome! Would you like to see our menu? (Chào mừng! Bạn có muốn xem thực đơn không?)
Good to see you! What would you like today? (Rất vui được gặp bạn! Bạn muốn gì hôm nay?)
Hi! Is this your first time here? Let me know if you need any recommendations. (Xin chào! Đây là lần đầu bạn đến đây phải không? Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gợi ý.
Hỏi về đơn hàng của khách
What kind of coffee would you like today? (Bạn muốn loại cà phê nào hôm nay?)
Would you prefer a hot or iced drink? (Bạn muốn uống nóng hay đá?)
Any particular flavor or syrup you'd like to add? (Có hương vị hoặc xirô nào bạn muốn thêm không?)
Any preferences for your coffee today? (Bạn có sở thích gì cho cà phê hôm nay không?)
Would you like to see our special menu? (Bạn có muốn xem thực đơn đặc biệt của chúng tôi không?)
Giải thích về món ăn/uống
This latte is made with our house-made vanilla syrup. (Cà phê latte này được làm từ xirô vani tự làm của chúng tôi.)
Our bagels are boiled before baking to give them that perfect texture. (Bánh mì vòng của chúng tôi được luộc trước khi nướng để có độ giòn hoàn hảo.)
The quiche has a blend of cheese, ham, and spinach. (Bánh trứng mặn có sự kết hợp giữa phô mai, dăm bông và rau chân vịt.)
This is a dark roast coffee with a rich, bold flavor. (Đây là cà phê rang đậm với hương vị đậm đà, mạnh mẽ.)
Our smoothies are made with fresh, organic fruits. (Sinh tố của chúng tôi được làm từ trái cây tươi, hữu cơ.)
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food
Gợi ý thêm món
Would you like a croissant to go with your coffee? (Bạn có muốn thêm một chiếc bánh sừng bò với cà phê của mình không?)
How about adding a muffin to your order? (Bạn có muốn thêm một chiếc bánh nướng xốp vào đơn hàng của mình không?)
Would you care for a side of fruit salad? (Bạn có muốn thêm một phần salad trái cây không?)
Thông báo thời gian chờ
Your drink should be ready in just a few minutes. (Đồ uống của bạn sẽ sẵn sàng chỉ trong vài phút nữa)
We’re just finishing up your drink, it’ll be out shortly. (Chúng tôi đang hoàn thiện đồ uống của bạn, nó sẽ được mang ra ngay.)
Your food is being prepared, thank you for your patience. (Thức ăn của bạn đang được chuẩn bị, cảm ơn bạn đã kiên nhẫn.)
I’ll bring your order to your table when it’s ready. (Tôi sẽ mang đơn hàng của bạn đến bàn khi nó sẵn sàng.)
Phục vụ đồ ăn/ uống
Here’s your coffee. Enjoy! (Đây là cà phê của bạn. Thưởng thức nhé!)
Your food is ready. Have a great meal! (Thức ăn của bạn đã sẵn sàng. Chúc bạn ăn ngon!)
Here are your drinks. Let me know if you need anything else. (Đây là đồ uống của bạn. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm món gì nhé)
Here you go. Enjoy your drink! (Đây, mời bạn. Thưởng thức thức uống của bạn nhé!)
If you need any refills, just let us know. (Nếu bạn cần thêm đồ uống, hãy cho chúng tôi biết.)
Xử lý khiếu nại của khách hàng
I’m really sorry about that. Let me get a new one for you. (Tôi thực sự xin lỗi về việc đó. Để tôi lấy cái mới cho bạn.)
I apologize for the mistake. Can I offer you a discount on your next order? (Tôi xin lỗi vì sai sót này. Tôi có thể giảm giá cho đơn hàng tiếp theo của bạn không?)
Thank you for bringing this to our attention. We’ll fix it immediately. (Cảm ơn đã thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ sửa chữa ngay lập tức.)
Tạm biệt khách hàng
Thanks for visiting! We hope to see you again soon! (Cảm ơn bạn đã ghé thăm! Hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm!)
Take care and have a wonderful day! (Bảo trọng và chúc bạn có một ngày tuyệt vời!)
Thank you! Enjoy the rest of your day! (Cảm ơn! Tận hưởng phần còn lại của ngày nhé!)
Thanks for stopping by! Have a good day! (Cảm ơn bạn đã ghé qua! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Goodbye and come back soon! (Tạm biệt và hẹn gặp lại sớm!)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dành cho khách hàng (theo tình huống)
Gọi món
I’d like to order a cappuccino, please. (Tôi muốn gọi một ly cà phê cappuccino)
Can I have a latte with almond milk? (Tôi có thể có một ly cà phê latte với sữa hạnh nhân không?)
Could I get a blueberry muffin and an Americano? (Tôi có thể lấy một cái bánh nướng xốp việt quất và một ly cà phê Americano không?)
May I have a cold brew with extra ice? (Tôi có thể có một ly cà phê cold brew thêm đá không?)
I’d like to try your special of the day. (Tôi muốn thử món đặc biệt của các bạn hôm nay.)
Hỏi về thực đơn
What do you recommend from your menu? (Bạn đề xuất món gì từ thực đơn của quán?)
Can you tell me more about the quiche? (Bạn có thể cho tôi biết thêm về bánh trứng mặn không?)
Do you have any gluten-free options? (Bạn có lựa chọn mà không chứa gluten không?)
Is the mocha made with dark chocolate or milk chocolate? (Cà phê Mocha được làm từ sô-cô-la đen hay sô-cô-la sữa?)
Yêu cầu thay đổi/điều chỉnh món
Could you make my coffee extra hot? (Bạn có thể làm cà phê của tôi nóng hơn không?)
Can I have less sugar in my iced tea, please? (Tôi có thể dùng ít đường hơn trong trà đá của mình không?)
Can I get my sandwich without cheese? (Tôi có thể lấy bánh sandwich của mình không có phô mai không?)
Would it be possible to substitute the dairy milk with oat milk? (Có thể thay thế sữa bò bằng sữa yến mạch không?)
Khen ngợi hoặc khiếu nại món
This coffee is amazing! Thank you! (Cà phê này thật tuyệt vời! Cảm ơn!)
Excuse me, but my order seems to be incorrect. (Xin lỗi, nhưng đơn hàng của dường như không đúng.)
I’m not satisfied with this drink. Can I get a replacement? (Tôi không hài lòng với đồ uống này. Tôi có thể nhận được đồ uống thay thế không?)
The service here is excellent! I’ll definitely come back. (Dịch vụ ở đây thật tuyệt vời! Tôi chắc chắn sẽ quay lại.)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại quán cafe
Từ vựng về dụng cụ dùng trong quán cafe
Espresso machine /ɛˈsprɛsoʊ məˈʃin/ (n. phr): Máy pha cà phê espresso
Coffee grinder /ˈkɔ:fi ˈgraɪndər/ (n. phr): Máy xay cà phê
Pitcher /ˈpɪtʃər/ (n): Cốc đong
Milk frother /mɪlk ˈfrʌðər/ (n. phr): Máy tạo bọt sữa
Coffee scale /ˈkɔ:fi skeɪl/ (n. phr): Cân cà phê
Timer /ˈtaɪmər/ (n): Đồng hồ bấm giờ
Filter basket /ˈfɪltər ˈbæskɪt/ (n. phr): Giỏ lọc cà phê
Knock box /nɒk bɒks/ (n. phr): Hộp đập bã cà phê
Coffee cup /ˈkɔ:fi kʌp/ (n. phr): Cốc cà phê
Từ vựng về các loại cafe phổ biến
Espresso /ɛˈsprɛsoʊ/ (n): Cà phê Espresso
Americano /əˌmɛrɪˈkɑnoʊ/ (n): Cà phê Americano
Latte /ˈlɑːteɪ/ (n): Cà phê Latte
Cappuccino /ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ/ (n): Cà phê Cappuccino
Macchiato /ˌmækɪˈɑtoʊ/ (n): Cà phê Macchiato
Mocha /ˈmoʊkə/ (n): Cà phê Mocha
Flat white /flæt waɪt/ (n. phr): Cà phê Flat white
Cold brew /koʊld bru:/ (n. phr): Cà phê Cold brew
Xem thêm: Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Từ vựng về các món ăn trong quán cafe
Croissant /krəˈsɑːnt/ (n): Bánh sừng bò
Muffin /ˈmʌfɪn/ (n): Bánh nướng xốp
Bagel /ˈbeɪɡəl/ (n): Bánh mì vòng
Sandwich /ˈsændwɪtʃ/ (n): Bánh sandwich
Panini /pəˈniːni/ (n): Bánh mì kẹp Ý
Quiche /kiːʃ/ (n): Bánh trứng mặn
Scone /skoʊn/ (n): Bánh nướng nhỏ
Brownie /ˈbraʊni/ (n): Bánh socola hạnh nhân
Cupcake /ˈkʌpkeɪk/ (n): Bánh cupcake
Pastry /ˈpeɪstri/ (n): Bánh ngọt
Đoạn hội thoại mẫu
Đoạn hội thoại 1
Customer: Hi, I’d like to order a macchiato, please.
Barista: Sure! Would you like any flavor syrup with that?
Customer: No, thank you. Just a regular macchiato.
Barista: Got it. Is that for here or to go?
Customer: For here, please.
Barista: Great! Your macchiato will be ready in a few minutes.
Customer: Thank you.
Dịch:
Khách hàng: Xin chào, tôi muốn gọi một ly cà phê Macchiato.
Nhân viên: Chắc chắn rồi! Bạn có muốn thêm hương vị nào không?
Khách hàng: Không, cảm ơn. Chỉ là một ly macchiato thông thường.
Nhân viên: Hiểu rồi. Bạn muốn dùng tại quán hay mang đi?
Khách hàng: Dùng tại quán.
Nhân viên: Tuyệt! Cà phê macchiato của bạn sẽ sẵn sàng trong vài phút.
Khách hàng: Cảm ơn.
Đoạn hội thoại 2
Customer: What do you recommend from your menu?
Barista: Our vanilla latte is very popular. Would you like to try it?
Customer: That sounds good. Does it come with whipped cream?
Barista: Yes, it does. Would you like it with whole milk, skim milk, or a non-dairy option?
Customer: I’ll take it with whole milk, please.
Barista: Perfect. Your vanilla latte will be ready shortly.
Customer: Great! Also, do you have any gluten-free pastries?
Barista: Yes, we do. We have gluten-free brownies and cookies.
Customer: I’ll take a gluten-free brownie, then.
Barista: Sure thing. Anything else for you today?
Customer: No, that’s all for now. Thank you.
Dịch:
Khách hàng: Bạn đề xuất món gì từ thực đơn của quán?
Nhân viên: Cà phê Latte vani của chúng tôi rất được ưa chuộng. Bạn có muốn thử không?
Khách hàng: Nghe hay đấy. Nó có kèm kem không?
Nhân viên: Có. Bạn muốn dùng sữa nguyên kem, sữa tách béo, hay không có sữa?
Khách hàng: Tôi sẽ lấy với sữa nguyên kem.
Nhân viên: Tuyệt vời. Cà phê Latte vani của bạn sẽ sẵn sàng ngay.
Khách hàng: Tuyệt! Còn nữa, bạn có bánh ngọt nào không chứa gluten không?
Nhân viên: Có. Chúng tôi có bánh socola hạnh nhân và bánh quy không chứa gluten.
Khách hàng: Vậy tôi sẽ lấy một chiếc bánh socola hạnh nhân không chứa gluten.
Nhân viên: Chắc chắn rồi. Bạn có cần gì thêm hôm nay không?
Khách hàng: Không, chỉ vậy thôi. Cảm ơn.
Đoạn hội thoại 3
Customer: Excuse me, but my order seems to be incorrect.
Barista: I’m really sorry about that. What seems to be the problem?
Customer: I ordered a decaf latte, but it tastes like it has caffeine.
Barista: I apologize for the mistake. Let me make you a new decaf latte right away.
Customer: Thank you. I appreciate it.
Barista: No problem at all. It will be ready in just a moment.
Dịch:
Khách hàng: Xin lỗi, nhưng đơn hàng của tôi có vẻ không đúng.
Nhân viên: Tôi thực sự xin lỗi về việc đó. Vấn đề là gì ạ?
Khách hàng: Tôi đã gọi một ly cà phê latte không caffeine, nhưng cái này có vị như caffeine.
Nhân viên: Tôi xin lỗi vì sai sót này. Để tôi làm ngay cho bạn một ly latte không caffeine mới.
Khách hàng: Cảm ơn. Tôi đánh giá cao điều này.
Nhân viên: Không có gì cả. Nó sẽ sẵn sàng chỉ sau một lát.
Bài viết cùng chủ đề:
Bài viết trên đây đã cung cấp cho người học danh sách các từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cũng như các mẫu câu thông dụng thuộc chủ đề này. Hy vọng rằng qua đó, người học sẽ tiếp thu thêm nhiều kiến thức bổ ích và vận dụng tốt khi giao tiếp. Bên cạnh đó, người học cũng có thể tham gia Khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM nhằm nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Bình luận - Hỏi đáp