Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food | Từ vựng và các mẫu câu thông dụng
Food (đồ ăn) là 1 chủ đề không còn xa lạ trong giao tiếp hằng ngày của mỗi người. Tuy nhiên khi nhắc đến tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food, không ít người học vẫn đang gặp khó khăn để truyền đạt mong muốn của mình. Điều đó là do thiếu vốn từ vựng và các cách diễn đạt cơ bản.
Thông qua bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học 1 lượng từ vựng và các mẫu câu cần thiết được lồng ghép trong các đoạn hội thoại thông thường. Từ đó giúp người học nắm rõ hơn các kiến thức này để áp dụng đúng cách khi sử dụng tiếng Anh.
Các đoạn hội thoại mẫu chủ đề food
Hội thoại 1
Đoạn hội thoại đầu tiên này diễn ra ở 1 cửa hàng đồ ăn nhanh, các mẫu câu và từ vựng khá đơn giản, sắc thái không quá trang trọng.
Anna: Good morning! Can I help you? | Anna: Chào anh! Anh muốn mua gì ạ? |
John: Yes. I’d like a ham and mushroom pizza and a big glass of Coca-Cola, please. | John: Cho tôi 1 cái pizza thịt xông khói và nấm, thêm 1 ly Coca size lớn nữa nhé. |
Anna: OK. Do you want anything else? | Anna: Vâng ạ. Mình muốn dùng thêm gì không anh nhỉ? |
John: Hmm. I think it’s enough. And just the bill, please! | John: Hmm. Chắc vậy là đủ rồi ấy, à tính tiền cho tôi luôn nhé. |
Anna: Alright, that will be 15$ together. Please wait for a bit while I prepare your order. | Anna: Vâng ạ. Tổng bill của mình là 15$ nhé ạ. Anh đợi 1 chút để em chuẩn bị món cho mình nhé ạ. |
John: Thanks! | John: Cảm ơn nhé. |
Xem thêm:
Hội thoại 2
Đoạn hội thoại tiếp theo này diễn ra ở 1 quán cà phê bánh ngọt. Tương tự như đoạn hội thoại 1, từ vựng và mẫu câu được sử dụng khá đơn giản, mang sắc thái không quá trang trọng.
Marry: Good afternoon! How can I help you? | Marry: Chào anh! Anh muốn mua gì ạ? |
Alex: I’ll have a cup of cappuccino, please! | Alex: Cho tôi 1 ly capichino nhé. |
Marry: Alright, do you want some sweets? We have chocolate and strawberry cupcakes. | Marry: Vâng ạ, anh có muốn dùng thêm đồ ngọt không ạ? Giờ quán em đang có bánh socola và dâu đấy ạ. |
Alex: Let me think. A chocolate one and the bill, please. | Alex: Để xem nào. Cho tôi 1 cái socola nhé, và tính tiền luôn nhé. |
Marry: OK. That will be 25$ all together. Card or cash, sir? | Marry: Vâng ạ. Tổng cộng là 25 đô. Anh muốn trả tiền mặt hay thẻ ạ? |
Alex: I’ll pay by cash. Here you are. | Alex: Tiền mặt nhé, đây ạ. |
Marry: Thank you! | Marry: Cảm ơn anh ạ. |
Hội thoại 3
Khác với 2 đoạn đối thoại này, đoạn hội thoại này diễn ra ở 1 nhà hàng. Vì vậy các mẫu câu sẽ mang sắc thái trang trọng hơn.
Alice: Good afternoon , I’ll be your server for tonight. What can I do for you? | Alice: Xin chào quý khách, em sẽ phục vụ chị hôm nay ạ. Chị cần em giúp gì ạ? |
Sam: I’d like a table for two. | Sam: Chị muốn đặt bàn cho 2 người ấy em. |
Alice: Follow me, please. | Alice: Vâng ạ, mời chị theo em nhé. |
Alice: Are you ready to order? | Sam: Mời chị gọi món ạ. |
Sam: We’ll have salad for starters, then beefsteak for the main course. | Alice: Cho chị salad ăn khai vị, món chính là bít tết em nhé. |
Alice: What would you like for dessert? | Alice: Vâng ạ. Chị muốn dùng thêm tráng miệng không ạ? |
Sam: Hmm. Puddings, please. | Sam: Cho chị puddings đi. |
Alice: Would you like some drinks? | Alice: Vâng ạ. Thế còn đồ uống mình dùng gì ạ? |
Sam: We’ll go for wine, please. | Sam: Rượu em nhé. |
Alice: Yes, madam. Please wait kindly while we’re preparing your orders. | Alice: Vậng ạ. Chị vui lòng đợi 1 chút để nhà hàng chuẩn bị món cho mình nhé. |
Sam: Thank you! | Sam: Cảm ơn em. |
Hội thoại 4
Đoạn hội thoại tiếp theo này vẫn diễn ra tại bối cảnh nhà hàng. Tuy nhiên nội dung của đoạn này là khi khách hàng muốn trả lại món ăn. Tương tự các mẫu câu vẫn sẽ mang sắc thái khá trang trọng.
Sam: I’m full now. Maybe we shouldn’t have been so quick to order desserts | Sam: No thật đấy! Đáng ra mình đừng nên gọi thêm tráng miệng nhỉ. |
Alice: Excuse me, here are your puddings. | Alice: Thưa chị, em gửi mình món puddings ạ |
Sam: I’m very sorry, but is there any way we could have these returned to the kitchen, please? | Sam: Ôi xin lỗi em nhiều nha, nhưng chị gửi trả lại món này được không em? |
Alice: Yes of course madam | Alice: Vâng ạ, tất nhiên là được ạ. |
Sam: I really appreciate it. I guess my eyes were bigger than my stomach. | Sam: Ôi cảm ơn em nhiều nhé, chị hay bị kiểu no con mắt đói cái bụng lắm. |
Alice: Please, it’s completely alright | Alice: Không sao đâu ạ |
Sam: Thank you! | Sam: Cảm ơn em nhé. |
Hội thoại 5
Đoạn hội thoại cuối cùng là 1 cuộc trò chuyện giữa 2 người liên quan đến các sở thích về đồ ăn, và cụ thể là đồ ngọt.
Clover: Alex, do you like sweets? | Clover: Này Alex, cậu thích ăn đồ ngọt không? |
Alex: Oh I have to say that I have a sweet tooth, and my favorite is chocolate. | Alex: Ôi trời, phải nói rằng mình là đứa nghiện đồ ngọt đấy. Món ưa thích của mình là socola. |
Clover: Oh well, I’m a big fan of confectionary too. My comfort food is milk tea. | Clover: Ôi mình cũng vậy. Mình cũng là fan bự của các loại đồ ngọt đây. Mình hay uống trà sữa khi stress lắm. |
Alex: Yeah. They’re so yummy. So shall we go to our favorite coffee shop to enjoy them right now? | Alex: Thật sự, chúng nó ngon kinh khủng. Hay giờ tụi mình tới quán quen ăn liền đi. |
Clover: Why not? Let’s go there. | Clover: Còn chờ gì nữa mà không đi. |
Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Food
Ở mẫu câu dùng để đặt đồ ăn, 3 cách cơ bản người học có thể sử dụng là I’d like , I’ll have, và Could I have some more sau đó cộng cho tên món ăn, và lưu ý dùng thêm please ở cuối câu để tăng phần lịch sự.
Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề Food
Từ vựng về đồ ăn nhanh
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Word Form) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
fast/junk food | Noun | /ˌfæst/ dʒʌŋk ˈfuːd/ | đồ ăn nhanh |
processed food | Noun | /ˈprəʊsest fuːd/ | đồ ăn chế biến sẵn |
hamburger | Noun | /ˈhæmbɜːɡə(r)/ | bánh hăm-bơ-gơ, bánh mỳ kẹp thịt |
hotdog | Noun | /ˈhɒt dɒɡ/ | bánh mỳ kẹp xúc xích |
sandwich | Noun | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mỳ kẹp |
chicken nuggets | Noun | /ˈtʃɪkɪnˈnʌɡɪts/ | gà viên |
potato wedges | Noun | /pəˈteɪtəʊ wedʒiz/ | khoai tây chiên theo miếng |
instant noodles | Noun | /ˈɪnstənt ˈnuːdlz/ | mỳ ăn liền |
mustard | Noun | /ˈmʌstərd/ | mù tạt |
ketchup | Noun | /ˈketʃəp/ | sốt cà chua, tương cà |
chilli sauce | Noun | /ˈtʃɪli sɔːs/ | tương ớt |
Từ vựng về đồ phục vụ theo món
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Word Form) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
appetizer/starter | Noun | /ˈæpɪtaɪzə(r)/ | món khai vị |
main course | Noun | /kɔːs/ | món chính |
dessert | Noun | /dɪˈzɜːt/ | món tráng miệng |
soup | Noun | /suːp/ | súp, canh |
steamed rice | Noun | /stiːmd raɪs/ | cơm trắng |
fried rice | Noun | /fraɪd raɪs/ | cơm chiên |
beef | Noun | /biːf/ | thịt bò |
chicken | Noun | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
lamb | Noun | /læm/ | thịt cừu |
pork | Noun | /pɔːk/ | thịt lợn |
fried | Adj | /fraɪd/ | chiên |
steamed | Adj | /stiːmd/ | hấp, luộc |
stirred | Adj | /stɜː(r)d/ | xào |
grilled | Adj | /ɡrɪld/ | nướng |
stewe | Adj | /stjuːd/ | hầm, ninh |
roasted | Adj | /rəʊstid/ | quay |
Từ vựng về đồ tráng miệng/đồ ngọt
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Word Form) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
confectionery | Noun | /kənˈfekʃəneri/ | đồ ngọt |
donut | Noun | /ˈdəʊnʌt/ | bánh vòng |
cupcake | Noun | /ˈkʌpkeɪk/ | bánh kem |
ice cream | Noun | /ˈaɪs kriːm/ | kem |
cone | Noun | /kəʊn/ | ốc quế |
sorbet | Noun | /ˈsɔːbeɪ/ | kem hoa quả |
lollipop | Noun | /ˈlɒlipɒp/ | kẹo que, kẹo mút |
biscuit cookie | Noun | /ˈbɪskɪt/ /ˈkʊki/ | bánh quy |
crepe | Noun | /kreɪp/ | bánh kếp |
popcorn | Noun | /ˈpɒp.kɔːn/ | bắp rang bơ |
soft drink | Noun | /ˌsɔːft ˈdrɪŋk/ | nước giải khát |
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng và mẫu câu thông dụng về tiếng Anh giao tiếp chủ đề Food . Tác giả hi vọng người đọc có thể nắm rõ các kiến thức này và áp dụng chúng đúng cách khi sử dụng tiếng Anh.
- Tiếng Anh Giao tiếp theo chủ đề
- Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At School/university
- Tiếng Anh giao tiếp - Chủ đề: At Sporting Events/ Games
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the Cinema
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the Restaurant
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Shopping
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the hospital
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Going to a Party (Having fun)
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề On the way
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Going to a relative’s house
- Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Hanging out with friends
Bình luận - Hỏi đáp