Tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích | 7 mẫu hội thoại luyện tập

Bài viết chia sẻ về các mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích và một số từ vựng về chủ đề sở thích phổ biến.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
21/03/2023
tieng anh giao tiep chu de so thich 7 mau hoi thoai luyen tap

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích là một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến trong quá trình học tiếng Anh. Trong quá trình học từ vựng thuộc chủ đề này, người học cũng nên cố gắng đưa chúng vào trong đời sống, để giúp việc học ngôn ngữ mang tính ứng dụng hơn thay vì chỉ nhồi nhét kiến thức.

Bài viết này sẽ cung cấp các kiểu hội thoại có thể gặp trong quá trình giao tiếp và một số từ vựng về chủ đề sở thích nhằm giúp người học hình dung và luyện tập dễ dàng hơn.

7 đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích

Hội thoại 1: Khi gặp một người bạn mới

Trình độ: Basic (Cơ bản)

A: Hi, I'm John. Nice to meet you. (Xin chào, tôi là John. Rất vui được gặp bạn.)

B: Hi John, I'm Mary. Nice to meet you too. (Xin chào John, tôi là Mary. Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.)

A: So, Mary, do you have any hobbies? (Vậy Mary này, bạn có sở thích gì không?)

B: Yes, I love to read and watch movies. (Có, tôi thích đọc sách và xem phim.)

A: That's great. What kinds of books do you like to read? (Thật tuyệt vời. Bạn thích đọc thể loại sách nào?)

B: I like to read romance and mystery novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết lãng mạn và trinh thám.)

A: And what kinds of movies do you enjoy watching? (Và bạn thích xem thể loại phim nào?)

B: I like to watch action and comedy movies. (Tôi thích xem phim hành động và phim hài.)

image-alt

Hội thoại 2: Khi gặp một người bạn mới

Trình độ: Elementary (Sơ cấp)

A: Hi, I'm Sarah. Nice to meet you. (Xin chào, tôi là Sarah. Rất vui được gặp bạn.)

B: Hi Sarah, I'm Tom. Nice to meet you too. (Xin chào Sarah, tôi là Tom. Tôi cũng thấy rất vui được gặp bạn.)

A: So, Tom, what do you like to do in your free time? (Vậy Tom này, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

B: Well, I enjoy playing soccer and listening to music. (Thôi, tôi thích chơi bóng đá và nghe nhạc.)

A: That's cool. What kind of music do you like to listen to? (Thật tuyệt đấy. Bạn thích nghe thể loại nhạc gì?)

B: I like to listen to rock and pop music. (Tôi thích nghe nhạc rock và pop.)

A: Do you have any favorite bands or artists? (Bạn có ban nhạc hoặc nghệ sĩ nào mà bạn yêu thích không?)

B: Yeah, I really like Coldplay and The Beatles. (Có, tôi rất thích Coldplay và The Beatles.)

Xem thêm:

Hội thoại 3: Khi được mời làm một cái gì đó

Trình độ: Pre-Intermediate (Tiền trung cấp)

A: Hey, I'm planning to go to this art museum this weekend. Would you like to come with me? (Nè, cuối tuần này tôi định đến bảo tàng nghệ thuật này. Bạn có muốn đi cùng không?)

B: Sure, I love art. It's one of my hobbies. (Chắc chắn rồi, tôi yêu nghệ thuật lắm. Đó là một trong những sở thích của tôi.)

A: Great. Do you have a favorite artist or style of art? (Tuyệt vời. Bạn có nghệ sĩ hoặc phong cách nghệ thuật yêu thích không?)

B: I really like Impressionism and Monet is one of my favorite artists. (Tôi thực sự thích Chủ nghĩa ấn tượng và Monet là một trong những nghệ sĩ yêu thích của tôi.)

A: Oh, that's interesting. Have you been to this museum before? (Ồ, thật thú vị. Bạn đã đến bảo tàng này trước đây chưa?)

B: No, I haven't. I'm really excited to check it out. (Không, tôi chưa. Tôi rất hào hứng được khám phá nó.)

image-alt

Hội thoại 4: Khi đang làm 1 hoạt động yêu thích nào đó

Trình độ: Intermediate (Trung cấp)

A: Hey, you look busy. What are you working on? (Chào, bạn trông bận thế. Bạn đang làm gì vậy?)

B: Oh, I'm just painting. It's one of my hobbies. (Ồ, tôi đang vẽ thôi. Đó là một trong những sở thích của tôi.)

A: Wow, that's really cool. What kind of things do you like to paint? (Ồ, thật tuyệt vời. Bạn thích vẽ những thứ gì?)

B: I enjoy painting landscapes and portraits. (Tôi thích vẽ phong cảnh và chân dung.)

A: That's great. Can I see some of your work? (Tuyệt vời. Tôi có thể xem một số tác phẩm của bạn không?)

B: Sure, I have some paintings hanging on the wall over there. (Được chứ, tôi có vài bức tranh treo trên tường đó.)

Hội thoại 5: Khi gặp lại một người bạn cũ

Trình độ: Intermediate (Trung cấp)

A: Hey, it's been a long time since we've seen each other. What have you been up to lately? (Hey, lâu rồi chúng ta không gặp nhau. Gần đây bạn đã làm gì rồi?)

B: I've been getting into photography. It's become one of my favorite hobbies. (Tôi đã bắt đầu tập chụp ảnh. Nó trở thành một trong những sở thích của tôi.)

A: That's really interesting. What kind of things do you like to take pictures of? (Thật thú vị. Bạn thích chụp những gì?)

B: I like to take pictures of landscapes and nature. (Tôi thích chụp cảnh đẹp và thiên nhiên.)

A: That sounds amazing. Do you have any pictures to show me? (Nghe có vẻ tuyệt vời đấy. Bạn có ảnh nào để cho tôi xem không?)

B: Yeah, I have some on my phone. Let me pull them up for you. (Có đó, tôi có một số ảnh trên điện thoại. Để tôi lấy ra cho bạn xem.)

image-alt

Hội thoại 6: Khi thảo luận về một sở thích chung

Trình độ: Advanced (Cao cấp)

A: Hey, I saw on your social media that you're into surfing. That's really cool. (Hey, tôi thấy trên mạng xã hội của bạn nói là bạn thích lướt sóng. Thật ngầu đét.)

B: Yeah, I've been surfing for a few years now. It's become a real passion of mine. (Đúng rồi, tôi đã lướt sóng được vài năm rồi. Nó trở thành một đam mê đích thực của tôi.)

A: I've always been interested in trying it out. Do you have any tips for a beginner? (Tôi đã luôn muốn thử nó. Bạn có những lời khuyên nào cho người mới bắt đầu không?)

B: Sure, I'd be happy to give you some pointers. It's all about balance and reading the waves. (Chắc chắn rồi, tôi rất sẵn lòng chỉ cho bạn vài thứ. Điều quan trọng là giữ thăng bằng và hiểu những con sóng.)

Hội thoại 7: Khi nói về một sở thích mà mình muốn thử

Trình độ: Advanced (Cao cấp)

A: Hey, I've been thinking about trying out a new hobby. Have you tried anything new lately? (Hey, tôi đang nghĩ về việc thử một sở thích mới. Bạn có thử bất cứ thứ gì mới gần đây không?)

B: Yeah, I recently started practicing yoga. It's been really great for my mental and physical health. (Có, tôi vừa mới bắt đầu tập yoga. Nó rất tốt cho sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi.)

A: That's awesome. I've always been interested in yoga but I don't know much about it. (Tuyệt đấy. Tôi luôn quan tâm đến yoga nhưng tôi không biết nhiều về nó.)

B: You should give it a try. There are a lot of beginner classes that can help you get started. (Bạn nên thử. Có rất nhiều lớp học dành cho người mới bắt đầu có thể giúp bạn bắt đầu.)

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp chủ đề sở thích

Mẫu câu tiếng Anh về cách nói thích

Dưới đây là một số mẫu câu dùng để bày tỏ sự yêu thích tương tự như “I like”:

  1. I really enjoy watching movies on the weekends. (Tôi thực sự thích xem phim vào cuối tuần.)

  2. Music is one of my favorite things to listen to when I'm driving. (Âm nhạc là một trong những thứ yêu thích của tôi khi lái xe.)

  3. I'm a big fan of trying new foods from different cultures. (Tôi là một fan lớn của việc thử các món ăn mới từ các nền văn hóa khác nhau.)

  4. I find hiking in nature very relaxing and enjoyable. (Tôi thấy đi bộ đường dài trong thiên nhiên rất thư giãn và thú vị.)

  5. Playing video games is a hobby of mine that I really love. (Chơi game là một trong những sở thích của tôi mà tôi rất yêu thích.)

  6. I have a deep appreciation for art and enjoy visiting galleries. (Tôi có một sự đánh giá cao sâu sắc về nghệ thuật và thích đến thăm các phòng trưng bày.)

  7. Yoga is something that I find very calming and fulfilling. (Yoga là điều mà tôi thấy rất bình tĩnh và đầy đủ.)

  8. I am passionate about reading and always have a book with me. (Tôi đam mê đọc sách và luôn có một cuốn sách cùng tôi.)

  9. Cooking is something I truly enjoy, especially trying new recipes. (Nấu ăn là điều tôi thực sự thích, đặc biệt là thử các công thức mới.)

  10. Watching sports is a fun way for me to unwind and root for my favorite team. (Xem thể thao là một cách thú vị để thư giãn và cổ vũ cho đội yêu thích của tôi.)

image-alt

Những mẫu câu tiếng Anh để nói không thích

Dưới đây là một số mẫu câu dùng để bày tỏ sự không thích tương tự như “I don’t like”:

  1. I'm not a big fan of horror movies, they tend to give me nightmares. (Tôi không phải là fan của phim kinh dị, chúng thường khiến tôi bị ám ảnh.)

  2. I really don't enjoy doing household chores like washing dishes or cleaning the bathroom. (Tôi thực sự không thích làm việc nhà như rửa chén hoặc làm vệ sinh nhà tắm.)

  3. I'm into spicy foods, but they tend to upset my stomach. (Tôi không thích đồ ăn cay, chúng thường làm đau bụng tôi.)

  4. I am annoyed by waking up early in the morning. I'm more of a night owl. (Tôi thấy khó chịu khi thức dậy sớm vào buổi sáng. Tôi đúng hơn là một con cú đêm.)

  5. I really hate public speaking. It makes me very nervous and anxious. (Tôi thực sự ghét nói trước công chúng. Nó khiến tôi rất lo lắng và bồn chồn.)

Một số từ vựng tiếng Anh về sở thích phổ biến ở châu Á

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp về sở thích phổ biến ở châu Á:

  1. Art (n) /ɑrt/ - Mỹ thuật

  2. Drawing (n) /ˈdrɔːɪŋ/ - Vẽ tranh

  3. Painting (n) /ˈpeɪntɪŋ/ - Hội hoạ

  4. Sculpture (n) /ˈskʌlptʃər/ - Điêu khắc

  5. Photography (n) /fəˈtɒɡrəfi/ - Nhiếp ảnh

  6. Music (n) /ˈmjuːzɪk/ - Âm nhạc

  7. Singing (n) /ˈsɪŋɪŋ/ - Hát

  8. Playing an instrument (n) /ˈpleɪɪŋ ən ˈɪnstrʊmənt/ - Chơi nhạc cụ

  9. Dancing (n) /ˈdɑːnsɪŋ/ - Nhảy múa

  10. Acting (n) /ˈæktɪŋ/ - Diễn xuất

  11. Writing (n) /ˈraɪtɪŋ/ - Viết

  12. Reading (n) /ˈriːdɪŋ/ - Đọc

  13. Cooking (n) /ˈkʊkɪŋ/ - Nấu ăn

  14. Baking (n) /ˈbeɪkɪŋ/ - Làm bánh

  15. Gardening (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ - Làm vườn

  16. Traveling (n) /ˈtrævəlɪŋ/ - Du lịch

  17. Camping (n) /ˈkæmpɪŋ/ - Cắm trại

  18. Fishing (n) /ˈfɪʃɪŋ/ - Câu cá

  19. Hiking (n) /ˈhaɪkɪŋ/ - Đi bộ đường dài

  20. Running (n) /ˈrʌnɪŋ/ - Chạy bộ

  21. Swimming (n) /ˈswɪmɪŋ/ - Bơi lội

  22. Cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ - Đạp xe

  23. Yoga (n) /ˈjoʊɡə/ - Yoga

  24. Meditation (n) /ˌmedɪˈteɪʃn/ - Thiền

  25. Martial arts (n) /ˈmɑːrʃl ɑːrts/ - Võ thuật

  26. Archery (n) /ˈɑːrtʃəri/ - Bắn cung

  27. Calligraphy (n) /kəˈlɪɡrəfi/ - Thư pháp

  28. Collecting (n) /kəˈlektɪŋ/ - Sưu tập

  29. Coin collecting (n) /kɔɪn kəˈlektɪŋ/ - Sưu tập đồng xu

Trên đây là một số từ vựng tiếng anh giao tiếp chủ đề sở thích phổ biến ở châu Á. Người học có thể tham khảo thêm bộ từ vựng về sở thích đa dạng hơn tại đây

Tổng kết

Tóm lại, việc học tiếng Anh giao tiếp chủ đề sở thích là cần thiết để có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh với người nước ngoài. Ở đây, tác giả bài viết cần nhấn mạnh là trong quá trình giao tiếp không có một công thức duy nhất và cố định. Người học có thể tự do sáng tạo trong việc thể hiện tôi thích hoặc tôi ghét một thứ gì đó. Hãy tận dụng những cơ hội học tập có sẵn (như luyện với bạn cùng lớp) để phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp cấp tốc tại ZIM, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu