Banner background

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)

Bài viết sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng, mẫu câu cơ bản và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp xoay quanh chủ để "Weather" (Thời tiết).
tu vung tieng anh ve chu de weather thoi tiet

“Weather” (Thời tiết) là một chủ đề từ vựng quen thuộc, phổ biến và sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại.

Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc những từ vựng, kèm theo đó là phiên âm và nghĩa, xoay quanh chủ đề “Thời tiết”.

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết) được chia thành bốn nhóm: về tình trạng thời tiết, về nhiệt độ, về hiện tượng thời tiết và về các kiểu thời tiết.

  • Để có thể ghi nhớ nhanh và hiệu quả những từ vựng tiếng Anh về thời tiết, người học có thể tham khảo cách học từ vựng liên kết với hình ảnh. Bởi các nhóm từ thuộc chủ đề này thường là những danh từ, tính từ chỉ một hiện tượng nhất định, dễ liên tưởng.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Dry

/draɪ/

Khô

Wet

/wet/

Ướt

Clear

/klɪə(r)/

Trời trong

Overcast

/ˌəʊvərˈkæst/

U ám

Icy

/ˈaɪsi/

Đóng băng

Frost

/frɔːst/

Băng giá.

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Temperature

/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/

Nhiệt độ

Degree

/dɪˈɡriː/

Độ

Celsius

/ˈsel.si.əs/

Độ C

Fahrenheit

/ˈfer.ən.haɪt/

Độ F

Hot

/hɑːt/

Nóng

Warm

/wɔːrm/

Ấm áp

Cold

/koʊld/

Lạnh

Stifling

/ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/

Nóng ngột ngạt

Sweltering

/ˈswel.tɚ.ɪŋ/

Nóng nực gây khó chịu

Muggy

/ˈmʌɡ.i/

Oi bức, nóng ẩm

Humid

/ˈhjuː.mɪd/

Ẩm thấp

Boiling

/ˈbɔɪ.lɪŋ/

Nóng như thiêu đốt

Scorching

/ˈskɔːr.tʃɪŋ/

Cool

/kuːl/

Mát mẻ

Freezing

/ˈfriː.zɪŋ/

Lạnh cóng

Mild

/maɪld/

Thời tiết ôn hòa

Moderate

/ˈmɑː.dɚ.ət/

Temperate

/ˈtem.pɚ.ət/

Balmy

/ˈbɑːmi/

Thời tiết dễ chịu

Blustery

/ˈblʌstəri/

Thời tiết ảm đạm

image-alt

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Rainbow

/ˈreɪnbəʊ/

Cầu vồng

Sunshine

/ˈsʌnʃaɪn/

Ánh nắng

Tornado

/tɔːrˈneɪdəʊ/

Lốc xoáy

Typhoon

/taɪˈfuːn/

Bão (ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane

/ˈhɜːrəkeɪn/

Bão (ở Đại Tây Dương/ Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone

/ˈsaɪkləʊn/

Bão (ở Nam Bán Cầu)

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

Whirlwind

/ˈwɜːrlwɪnd/

Gió lốc

Gust

/ɡʌst/

Gió giật

Wind chill

/ˈwɪnd tʃɪl/

Gió rét

Gale

/ɡeɪl/

Gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10)

Blustery wind

/ˈblʌstəri ˈwɪnd/

Gió lộng

Torrential rain

/təˈrenʃl reɪn/

Mưa nặng hạt

Drizzle

/ˈdrɪzl/

Mưa phùn

Dew

/djuː/

Sương

Downpour

/ˈdaʊnpɔːr/

Mưa rào

Sleet

/sliːt/

Mưa tuyết

Permafrost

/ˈpɜːrməfrɔːst/

Băng vĩnh cửu

Lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

Tia chớp

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Snowy

/ˈsnəʊi/

Có tuyết

Cloudy

/ˈklaʊ.di/

Có mây

Foggy

/ˈfɔ.ɡi/

Có sương mù

Sunny

/ˈsʌn.i/

Có nắng

Rainy

/ˈreɪni/

Có mưa

Stormy

/ˈstɔːrmi/

Có bão

Windy

/ˈwɪndi/

Có gió

Partly sunny

/ˈpɑːrtli ˈsʌn.i/

Có nắng vài

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)

Mẫu câu hỏi

  • What’s the weather like in + N (chỉ địa điểm)? = How is the climate in + N (chỉ địa điểm)? → Hỏi thời tiết, khí hậu ở một địa điểm cụ thể

Ví dụ:

What’s the weather like in Hanoi? (Thời tiết ở Hà Nội như thế nào?)

It’s drizzling. (Trời đang mưa phùn)

  • What type of weather do/ does + S + like best? → Hỏi về kiểu thời tiết yêu thích của một người.

Ví dụ:

What type of weather do you like the best?

(Bạn thích kiểu thời tiết như nào nhất?)

I would say I’m quite a hot weather person

→ (Có thể nói tôi là người ưa thời tiết nóng)

  • Does it + V (chỉ thời tiết) + in + N (chỉ địa điểm)? = Is it + Adj (chỉ thời tiết) + in + N (chỉ địa điểm)? → Phỏng đoán thời tiết ở một địa điểm cụ thể

Ví dụ:

Is it cloudy in London?

→ (Có phải trời London đang nhiều mây hay không?)

  • What’s the forcast (like)? → Hỏi về dự báo thời tiết

  • What’s the temperature? -> Hỏi về nhiệt độ 

  • What temperature do/ does + S + think it is? -> Phỏng đoán về nhiệt độ 

image-alt

Mẫu câu miêu tả

  • What a/ an + Adj (chỉ thời tiết) + day! = It is a/ an + Adj (chỉ thời tiết) + day → Cảm thán, mô tả về thời tiết

Ví dụ:

What a sunny day!

→ (Thật là một ngày nắng ráo!)

  • It is + V-ing → Mô tả thời tiết

Ví dụ:

Hey, look! It is raining outside.

→ (Này nhìn kìa! Ngoài trời đang mưa đó)

  • It is + (Nhiệt độ) = Temperatures are + (Nhiệt độ) -> Mô tả nhiệt độ 

Ví dụ:

Temperatures in HCM City are about 30 Celcius degree

→ (Nhiệt độ ở thành phố Hồ Chí Minh là vào khoảng 30 độ C)

  • It is + forecast/ going/ expected/ supposed + to V (chỉ thời tiết) = It looks like +  V (chỉ thời tiết) -Dự đoán về thời tiết 

Ví dụ:

It is expected to be muggy next week.

(Thời tiết được dự đoán sẽ trở nên oi bức vào tuần tới)

Cách học nhanh từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)

Để có thể ghi nhớ nhanh và hiệu quả những từ vựng tiếng Anh về thời tiết, người học có thể tham khảo cách học từ vựng liên kết với hình ảnh. Bởi các nhóm từ thuộc chủ đề này thường là những danh từ, tính từ chỉ một hiện tượng nhất định, dễ liên tưởng. 

Hai lợi ích lớn của việc học từ vựng bằng hình ảnh có thể kể tới như: 

  • Người học dễ hình dung, hiểu được cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh nhất định

  • Hình thành liên kết giữa một từ với một hình ảnh, từ đó người học dễ dàng nhớ được “sâu” hơn

Để đảm bảo chất lượng, người học nên sử dụng hình ảnh có các tính chất sau:

  • Tính cường điệu hóa 

  • Tính chuyển động 

  • Tính liên tưởng sáng tạo

  • Tính liên kết cảm xúc.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một số những từ vựng thông dụng để áp dụng trong giao tiếp về chủ đề “Weather” (Thời tiết). Người học cần luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng trong các bài nói hay các cuộc hội thoại hàng ngày.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...