Banner background

TOEFL® Speaking Topics, Questions & Sample Answers (2025)

Bài viết cung cấp TOEFL Speaking Topics, Questions & Sample Answers, nhằm giúp thí sinh tham khảo và ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi TOEFL.
toefl speaking topics questions sample answers 2025

Key takeaways

  • Phần thi TOEFL Speaking yêu cầu thí sinh chia sẻ quan điểm, ý kiến, hoặc trải nghiệm cá nhân (Task 1) và kết hợp các kĩ năng nghe, nói, đọc để trả lời câu hỏi (Task 2-4).

  • Thí sinh cần có lộ trình ôn tập hợp lí, luyện tập thường xuyên, tăng cường phản xạ nói để đạt được số điểm mong muốn.

Phần thi TOEFL Speaking là một trong những kỹ năng quan trọng giúp đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh học thuật của thí sinh trong môi trường quốc tế. Phần thi này đòi hỏi thí sinh phải phản xạ nhanh, tổ chức ý tưởng mạch lạc và thể hiện được tư duy logic trong thời gian ngắn.

Bài viết cung cấp TOEFL Speaking Topics, Questions & Samples, nhằm giúp thí sinh ôn luyện và chuẩn bị tốt nhất cho bài thi.

Tổng quan cấu trúc phần thi TOEFL Speaking 

TOEFL iBT® (Test of English as a Foreign Language – Internet-Based Test) là bài thi chuẩn hóa quốc tế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật của người học trong môi trường đại học và cao học.

Bài thi bao gồm bốn kỹ năng: Đọc (Reading), Nghe (Listening), Nói (Speaking) và Viết (Writing), được thực hiện hoàn toàn trên máy tính. Với hơn 11.000 trường đại học và tổ chức tại hơn 150 quốc gia công nhận, TOEFL iBT là lựa chọn phổ biến của những ai có mục tiêu du học, xin học bổng hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh.

Trong số đó, phần thi Speaking là một trong những kỹ năng thí sinh lo lắng nhất, bởi nó yêu cầu phản xạ nhanh, phát triển ý mạch lạc và sử dụng ngôn ngữ chính xác trong thời gian ngắn.

Cấu trúc đề:

Hiện tại, phần thi TOEFL iBT Speaking gồm tổng cộng 4 phần (tasks) thay vì 6 như format cũ [1]. Những thay đổi này giúp bài thi trở nên ngắn gọn và tập trung hơn, đồng thời vẫn đảm bảo đánh giá được các kỹ năng nói cần thiết trong môi trường học thuật quốc tế.

  • Task 1: Independent speaking task: Phần này yêu cầu thí sinh chia sẻ quan điểm, sở thích hoặc trải nghiệm cá nhân.

  • Task 2-4: Integrated speaking task: yêu cầu thí sinh kết hợp các kỹ năng nghe và nói, hoặc nghe, đọc và nói để trả lời câu hỏi.

Cấu trúc phần thi TOEFL Speaking
Cấu trúc bài thi TOEFL iBT Speaking

Thời gian:

16 phút. Đối với mỗi phần thi, thí sinh có 15-30 giây để chuẩn bị cho câu trả lời, và 45-60 giây để trả lời câu hỏi.

Cách thức ghi âm và nộp bài:

Thí sinh sẽ ghi âm phần trả lời của mình trực tiếp trên hệ thống máy tính. Mỗi câu trả lời chỉ được ghi một lần, không có cơ hội thu lại. Bài thi sẽ được gửi tới hệ thống chấm điểm tự động kết hợp với đánh giá viên.

Thang điểm và tiêu chí đánh giá:

Bài thi TOEFL Speaking được chấm theo thang điểm 0-30, dựa trên ba tiêu chí chính:

  • Delivery (khả năng trình bày): Phát âm rõ ràng, tốc độ phù hợp, ngắt nghỉ tự nhiên

  • Language Use (khả năng sử dụng ngôn ngữ): Từ vựng và ngữ pháp phong phú, chính xác

  • Topic Development (khả năng phát triển ý): Mạch lạc, có tổ chức, có ví dụ cụ thể và logic

Thí sinh đọc thêm chi tiết hơn về các tiêu chí chấm tại: TOEFL Speaking là gì? Các tiêu chí chấm TOEFL Speaking mới nhất

Cấu trúc câu trả lời TOEFL Speaking hữu ích

Cấu trúc câu trả lời cho Independent Task (Task 1)

Mở đầu

Thí sinh bắt đầu bằng cách đưa ra câu trả lời rõ ràng, không vòng vo. Đây là phần giúp giám khảo hiểu ngay lập tức quan điểm của bạn. Các cấu trúc mở đầu phổ biến: I believe that… / I think that… / In my opinion…

Lý do/ví dụ 1 (kèm giải thích)

Thí sinh trình bày lý do đầu tiên hỗ trợ cho quan điểm đã nêu. Hãy thêm một ví dụ hoặc giải thích cụ thể để làm rõ ý.

Lý do/ví dụ 2 (kèm giải thích)

Thí sinh tiếp tục đưa ra ví dụ thứ 2 kèm thêm ví dụ hoặc giải thích

Kết luận

Thí sinh kết luận bằng cách nhắc lại quan điểm đã đưa ra. Các cấu trúc kết luận phổ biến: That’s why… / Therefore… / In conclusion…

Cấu trúc câu trả lời cho TOEFL Speaking Task 1 - Independent Task

Cấu trúc câu trả lời cho Integrated Tasks (Task 2–4)

Các nhiệm vụ tích hợp (Integrated Tasks) trong TOEFL Speaking yêu cầu thí sinh kết hợp kỹ năng đọc, nghe và nói để hoàn thành phần trả lời. Mỗi task có đặc trưng riêng nhưng đều đòi hỏi thí sinh có khả năng nắm bắt ý chính, xác định lập trường hoặc quan điểm của người nói, và trình bày lại một cách rõ ràng, logic trong thời gian giới hạn.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cấu trúc câu trả lời cho từng task:

 Task 2: Reading – Listening – Speaking (Campus-related)

Mục tiêu: Tóm tắt quan điểm của người nói về một thay đổi được đề cập trong đoạn đọc (thường là thông báo hoặc email), đồng thời nêu lý do tại sao người nói đồng ý hoặc phản đối thay đổi đó.

Cấu trúc gợi ý:

  • Mở đầu:

    • “The reading announces a change about… and the man/woman in the conversation disagrees/agrees with it.”

  • Lý do 1 + giải thích chi tiết:

    • “The first reason is that... He/She explains that...”

  • Lý do 2 + giải thích chi tiết:

    • “Another reason is that... Additionally, he/she mentions...”

  • Kết luận (tùy chọn):

    • “For these reasons, the speaker disagrees with the announcement.”

Cách trả lời TOEFL Speaking Task 2 - Integrated Tasks

Task 3: Reading – Listening – Speaking (Academic Concept)

Mục tiêu: Giải thích một khái niệm học thuật được nêu trong đoạn đọc và cách bài giảng minh họa khái niệm đó thông qua ví dụ.

Cấu trúc gợi ý:

  • Mở đầu:

    • “The reading explains the concept of [tên khái niệm], and the professor provides an example to illustrate it.”

  • Giới thiệu khái niệm:

    • “According to the reading, [tên khái niệm] refers to…”

  • Ví dụ trong bài giảng:

    • “In the lecture, the professor gives an example of… He/She explains that...”

  • Kết luận:

    • “This example clearly demonstrates the concept of [tên khái niệm] mentioned in the reading.”

Cách trả lời TOEFL Speaking Task 3: Reading – Listening – Speaking (Academic Concept)

Task 4: Listening – Speaking (Lecture Summary)

Mục tiêu: Tóm tắt nội dung bài giảng học thuật, thường gồm một chủ đề chính và 2 ví dụ phụ minh họa.

Cấu trúc gợi ý:

  • Mở đầu:

    • “In the lecture, the professor discusses [tên chủ đề].”

  • Ví dụ 1 + giải thích:

    • “The first example is about… The professor explains that...”

  • Ví dụ 2 + giải thích:

    • “The second example is… According to the lecture, this shows that…”

  • Kết luận (nếu còn thời gian):

    • “These examples help illustrate how [tên chủ đề] works in real situations.”

Cách trả lời TOEFL Speaking Task 4: Listening – Speaking (Lecture Summary)

Bài mẫu TOEFL Speaking Question 1: Independent Task (Task 1)

Bài mẫu TOEFL Speaking Question 1: Independent Task

Bài mẫu 1: Câu hỏi về preference (thích điều gì hơn)

Đề bài: Some people prefer to live in a big city. Others prefer to live in a small town. Which do you prefer, and why?

Sample Answer:

Personally, I prefer to live in a big city because of better educational opportunities and convenient public services.

First, big cities offer access to top universities and libraries. For example, when I moved to Hanoi, I could attend more academic workshops and use well-equipped research centers that didn’t exist in my hometown.

Second, living in a big city makes life easier thanks to services like public transportation and healthcare. I can take the metro to school or book a medical appointment online within minutes, which saves a lot of time.

For these reasons, I believe big cities are more suitable for my lifestyle and future career development.

Dịch nghĩa:

Cá nhân tôi thích sống ở thành phố lớn hơn vì có nhiều cơ hội học tập và dịch vụ công tiện lợi.

Trước hết, các thành phố lớn cung cấp cơ hội tiếp cận với các trường đại học hàng đầu và thư viện hiện đại. Ví dụ, khi tôi chuyển đến Hà Nội, tôi có thể tham gia nhiều hội thảo học thuật hơn và sử dụng các trung tâm nghiên cứu được trang bị tốt – những điều mà quê tôi không có.

Ngoài ra, sống ở thành phố lớn giúp cuộc sống trở nên dễ dàng hơn nhờ các dịch vụ như giao thông công cộng và chăm sóc sức khỏe. Tôi có thể đi học bằng tàu điện ngầm hoặc đặt lịch khám bệnh trực tuyến chỉ trong vài phút, điều này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian.

Vì những lý do đó, tôi tin rằng các thành phố lớn phù hợp hơn với lối sống và sự phát triển sự nghiệp tương lai của tôi.

Bài mẫu 2: Experience Question (chia sẻ kinh nghiệm)

Question: Describe a time when you achieved a goal. What was the goal and how did you accomplish it?

Sample Answer:
One meaningful goal I accomplished was getting accepted into my dream university. To achieve this, I followed a strict study plan for several months, focusing on improving my English skills, especially reading and writing. I practiced with mock exams almost every day and reviewed my mistakes carefully to avoid repeating them.

Along the way, I also asked my English teacher for feedback on my essays. Her comments helped me understand how to organize my ideas better and use more academic vocabulary. This consistent effort gradually boosted my confidence and performance.

In the end, I reached my goal and learned that determination, along with seeking guidance from others, can lead to great results. That experience is still one of the proudest moments in my academic journey.

Dịch nghĩa:

Một mục tiêu ý nghĩa mà tôi đã đạt được là đậu vào trường đại học mơ ước của mình. Để làm được điều đó, tôi đã tuân theo một kế hoạch học tập nghiêm ngặt trong nhiều tháng, tập trung vào việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng đọc và viết. Tôi luyện tập với các bài thi thử gần như mỗi ngày và cẩn thận xem lại những lỗi sai để tránh lặp lại.

Trong quá trình đó, tôi cũng thường xuyên nhờ cô giáo dạy tiếng Anh góp ý cho các bài luận của mình. Những nhận xét của cô giúp tôi hiểu cách sắp xếp ý tưởng tốt hơn và sử dụng từ vựng mang tính học thuật hơn. Sự nỗ lực đều đặn đó dần dần giúp tôi tự tin hơn và cải thiện kết quả học tập.

Cuối cùng, tôi đã đạt được mục tiêu và rút ra bài học rằng sự quyết tâm, cùng với việc tìm kiếm lời khuyên từ người khác, có thể mang lại kết quả tuyệt vời. Trải nghiệm đó vẫn là một trong những khoảnh khắc tôi tự hào nhất trong hành trình học tập của mình.

Bài mẫu 3: Opinion Question (đưa ra quan điểm)

Question: Do you agree or disagree with the following statement: High school students should be required to do volunteer work. Use details and examples to support your answer.

Sample Answer:
I strongly agree that high school students should be required to do volunteer work because it builds character and strengthens community ties.
First, volunteering helps students develop empathy and responsibility. For instance, when I volunteered at a local shelter, I learned how difficult life can be for others, which made me more grateful and mature.
Second, it connects students to their community. They learn about local issues and feel motivated to contribute. A classmate of mine joined an environmental cleanup, and now she leads a recycling campaign at school.
Overall, volunteer work not only benefits others but also helps students grow into caring, active citizens.

Dịch nghĩa:

Tôi hoàn toàn đồng ý rằng học sinh trung học nên được yêu cầu tham gia các hoạt động tình nguyện vì điều đó giúp rèn luyện nhân cách và tăng cường sự gắn kết với cộng đồng.

Trước hết, việc làm tình nguyện giúp học sinh phát triển lòng trắc ẩn và tinh thần trách nhiệm. Ví dụ, khi tôi tham gia hỗ trợ tại một trung tâm bảo trợ địa phương, tôi nhận ra cuộc sống của người khác có thể khó khăn như thế nào, điều này khiến tôi biết ơn hơn và trưởng thành hơn.

Tiếp theo, hoạt động này giúp học sinh kết nối với cộng đồng của mình. Các em sẽ hiểu hơn về những vấn đề địa phương và cảm thấy có động lực đóng góp. Một bạn cùng lớp của tôi đã tham gia chiến dịch làm sạch môi trường, và giờ đây bạn ấy đang dẫn đầu một chương trình tái chế ở trường.

Tóm lại, công việc tình nguyện không chỉ mang lại lợi ích cho người khác mà còn giúp học sinh phát triển thành những công dân biết quan tâm và năng động.

Bài mẫu TOEFL Speaking Question 2-4: Integrated Tasks (Task 2-4)

Task 2 – Campus Situation (Reading + Listening + Speaking)

Bài mẫu TOEFL Speaking Task 2 – Campus Situation

Directions: Read the article from the university newspaper about the change. Give yourself 45 seconds to read the article.

University to Increase Library Hours

Starting next semester, the campus library will extend its operating hours. Instead of closing at 9 p.m., it will now close at midnight. The administration believes this change will help students who prefer studying late at night and improve their academic performance.

Directions: Listen to the following conversation.

Listening Conversation:
Woman: Hey, did you see the announcement about the library hours?

Man: Yeah, I did! I actually think it’s a great idea.

Woman: Really? You usually study late?

Man: Definitely. I’m more focused at night. During the day, I’m running between classes, group meetings, and part-time work. I barely have time to sit down and concentrate.

Woman: That sounds stressful.

Man: Yeah, and the current hours don’t work for me. I’ve had to go to a café or even stay up late in the dorm, but it's really distracting.

Woman: Oh, is your roommate still noisy?

Man: Yep. He watches videos, plays games, talks on the phone—you name it. The library is way better, much quieter. If it's open later, I can finally get in a few hours of solid studying in peace.

Woman: That actually makes a lot of sense.

Directions: Give yourself 30 seconds to prepare your response to the following question. Then record yourself speaking for 60 seconds.
The man expresses his opinion about the university’s plan. State his opinion and explain the reasons he gives for holding that opinion.

  • Preparation Time: 30 seconds

  • Response Time: 60 seconds 

Sample Answer:
The man agrees with the university's plan to extend the library’s hours until midnight. He supports the decision for two main reasons.

First, he says that many students, including himself, are more focused and productive during the evening. He believes that having access to a quiet space like the library late at night will allow students to study more effectively.

Second, he mentions that his dorm room is often noisy and full of distractions, which makes it hard to concentrate. In contrast, the library provides a calm environment, especially when most people have left, which helps him stay focused on his work.

Because of these reasons, he fully supports the university's decision to keep the library open later.

Dịch nghĩa:

Người đàn ông đồng ý với kế hoạch của trường đại học về việc kéo dài thời gian mở cửa thư viện đến nửa đêm. Anh ấy ủng hộ quyết định này vì hai lý do chính.

Thứ nhất, anh cho rằng nhiều sinh viên, bao gồm cả bản thân anh, tập trung và làm việc hiệu quả hơn vào buổi tối. Anh tin rằng việc được sử dụng một không gian yên tĩnh như thư viện vào ban đêm sẽ giúp sinh viên học tập hiệu quả hơn.

Thứ hai, anh nói rằng phòng ký túc xá của mình thường ồn ào và có nhiều yếu tố gây phân tâm, khiến anh khó tập trung. Ngược lại, thư viện mang lại một môi trường yên tĩnh, đặc biệt là khi hầu hết mọi người đã rời đi, điều này giúp anh giữ được sự tập trung cho công việc của mình.

Vì những lý do đó, anh ta hoàn toàn ủng hộ quyết định của trường trong việc kéo dài thời gian mở cửa thư viện.

Task 3 – Academic Topic (Reading + Listening + Speaking)

Bài mẫu TOEFL Speaking Task 3 – Academic Topic

Directions: Read a passage about cognitive dissonance. Give yourself 45 seconds to read the passage.

Concept: Cognitive Dissonance

Cognitive dissonance is a psychological phenomenon that occurs when a person holds two conflicting beliefs or behaves in a way that contradicts their beliefs. This internal conflict often leads individuals to change their attitudes or behavior to reduce the discomfort caused by the inconsistency.

Directions: Listen to the following audio.

Listening Passage:
Professor: So, let me give you an example of cognitive dissonance—this happens when your beliefs and actions don’t line up, and it makes you uncomfortable.

Take a student who strongly believes in healthy eating. He tells his friends that people should avoid junk food and eat balanced meals.

But in reality, every day after class, he grabs fast food—fries, burgers, soda.

Over time, he starts to feel uneasy. He realizes, “Wait a minute, I believe in healthy living, but I’m eating terribly.”

This creates mental stress. So, to deal with the discomfort, he decides to change. He starts bringing home-cooked meals to campus, cuts down on fast food, and even encourages his roommate to eat better.

That’s cognitive dissonance. His actions finally align with his beliefs, which reduces that internal conflict.

This shows how powerful it can be—it literally drives people to make real changes.

Directions: Give yourself 30 seconds to prepare your response to the following question. Then record yourself speaking for 60 seconds.
Explain the concept of cognitive dissonance using the example provided by the professor.

Sample Answer:
The reading introduces the concept of cognitive dissonance, which occurs when someone experiences discomfort from having conflicting beliefs or behaving in ways that go against their values.

In the lecture, the professor illustrates this with the example of a student who values healthy eating but regularly consumes fast food. The student feels uneasy because his behavior does not match his belief. To reduce this discomfort, he changes his actions by preparing healthier meals at home and reducing his fast-food intake.

This example shows how cognitive dissonance can motivate individuals to adjust their behavior to match their values and relieve psychological tension.

Dịch nghĩa:

Đoạn văn giới thiệu khái niệm "sự bất hòa nhận thức" (cognitive dissonance), hiện tượng xảy ra khi một người cảm thấy không thoải mái do có những niềm tin mâu thuẫn với nhau hoặc hành động trái ngược với giá trị cá nhân của họ.

Trong bài giảng, giảng viên minh họa khái niệm này bằng ví dụ về một sinh viên coi trọng việc ăn uống lành mạnh nhưng lại thường xuyên ăn đồ ăn nhanh. Sinh viên này cảm thấy khó chịu vì hành vi của mình không phù hợp với niềm tin. Để giảm bớt cảm giác này, anh ấy thay đổi hành vi bằng cách tự nấu những bữa ăn lành mạnh hơn tại nhà và giảm lượng đồ ăn nhanh tiêu thụ.

Ví dụ này cho thấy sự bất hòa nhận thức có thể thúc đẩy con người điều chỉnh hành vi của mình sao cho phù hợp với giá trị cá nhân, từ đó làm dịu đi căng thẳng tâm lý.

Xem thêm: TOEFL® Speaking Question 3 - Cấu trúc, chiến lược và bài mẫu

Task 4 – Academic Lecture (Listening + Speaking Only)

Bài mẫu TOEFL Speaking Task 4 – Academic Lecture

Direction: Listen to the following part of a lecture in a class.
Professor: Today’s topic is deceptive communication in the animal world. This refers to signals that animals send to intentionally mislead others.

One striking example is the fork-tailed drongo, a clever little bird found in Africa.

It watches other animals—meerkats, for instance—while they search for food. When the meerkats find something, the drongo gives off a loud alarm call.

But here’s the trick—it mimics the alarm calls of the meerkats or even those of other animals.

The meerkats think a predator is nearby, so they immediately drop their food and run for cover.

The drongo then swoops down and steals the food!

Even more fascinating, researchers have found that if the drongo’s fake calls stop working, it’ll switch to a different alarm sound to stay convincing.

So this bird isn’t just lying—it’s adapting its lie to be more effective. This is a great example of how some animals use deception as a strategy to survive and get food.

Question:
Using the example of the fork-tailed drongo, explain the concept of deceptive communication in animals.

Sample Answer:
In the lecture, the professor discusses the idea of deceptive communication in animals, which is when an animal sends false signals to trick others and gain an advantage.

She gives the example of the fork-tailed drongo, a bird that lives in Africa. This bird imitates the alarm calls of other animals, like meerkats. When the meerkats hear the fake alarm, they think there is a predator nearby and run away. Then, the drongo quickly flies in and steals their food.

This behavior demonstrates deceptive communication because the drongo is intentionally sending false signals to manipulate others for its own benefit. The example highlights how some animals use communication not just for survival, but also for clever strategies to obtain resources.

Dịch nghĩa:

Trong bài giảng, giáo sư thảo luận về khái niệm “giao tiếp đánh lừa” ở động vật, tức là khi một loài động vật gửi đi tín hiệu sai lệch để đánh lừa loài khác nhằm đạt được lợi ích cho bản thân.

Bà đưa ra ví dụ về chim đuôi chẽm (fork-tailed drongo), một loài chim sống ở châu Phi. Loài chim này bắt chước tiếng kêu cảnh báo của các loài động vật khác, như cầy meerkat. Khi những con meerkat nghe thấy tiếng kêu giả, chúng tưởng rằng có kẻ săn mồi gần đó và lập tức bỏ chạy. Ngay sau đó, con drongo nhanh chóng bay đến và cướp lấy thức ăn của chúng.

Hành vi này thể hiện rõ giao tiếp đánh lừa vì con drongo cố tình phát tín hiệu sai để điều khiển hành vi của loài khác vì lợi ích riêng. Ví dụ này cho thấy một số loài động vật sử dụng giao tiếp không chỉ để sinh tồn mà còn để thực hiện các chiến lược khôn ngoan nhằm giành lấy nguồn tài nguyên.

Đọc tiếp: Tổng hợp từ vựng TOEFL cần thiết và phương pháp học hiệu quả

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp TOEFL Speaking Topics, Questions & Sample Answers. Hi vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hiệu quả để thí sinh chuẩn bị và ôn luyện kĩ lưỡng cho kỳ thi.

Để đạt điểm cao, thí sinh nên luyện phản xạ nói tự nhiên, phát triển ý rõ ràng và mạch lạc. Cần ghi nhớ cấu trúc trả lời cơ bản, sử dụng từ nối hiệu quả, đồng thời luyện tập diễn đạt lại thông tin bằng ngôn ngữ của chính mình. Quan trọng nhất, hãy luyện tập thường xuyên, đều đặn và cố gắng giữ bình tĩnh khi nói.

Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEFL iBT, chương trình luyện thi tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết.


ETS, TOEFL and TOEFL iBT are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...