TOEIC 4 kỹ năng | Giới thiệu tổng quan và giải đáp câu hỏi thường gặp

Bài viết sau đây sẽ giới thiệu tổng quan về bài thi TOEIC 4 kỹ năng và giải đáp những câu hỏi thường gặp xoay quanh bài thi.
toeic 4 ky nang gioi thieu tong quan va giai dap cau hoi thuong gap

Hiện nay, bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) đã trở thành một trong những chuẩn mực quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bài thi TOEIC 4 kỹ năng và giải đáp những câu hỏi thường gặp.

Key Takeaways

1. TOEIC (Test of English for International Communication) 4 kỹ năng là một bài kiểm tra toàn diện nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong bốn kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking) và Viết (Writing).

2. Đối tượng nên thi TOEIC 4 kỹ năng:

  • Sinh viên sắp tốt nghiệp

  • Người tìm việc trong môi trường quốc tế

  • Nhân viên muốn thăng tiến trong sự nghiệp

  • Người làm việc trong ngành dịch vụ khách hàng quốc tế

3. Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng:

Phần Nghe:

  • Part 1: Mô tả ảnh (6 câu)

  • Part 2: Hỏi đáp (25 câu)

  • Part 3: Hội thoại ngắn (39 câu)

  • Part 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)

Phần Đọc:

  • Part 5: Hoàn thành câu (30 câu)

  • Part 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)

  • Part 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)

Phần Nói:

  • Part 1: Đọc to văn bản

  • Part 2: Mô tả một bức tranh

  • Part 3: Trả lời câu hỏi

  • Part 4: Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin cho sẵn

  • Part 5: Trình bày quan điểm

Phần Viết:

  • Part 1: Viết câu mô tả bức tranh

  • Part 2: Trả lời một yêu cầu bằng hình thức viết

  • Part 3:Viết một bài luận trình bày quan điểm

TOEIC 4 kỹ năng là gì?

TOEIC (Test of English for International Communication) 4 kỹ năng là một bài kiểm tra toàn diện nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong bốn kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking) và Viết (Writing). Bài thi này được thiết kế để phản ánh chính xác năng lực tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp thường ngày, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế.

Tại sao nên thi TOEIC 4 kỹ năng?

Thi TOEIC 4 kỹ năng không chỉ là một tấm bằng, mà còn là một hành trình giúp người học hoàn thiện bản thân, mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và cuộc sống, đặt biệt đối với các đối tượng sau:

Sinh viên sắp tốt nghiệp

Nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ tiếng Anh như TOEIC 4 kỹ năng để đủ điều kiện tốt nghiệp, giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho việc tìm kiếm việc làm sau khi ra trường.

Người tìm việc trong môi trường quốc tế

TOEIC 4 kỹ năng giúp chứng minh khả năng giao tiếp toàn diện bằng tiếng Anh, từ đó tăng cơ hội được tuyển dụng tại các công ty đa quốc gia hoặc trong môi trường công việc quốc tế.

Nhân viên muốn thăng tiến trong sự nghiệp

Nhân viên muốn thăng tiến lên các vị trí cao hơn trong công ty như bậc quản lý hay điều hành thì cần TOEIC 4 kỹ năng để thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, thuyết trình và trao đổi công việc bằng tiếng Anh với đối tác.

Người làm việc trong ngành dịch vụ khách hàng quốc tế

Những người làm trong ngành dịch vụ khách hàng cần TOEIC 4 kỹ năng để giao tiếp tốt với khách hàng quốc tế, xử lý các yêu cầu qua điện thoại hoặc email một cách chuyên nghiệp.

Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng

Phần thi Listening (Nghe)

Thời gian: 45 phút

Số câu hỏi: 100 câu

Cấu trúc:

Phần thi Listening

Thông tin

Part 1: Photographs (Hình ảnh)

Số câu hỏi: 6 

Nội dung thi: Nghe lần lượt 4 câu miêu tả ảnh và phải chọn đáp án phù hợp với nội dung của bức ảnh đã cho.

Part 2: Question-Response (Hỏi và Đáp)

Số câu hỏi: 25 

Nội dung thi: Nghe câu hỏi/câu phát biểu và chọn câu trả lời phù hợp nhất.

Part 3: Conversations (Đoạn hội thoại ngắn)

Số câu hỏi: 39 

Nội dung thi: Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi liên quan.

Part 4: Talks (Bài nói chuyện ngắn)

Số câu hỏi: 30

Nội dung thi: Nghe các đoạn độc thoại như thông báo, bài phát biểu,... và trả lời các câu hỏi liên quan.

Phần thi Reading (Đọc)

Thời gian: 75 phút

Số câu hỏi: 100 câu

Cấu trúc:

Phần thi Reading

Thông tin

Part 5: Incomplete Sentences (Hoàn thành câu)

Số câu: 30

Nội dung thi: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu.

Part 6: Text Completion (Hoàn thành đoạn văn)

Số câu: 16 câu hỏi

Nội dung thi: Điền từ hoặc cụm từ và câu vào chỗ trống trong đoạn văn.

Part 7: Reading Comprehension (Đọc hiểu)

Số câu: 54

Nội dung thi: Đọc hiểu nội dung của các đoạn văn được cung cấp (bao gồm email, bài báo, thông báo, biểu mẫu, v.v.) và trả lời các câu hỏi liên quan.

Đọc thêm: Cấu trúc đề thi TOEIC chi tiết Listening & Reading

Phần thi Speaking (Nói)

Thời gian: Khoảng 20 phút

Số câu hỏi: 11 câu

Cấu trúc:

Phần thi Speaking

Thông tin

Part 1: Read a text aloud (Đọc to văn bản)

Số câu: 2 

Nội dung thi: Đọc to đoạn văn hiển thị trên màn hình.

Part 2: Describe a picture (Mô tả một bức tranh)

Số câu: 2

Nội dung thi: Mô tả chi tiết bức tranh hiển thị trên màn hình.

Part 3: Respond to questions (Trả lời câu hỏi)

Số câu: 3

Nội dung thi: Nghe câu hỏi và trả lời.

Part 4: Respond to questions using provided information (Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin cho sẵn)

Số câu: 3 

Nội dung thi: Trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin được cung cấp trước đó.

Part 5: Express an opinion (Trình bày quan điểm)

Số câu: 1 

Nội dung thi: Trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể.

Phần thi Writing (Viết)

Thời gian: 60 phút

Số câu hỏi: 8 câu

Cấu trúc:

Phần thi Speaking

Thông tin

Part 1: Write a sentence based on a picture (Viết câu mô tả bức tranh)

Số câu: 5 

Nội dung thi: Viết câu mô tả về bức tranh dựa trên các từ hoặc cụm từ cho trước.

Part 2: Respond to a written request (Trả lời một yêu cầu bằng hình thức viết)

Số câu: 2 

Nội dung thi: Viết email trả lời một yêu cầu hoặc tình huống.

Part 3: Write an opinion essay (Viết một bài luận trình bày quan điểm)

Số câu: 1 

Nội dung thi: Viết một bài luận khoảng 300 từ trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể.

Đọc thêm: Cấu trúc đề thi TOEIC chi tiết Speaking & Writing

Thang điểm TOEIC 4 kỹ năng

Thang điểm TOEIC Listening

Bảng điểm quy đổi số câu đúng sang số điểm tương ứng phần thi TOEIC Listening

Số đáp án đúng

Điểm số tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm số tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm số tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm số tương ứng

0

5

25

135

50

260

75

385

1

15

26

140

51

265

76

395

2

20

27

145

52

270

77

400

3

25

28

150

53

275

78

405

4

30

29

155

54

280

79

410

5

35

30

160

55

285

80

415

6

40

31

165

56

290

81

420

7

45

32

170

57

295

82

425

8

50

33

175

58

300

83

430

9

55

34

180

59

305

84

435

10

60

35

185

60

310

85

440

11

65

36

190

61

315

86

445

12

70

37

195

62

320

87

450

13

75

38

200

63

325

88

455

14

80

39

205

64

330

89

460

15

85

40

210

65

335

90

465

16

90

41

215

66

340

91

470

17

95

42

220

67

345

92

475

18

100

43

225

68

350

93

480

19

105

44

230

69

355

94

485

20

110

45

235

70

360

95

490

21

115

46

240

71

365

96

495

22

120

47

245

72

370

97

495

23

125

48

250

73

375

98

495

24

130

49

255

74

380

99

495

100

495

Thang điểm TOEIC Reading

Bảng điểm quy đổi số câu đúng sang số điểm tương ứng phần thi TOEIC Reading

Số đáp án đúng

Điểm tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm tương ứng

Số đáp án đúng

Điểm tương ứng

0

5

25

120

50

245

75

370

1

5

26

125

51

250

76

375

2

5

27

130

52

255

77

380

3

10

28

135

53

260

78

385

4

15

29

140

54

265

79

390

5

20

30

145

55

270

80

395

6

25

31

150

56

275

81

400

7

30

32

155

57

280

82

405

8

35

33

160

58

285

83

410

9

40

34

165

59

290

84

415

10

45

35

170

60

295

85

420

11

50

36

175

61

300

86

425

12

55

37

180

62

305

87

430

13

60

38

185

63

310

88

435

14

65

39

190

64

315

89

440

15

70

40

195

65

320

90

445

16

75

41

200

66

325

91

450

17

80

42

205

67

330

92

455

18

85

43

210

68

335

93

460

19

90

44

215

69

340

94

465

20

95

45

220

70

345

95

470

21

100

46

225

71

350

96

475

22

105

47

230

72

355

97

480

23

110

48

235

73

360

98

485

24

115

49

240

74

365

99

490

100

495

Lưu ý: việc quy đổi số câu đúng sang số điểm tương ứng ở 2 bảng trên chỉ mang tính chất tương đối, số điểm thực tế mà thí sinh nhận được có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đề thi.

Thang điểm TOEIC Speaking

Trình độ

Điểm số TOEIC Speaking

Level 1

Khoảng từ 0-30

Level 2

Khoảng từ 40-50

Level 3

Khoảng từ 60-70

Level 4

Khoảng từ 80-100

Level 5

Khoảng từ 110-120

Level 6

Khoảng từ 130-150

Level 7

Khoảng từ 160-180

Level 8

Khoảng từ 190-200

Thang điểm TOEIC Writing

Trình độ

Điểm số TOEIC Writing

Level 1

Khoảng từ 0-30

Level 2

Khoảng từ 40

Level 3

Khoảng từ 50-60

Level 4

Khoảng từ 70-80

Level 5

Khoảng từ 90-100

Level 6

Khoảng từ 110-130

Level 7

Khoảng từ 140-160

Level 8

Khoảng từ 170-190

Level 9

Khoảng từ 200

Lệ phí thi TOEIC 4 kỹ năng

Lệ phí thi TOEIC 4 kỹ năng có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm thi và quốc gia. Tại Việt Nam, lệ phí thi TOEIC 4 kỹ năng dao động trong khoảng từ 3.325.000 đến 3.625.000 VND. Tuy nhiên, thí sinh nên kiểm tra thông tin cụ thể tại trung tâm thi TOEIC hoặc trang web chính thức của IIG Việt Nam để có số liệu chính xác nhất.

Đọc thêm: Chi tiết lệ phí thi TOEIC và các khoản phụ phí

Câu hỏi thường gặp

Thi TOEIC 4 kỹ năng bao nhiêu phút?

Tổng thời gian: Khoảng 200 phút.

Phân bổ thời gian:

  • Listening (Nghe): 45 phút.

  • Reading (Đọc): 75 phút.

  • Speaking (Nói): Khoảng 20 phút.

  • Writing (Viết): 60 phút.

Đọc thêm: Thời gian thi TOEIC & kỹ thuật chia thời gian làm bài hiệu quả

TOEIC 4 kỹ năng tối đa bao nhiêu điểm?

Tổng điểm tối đa: 990 điểm cho phần Nghe-Đọc và 400 điểm cho phần Nói-Viết.

Phân bổ điểm số:

  • Listening (Nghe): 5 đến 495 điểm.

  • Reading (Đọc): 5 đến 495 điểm.

  • Speaking (Nói): 0 đến 200 điểm.

  • Writing (Viết): 0 đến 200 điểm.

TOEIC 4 kỹ năng có thời hạn bao lâu?

Thời hạn của chứng chỉ TOEIC 4 kỹ năng: 2 năm kể từ ngày thi.

Học TOEIC 4 kỹ năng mất bao lâu?

Thời gian học TOEIC 4 kỹ năng có thể thay đổi tùy thuộc vào trình độ hiện tại của người học, mục tiêu điểm số và thời gian học mỗi ngày. Trung bình, nếu học viên đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản, việc ôn luyện có thể mất từ 2 đến 6 tháng để đạt được kết quả tốt. Tuy nhiên, thời gian này có thể ngắn hơn hoặc dài hơn tùy thuộc vào từng cá nhân và phương pháp học tập.

Sự khác nhau giữa bài thi TOEIC 4 kỹ năng và bài thi IELTS ?

Bài thi TOEIC và IELTS đều là các kỳ thi đánh giá khả năng tiếng Anh, nhưng có một số điểm khác biệt chính:

Mục đích sử dụng:

  • TOEIC: Được sử dụng phổ biến trong môi trường công việc, đặc biệt là ở các công ty, tổ chức để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của nhân viên trong các tình huống công việc.

  • IELTS: Thường được sử dụng cho mục đích học thuật và di cư, đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh. Nó đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các môi trường học thuật và xã hội.

Cấu trúc bài thi:

  • TOEIC 4 kỹ năng: Gồm 4 phần chính - Nghe, Đọc, Nói và Viết. Tuy nhiên, phần Nghe và Đọc là phổ biến hơn, trong khi phần Nói và Viết thường ít được yêu cầu hơn.

  • IELTS: Cũng bao gồm 4 kỹ năng - Nghe, Đọc, Nói, và Viết. Tuy nhiên, cả 4 kỹ năng này đều được yêu cầu và đánh giá đồng đều.

Độ phổ biến:

  • TOEIC: Phổ biến hơn ở châu Á, đặc biệt là ở Nhật Bản và Hàn Quốc.

  • IELTS: Phổ biến toàn cầu, đặc biệt là ở Anh, Úc, Canada, và các nước sử dụng tiếng Anh khác.

Tổng kết

Bài thi TOEIC 4 kỹ năng không chỉ là một công cụ đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp và học tập.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa luyện thi TOEIC cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Tài liệu tham khảo

Marketing Digital IIG. “TOEIC.” To chuc Giao duc IIG Viet Nam, 7 July.2022, iigvietnam.com/bai-thi-toeic

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu