TOEIC Writing Opinion Essay topic Work: phân tích và bài mẫu
Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu về chủ đề Work trong TOEIC Writing Opinion Essay (Question 8)
Một số đề bài liên quan đến chủ đề Work
Thí sinh có thể tham khảo một số đề bài liên quan đến chủ đề Work thường gặp trong phần thi TOEIC Writing Opinion Essay để có cái nhìn tổng quát về đề bài và những chi tiết liên quan:
Đề bài mẫu 1: Do you agree or disagree with this statement: “Achieving work-life balance in today's professional environment is important.”? Provide examples and reasons to support your viewpoint.
Đề bài mẫu 2: What are the advantages or disadvantages of remote work? Share your opinion and provide examples and reasons to support your viewpoint.
Đề bài mẫu 3: Some people like to work alone and some like to work with the team. What kind of working style do you prefer? Provide examples and reasons to support your preference.
Một số vấn đề trong chủ đề Work
Tuy chủ đề Work là một chủ đề khá gần gũi và quen thuộc, thí sinh vẫn cần phải ôn tập và chuẩn bị kĩ lưỡng, trau dồi từ vựng và kiến thức liên quan đến chủ đề để bài viết giữ vững tính khác quan và rõ ràng. Dưới đây là một số vấn đề thường được đề cập tới trong đề bài thuộc chủ đề Work:
Cân bằng giữa cuộc sống và công việc.
Thuận lợi và bất lợi của làm việc từ xa.
Tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự hợp tác hiệu quả trong môi trường công việc.
Cách phát triển sự nghiệp và đạt được mục tiêu cá nhân.
Môi trường làm việc tích cực và ảnh hưởng của môi trường đến hiệu suất làm việc.
Yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.
Sự quan trọng của việc hài lòng với công việc và ảnh hưởng của nó đến hiệu suất làm việc và sự phát triển cá nhân.
Áp lực công việc và những tác động của nó lên sức khỏe cả về mặt thể chất lẫn tinh thần.
Xem ngay: Các bước viết bài Opinion Essay trong TOEIC Writing
Từ vựng cần chú ý trong topic Work
Accountable (a): chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
Adaptability (n): Khả năng thích nghi
Career development (n): Phát triển sự nghiệp
Collaboration (n): Sự hợp tác
Communication skill (n): Kỹ năng giao tiếp
Company culture (n): Văn hóa công ty
Diversity (n): Sự đa dạng
Employee satisfaction (n): Sự hài lòng của nhân viên
Empowerment (n): Quyền tự chủ
Efficient (a): hiệu quả
Flexibility (n): Sự linh hoạt
Include (v): bao gồm
Leadership (n): Lãnh đạo
Learning opportunity (n): Cơ hội học hỏi
Motivated (a): có động lực
Manage (v): quản lý
Organizational success (n): Thành công của tổ chức
Productive (a): có năng suất
Professional growth (n): Sự phát triển chuyên môn
Remote work (n): Làm việc từ xa
Enhance (v): nâng cao
Teamwork (n): Làm việc nhóm
Thrive (v): phát triển mạnh mẽ
Well-being (n): Sự an lành, sự sung túc
Work environment (n): Môi trường làm việc
Overwork (v,n): làm việc quá sức
Work-life balance (n): Cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân
Work satisfaction (n): Sự hài lòng với công việc
Workforce (n): Lực lượng lao động
Workload (n): Khối lượng công việc
Ideas for TOEIC Writing Opinion Essay topic Work
Vấn đề 1: Cân bằng giữa cuộc sống và công việc
Advantages:
Achieving a work-life balance is essential for overall well-being and maintaining a healthy lifestyle. (Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển toàn diện và duy trì một lối sống lành mạnh.)
Balancing personal life with professional commitments leads to increased productivity and job satisfaction. (Cân bằng cuộc sống cá nhân với các cam kết nghề nghiệp sẽ giúp tăng năng suất và sự hài lòng trong công việc.)
Disadvantages:
The risk of reduced productivity if individuals are not able to fully dedicate themselves to their professional responsibilities. (Nguy cơ giảm năng suất nếu các cá nhân không thể cống hiến hết mình cho trách nhiệm nghề nghiệp của mình.)
The possibility of missed career opportunities or slower professional growth due to divided attention and limited availability for work-related commitments. (Khả năng bị lỡ các cơ hội nghề nghiệp hoặc phát triển nghề nghiệp chậm hơn do sự tập trung bị chia rẽ và khả năng thực hiện các cam kết liên quan đến công việc bị hạn chế.)
Vấn đề 2: Thuận lợi và bất lợi của làm việc từ xa
Advantages:
Increased flexibility and work-life balance. (Tăng sự linh hoạt và sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc.)
Enhanced productivity and efficiency. (Nâng cao năng suất và hiệu quả.)
Disadvantages:
Decreased collaboration and communication. (Giảm sự hợp tác và giao tiếp.)
Potential for work-life imbalance and isolation. (Khả năng mất cân bằng và bị cô lập giữa công việc và cuộc sống.)
Vấn đề 3: Tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự hợp tác hiệu quả trong môi trường công việc
Advantages:
Promoted creativity and innovation. (Thúc đẩy tính sáng tạo và đổi mới.)
Improved productivity and efficiency. (Cải thiện năng suất và hiệu quả.)
Disadvantages:
Potential for conflicts and disagreements. (Khả năng xảy ra xung đột và bất đồng.)
Dependency on others and unequal contribution. (Sự phụ thuộc vào người khác và đóng góp không đồng đều.)
Áp dụng vào bài thi TOEIC Writing Opinion Essay
Đề bài
What are the advantages or disadvantages of remote work? Share your opinion and provide examples and reasons to support your viewpoint.
Phân tích đề bài
Topic: Work
Keywords: remote work
Dạng bài: advantage/disadvantage
Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng bài này, thí sinh sẽ đưa ra lựa chọn có lợi hay bất lợi, sau đó làm rõ quan điểm của mình bằng luận điểm, dẫn chứng, lí do hay ví dụ.
Dàn bài gợi ý
Introduction:
Giới thiệu chủ đề.
Trình bày quan điểm của bản thân bằng cách paraphrase lại những cụm từ đã cho trong đề bài. (Thesis statement)
Body 1:
Topic sentence: Làm việc từ xa giúp nhân viên tăng tính linh hoạt trong việc quản lí công việc và các cam kết cá nhân.
Reason/Explain: Làm việc từ xa giúp loại bỏ nhu cầu đi lại hàng ngày, cho phép các cá nhân tiết kiệm thời gian và có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với giờ làm việc của mình.
Example: Phụ huynh làm việc từ xa có thể điều chỉnh lịch trình của mình để đáp ứng nhu cầu của con cái họ, tham dự các sự kiện của trường hoặc các cuộc hẹn với bác sĩ mà không cần phải nghỉ làm.
Body 2:
Topic sentence: Làm việc từ xa có thể thúc đẩy đáng kể năng suất và hiệu quả làm việc.
Reason/Explain: Làm việc từ xa cho phép các cá nhân tạo ra một không gian làm việc thoải mái và được cá nhân hóa, phù hợp với nhu cầu của họ và thúc đẩy sự tập trung, từ đó tăng hiệu suất và năng suất làm việc.
Example: Tôi từng làm việc trong một nhóm tiếp thị tại một công ty, nhóm chúng tôi chủ yếu làm việc từ xa. Không bị xao lãng ở văn phòng, chúng tôi cảm thấy rất thoải mái và có thể làm việc với sự tập trung mà không bị gián đoạn, cho nên chúng tôi luôn hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả và mang lại các chiến dịch tiếp thị thành công.
Conclusion: Nhắc lại ý kiến/quan điểm/nhận định của bản thân.
Bài mẫu
Working from home has become increasingly popular in today's professional landscape, offering several advantages to both employees and employers. In my opinion, remote work offers significant benefits in terms of increased flexibility and work-life balance, as well as enhanced productivity and efficiency.
One of the key advantages of working from home is the greater flexibility it provides, allowing for a more balanced approach to work and personal life. Working remotely eliminates the need for daily commuting, allowing individuals to save time and have more control over their working hours. This flexibility enables employees to better balance their professional responsibilities with personal obligations, such as taking care of family matters or pursuing personal interests. For instance, a remote working parent can adjust their schedule to accommodate their children's needs, attending school events or doctor's appointments without having to take time off work.
Another significant advantage of remote work is its profound impact on boosting productivity and efficiency. By eliminating the distractions and interruptions commonly found in traditional office environments, employees can focus more effectively on their tasks. Working remotely allows individuals to create a personalized and comfortable workspace that suits their needs and promotes concentration. Take my personal experience, for example, I used to work in a marketing team that transitions to remote work. Without the distractions of a busy office, team members can work without interruptions, resulting in focused and uninterrupted work sessions. As a result, they can complete tasks more efficiently, meet deadlines promptly, and deliver successful marketing campaigns.
In summary, working remotely presents two primary benefits, which are heightened flexibility and a healthier balance between work and life, as well as improved productivity and efficiency. It allows individuals to maintain a better work-life balance by providing autonomy over their schedules, while also promoting higher productivity levels through reduced distractions and a conducive work environment.
Từ vựng cần lưu ý trong bài mẫu:
flexibility (n): sự linh hoạt
productivity (n): năng suất
efficiency (n): hiệu suất
commuting (n): việc đi chuyển từ nơi ở đến nơi làm hoặc ngược lại một cách thường xuyên
obligation (n): bổn phận, trách nhiệm
adjust (v): điều chỉnh
eliminate (v): loại bỏ, loại trừ
distraction (n): sự làm xao nhãng
interruption (n): sự ngắt quãng
promptly (adv): đúng giờ, không chậm trễ
Xem thêm:
Tổng kết
Bài viết trên cung cấp chp người đọc những thông tin liên quan cũng như gợi ý và bài mẫu cho chủ đề Work trong câu hỏi số 8 TOEIC Writing Opinion Essay. Hi vọng rằng bài viết này mang đến cho người đọc những kiến thức bổ ích và là nguồn tham khảo đáng tin cậy cho người đọc trong quá trình ôn luyện để chuẩn bị cho kì thi.
Hiện ZIM Academy đang tổ chức các buổi thi thử TOEIC, cung cấp cho thí sinh cơ hội đăng ký để đánh giá trình độ và xác định hướng ôn luyện phù hợp, từ đó chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Hãy đăng ký ngay để tham gia kỳ thi thử nhằm xác định trình độ và hướng ôn luyện phù hợp nhé!
Tài liệu tham khảo:
TOEIC Practice - Speaking, https://www.englishclub.com/esl-exams/ets-toeic-practice-speaking.php. Accessed 21 November 2023.
TOEIC writing: TOEIC: Guide to English exams, https://www.ef.edu/english-tests/toeic/writing/. Accessed 21 November 2023.
Bình luận - Hỏi đáp