Banner background

TOEIC Writing Opinion Essay topic Work: phân tích và bài mẫu

Bài viết cung cấp đưa ra các vấn đề thường gặp trong TOEIC Writing Opinion Essay topic Work kèm từ vựng, dàn bài và bài mẫu minh họa.
toeic writing opinion essay topic work phan tich va bai mau

Key takeaways

  1. Topic Work tập trung vào các khía cạnh của công việc như sự hài lòng, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và tầm quan trọng của công việc đối với sự phát triển cá nhân và xã hội, v.v.

  2. Để đạt điểm số điểm mong muốn trong phần thi này, thí sinh cần bổ sung vốn từ vựng và ngữ pháp không ngừng, đồng thời kết hợp với luyện tập và tham khảo nhiều nguồn tài liệu liên quan đến chủ đề này để trau dồi vốn kiến thức hiểu biết của bản thân, nhằm nắm vững kiến thức và có được cái nhìn khách quan về chủ đề.

  3. Một số vấn đề thường được đề cập khi nhắc đến chủ đề Work có thể kể đến như:

  • Cân bằng giữa cuộc sống và công việc.

  • Thuận lợi và bất lợi của làm việc từ xa.

  • Tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự hợp tác hiệu quả trong môi trường công việc.

  • Cách phát triển sự nghiệp và đạt được mục tiêu cá nhân.

  • Môi trường làm việc tích cực và ảnh hưởng của môi trường đến hiệu suất làm việc.

  • Yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.

  • Sự quan trọng của việc hài lòng với công việc và ảnh hưởng của nó đến hiệu suất làm việc và sự phát triển cá nhân.

  • Áp lực công việc và những tác động của nó lên sức khỏe cả về mặt thể chất lẫn tinh thần.

Giới thiệu về chủ đề Work trong TOEIC Writing Opinion Essay (Question 8)

Một số đề bài liên quan đến chủ đề Work

Thí sinh có thể tham khảo một số đề bài liên quan đến chủ đề Work thường gặp trong phần thi TOEIC Writing Opinion Essay để có cái nhìn tổng quát về đề bài và những chi tiết liên quan:

  • Đề bài mẫu 1: Do you agree or disagree with this statement: “Achieving work-life balance in today's professional environment is important.”? Provide examples and reasons to support your viewpoint.

  • Đề bài mẫu 2: What are the advantages or disadvantages of remote work? Share your opinion and provide examples and reasons to support your viewpoint.

  • Đề bài mẫu 3: Some people like to work alone and some like to work with the team. What kind of working style do you prefer? Provide examples and reasons to support your preference.

Một số vấn đề trong chủ đề Work

Tuy chủ đề Work là một chủ đề khá gần gũi và quen thuộc, thí sinh vẫn cần phải ôn tập và chuẩn bị kĩ lưỡng, trau dồi từ vựng và kiến thức liên quan đến chủ đề để bài viết giữ vững tính khác quan và rõ ràng. Dưới đây là một số vấn đề thường được đề cập tới trong đề bài thuộc chủ đề Work:

  • Cân bằng giữa cuộc sống và công việc.

  • Thuận lợi và bất lợi của làm việc từ xa.

  • Tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự hợp tác hiệu quả trong môi trường công việc.

  • Cách phát triển sự nghiệp và đạt được mục tiêu cá nhân.

  • Môi trường làm việc tích cực và ảnh hưởng của môi trường đến hiệu suất làm việc.

  • Yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.

  • Sự quan trọng của việc hài lòng với công việc và ảnh hưởng của nó đến hiệu suất làm việc và sự phát triển cá nhân.

  • Áp lực công việc và những tác động của nó lên sức khỏe cả về mặt thể chất lẫn tinh thần.

Xem ngay: Các bước viết bài Opinion Essay trong TOEIC Writing

Từ vựng cần chú ý trong topic Work

  1. Accountable (a): chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích

  2. Adaptability (n): Khả năng thích nghi

  3. Career development (n): Phát triển sự nghiệp

  4. Collaboration (n): Sự hợp tác

  5. Communication skill (n): Kỹ năng giao tiếp

  6. Company culture (n): Văn hóa công ty

  7. Diversity (n): Sự đa dạng

  8. Employee satisfaction (n): Sự hài lòng của nhân viên

  9. Empowerment (n): Quyền tự chủ

  10. Efficient (a): hiệu quả

  11. Flexibility (n): Sự linh hoạt

  12. Include (v): bao gồm

  13. Leadership (n): Lãnh đạo

  14. Learning opportunity (n): Cơ hội học hỏi

  15. Motivated (a): có động lực

  16. Manage (v): quản lý

  17. Organizational success (n): Thành công của tổ chức

  18. Productive (a): có năng suất

  19. Professional growth (n): Sự phát triển chuyên môn

  20. Remote work (n): Làm việc từ xa

  21. Enhance (v): nâng cao

  22. Teamwork (n): Làm việc nhóm

  23. Thrive (v): phát triển mạnh mẽ

  24. Well-being (n): Sự an lành, sự sung túc

  25. Work environment (n): Môi trường làm việc

  26. Overwork (v,n): làm việc quá sức

  27. Work-life balance (n): Cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân

  28. Work satisfaction (n): Sự hài lòng với công việc

  29. Workforce (n): Lực lượng lao động

  30. Workload (n): Khối lượng công việc

image-alt

Ideas for TOEIC Writing Opinion Essay topic Work

Vấn đề 1: Cân bằng giữa cuộc sống và công việc

Advantages:

  • Achieving a work-life balance is essential for overall well-being and maintaining a healthy lifestyle. (Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển toàn diện và duy trì một lối sống lành mạnh.)

  • Balancing personal life with professional commitments leads to increased productivity and job satisfaction. (Cân bằng cuộc sống cá nhân với các cam kết nghề nghiệp sẽ giúp tăng năng suất và sự hài lòng trong công việc.)

Disadvantages:

  • The risk of reduced productivity if individuals are not able to fully dedicate themselves to their professional responsibilities. (Nguy cơ giảm năng suất nếu các cá nhân không thể cống hiến hết mình cho trách nhiệm nghề nghiệp của mình.)

  • The possibility of missed career opportunities or slower professional growth due to divided attention and limited availability for work-related commitments. (Khả năng bị lỡ các cơ hội nghề nghiệp hoặc phát triển nghề nghiệp chậm hơn do sự tập trung bị chia rẽ và khả năng thực hiện các cam kết liên quan đến công việc bị hạn chế.)

Vấn đề 2: Thuận lợi và bất lợi của làm việc từ xa

Advantages:

  • Increased flexibility and work-life balance. (Tăng sự linh hoạt và sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc.)

  • Enhanced productivity and efficiency. (Nâng cao năng suất và hiệu quả.)

Disadvantages:

  • Decreased collaboration and communication. (Giảm sự hợp tác và giao tiếp.)

  • Potential for work-life imbalance and isolation. (Khả năng mất cân bằng và bị cô lập giữa công việc và cuộc sống.)

Vấn đề 3: Tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự hợp tác hiệu quả trong môi trường công việc

Advantages:

  • Promoted creativity and innovation. (Thúc đẩy tính sáng tạo và đổi mới.)

  • Improved productivity and efficiency. (Cải thiện năng suất và hiệu quả.)

Disadvantages:

  • Potential for conflicts and disagreements. (Khả năng xảy ra xung đột và bất đồng.)

  • Dependency on others and unequal contribution. (Sự phụ thuộc vào người khác và đóng góp không đồng đều.)

image-alt

Áp dụng vào bài thi TOEIC Writing Opinion Essay

Đề bài

What are the advantages or disadvantages of remote work? Share your opinion and provide examples and reasons to support your viewpoint.

Phân tích đề bài

Topic: Work

Keywords: remote work

Dạng bài: advantage/disadvantage

Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng bài này, thí sinh sẽ đưa ra lựa chọn có lợi hay bất lợi, sau đó làm rõ quan điểm của mình bằng luận điểm, dẫn chứng, lí do hay ví dụ.

Dàn bài gợi ý

Introduction:

  • Giới thiệu chủ đề.

  • Trình bày quan điểm của bản thân bằng cách paraphrase lại những cụm từ đã cho trong đề bài. (Thesis statement)

Body 1:

  • Topic sentence: Làm việc từ xa giúp nhân viên tăng tính linh hoạt trong việc quản lí công việc và các cam kết cá nhân.

  • Reason/Explain: Làm việc từ xa giúp loại bỏ nhu cầu đi lại hàng ngày, cho phép các cá nhân tiết kiệm thời gian và có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với giờ làm việc của mình.

  • Example: Phụ huynh làm việc từ xa có thể điều chỉnh lịch trình của mình để đáp ứng nhu cầu của con cái họ, tham dự các sự kiện của trường hoặc các cuộc hẹn với bác sĩ mà không cần phải nghỉ làm.

Body 2:

  • Topic sentence: Làm việc từ xa có thể thúc đẩy đáng kể năng suất và hiệu quả làm việc.

  • Reason/Explain: Làm việc từ xa cho phép các cá nhân tạo ra một không gian làm việc thoải mái và được cá nhân hóa, phù hợp với nhu cầu của họ và thúc đẩy sự tập trung, từ đó tăng hiệu suất và năng suất làm việc.

  • Example: Tôi từng làm việc trong một nhóm tiếp thị tại một công ty, nhóm chúng tôi chủ yếu làm việc từ xa. Không bị xao lãng ở văn phòng, chúng tôi cảm thấy rất thoải mái và có thể làm việc với sự tập trung mà không bị gián đoạn, cho nên chúng tôi luôn hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả và mang lại các chiến dịch tiếp thị thành công.

Conclusion: Nhắc lại ý kiến/quan điểm/nhận định của bản thân.

image-alt

Bài mẫu

Working from home has become increasingly popular in today's professional landscape, offering several advantages to both employees and employers. In my opinion, remote work offers significant benefits in terms of increased flexibility and work-life balance, as well as enhanced productivity and efficiency.

One of the key advantages of working from home is the greater flexibility it provides, allowing for a more balanced approach to work and personal life. Working remotely eliminates the need for daily commuting, allowing individuals to save time and have more control over their working hours. This flexibility enables employees to better balance their professional responsibilities with personal obligations, such as taking care of family matters or pursuing personal interests. For instance, a remote working parent can adjust their schedule to accommodate their children's needs, attending school events or doctor's appointments without having to take time off work.

Another significant advantage of remote work is its profound impact on boosting productivity and efficiency. By eliminating the distractions and interruptions commonly found in traditional office environments, employees can focus more effectively on their tasks. Working remotely allows individuals to create a personalized and comfortable workspace that suits their needs and promotes concentration. Take my personal experience, for example, I used to work in a marketing team that transitions to remote work. Without the distractions of a busy office, team members can work without interruptions, resulting in focused and uninterrupted work sessions. As a result, they can complete tasks more efficiently, meet deadlines promptly, and deliver successful marketing campaigns.

In summary, working remotely presents two primary benefits, which are heightened flexibility and a healthier balance between work and life, as well as improved productivity and efficiency. It allows individuals to maintain a better work-life balance by providing autonomy over their schedules, while also promoting higher productivity levels through reduced distractions and a conducive work environment.

Từ vựng cần lưu ý trong bài mẫu:

  • flexibility (n): sự linh hoạt

  • productivity (n): năng suất

  • efficiency (n): hiệu suất

  • commuting (n): việc đi chuyển từ nơi ở đến nơi làm hoặc ngược lại một cách thường xuyên

  • obligation (n): bổn phận, trách nhiệm

  • adjust (v): điều chỉnh

  • eliminate (v): loại bỏ, loại trừ

  • distraction (n): sự làm xao nhãng

  • interruption (n): sự ngắt quãng

  • promptly (adv): đúng giờ, không chậm trễ

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết trên cung cấp chp người đọc những thông tin liên quan cũng như gợi ý và bài mẫu cho chủ đề Work trong câu hỏi số 8 TOEIC Writing Opinion Essay. Hi vọng rằng bài viết này mang đến cho người đọc những kiến thức bổ ích và là nguồn tham khảo đáng tin cậy cho người đọc trong quá trình ôn luyện để chuẩn bị cho kì thi.

Hiện ZIM Academy đang tổ chức các buổi thi thử TOEIC, cung cấp cho thí sinh cơ hội đăng ký để đánh giá trình độ và xác định hướng ôn luyện phù hợp, từ đó chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Hãy đăng ký ngay để tham gia kỳ thi thử nhằm xác định trình độ và hướng ôn luyện phù hợp nhé!


Tài liệu tham khảo:

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...