Từ lóng trong tiếng Anh: 13 từ lóng phổ biến nhất bạn cần biết
Key takeaways |
---|
Từ lóng - một phần vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
|
Định nghĩa từ lóng (Slang word)
Theo nguồn từ điển Cambridge, từ lóng được gọi là Slang, phiên âm đọc là /slæŋ/. Từ lóng được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong cuộc trò chuyện giữa hai người thân quen, để tránh cảm giác cuộc trò chuyện bị nghiêm túc quá mức.
Các từ lóng thường mang nghĩa bóng, nghĩa tượng trưng, vậy nên người nghe cần có một sự hiểu biết nhất định để có thể hiểu đối phương đang nói về cái gì. Từ lóng thường được thiể hiện khi người dùng nói hơn là khi viết.
Một số từ lóng phổ biến
Ở mỗi thời điểm và mỗi quốc gia lại xuất hiện những tiếng lóng khác nhau. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu một số từ lóng phổ biến nhất để người đọc có thể nắm bắt và áp dụng, để tránh xảy ra trường hợp bị “lỗi thời” nhé.
Chill (adjective)
Phiên âm: /tʃɪl/
Dịch nghĩa: được dùng ở dạng tính từ, mang nghĩa thoải mái, dễ chịu, đồng nghĩa với các từ “easy-going”.
Ví dụ: The bar has a pretty chill vibe and we love it. (Quán bar này mang đến cảm giác thật dễ chịu và chúng tôi thích điều đó.)
Cram (verb)
Phiên âm: /kræm/
Dịch nghĩa: học nhồi nhét trong một thời gian ngắn.
Ví dụ: She’s cramming for her upcoming mid-term exam. (Cô ấy đang học nhồi nhét cho kì thi giữa kì sắp tới.)
Simp (verb)
Phiên âm: /sɪmp/
Dịch nghĩa: Cố làm mọi thứ để có được người mình thích dù không được đáp lại.
Ví dụ: I do not really simp for anyone, but he is a very nice and gentle man. (Tôi thật sự không phát cuồng vì ai cả, nhưng anh ấy là một người đàn ông vô cùng lịch lãm và tốt bụng.)
Low-key (adjective)
Phiên âm: /ˌloʊˈkiː/
Dịch nghĩa: người kín tiếng, đặc biệt trên mạng xã hội.
Ví dụ: He is kind of a low-key person. He has not posted anything on social media for nearly 3 years. (Anh ta là một người khá tín tiếng. Anh ta đã chẳng đăng gì trên mạng xã hội gần 3 năm rồi.)
Poor (verb)
Phiên âm: /pʊr/
Dịch nghĩa: tội nghiệp, thường đi cùng đại từ chỉ người hoặc vật và mang ý nghĩa tội nghiệp ai đó
Ví dụ: Poor him. His mother died in an accident when he was just 5 years old. (Thật tội nghiệp anh ấy. Mẹ anh ta mất trong một vụ tai nạn khi anh ta mới chỉ được 5 tuổi.)
Suck (verb)
Phiên âm: /sʌk/
Dịch nghĩa: một điều gì đó rất tệ
Ví dụ: That movie really sucks. I cannot believe I wasted 2 hours watching it. (Bộ phim đó tệ thật sự. Không thể tin nổi tôi đã phí 2 tiếng để xem bộ phim ấy.)
Xem thêm những từ tiếng anh hay và ý nghĩa
Awesome (adjective)
Phiên âm: /ˈɑː.səm/
Dịch nghĩa: kinh ngạc, rất tuyệt vời
Ví dụ: You look completely awesome in that dress. (Cậu trông thật tuyệt trong bộ váy đó.)
Dump (verb)
Phiên âm: /dʌmp/
Dịch nghĩa: chia tay ai đó. Ở một vài trường hợp, khi người đọc nghe người bản xứ bàn tán về ai đó và có nhắc đến từ này, thì từ này sẽ chỉ ý “bị đá”.
Ví dụ: I heard that Justin dumped Julie last night. What a surprise! (Tôi nghe tin Justin mới “đá” Julie tối qua. Thật bất ngờ làm sao.)
Lit (adjective)
Phiên âm: /lɪt/
Dịch nghĩa: Thường để chỉ các bữa tiệc, mang nghĩa tuyệt vời, “cháy”.
Ví dụ: It was the most lit party ever. (Đây là bữa tiệc tuyệt vời nhất từ trước đến giờ.)
Hang out (verb)
Phiên âm: /hæŋ aʊt/
Dịch nghĩa: đi chơi
Ví dụ: Do you want to hang out this afternoon? (Cậu có muốn đi chơi vào chiều nay không?)
Creep (noun)
Phiên âm: /kri:p/
Dịch nghĩa: kẻ dị hợm
Ví dụ: She was such a creep. She had not talked to anyone since she moved there. (Cô ấy thật kì lạ. Cô ấy không nói chuyện với ai kể từ khi cô ấy chuyển đến đây.)
Hooked (adjective)
Phiên âm: /hʊkt/
Dịch nghĩa: nghiện thứ gì đó, bị cuốn hút
Ví dụ: I was totally hooked after watching just 1 episode. (Tôi bị cuốn hút hoàn toàn ngay sau khi xem mỗi một tập phim đó.)
Xem thêm cách nói tuyệt vời bằng tiếng Anh
Have a crush on
Phiên âm: /hæv eɪ krʌʃ ɑːn/
Dịch nghĩa: cảm nắng một ai đó
Ví dụ: She has been having a crush on Tom for 2 years. (Cô ấy đã thích Tom được 2 năm nay rồi.)
Cool (adjective)
Phiên âm: /kuːl/
Dịch nghĩa: đồng nghĩa với “awesome”, có nghĩa là tuyệt vời hoặc tốt. Người đọc nên cẩn thận vì từ “cool” còn được dùng để chỉ thời tiết, vậy nên cần lắng nghe đúng ngữ cảnh để hiểu nội dung đối phương muốn truyền tải
Ví dụ: I really like him. He is so cool. (Tôi thích anh ấy cực. Anh ấy ngầu lắm.)
Tổng kết
Từ lóng trong tiếng Anh luôn là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản về từ lóng trong tiếng Anh, đồng thời gợi ý một số từ lóng phổ biến, thịnh hành cho người đọc. Hãy thử áp dụng ngay vào những cuộc hội thoại thường ngày với bạn bè để có thể cải thiện thêm kỹ năng nói của mình nhé!
Bình luận - Hỏi đáp