0

12 Từ vựng chủ đề City Life vận dụng trong IELTS Speaking Part 1 & 3

Bài viết cung cấp những từ vựng chủ đề City life và cách vận dụng thực tế, giúp thí sinh tự luyện tập trong cách trả lời IELTS Speaking part 1 và part 3 .
Published on
12-tu-vung-chu-de-city-life-van-dung-trong-ielts-speaking-part-1-3-

City life tưởng chừng là một chủ đề dễ trình bày nhưng để thực sự sử dụng được nhưng từ vựng hay và đắt giá, chắc hẳn sẽ yêu cầu thí sinh lồng ghép khéo léo và thực hành thường xuyên. Để đạt điểm speaking từ 7.0 trở lên, người dự thi cần vận dụng nhuần nhuyễn và trả lời trôi chảy chủ đề này. Trong bài viết hôm nay, tác giả sẽ giới thiệu 12 từ vựng chủ đề City life hữu ích vận dụng trong IELTS Speaking và cách áp dụng trong ba phần trả lời.

Key takeaways:

1. “City life” là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking. Để rèn luyện và cải thiện kỹ năng nói, thí sinh có thể tham khảo cách vận dụng của những từ vựng được người viết gợi ý để trau chuốt câu trả lời.

2. Các từ vựng về chủ đề “City life” được giới thiệu có kèm giải nghĩa tiếng Việt và cách ứng dụng trong những câu trả lời thực tế ở IELTS Speaking part 1 và Part 3.

3. Các từ vựng cần nhớ khi nhắc đến chủ đề bao gồm: a residential area, peaceful and fresh atmosphere, an ideal spot, hectic pace of life, amenity, vibrant nightlife, get stuck in constant traffic jam, places of interest, lose original character, pavement cafe, urban life, worth-living.

4. Bài viết gợi ý hai cách cơ bản trong việc ghi nhớ và rèn luyện từ vựng bao gồm: học theo nhóm từ - word in context và học qua Quizlet.

5. Bài viết cũng bổ sung một bài tập nhỏ giúp người đọc luyện tập những từ vựng trong bài viết này

Một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking topic City life

Các câu hỏi trong part 1

  1. What is it like where you live?

  2. Do you prefer the city or the countryside?

  3. What kinds of cities do you like?

  4. Is your city a good place for young people to grow up?

Các câu hỏi thường gặp trong part 3

  1. Why do you think people decide to live in big cities?

  2. Do you think life is better in the city or in the countryside?

  3. What problems can rapidly expanding cities have?

  4. Some cities receive millions of visitors. What problems can this cause?

Các từ vựng chủ đề City life

Các từ vựng được liệt kê bên dưới có thể được sử dụng linh hoạt trong các câu trả lời IELTS Speaking part 1 và Part 3.

A residential area /ˌrezɪˈdenʃl/ /ˈeriə/: Khu vực sinh sống

Theo từ điển Oxford, tính từ "residential" có hai nghĩa. Nghĩa đầu tiên là "thuộc về nơi ở, nhà ở", do vậy cụm từ "residential area" mới có nghĩa khu vực sinh sống. Nét nghĩa thứ hai của "residential" là "liên quan tới nơi cư trú, dựa trên nơi ở, cung cấp nơi trú ngụ". Vì thế, trong các ngữ cảnh tiếng Anh, người học sẽ bắt gặp các cách diễn đạt như "a residential language course" (khóa học ngôn ngữ dành cho người dân sống tại nơi đó), hay "residential home for the elderly" (chăm sóc tại nhà cho người lớn tuổi)

Ví dụ: I am living in a quiet residential area because a lot of the elderly live there, so I don’t have to turn on loud music at night. 

Peaceful and fresh atmosphere: bầu không khí yên bình và trong lành

Để miêu tả bầu không khí của một địa điểm nào đó, thí sinh có thể dùng cụm từ “peaceful and fresh atmospherer”. Bên cạnh từ “peaceful”, một từ đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh mà người thi có thể thay thế - đó là “tranquil”. 

Ví dụ: What I impress most in this city is the peaceful and fresh atmosphere. 

An ideal spot /aɪˈdiːəl/ /spɒt/: một điểm lý tưởng

Từ “spot” là từ đồng nghĩa của “place” (một địa điểm cụ thể). Ngoài cụm từ "ideal spot", một số collocation có thể được áp dụng linh hoạt với từ “spot” như “a separate/ secluded/ lonely spot”. 

Ví dụ: Hoi An Ancient Town is an ideal spot for those who love enjoying the nostalgic architecture.

Hectic pace of life /ˈhektɪk/ /peɪs/ : nhịp sống xô bồ

Bên cạnh sự kết hợp giữa "hectic" và "pace of life", một số collocation kết hợp với tính từ "hectic" bao gồm: "a hectic schedule" (lịch trình bận rộng), "hectic preparation" (sự chuẩn bị vội vã), "hectic lifestyle" (phong cách sống hối hả)...

Ví dụ: I have an aversion to the hectic pace of city life, therefore, when I retire I will lead a simple life in my lovely countryside. 

Amenity /əˈmiːnəti/ : tiện nghi

Khi miêu tả về nơi hoặc khu vực sinh sống lân cận, yếu tố “đầy đủ tiện nghi” rất quan trọng. Để triển khai, diễn giải nghĩa “đầy đủ tiện nghe”, hãy dùng “have all the amenities”.

Ví dụ: The new leisure center has all amenities for local residents (Oxford dictionary) 

Vibrant nightlife /ˈvaɪbrənt/ /ˈnaɪtlaɪf/: cuộc sống về đêm sôi động

Tính từ “vibrant” là từ đồng nghĩa với “exciting”. Thay vì sử dụng “exciting” quá nhiều, thí sinh sử dụng “vibrant” . Không chỉ vậy, tính từ "vibrant" còn cố một số nét nghĩa khác như "rực rỡ" (nói về màu sắc) hay "ngân, vang" (khi nói về âm thanh).

Ví dụ: Hanoi has a vibrant nightlife with full of activities at the pedestrian zone near the Old Quarter. 

Be stuck in constant traffic jam /stʌk/: bị kẹt trong ùn tắc giao thông liên tục

"Stuck" trong trường hợp này vai trò là một tính từ. Không chỉ có nghĩa "tắc nghẽn, kẹt" mà "be stuck" còn có một số nét nghĩa khác như: "bí câu trả lời, chưa hiểu (unable to answer or understand something), "có thứ gì đó mà bản thân không muốn" (unable to get rid of something or somebody that you do not want).

Ví dụ: One of the biggest drawbacks of living in a city is to be stuck in a constant traffic jam during peak hours.

Place of interest /pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/ : điểm thu hút/ điểm tham quan

Danh từ "interest" có nhiều nét nghĩa trong tiếng Anh. Nghĩa cơ bản nhất mà những người học ngôn ngữ đều biết - đó là "hứng thú". Ngoài ra, "interest" còn có nghĩa là "lãi suất" trong kinh tế (the extra money that you pay back when you borrow money), "sở thích" (an activity or a subject that you enjoy and that you spend time doing or studying), và "ưu điểm" (a good result or an advantage for somebody or something). Đặc biệt, trong collocation "place of interest", từ "interest" mang nghĩa "nét thu hút".

Ví dụ: Some historical sites in Hanoi are places of interest for foreign visitors who would love to understand the culture and history of the capital.

Lose original character /luːz/ /əˈrɪdʒənl/ /ˈkærəktə(r)/: mất đi đặc tính ban đầu

“Orginal” nghĩa là tồn tại, xuất hiện ngay từ ban đầu, còn “character” là đặc tính, nét điển hình của một địa điểm nào đó. Với cụm từ "Lose original character" (mất đi đặc tính ban đầu), chủ ngữ của câu sẽ thường chỉ vật, hoặc nơi chốn nào đó, gần như khi sử dụng cụm từ này, thí sinh sẽ không kết hợp chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ: Due to mass tourism, some places are losing their original characters. 

Urban life /ˈɜːbən/ /laɪf/: cuộc sống thành thị

"Urban life" là từ đồng nghĩa với "city life", thí sinh có thể sử dụng linh hoạt hai cụm từ này để diễn tả cuộc sống thành thị, còn từ trái nghĩa "rural life" nghĩa là "cuộc sống nông thôn". Bên cạnh đó, một số collocation phổ biến khác kết hợp với "urban" bao gồm "urban population" (dân số thành thị), urban development (sự phát triển nơi thành thị), " urban renewal" (cải tiến đô thị), và "urban sprawl" (mở rộng đô thị).

Ví dụ: Sometimes, urban life puts much pressure on my life. I always think about the bread and butter (kế sinh nhai) to survive in such a busy city like Hanoi.

Pavement cafe /ˈpeɪvmənt/ ˈkæfeɪ/: cà phê vỉa hè

Danh từ "pavement" có nghĩa là "lề đường" (a flat part at the side of a road for people to walk on). Cụm từ "pavement cafe" xuất hiện khi ở nhiều thành phố châu Âu, các cửa hàng cafe bày một số bàn uống ngoài trời trên khu vực dành cho người đi bộ. Ở Việt Nam, một số quán cafe cũng có cách bố trí bàn phục vụ ở bên ngoài, trên phần lề đường.

Ví dụ: Pavement cafe is a cultural uniqueness in Vietnam. Youngsters love sitting on vendor and quickly order a couple of cups of brown coffee (coffee mixed with condensed milk).

Worth-living (adj) /wɜːθ - lɪvɪŋ/: đáng sống

Trong tiếng Anh, tính từ "worth" có ba cách sử dụng. Đầu tiên, "worth" mang nghĩa "đáng giá, có giá trị về tiền bạc" (ví dụ: Our house is worth about $10,000). Thứ hai, "worth" mang nghĩa "đáng làm gì" (ví dụ: It's worth making an appointment before you go). Nét nghĩa thứ ba đó là "xứng đáng" (ví dụ: The job involves a lot of hard work but it's worth it). Từ "worth" trong tính từ ghép "worth-living" được hiểu theo nét nghĩa thứ ba.

Ví dụ: When it comes to a worth-living city in Vietnam, I must mention Danang. This city is the most well-known city for not only stunning beaches but also tourism. 

Gợi ý một số phương pháp học và ghi nhớ từ vựng chủ đề City life

Phương pháp 1: Học thêm cụm từ - Word in context

Khi học từ vựng, người học không nên chỉ học một từ riêng rẽ, nhớ nghĩa riêng của từng từ. Thay vào đó, người học nên tập trung học theo nhóm từ hoặc học collocation của từ đó để vừa cải thiện vốn từ vừa mở rộng kiến thức sử dụng ngôn ngữ trong tiêng Anh. Bên cạnh đó, nếu việc nhớ nghĩa không thôi thì chưa đủ giúp thí sinh có thể chủ động vận dụng trong kỹ năng nói và viết. Chính vì vậy, kết hợp đặt câu trong ngữ cảnh là một bước hữu ích để thí sinh thấu hiểu nghĩa và thực sự ứng dụng trong câu văn hoặc lời nói.

Người học có thể tham khảo chi tiết hơn tại: Giới thiệu phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh và ứng dụng

Ví dụ: Để nhớ nghĩa của từ "Pavement cafe", người học thực hành đặt câu, sử dụng những đặc điểm của các hàng quán cà phê vỉa hè tại Việt Nam, chắc chắn sẽ rất dễ liên tưởng khi học từ mới này.

Phương pháp 2: Ghi nhớ bằng Flashcard qua ứng dụng Quizlet

Một trong những cách học từ kinh điển nhất khi học ngoại ngữ chính là "Flashcard". Phương pháp này hiện nay đã được số hóa hữu hiệu hơn với ứng dụng Quizlet. Người học có thể tự tạo các thẻ từ mới, tự ôn, được tích hợp phiên âm sẵn. Đặc biệt ứng dụng có thiết kế các trò chơi từ các nhóm thẻ từ được tạo ra. Do đó, quá trình ôn luyện từ mới trên Quizlet trở nên thú bị hơn rất nhiều.

Khi học trên ứng dụng Quizlet (hoặc flashcard giấy), người học một mặt ghi từ mới tiếng Anh, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt và đính kèm hình ảnh minh họa. Sử dụng thêm tranh, ảnh để hình tượng hóa (visualize) sẽ giúp trí não của bạn ghi nhớ thông tin tốt hơn và thậm chí, người học không cần nhớ nghĩa tiếng Việt, chỉ cần liên tưởng tới hình ảnh đó để nhận ra từ vựng vừa rồi. Khi ôn tập, người học nhìn vào một mặt từ tiếng Anh, sau đó lật mặt còn lại để ôn nghĩa tiếng Việt. Ôn 10 thẻ từ rồi lặp vòng, từ nào nhớ rồi sẽ để riêng, từ nào chưa nhớ sẽ ôn thêm vòng nữa để khắc sâu trí nhớ. Cứ lần lượt như vậy, từ mới sẽ dần dần "thấm" trong lượng từ điển của chính ngườ học.

Ứng dụng các từ vựng chủ đề City life trong cách trả lời IELTS Speaking

Part 1:

1. What is it like where you live?

It is a residential area located near the heart of Hanoi. This area has all the amenities that I need for work and recreation, such as supermarkets, convenience stores, fashion boutiques, sports centers, schools, English centers, and so forth…

2. Do you prefer the city or the countryside?

Frankly, despite some undeniable drawbacks of living in a city such as air pollution or traffic jam, I still prefer the urban life. Simply, it is because of a variety of job opportunities and vibrant nightlife

3. Is your city a good place for young people to grow up?

I believe that Hanoi is a good spot for youngsters to grow up. Hanoi has plenty of educational institutions to help young people learn foreign languages. Lots of workshops related to studying abroad are frequently held with a view to providing up-to-date information on scholarships for students. Moreover, entertainment services are also diverse. In spite of the hectic pace of life, Hanoi, to me, is a worth-living city.  

Part 3

1. What problems can rapidly expanding cities have?

Let me think… when a city expands rapidly, I would say it may develop without control. Cities become big cities, then big cities turn into megacities with high population density. Unfortunately, in this case, several problems can be caused, which may have negative impacts on society. For example, megacities like Shanghai or Beijing are facing up to severe air pollution. Plus, because a large number of young people flock to big cities, there is also an increase in rental price and competitiveness in job searching. As a result, a ton of pressure is put on youngsters’ shoulders. 

2. Some cities receive millions of visitors. What problems can this cause?

Well, in my point of view, when tourism is developed in some cities, it offers benefits. More jobs are open for local inhabitants, the income of some households increases considerably since breadwinners work in the hospitalization industry. Nevertheless, mass tourism does cause some warning problems. When visitors gravitate towards one city, this city is likely to lose its original character. Take Sapa as an example. In the past, children receive candies from tourists happily as lovely gifts for their hospitality. Today, children in Sapa seem to “force” visitors to give them candies, or else some of them will cry out. The change in attitude has eroded the initial meaning of friendliness and warmth of Sapa residents. 

Bài tập vận dụng những từ vựng chủ đề City life

Hoàn thành các cụm từ trong bảng với câu thích hợp:

Stuck in traffic Hectic Vibrant

Amenities Place of interest Worth-living

  1. Sorry, I can't go out with you. Tomorrow morning, I have a ____________ scheduled plan, hence I have to prepare everything tonight.

  2. When it comes to a _________________ city in Vietnam, it's definitely Danang City where you can enjoy the fresh air, beautiful beaches, and good tourism-based job opportunities.

  3. Many of the houses lacked even basic ________ such as hot water, showers, baths...

  4. Thailand is at its most _____________during the New Year celebrations.

  5. We were _________ for over an hour. Perhaps, a car accident caused such serious bumper-to-bumper traffic.

Tổng kết

"Pracetice makes perfect" và đó là điều luôn đúng với kỹ năng Speaking. Tác giả hy vọng qua bài viết này, các thí sinh sẽ học thêm những từ vựng chủ đề City life bổ ích đồng thời biết cách vận dụng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 1 & 3.

0 Bình luận