Từ vựng chủ đề Handwriting và ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1
Để có thể chinh phục bài thi IELTS Speaking, thí sinh cần nâng cao cả 4 tiêu chí, một trong đó là tiêu chí Lexical Resource. Thí sinh cần chứng minh được khả năng sử dụng “less common and idiomatic vocabulary”. Điều này có nghĩa là thí sinh cần sử dụng những cụm từ ít thông dụng và có thể sử dụng được những từ vựng mang tính thành ngữ. “Idiomatic vocabulary” có thể là collocations (kết hợp từ), idioms (thành ngữ), phrasal verbs (cụm động từ). Đối với nhiều người học, đây có lẽ là một chủ đề tương đối phức tạp. Do những cụm từ, thành ngữ này thường được hiểu theo nghĩa bóng, không có lời giải thích nào cho việc vì sao chúng lại được kết hợp với nhau và để thành thạo sử dụng cũng như ứng biến linh hoạt các cụm từ là điều không hề đơn giản với người không thường xuyên sử dụng và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Bài viết cung cấp cho người đọc một số từ vựng chủ đề Handwriting, một chủ đề không quá xa lạ nhưng vẫn gây những khó khăn nhất định cho thí sinh khi gặp phải trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, tác giả cũng gợi ý cho người học phương pháp ghi nhớ từ vựng một cách tiện lợi và có thể ứng dụng hàng ngày, lâu dài.
Key Takeaway:
1. Phương pháp học từ vựng bằng flashcard là một phương pháp tiện lợi giúp người học có thể học mọi lúc mọi nơi, thuận tiện cho việc ôn luyện
2. Các từ vựng cần nhớ trong bài:
Jot down
To be of help
Speak volumes
Have the edge over
Have had its/your day
Once in a blue moon
A pain (in the neck)
3. Một số ví dụ ứng dụng các cụm từ trong phần trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Handwriting” và mở rộng trả lời những câu hỏi thuộc chủ đề khác
Do you write by hand?
Do you think writing will be replaced in the future?
Is it still necessary to teach children how to write by hand?
What sort of impression can handwriting have on other people?
Have you ever had a pet before? (chủ đề Pets and animals)
Do you often look at the sky? (chủ đề Sky and Stars)
Do you make a list for your work? Does it work? (chủ đề Making lists)
Phương pháp học từ vựng qua flashcard
Giới thiệu phương pháp học từ vựng bằng flashcard
Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và thuần thục, người học cần luyện tập thường xuyên. Người học có thể lựa chọn phương pháp học từ vựng bằng flashcard. Flashcard là bộ thẻ nhỏ để người học có thể ghi chú những từ vựng cần nhớ cùng những thông tin liên quan tới từ vựng đó (nghĩa Tiếng Anh, Tiếng Việt, ví dụ…). Flashcard được xem là công cụ vô cùng hữu ích, được rất nhiều người học Tiếng Anh sử dụng để giúp tăng lượng từ vựng của bản thân.
Ưu điểm và Nhược điểm của phương pháp học từ vựng với flashcard
Ưu điểm:
Thông thường với những tấm Flashcard người học thường ghi phần từ vựng ở một mặt và nghĩa với cách dùng của từ vựng đó ở phần mặt còn lại. Điều này giúp cho người học có thể học cách ghi nhớ nghĩa của từ vựng một cách dễ dàng hơn so với việc học trên sách thông thường.
Phương pháp học từ vựng qua flashcard sẽ giúp người học ghi nhớ được lâu nghĩa của từ vựng
Những thẻ flashcard nhỏ rất tiện dụng, dễ dàng để người học có thể ôn luyện, học tập ở bất cứ đâu
Hiện nay có nhiều ứng dụng flashcard trên điện thoại thông minh (ví dụ như Quizlet) giúp người học có thể thuận lợi để học tập, ghi nhớ
Nhược điểm:
Flashcard chỉ có thể chứa một lượng từ vựng nhất định
Cũng vì lí do trên, số lượng từ mới học được trong một khoảng thời gian là không nhiều
Cần liên tục duy trì việc ôn luyện nếu không có thể bị quên từ
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Handwriting
Jot down
Mary là một nhà văn, cô ấy nảy ra những ý tưởng mới khi đi ra ngoài.
She carries a notebook so that she can jot down any ideas. (Cô ấy mang theo cuốn sổ ghi chú để có thể ghi lại bất kỳ ý tưởng nào)
Giải nghĩa: Jot (something) down
Theo từ điểm Cambridge: To write something quickly on a piece of paper so that you remember it
Dịch nghĩa Tiếng Việt: Ghi lại, ghi chú lại trên giấy
Ví dụ: I always jot down every lesson in classes to review at home (Tôi thường ghi chép lại tất cả các bài học trên lớp để có thể ôn tập ở nhà)
To be of help
Chiếc xe máy của John đã cũ rồi nhưng anh ấy vẫn giữ nó lại
He keeps his motorbike because he thinks it could be of some help latter (Anh ấy giữ chiếc xe máy lại bởi vì anh ấy nghĩ rằng sau này nó có thể có ích)
Giải nghĩa: Be of help
Theo từ điển Collin: If someone or something is of help, they make a situation easier or better
Dịch nghĩa Tiếng Việt: có ích, có thể giúp ích
Ví dụ: I saw a woman carrying a heavy bag, so I asked her if I could be of help to her (Tôi thấy người phụ nữ xách một chiếc túi rất nặng nên tôi hỏi cô ấy liệu tôi có thể giúp cô ấy không)
Speak volumes
Khi Mary bất ngờ thông báo với mẹ cô ấy về việc cô ấy đã nghỉ việc, mẹ cô ấy không hề trách mắng cô ấy, nhưng:
She said very little but her face spoke volumes. (Bà ấy gần như không nói gì nhưng gương mặt ấy đã nói lên tất cả)
Giải nghĩa: Speak volumes
Theo từ điển Cambridge: If something speaks volumes, it makes an opinion, characteristic, or situation very clear without the use of words
Dịch nghĩa tiếng Việt: Miêu tả, nói lên tất cả mà không cần thông qua lời nói
Ví dụ:There is a myth that face shape can speak volumes about people’s personality (Có một quan niệm rằng hình dáng khuôn mặt có thể miêu tả tính cách con người)
Have the edge over
Mary rất tự tin sẽ được lựa chọn vì cô có thành tích tốt hơn các bạn khác.
She is very confident because she has the edge over her opponents (Cô ấy rất tự tin vì cô có lợi thế hơn các đối thủ)
Giải nghĩa: Have the edge over somebody/something
Theo từ điển Cambridge: to be slightly better than someone or something else
Dịch nghĩa Tiếng Việt: có lợi thế, có ưu thế hơn
Ví dụ: I have been preparing for this debate for weeks so that I have the edge over my opponent (Tôi đã chuẩn bị cho cuộc tranh biện này nhiều tuần trời nên tôi có lợi thế hơn đối thủ của mình)
Have had its/your day
John là mổ nhà văn nổi tiếng vào những năm 1990s nhưng giờ sách của anh ấy đã bớt phổ biến
He sold a lot of books in the 1990s, but he has had his day (Anh ấy đã bán được rất nhiều sách, nhưng giờ anh ấy đã bớt phổ biến rồi)
Giải nghĩa: Have had its/your day
Theo từ điển Cambridge: to be much less popular than before
Dịch nghĩa Tiếng Việt: bớt phổ biến so với trước, lỗi thời
Ví dụ: This kind of motorbike was very popular 20 years ago but it has had its day (Mẫu xe máy này rất phổ biến 20 năm trước nhưng nó đã hết phổ biến rồi)
Once in a blue moon
Mary là người rất tự lập, ít khi nào có vấn đề gì mà cô ấy không tự giải quyết được
Once in a blue moon, there’s an issue she can’t resolve (Rất hiếm khi có vấn đề gì mà cô ấy không thể giải quyết)
Giải nghĩa: Once in a blue moon
Theo từ điểm Cambridge: not very often
Dịch nghĩa Tiếng Việt: lâu lâu, hiếm khi, hoạ hoằn
Ví dụ: My sister lives in Ho Chi Minh city and I live in Hanoi, so I only see her once in a blue moon (Chị gái tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh còn tôi sống ở Hà Nội, nên tôi rất hiếm khi gặp chị mình)
A pain (in the neck)
John là người không thích trẻ con, khi chị gái anh ấy nhờ trông con giúp và đứa trẻ rất quậy phá
“That child is a real pain in the neck!” - John said (“Đứa bé đó thực sự là một đứa phiền toái!” - John nói)
Giải nghĩa: A pain (in the neck)
Theo từ điển Cambridge: someone or something that is very annoying
Dịch nghĩa Tiếng Việt: một người, một thứ phiền phức, phiền toái, gây khó chịu
Ví dụ: When my laptop broke down, I had to jot down everything. That was a pain. (Khi máy tính của tôi bị hỏng, tôi phải ghi lại mọi thứ. Đó thực sự là một điều phiền phức)
Ứng dụng các từ vựng chủ đề Handwriting trong trả lời IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi: Do you write by hand?
Trả lời: Well, I write by hand once in a blue moon. These days I find myself typing a lot on computers and texting on my phone, so I rarely use paper and a pen anymore. Having said that, I still have to jot down notes in class whenever laptops are not allowed. And I think that’s a pain.
Câu hỏi: Do you think writing will be replaced in the future?
Trả lời: You know, in this day and age, modern technology has an edge over handwriting. And handwriting has had its day. However, I still think handwriting could be of some help on a certain occasion. For example, you should always handwrite an invitation to show some respect to your guests.
Câu hỏi: Is it still necessary to teach children how to write by hand?
Trả lời: Definitely. I think it’s very crucial to teach young children to write by hand properly. Because handwriting exercises really do wonders for their cognitive development. And as I said, I believe that in some situations, handwriting could be of some help.
Câu hỏi: What sort of impression can handwriting have on other people?
Trả lời: Well in Vietnam there’s a myth that handwriting can speak volumes about someone’s personality. For example, neat writing often comes from a good-hearted person. Therefore, I reckon people with neat and clean cursives may have an edge over those with bad handwriting. However, I think that’s an antiquated way of thinking.
Câu hỏi: Have you ever had a pet before? (chủ đề Pets and animals)
Trả lời: I used to have a puppy corgi when I was a kid. He and I were best friends. He was of help. He was also a loyal companion. I remember taking him to the park, feeding him with milk, and training him with many cool tricks. Sadly, when I got older, I discovered that I am allergic to dog fur, so I had to give him away.
Câu hỏi: Do you often look at the sky? (chủ đề Sky and Stars)
Trả lời: Honestly, just once in a blue moon. Star-gazing was one of my favorite pastimes when I was younger. The sky seems limitless like there is always something for you to admire no matter night or day. However, I’m now too busy with other stuff like working, studying…and I don't have time to immerse in the beauty of the sky
Câu hỏi: Do you make a list for your work? Does it work? (chủ đề Making lists)
Trả lời: As the one who has a memory like a sieve, making a to-do list at work is enormously important to me. All of the work assignments that my boss gave to me went in one ear and out the other. So I often jot down in detail and assign due dates to the tasks to get things organized and complete all the assignments on time.
Bài tập về từ vựng chủ đề Handwriting
Once in a blue moon | Jot down | A pain (in the neck) | Have an edge over | Have had its/your day | Be of help | Speak volumes |
With laptops and smartphones, typing and texting have become our go-to methods of word processing in the 21st century. Therefore, writing….
My father lives in another state. We only talk….
I….some notes during her speech to give comments later.
People who are always complaining are….
Tell me in what way I can….
Your body language will….about your happy state.
It’s the speed that counts. You can ….everyone; but if you don’t have speed, you lose
Đáp án:
1. Has had its day 2. Once in a blue moon 3. Jotted down
4. A pain in the neck 5. Be of help 6. Speak volumes
7. Have an edge over
Tổng kết
Qua bài viết, tác giả đã giới thiệu một số từ vựng chủ đề Handwriting và nêu những ví dụ cụ thể và ứng dụng những từ vựng ấy trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Đồng thời , tác giả đã gợi ý người đọc cách học từ vựng bằng flashcard, phân tích những ưu và nhược điểm của phương pháp này. Hy vọng qua bài viết, người học có thêm những kiến thức mới mẻ, thú vị và bổ ích để hỗ trợ thêm cho việc học tập tiếng Anh của bản thân.
Bình luận - Hỏi đáp