Banner background

Từ vựng chuyên ngành Sinh học (Biology) - Cách học từ bằng gốc Latinh và Hy Lạp

Sinh học (Biology) vốn thường được cho là một chủ đề khá “sách vở”, chuyên ngành, vì thế xa lạ cho các cuộc hội thoại thường ngày. Tuy nhiên, đối với người học tiếng Anh, đây lại là một trong những chủ đề từ vựng đáng học, bởi tần suất xuất hiện khá cao của chúng trong các đề thi, từ đề thi tiếng Anh ở trường học đến bài thi TOEIC, IELTS, v.v.
tu vung chuyen nganh sinh hoc biology cach hoc tu bang goc latinh va hy lap

Bài viết giới thiệu đến người học một số từ vựng chuyên ngành Sinh học (Biology) thường gặp thông qua gốc từ Latin và Hy Lạp của chúng, đồng thời cung cấp ví dụ, mẹo ghi nhớ từ vựng và bài tập vận dụng cho các từ vựng này để phục vụ cho mục đích học thuật hoặc áp dụng vào bài thi.

Hy vọng từ vựng chuyên ngành Sinh học sẽ không còn là chủ đề từ vựng quá xa lạ và khó nhớ với người học nữa.

Key takeaways:

Phần lớn từ vựng chuyên ngành Sinh học (Biology) được cấu thành từ các gốc Latin và Hy Lạp.

15 thuật ngữ về Sinh học phổ biến chia theo lĩnh vực sinh học: 

  • Giải phẫu và sinh lý học

  • Di truyền học và tiến hóa

  • Sinh thái học và Khoa học Môi trường 

Mẹo học và ghi nhớ từ vựng:

  • Liên hệ các từ vựng có cùng gốc từ

  • Sử dụng công cụ hỗ trợ trực quan

  • Đưa từ vựng vào ngữ cảnh.

Tầm quan trọng của hiểu từ vựng sinh học và học từ vựng sinh học thông qua gốc Latin và Hy Lạp

Sinh học (Biology) vốn thường được cho là một chủ đề khá “sách vở”, chuyên ngành, vì thế xa lạ cho các cuộc hội thoại thường ngày. Tuy nhiên, đối với người học tiếng Anh, đây lại là một trong những chủ đề từ vựng đáng học, bởi tần suất xuất hiện khá cao của chúng trong các đề thi, từ đề thi tiếng Anh ở trường học đến bài thi TOEIC, IELTS,… Việc biết nghĩa những từ vựng này giúp người học giải quyết các bài thi một cách tự tin hơn, đồng thời nâng cao vốn từ của bản thân. 

Vậy, mối liên quan giữa từ vựng chủ đề Sinh học và gốc từ Latinh, Hy Lạp là gì? Tại sao lại cần tìm hiểu những gốc từ này để học từ vựng về Sinh học? 

Tiếng Anh ngày nay được hình thành và phát triển qua bề dày lịch sử với nhiều biến động chính trị xã hội. Trong quá trình đó, tiếng Anh bị ảnh hưởng rất nhiều bởi tiếng Latinh và Hy Lạp. Bản chất của việc hình thành từ vựng tiếng Anh là dựa vào việc kết hợp các hình vị với nhau để tạo nên từ mới, mang nét nghĩa của các hình vị đó. 

Người học có thể hiểu đơn giản hình vị gồm gốc từ (word root) - thành phần mang nghĩa trọng tâm của từ, tiền tố (prefix) - phần thêm vào trước gốc từ và hậu tố (suffix) - phần thêm vào sau gốc từ. Một tỷ lệ lớn từ vựng tiếng Anh, trong đó, đa số thuật ngữ Sinh học ngày nay bắt nguồn từ các hình vị Latin và Hy Lạp. 

Khi người học làm quen với các hình vị Latin và Hy Lạp về sinh học phổ biến, người học hoàn toàn có thể dự đoán nghĩa của các từ khác cùng gốc. Điều này thúc đẩy người học tự tư duy đoán nghĩa từ vựng và giúp người học giảm bớt thời gian tra từ vựng riêng lẻ. 

Việc học từ vựng cũng phần nào có thể trở nên thú vị hơn khi người học có thể tự mình khám phá ý nghĩa từ vựng mới có sử dụng gốc từ đã học. 

Trong phần bên dưới, tác giả sẽ hệ thống cho người đọc một số thuật ngữ sinh học cần thiết theo lĩnh vực sinh học. Tác giả sẽ cung cấp định nghĩa và giải thích nguồn gốc (qua việc phân tích các hình vị: gốc từ, tiền tố, hậu tố) của nó, kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng cho từng thuật ngữ. 

Thuật ngữ về Sinh học phổ biến với gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp

image-alt

Giải phẫu và sinh lý học

Cardiovascular

Từ loại: tính từ

Phát âm: /ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/

Ý nghĩa: liên quan đến tim mạch (tim và mạch máu)

Nguồn gốc: cấu thành từ tiền tố cardio và gốc vascular, cụ thể:

  • Cardio có nghĩa là liên quan đến tim. Thực ra cardio là dạng viết Latinh hóa của từ Hy Lạp kardia (có nghĩa là heart). 

  • Vascular có nghĩa là liên quan đến việc vận chuyển hoặc lưu thông chất lỏng. Bắt nguồn từ thuật ngữ vascularis - liên quan đến các mạch hoặc ống của tiếng La tinh hiện đại. 

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • cardio (danh từ) là các bài thể dục giúp tim khỏe mạnh hơn, chẳng hạn như chạy bộ, người học lưu ý đây là từ không trang trọng.

  • cardiologist (danh từ) là một bác sĩ chuyên khoa bệnh tim. 

  • vascular (tính từ) chỉ cái gì đó liên quan đến mạch (ở cả người, động và thực vật) 

Collocations: 

  • cardiovascular disease/medicine/fitness: bệnh/thuốc/thể dục tim mạch

  • cardiovascular surgery/surgeon/disorder/problem: phẫu thuật/bác sĩ phẫu thuật/rối loạn/vấn đề tim mạch

Ví dụ: 

  • Older people are more prone to cardiovascular problems. (Người lớn tuổi dễ mắc phải các vấn đề về tim mạch hơn.)

Digestive

Từ loại: tính từ

Phát âm: /daɪˈdʒestɪv/ hoặc /dɪˈdʒestɪv/

Ý nghĩa: liên quan đến tiêu hóa, thúc đẩy tiêu hóa

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc digest, dạng quá khứ của từ Latin digerere - tách rời, phân chia, sắp xếp 

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • digest (động từ) là hành động tiêu hóa cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng (tiêu hóa thức ăn hoặc “tiêu hóa” một thông tin nào đó để hiểu nó)

  • digestible (tính từ) mô tả cái gì đó dễ tiêu hóa (đối với đồ ăn) hoặc dễ hiểu (đối với thông tin)

  • digestion (danh từ) là quá trình tiêu hóa thức ăn, khả năng tiêu hóa thức ăn 

Collocations: 

  • digestive system: hệ tiêu hóa 

  • digestive organs: các cơ quan tiêu hóa

  • digestive juices: các dịch tiêu hóa

Ví dụ: 

  • Skipping meals or poor meal timings are harmful agents for your digestive system. (Bỏ bữa hoặc ăn uống không đúng giờ là các tác nhân gây hại cho hệ tiêu hóa của bạn.)

Nervous

Từ loại: tính từ

Phát âm: /ˈnɜːvəs/

Ý nghĩa: lo lắng, hoặc liên quan đến thần kinh 

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc Latin nervus có nghĩa là gân, thần kinh.

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • nervousness (danh từ) là sự lo lắng

  • nerve (danh từ) là dây thần kinh, hoặc dũng khí 

  • nerve-racking (tính từ) là từ để mô tả cái gì đó gây lo lắng

  • nerveless (tính từ) không có khí lực 

  • nervously (trạng từ) một cách lo lắng

Collocations: 

  • nervous system: hệ thần kinh 

  • central nervous system: hệ thần kinh trung ương

  • nervous breakdown: suy nhược thần kinh

  • be of a nervous disposition: có tính cách dễ lo lắng

  • be a nervous wreck: một người bị căng thẳng lo lắng

Ví dụ: 

  • Chronic stress due to work and life can be the cause of a nervous breakdown. (Căng thẳng mãn tính do công việc và cuộc sống có thể là nguyên nhân dẫn đến suy nhược thần kinh.)

  • I hardly ever confide my hardships to my mother since she is of a nervous disposition. (Tôi hiếm khi tâm sự những khó khăn của mình với mẹ vì bà là người hay lo lắng.)

Skeletal

Từ loại: tính từ 

Phát âm: /ˈskelətl/

Ý nghĩa: thuộc bộ xương, giống bộ xương (gầy), hoặc từ mô tả cái gì đó có dạng rất cơ bản

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc Latin sceleton , và hậu tố -al, cụ thể: 

  • Gốc sceleton nghĩa là xương, khung xương của cơ thể

  • Hậu tố -al là đuôi tính từ, có nghĩa là thuộc về, liên quan đến hoặc giống cái gì đó. 

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • skeleton (danh từ) là bộ xương, một người/con vật rất gầy (dùng cho văn nói), hoặc cấu trúc cơ bản của một cái gì đó. 

Collocations: 

  • skeletal muscle: cơ xương 

  • skeletal muscle mass: khối lượng cơ xương 

  • skeletal remains: xương cốt còn sót lại 

Ví dụ: 

  • It is hard to find skeletal remains of dinosaurs. (Rất khó để tìm thấy những xương cốt còn sót lại của loài khủng long.)

Respiratory

Từ loại: tính từ 

Phát âm: /rəˈspɪrətri/ hoặc /ˈrespərətri/

Ý nghĩa: liên quan đến hô hấp 

Nguồn gốc: cấu thành từ dạng danh từ của gốc respirare và hậu tố -ory, cụ thể:

  • Gốc Latin respirare là hành động thở lại, hít vào và thở ra, bắt nguồn từ re- (một lần nữa)spirare (thở)

  • Hậu tố -ory là đuôi tính từ.

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • respire (động từ) hô hấp 

  • respiration (danh từ) là sự hô hấp

  • respirator (danh từ) máy hô hấp nhân tạo 

Collocations: 

  • a respiratory disease/illness: bệnh đường hô hấp 

  • a respiratory infection: nhiễm trùng đường hô hấp

  • the respiratory system/tract: hệ hô hấp 

  • respiratory failure: suy hô hấp 

Ví dụ: 

  • The fact that the air quality in big cities is increasingly deteriorating leads to higher risks of respiratory diseases for those living there. (

    Việc chất lượng không khí tại các thành phố lớn ngày càng xuống cấp dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp cho những người sống ở đó càng cao.)

Di truyền học và tiến hóa

Chromosome

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /ˈkrəʊməsəʊm/

Ý nghĩa: nhiễm sắc thể 

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc Hy Lạp khrōma (màu sắc)sōma (cơ thể).

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • chromosomal (tính từ) liên quan đến nhiễm sắc thể

Collocations: 

  • pairs of chromosomes: cặp nhiễm sắc thể

  • sex chromosome: nhiễm sắc thể giới tính, gồm X chromosome và Y chromosome

Ví dụ: 

  • Radiation and ultraviolet rays can cause mutations in the structure of human chromosomes. (Các tia phóng xạ và tia tử ngoại có thể gây ra đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể ở người.)

DNA

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /ˌdiː en ˈeɪ/

Ý nghĩa: phân tử DNA (phân tử mang thông tin di truyền, cấu thành nên nhiễm sắc thể - nhiễm sắc thể được cấu tạo bởi ADN và protein), hoặc phẩm chất, đặc điểm cố định của ai đó/cái gì đó

Nguồn gốc: DNA là từ viết tắt của deoxyribonucleic acid - loại acid được tìm thấy trong nhiễm sắc thể của các sinh vật bậc cao và lưu trữ thông tin di truyền. 

Collocations: 

  • extract/obtain/replicate/match DNA: trích xuất/thu được/sao chép/đối sánh DNA

  • DNA testing/fingerprinting/profiling/matching: xét nghiệm DNA 

  • a DNA sample: một mẫu DNA

  • a DNA test: một bài xét nghiệm DNA 

  • be in someone's DNA/be part of someone's DNA: là phần quan trọng/cố định trong bản chất của ai đó

Ví dụ: 

  • It has always been in my DNA to help other people. (Việc giúp đỡ người khác đã luôn nằm trong DNA của tôi.)

Mutation

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /mjuːˈteɪʃn/

Ý nghĩa: sự đột biến sinh học 

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc Latin mutare có nghĩa là thay đổi

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • mutate (động từ) đột biến, biến đổi

  • mutant (danh từ) sinh vật đột biến 

  • mutable (tính từ) có thể thay đổi 

  • mutability (danh từ) khả năng thay đổi, tính thay đổi

Collocations: 

  • tính từ + mutation: chance/ random (ngẫu nhiên), common (phổ biến), cell, gene/genetic (tế bào, gen/di truyền).

  • động từ + mutation: carry/contain (chứa), suffer (chịu), cause/produce (gây ra)

  • mutation + danh từ: frequency/rate (tần suất, tốc độ)

Ví dụ: 

  • Down syndrome is an example of the consequences of a chromosomal mutation in the fetus. (Hội chứng Down là một ví dụ về hậu quả của đột biến nhiễm sắc thể ở thai nhi.)

Species

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /ˈspiːʃiːz/

Ý nghĩa: loài, giống loài 

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc Latin specere - nhìn, thấy 

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • speciesism (danh từ) sự phân biệt đối xử theo loài (niềm tin rằng con người quan trọng hơn động vật, khiến mọi người đối xử tệ với động vật)

  • speciesist (danh từ) người theo chủ nghĩa nói trên 

Collocations: 

  • tính từ + species: living (sống), extinct (tuyệt chủng), endangered/threatened (có nguy cơ tuyệt chủng/bị đe dọa), protected (được bảo vệ), rare (hiếm), common (phổ biến), native (bản xứ), wild (hoang dã)

  • danh từ + species: animal, bird, fish, insect, mammal, plant, tree, etc (động vật, chim, cá, côn trùng, động vật có vú, thực vật, cây, v.v.)

  • species + động từ: a species is found somewhere, a species lives somewhere, a species grows somewhere (dùng cho cây cối)

  • cụm từ: a member of a species (một thành viên của một loài)

Ví dụ: 

  • Prompt actions should be taken to protect endangered species. (Các hành động kịp thời nên được thực hiện để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Taxonomy

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /tækˈsɒnəmi/

Ý nghĩa: phân loại học (trong sinh học, phân loại học có chức năng sắp xếp và chia các nhóm sinh vật thành nhóm theo những nguyên tắc nhất định)

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc Hy Lạp taxis (sự sắp xếp) và hậu tố - nomia (phương pháp)

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • taxonomic (tính từ) liên quan đến phân loại học 

  • taxonomist (danh từ) nhà nghiên cứu phân loại học 

Ví dụ: 

  • Taxonomy gives insights into the diversity of living things on the Earth, which leads humans to better decisions about conservation. (Phân loại học cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự đa dạng của các sinh vật sống trên Trái đất, giúp con người đưa ra các quyết định tốt hơn về bảo tồn.)

Sinh thái học và Khoa học Môi trường

Ecosystem

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /ˈiːkəʊsɪstəm/

Ý nghĩa: hệ sinh thái 

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc eco và systema, cụ thể: 

  • eco ám chỉ môi trường, sinh thái 

  • gốc Latinh systema là một sự sắp xếp, hệ thống

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • ecology (danh từ) sinh thái học

Collocations: 

  • tính từ + ecosystem: marine ((thuộc) biển), aquatic (thủy sinh), coastal (ven biển), local (địa phương), balanced (cân bằng), fragile (mong manh), healthy (khỏe mạnh), tropical (nhiệt đới), v.v

  • danh từ + ecosystem: forest (rừng), ocean (đại dương), river (sông)

  • động từ + ecosystem: alter (thay đổi), damage/destroy (phá hoại), preserve/protect/sustain (bảo vệ), degrade (làm xuống cấp), threaten (đe dọa)

Ví dụ: 

  • The function of ecosystems is to maintain the living environment for not only humans but also animals and plants. (Chức năng của hệ sinh thái là duy trì môi trường sống cho không chỉ con người mà cả động vật và thực vật.)

Habitat

Từ loại: danh từ

Phát âm: /ˈhæbɪtæt/

Ý nghĩa: môi trường sống (cho động vật và cây cối)

Nguồn gốc: cấu thành từ gốc Latin habitare- sống, cư trú, trú ngụ.

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • habitation (danh từ) sự cư trú/ nơi cư trú (dùng được cho người)

  • habitable (tính từ) phù hợp để cư trú (dùng được cho người)

Collocations: 

  • động từ + habitat: damage/destroy/disrupt (tàn phá, gián đoạn), degrade (làm xuống cấp), threaten (đe dọa), provide (cung cấp), conserve/protect (bảo vệ), inhabit (cư trú), occupy (chiếm đóng)

  • tính từ + habitat: native/natural (tự nhiên), important (quan trọng), fragile/threatened/endangered (mong manh, bị đe dọa),  coastal (ven biển)

  • danh từ + habitat: woodland/forest (rừng), wetland (đất ngập nước), wildlife (hoang dã)

  • habitat + danh từ: destruction (sự phá hoại), loss (sự mất) 

Ví dụ: 

  • Thousands of hectares of forest have been chopped down for land, resulting in habitat loss for many wild species. (Hàng nghìn hecta rừng bị chặt phá để lấy đất, dẫn đến mất môi trường sống của nhiều loài hoang dã.)

Photosynthesis

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /ˌfəʊtəʊˈsɪnθəsɪs/

Ý nghĩa: quang hợp 

Nguồn gốc: cấu thành từ photo- (ánh sáng)synthese (tổng hợp).

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • photosynthesize (động từ) quang hợp

Collocations: 

  • động từ + photosynthesis: perform (thực hiện), stimulate (kích thích)

  • photosynthesis + động từ: occur (xảy ra)

  • tính từ + photosynthesis: artificial (nhân tạo) 

Ví dụ: 

  • Scientists have been working on artificial photosynthesis, which mimics the process of photosynthesis, in order to convert carbon dioxide into fuel. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu quang hợp nhân tạo cái mà bắt chước quá trình quang hợp, nhằm chuyển CO2 thành nhiên liệu.)

Sustainability

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /səˌsteɪnəˈbɪləti/

Ý nghĩa: sự bền vững, trong sinh thái học, sự bền vững là khả năng các hệ thống sinh học duy trì được sự đa dạng giống loài và sinh sôi theo thời gian

Nguồn gốc: cấu thành từ sustain + -able

  • Gốc Latin của sustain có nghĩa là giữ, đỡ, chịu

  • -able nghĩa là có thể, có khả năng 

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • sustain (động từ) chịu/trải qua cái gì đó tệ, chống đỡ, duy trì 

  • sustainable (tính từ) bền vững 

Collocations: 

  • tính từ + sustainability: economic (về kinh tế), financial (về tài chính), political (về chính trị), environmental (về môi trường)

  • động từ + sustainability: ensure/ guarantee/ protect (đảm bảo, bảo vệ), improve/ increase (cải thiện)

  • a move/step/transition/progress towards sustainability (một bước tiến đến sự bền vững)

Ví dụ: 

  • Everyone's small actions like avoiding wasting electricity or throwing trash in the right places can be steps towards environmental sustainability. (

    Tất cả hành động nhỏ của mọi người như tránh lãng phí điện hay vứt rác đúng nơi quy định đều có thể là các bước tiến đến sự bền vững môi trường.)

Biodiversity

Từ loại: danh từ 

Phát âm: /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

Ý nghĩa: sự đa dạng sinh học 

Nguồn gốc: cấu thành từ bio- + diversity, trong đó:

  • bio- là cuộc sống, sinh học, bắt nguồn từ gốc Hy Lạp bios 

  • diversity bắt nguồn từ gốc Latin diversus, nghĩa là đa dạng

Mở rộng - từ loại khác có cùng gốc: 

  • diversity (danh từ) sự đa dạng

  • diverse (tính từ) đa dạng

Collocations: 

  • động từ + biodiversity: preserve/ conserve/protect (bảo tồn), threaten/ reduce/ diminish (đe dọa, làm giảm)

  • the biodiversity of something (sự đa dạng sinh học của cái gì đó)

Ví dụ: 

  • We must take action to preserve the biodiversity of the oceans. (Chúng ta phải hành động để bảo tồn đa dạng sinh học của các đại dương.)

Mẹo học và ghi nhớ từ vựng

image-alt

Liên hệ các từ vựng có cùng gốc từ

Khi tìm hiểu gốc từ của một từ vựng, người học nên tìm hiểu luôn những từ vựng khác có cùng chung gốc từ này. Như đã trình bày đầu bài viết, điều này giúp người học tiết kiệm thời gian học từng từ riêng lẻ.

Một số gốc từ, tiền tố và hậu tố sẽ được lặp đi lặp lại, người học có thể làm quen trước với nghĩa của chúng, để phục vụ cho quá trình học thêm từ mới về sau, tham khảo ý nghĩa của một số gốc, tiền tố và phụ tố thường gặp ở bài viết tìm hiểu về gốc từ và thành phần phụ tố trong tiếng Greek và Latin.

Sử dụng công cụ hỗ trợ trực quan

Sau khi tập hợp những từ vựng cần thiết cùng một gốc từ, người đọc nên hệ thống chúng lại bằng cách sử dụng những công cụ hỗ trợ như sơ đồ tư duy (Mindmap). Người học có thể tự vẽ sơ đồ tư duy ra giấy, hoặc sử dụng các trang web giúp tạo sơ đồ tư duy trên máy tính như micro.com, mindmeister.com, lucidchart,….

Đưa từ vựng vào ngữ cảnh

Để hỗ trợ ghi nhớ từ vựng mới nhanh hơn và lâu hơn, người học nên đưa từ vựng đó vào ngữ cảnh dễ nhớ với bản thân, một ví dụ của điều này là người học tự đặt câu hoặc tạo ra một câu chuyện, đoạn đối thoại với từ vựng đó, nhưng cần lưu ý rằng câu ví dụ hoặc câu chuyện đó cần dễ nhớ với bản thân người học (thú vị, gắn liền với sở thích, trải nghiệm thực tế, v.v). Chẳng hạn, nếu người học là người dễ bị vấn đề về đường hô hấp khi vào đông, có thể lấy ví dụ: I am more prone to respiratory illnesses in winter. 

Áp dụng từ vựng chuyên ngành Sinh học vào câu trả lời IELTS Speaking

Do you have breakfast everyday?

Honestly no. Actually, since moving to another city to study, without my mother to take care of me every day, I often skip breakfast. Though I've long known that it will do harm to my digestive system, you know, it's hard to break bad habits, especially those that have been formed for a long time. 

Thú thật là không. Thật ra từ khi chuyển đến thành phố khác học, không có mẹ chăm sóc hàng ngày nên tôi thường xuyên bỏ bữa sáng. Dù biết từ lâu rằng điều đó sẽ có hại cho hệ tiêu hóa, nhưng bạn biết đấy, thói quen xấu rất khó bỏ, nhất là những thói quen đã hình thành từ lâu.

Do you think most people worry more about their health as they get older?

Yeah, sure. As far as I see, the elderly are generally more conscious of living healthily than the young generations. The reason may be something to do with the fact that the older we get, the more we are prone to diseases, say, cardiovascular diseases or natural age-related changes in the nervous system, which pose potential risks to our life expectancy. Therefore, old people pay more attention to doing healthy things in order to live longer. On the other hand, the young are so caught up in a great deal of other stuff in their life that they forget about their health. For example, school schedules and extra classes take up most of the teenagers' day, and adults are overwhelmed by heavy workloads. 

Chắc chắn rồi. Theo tôi thấy, nhìn chung người già có ý thức sống lành mạnh hơn các thế hệ trẻ. Lý do có thể liên quan đến thực tế là càng lớn tuổi, chúng ta càng dễ mắc bệnh, chẳng hạn như bệnh tim mạch hoặc những thay đổi tự nhiên liên quan đến tuổi tác trong hệ thần kinh, gây ra những rủi ro tiềm ẩn đối với tuổi thọ. Do đó, người già chú ý nhiều hơn đến việc làm những điều lành mạnh để sống lâu hơn. Mặt khác, những người trẻ tuổi bị cuốn vào rất nhiều thứ khác trong cuộc sống của họ mà họ quên đi sức khỏe của mình. Chẳng hạn, lịch học và học thêm chiếm gần hết thời gian trong ngày của thanh thiếu niên, còn người lớn thì ngập đầu trong khối lượng công việc nặng nề.

Is it the responsibility of schools to teach children about protecting wildlife?

My answer is yes. Schools play much of an important role in instilling an awareness of wildlife preservation in children. At school, during biology lessons, children are taught about ecosystems around the world, how biodiversity impacts the natural environment and how our existence is dependent on it. Some may argue that those things can also be learned at home, but I believe that schools provide the environment to engage children better. I mean if a child is not keen on biology at all, it's hard for his or her parents to teach, but at school, with discipline and rules, that child could do nothing but listen to the lesson. 

Câu trả lời của tôi là có. Trường học đóng một vai trò quan trọng trong việc thấm nhuần nhận thức về bảo tồn động vật hoang dã ở trẻ em. Ở trường, trong các giờ học sinh học, trẻ em được dạy về các hệ sinh thái trên khắp thế giới, tác động của đa dạng sinh học đến môi trường tự nhiên và sự tồn tại của chúng ta phụ thuộc vào nó như thế nào. Một số người có thể lập luận rằng những điều đó cũng có thể học được ở nhà, nhưng tôi tin rằng trường học cung cấp môi trường để thu hút trẻ em tốt hơn. Ý tôi là nếu một đứa trẻ không hứng thú với môn sinh học, cha mẹ sẽ khó dạy, nhưng ở trường, với kỷ luật và quy tắc, đứa trẻ đó không thể làm gì ngoài việc nghe bài học.

Bài tập luyện từ vựng

Đề bài:

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: Chromosomes, respiratory, DNA, photosynthesis, taxonomy, sustainability, ecosystem, skeletal, mutations, habitats 

1. Through studying the ________ remains, scientists have even calculated the lifespan of many animals.

2. Competitiveness has always been a part of his ______.

3. More people are suffering from _______ illnesses than before due to higher levels of air pollution. 

4. _______ in chromosome structure can be caused by radiation.

5. In biology, ________ helps to categorise organism groups according to certain principles.  

6. The X and Y sex __________ determine the sex of the baby.

7. Tourism development can threaten the local _________.

8. Planting trees helps provide ________ for animals and plants, which is one of the steps towards environmental ___________.

9. Plants absorb sunlight, carbon dioxide and water to perform ___________.

Đáp án: 

1. Through studying the skeletal remains, scientists have even calculated the lifespan of many animals.

Thông qua việc nghiên cứu những xương cốt còn sót lại, các nhà khoa học thậm chí tính ra được thời gian tồn tại của nhiều loài động vật. 

2. Competitiveness has always been a part of his DNA.

Tính ganh đua luôn là một phần trong DNA của anh ấy. 

3. More people are suffering from respiratory illnesses than before due to higher levels of air pollution. 

Ngày càng có nhiều người mắc bệnh về hô hấp hơn trước đây do mức độ ô nhiễm không khí cao hơn. 

4. Mutations in chromosome structure can be caused by radiation.

Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể có thể bị gây ra bởi các tia phóng xạ. 

5. In biology, taxonomy helps to categorise organism groups according to certain principles.  

Trong sinh học, phân loại giúp phân loại các nhóm sinh vật theo các nguyên tắc nhất định.

6. The X and Y sex chromosomes determine the sex of the baby.

Các nhiễm sắc thể giới tính bao gồm X và Y sẽ quyết định giới tính của thai nhi. 

7. Tourism development can threaten the local ecosystem.

Sự phát triển du lịch có thể đe dọa đến hệ sinh thái địa phương. 

8. Planting trees helps provide habitats for animals and plants, which is one of the steps towards environmental sustainability.

Trồng cây gây rừng giúp tạo ra môi trường sống cho động vật và cây cối, là một trong những bước tiến đến sự bền vững môi trường. 

9. Plants absorb sunlight, carbon dioxide and water to perform photosynthesis.

Cây xanh hấp thu ánh sáng mặt trời, khí CO2 và nước để thực hiện quá trình quang hợp. 

Tổng kết

Tóm lại, hầu như toàn bộ từ vựng Sinh học trong bài được cấu thành từ các gốc Latin hoặc Hy Lạp, bằng việt phân tích các gốc từ này, người học có thể dễ dàng ghi nhớ thêm các từ loại khác liên quan (sử dụng cùng gốc từ). Người học nên ứng dụng điều này vào quá trình học từ vựng.

Ngoài ra, để hỗ trợ ghi nhớ từ vựng, người học có thể sử dụng đến công cụ hỗ trợ và xem xét yếu tố ngữ cảnh. Các từ vựng này có thể được ứng dụng rất rộng rãi, cho cả việc học, nghiên cứu hoặc áp dụng trong các kỳ thi, đặc biệt là kỳ thi IELTS.


Tài liệu tham khảo:

 Uk, Harpercollins. Collins Cobuild Key Words for IELTS Book 3: Advanced. Collins Cobuild, 2011.

Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

"Etymonline - Online Etymology Dictionary." www.etymonline.com/.

Notitle, ozdic.com/.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...