Banner background

Từ vựng dùng trong Bản tin kinh tế TOEIC Listening Part 4

Bài viết tổng hợp từ vựng thường gặp trong các bản tinh kinh tế TOEIC Listening Part 4 và bài tập minh họa để học viên có thể luyện tập kỹ năng nghe theo quy chuẩn bài thi TOEIC.
tu vung dung trong ban tin kinh te toeic listening part 4

Key takeaways

  1. Các từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt từ vựng thường gặp trong các bài độc thoại về Bản tin kinh tế TOEIC Listening Part 4.

  2. Bài tập ứng dụng từ vựng và bài tập nghe theo quy chuẩn đề thi TOEIC giúp học viên ghi nhớ từ vựng và cải thiện kỹ năng nghe.

Từ vựng sử dụng trong các Bản tin kinh tế

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Economic update (np)

/ˌiːkəˈnɑːmɪk ˈʌpdeɪt/ 

Cập nhật kinh tế

The government releases an economic update every quarter. 

Chính phủ công bố một cập nhật kinh tế mỗi quý.

Global trade (np)

/ˈɡloʊbl treɪd/

Thương mại toàn cầu

Global trade has been impacted by recent tax changes. 

Thương mại toàn cầu đã bị ảnh hưởng bởi các thay đổi thuế gần đây.

Recovery (n) 

/rɪˈkʌvəri/

Sự phục hồi

Please leave a message after the tone.

Xin vui lòng để lại một tin nhắn sau tiếng bíp.

Economy (n)

/ɪˈkɑːnəmi/

Nền kinh tế

The government is implementing measures to stimulate the economy. 

Chính phủ đang triển khai các biện pháp kích thích nền kinh tế.

Import (v,n)

/ˈɪmˌpɔːrt/

Nhập khẩu

The country relies heavily on import to meet consumer demands. 

Đất nước phụ thuộc mạnh vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.

Export (v,n)

/ˈɛkspɔːrt/

Xuất khẩu

The company is looking to expand its export market. 

Công ty đang tìm cách mở rộng thị trường xuất khẩu của mình.

Raw materials (np) 

/rɔː məˈtɪriəlz/

Nguyên liệu thô

The manufacturing process requires high-quality raw materials. 

Quy trình sản xuất yêu cầu nguyên liệu thô chất lượng cao.

Manufactured goods (np)

/ˌmænjuˈfæktʃərd ɡʊdz/

Hàng hóa sản xuất

The factory produces a wide range of manufactured goods. 

Nhà máy sản xuất một loạt các mặt hàng sản xuất.

Supply chain (np)

/səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng

Disruptions in the supply chain affected production timelines. 

Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến lịch trình sản xuất.

Business (n)

/ˈbɪznɪs/

Doanh nghiệp, kinh doanh

She runs a successful business in the fashion industry. 

Cô ấy điều hành một doanh nghiệp thành công trong ngành thời trang.

Meet market demands (vp)

/miːt ˈmɑːrkɪt dɪˈmænds/

Đáp ứng nhu cầu thị trường

The company adjusts its production to meet market demands.

Công ty điều chỉnh sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Changing market conditions (np)

/ˈʧeɪnʤɪŋ ˈmɑːrkɪt kənˈdɪʃənz/

Điều kiện thị trường thay đổi

Businesses need to adapt to changing market conditions.

Các doanh nghiệp cần thích ứng với điều kiện thị trường thay đổi.

Expand market reach (vp)

/ɪkˈspænd ˈmɑːrkɪt riːʧ/

Mở rộng phạm vi thị trường 

The company expanded its market reach through strategic partnerships.

Công ty đã mở rộng phạm vi thị trường của họ thông qua các đối tác chiến lược.

Từ

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Strategic partnership (np)

/ strəˈtiːdʒɪk ˈpɑːrtnərˌʃɪp/

Đối tác chiến lược

The two companies formed a strategic partnership to expand their market reach.

Hai công ty đã hình thành một mối qua hệ đối tác chiến lược để mở rộng phạm vi thị trường của họ.

Startup (n) 

/ˈstɑːrtʌp/

Công ty khởi nghiệp

The startup focuses on developing innovative mobile applications.

Công ty khởi nghiệp tập trung vào việc phát triển các ứng dụng di động đổi mới.

Collaboration (n)

/kəˌlæbəˈreɪʃən/

Sự hợp tác, sự cộng tác

The collaboration between the two research institutions led to groundbreaking discoveries.

Sự cộng tác giữa hai cơ quan nghiên cứu dẫn đến các khám phá đột phá.

Industry (n) 

/ˈɪndəstriː/

Các ngành công nghiệp

The automotive and technology industries are experiencing rapid growth.

Các ngành công nghiệp ô tô và công nghệ đang trải qua sự phát triển nhanh chóng.

Acquisition (n) 

/ ˌækwiˈzɪʃən/

Sự mua lại

The acquisition of the smaller company was completed last month.

Sự mua lại của công ty nhỏ đã được hoàn thành vào tháng trước.

Enable sb to (vp) 

/ ɪˈneɪbl sʌmbədi tuː/ /

Cho phép ai đó làm gì đó

The new technology will enable us to automate certain tasks. 

Công nghệ mới sẽ cho phép chúng ta tự động hóa một số công việc.

Market position (np)

/ˈmɑːrkɪt pəˈzɪʃən/

Vị thế trên thị trường

The company's innovative products have strengthened its market position. 

Các sản phẩm đổi mới của công ty đã củng cố vị thế trên thị trường của nó.

Impact on (vp)

/ˈɪmpækt ɒn/

Ảnh hưởng đến

The new policy will have a significant impact on the economy. 

Hãy lên lịch một cuộc gọi nhanh vào ngày mai để thảo luận về thời gian dự án.

Competitiveness (n)

/kəˈlæbəreɪt wɪð/

Cộng tác với

The company's focus on quality and efficiency has enhanced its competitiveness. 

Sự tập trung vào chất lượng và hiệu quả đã nâng cao tính cạnh tranh của công ty

Investment (n) 

/ɪnˈvɛstmənt/

Sự đầu tư

The government is encouraging foreign investment in the country. 

Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án này.

Stimulate (v)

/ˈstɪmjʊleɪt/

Kích thích

The tax incentives are designed to stimulate economic growth.

Các khuyến khích thuế được thiết kế để kích thích sự phát triển kinh tế.

Skilled worker (np) 

/skɪld ˈwɜːrkər/

Công nhân có kỹ năng cao

The company is hiring skilled workers to meet the demand for specialized services.

Công ty đang tuyển dụng công nhân có kỹ năng cao để đáp ứng nhu cầu dịch vụ chuyên ngành.

Field (n)

/fiːld/

Lĩnh vực

The company operates in various fields, including healthcare and technology.

Công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chăm sóc sức khỏe và công nghệ.

Economic growth (np) 

/ˌiːkəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/

Sự tăng trưởng kinh tế

The government's policies have contributed to sustained economic growth.

Chính sách của chính phủ đã đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững.

Stay tuned (vp)

/steɪ tuːnd/

Hãy tiếp tục theo dõi

Stay tuned for more updates on the latest economic developments.

Hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật thông tin về các diễn biến kinh tế mới nhất.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Expanded their market reach

a. the act of allocating money, resources, or capital into an asset, project, or venture with the expectation of generating income or profit in the future

  1. Stay tuned

b. an individual who possesses specialized knowledge, expertise, and proficiency in a particular field or occupation.

  1. Skilled workers

c. It is a strategic move where a company purchases the ownership, control, or a substantial stake in another company

  1. Import

d. an idiomatic expression that means to remain attentive and continue to follow or listen for further updates, information, or developments

  1. Investment

e. the act of bringing goods, products, or services into a country from a foreign country for the purpose of consumption, trade, or distribution

  1. Acquisition

f. a legal and business relationship between two or more individuals, companies, or entities who agree to work together for a common purpose

  1. Partnership

g. a company or business has increased the geographic or demographic scope of its target audience or customer base

  1. Enable sb to

h. a phrase that means to provide someone with the means or ability to do something

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. ( ⓐ make  ⓑ hire ) skilled workers

2. ( ⓐ stimulate  ⓑ innovate ) economic growth

3. ( ⓐ invest ⓑ create ) in fashion field

4. ( ⓐ take ⓑ allocate ) capital

5. ( ⓐ meet  ⓑ make ) market demands

6. ( ⓐ interested  ⓑmanufactured ) goods

7. ( ⓐ foreign  ⓑ international ) country

8. ( ⓐ tragic  ⓑ strategic ) partnership

9. A ( ⓐ invest  ⓑ make ) a profit

10. stay ( ⓐ tuned   ⓑ tone )

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

economic                        workers            collaboration                      stay                          expand 

export                              growth              after the tone                     manufactured         investment

Global Export Rebounds, Driving Economic Recovery

Amid the ongoing (1) ___________  recovery, global exports have surged, providing a much-needed boost to businesses. The increase in (2) ___________ demand for raw materials and (3) ___________ goods has positively impacted the economy. Startups are seeking (4) ___________  opportunities to attract (5) ___________  and contribute to economic (6) ___________.

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

1. What is the main information of the news?

(A) Value Added Tax reduction

(B) Tax-free purchase limit 

(C) Personal income tax 

(D) The increase in corporate income tax


2. How will businesses benefit from this change?

(A) They increase production productivity

(B) They will increase sales

(C) They will hire more professionals

(D) They will cut costs


3. What does the speaker ask the listener to do?

(A) Don’t change the channel

(B) Participate in an interview

(C) Read an economic book

(D) Stay at home


4. When will the merger take place?

  1. In the middle of the year

  2. At the end of the year

  3. In September

  4. In the next year


5. What are the two business fields of the two companies?

  1. Interior field

  2. Fashion sector

  3. Frozen food market

(D)   Education field


6. What news will be provided next?

  1. Alternative fuel trends

  2. Real estate appreciation

  3. Luxurious item demand

  4. Update on petrol prices

7. What is the main topic of the news?

  1. The shortage of fabric materials

  2. The increase in unemployment rate

  3. Increase in raw material prices

  4. Many businesses went bankrupt


8. What business areas are being affected by the change?

(A) Vehicle sector

(B) The field of art

(C) Food sector

(D) Hospitality service sector 


9. Why will the listeners most likely call a phone number?

  1. To stop using a service

  2. To receive a faster service

  3. To buy a product at a discounted rate

  4. To have a vehicle towed


image-alt

10. What is the newsletter updating?

  1. The education at university

  2. The workforce situation

  3. Business in technology sector 

  4. Profits of the movie industry


11. Look at the graphic. Which sector will the government invest in?

  1. Education

  2. Medical

  3. Technology

  4. Manufacturing


12. What time of the day is this news broadcast?

  1. In the morning

  2. In the afternoon

  3. In the evening

  4. In the night

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - g

Một công ty hoặc doanh nghiệp đã tăng phạm vi địa lý hoặc nhân khẩu học của đối tượng mục tiêu hoặc cơ sở khách hàng của mình.

2 - d

Một thành ngữ có nghĩa là vẫn chú ý và tiếp tục theo dõi hoặc lắng nghe các bản cập nhật, thông tin hoặc sự phát triển thêm

3 – b

Một mã số hoặc số được thêm vào số điện thoại chính.

4 – e

Hành động đưa hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ vào một quốc gia từ nước ngoài với mục đích tiêu dùng, thương mại hoặc phân phối

5 – a

Hành động phân bổ tiền, tài nguyên hoặc vốn vào một tài sản, dự án hoặc liên doanh với kỳ vọng tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận trong tương lai

6 – c

Đó là một động thái chiến lược trong đó một công ty mua quyền sở hữu, quyền kiểm soát hoặc cổ phần đáng kể trong một công ty khác.

7 - f

Mối quan hệ pháp lý và kinh doanh giữa hai hoặc nhiều cá nhân, công ty hoặc tổ chức đồng ý làm việc cùng nhau vì một mục đích chung

8 - h

Một cụm từ có nghĩa là cung cấp cho ai đó phương tiện hoặc khả năng để làm điều gì đó

Bài tập 2:

1. ( ⓐ make  ⓑ hire ) skilled workers -> Thuê nhân viên có kĩ năng

2. ( ⓐ stimulate  ⓑ innovate ) economic growth -> Kích thích sự phát triển kinh tế

3. ( ⓐ invest ⓑ create ) in fashion field -> Đầu tư vào lĩnh vực thời trang

4. ( ⓐ take ⓑ allocate ) capital -> Phân bổ nguồn vốn

5. ( ⓐ meet  ⓑ make ) market demands -> Đáp ứng nhu cầu thị trường

6. ( ⓐ interested  ⓑmanufactured ) goods -> Hàng hóa sản xuất

7. ( ⓐ foreign  ⓑ international ) country -> Nước ngoài

8. ( ⓐ tragic  ⓑ strategic ) partnership -> Đối tác chiến lược

9. A ( ⓐ invest  ⓑ make ) a profit -> Tạo lợi nhuận

10. stay ( ⓐ tuned   ⓑ tone ) -> Đừng chuyển kênh

Bài tập 3:

Amid the ongoing (1) economic recovery, global exports have surged, providing a much-needed boost to businesses. The increase in (2) export demand for raw materials and (3) manufactured goods has positively impacted the economy. Startups are seeking (4) collaboration opportunities to attract (5) investment and contribute to economic (6) growth.

Trong bối cảnh (1) nền kinh tế đang phục hồi, xuất khẩu toàn cầu đã tăng mạnh, mang lại sự thúc đẩy rất cần thiết cho các doanh nghiệp. Sự gia tăng nhu cầu (2) xuất khẩu đối với nguyên liệu thô và hàng hóa (3) sản xuất đã tác động tích cực đến nền kinh tế. Các công ty khởi nghiệp đang tìm kiếm cơ hội (4) hợp tác để thu hút (5) đầu tư và đóng góp vào (6) tăng trưởng kinh tế.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following news.

W:1 In a bid to stimulate economic growth, the government has announced a significant reduction in the Value Added Tax (VAT) rate. The VAT rate, which was previously at 10%, has been lowered to 8%. 2This move is aimed at encouraging consumer spending, supporting businesses to increase revenue, and attracting investments.

The reduction in VAT is expected to have a positive impact on various sectors, including retail, tourism, and manufacturing. Consumers can look forward to saving more on purchases, while businesses can benefit from increased demand and higher sales.

3 Stay tuned for further updates on how this VAT reduction will unfold and its potential implications on the overall economy.

W:1Trong nỗ lực kích thích tăng trưởng kinh tế, chính phủ đã công bố giảm đáng kể thuế suất Thuế giá trị gia tăng (VAT). Thuế suất VAT trước đây là 10% nay đã giảm xuống còn 8%. 2Động thái này nhằm khuyến khích chi tiêu của người tiêu dùng, hỗ trợ doanh nghiệp tăng doanh thu và thu hút đầu tư.

Việc giảm thuế VAT dự kiến sẽ có tác động tích cực đến các lĩnh vực khác nhau, bao gồm bán lẻ, du lịch và sản xuất. Người tiêu dùng có thể mong muốn tiết kiệm nhiều hơn khi mua hàng, trong khi các doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ nhu cầu gia tăng và doanh số bán hàng cao hơn.

3 Hãy theo dõi để biết thêm thông tin cập nhật về việc giảm thuế GTGT này sẽ diễn ra như thế nào và những tác động tiềm năng của nó đối với nền kinh tế nói chung.

1. What is the main information of the news?

(A) Value Added Tax reduction

(B) Tax-free purchase limit 

(C) Personal income tax 

(D) The increase in corporate income tax

1. Thông tin chính của bản tin là gì?

(A) Giảm thuế giá trị gia tăng

(B) Hạn mức mua miễn thuế

(C) Thuế thu nhập cá nhân

(D) Việc tăng thuế thu nhập doanh nghiệp

2. How will businesses benefit from this change?

(A) They will increase production productivity

(B) They will increase sales

(C) They will hire more professionals

(D) They will cut costs

2. Doanh nghiệp sẽ được hưởng lợi như thế nào từ sự thay đổi này?

(A) Họ sẽ tăng năng suất sản xuất

(B) Họ sẽ tăng doanh thu

(C) Họ sẽ thuê nhiều chuyên gia hơn

(D) Họ sẽ cắt giảm chi phí

Cách diễn đạt tương đương:

- increase sales ≈ increase revenue: tăng doanh thu

3. What does the speaker ask the listener to do?

(A) Don’t change the channel

(B) Participate in an interview

(C) Read an economic book

(D) Stay at home

3. Người nói yêu cầu người nghe làm gì?

(A) Đừng chuyển kênh

(B) Tham gia một cuộc phỏng vấn

(C) Đọc một cuốn sách kinh tế

(D) Ở nhà

Cách diễn đạt tương đương:

- don’t change the channel (đừng chuyển kênh) ≈ stay tuned (hãy theo dõi)

Từ vựng cần lưu ý:

- Value Added Tax

- consumer

- stimulate

- government

- reduction

- retail

- tourism

- demand

- potential

- economy


Thuế giá trị gia tăng

(n) người tiêu dùng

(v) kích thích

(n) chính phủ

(n) sự giảm bớt

(n) bán lẻ

(n) ngành du lịch

(n) yêu cầu, nhu cầu

(adj) tiềm năng

(n) nền kinh tế

Questions 4-6 refer to the following recorded message.

M: Welcome to our economic news - Furniture Retail Giants to Merge in December

4 In a major development, two prominent retail companies in the furniture sector have announced a merger set to take place in December. This strategic move aims to consolidate their market presence and bolster growth prospects.

5 The merger will bring together a vast array of furniture products, providing customers with an extensive selection. Both companies anticipate improved operational efficiencies and increased competitiveness in the highly competitive furniture market.

The deal is currently subject to regulatory approvals and finalization, with December as the targeted completion date.

6 Stay tuned for updates on gasoline prices in the near future.

M: Chào mừng đến với tin tức kinh tế của chúng tôi - Những gã khổng lồ bán lẻ nội thất sẽ hợp nhất vào tháng 12

4 Trong một bước phát triển lớn, hai công ty bán lẻ nổi bật trong lĩnh vực nội thất đã công bố việc sáp nhập sẽ diễn ra vào tháng 12. Động thái chiến lược này nhằm củng cố sự hiện diện của họ trên thị trường và thúc đẩy triển vọng tăng trưởng.

5 Việc sáp nhập sẽ quy tụ vô số sản phẩm nội thất, mang đến sự lựa chọn phong phú cho khách hàng. Cả hai công ty dự đoán hiệu quả hoạt động được cải thiện và tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường đồ nội thất cạnh tranh cao.

Thỏa thuận hiện đang được phê duyệt và hoàn thiện theo quy định, với tháng 12 là ngày hoàn thành mục tiêu.

6 Hãy theo dõi những thông tin cập nhật về giá xăng dầu trong thời gian sắp tới.

4. When will the merger take place?

  1. In the middle of the year

  2. At the end of the year

  3. In September

  4. In the next year

4. Khi nào việc sáp nhập sẽ diễn ra?

(A) Vào giữa năm

(B) Vào cuối năm

(C) Vào tháng chín

(D) Trong năm tới


Cách diễn đạt tương đương:

- at the end of the year (vào cuối năm) ≈ in December (vào tháng 12) 

5. What are the two business fields of the two companies?

  1. Interior field

  2. Fashion sector

  3. Frozen food market

(D)   Education field

5. Hai lĩnh vực kinh doanh của hai công ty là gì?

(A) Lĩnh vực nội thất

(B) Lĩnh vực thời trang

(C) Thị trường thực phẩm đông lạnh

(D) Lĩnh vực giáo dục

Cách diễn đạt tương đương:

- Interior field ≈ furniture: nội thất

6. What news will be provided next?

  1. Alternative fuel trends

  2. Real estate appreciation

  3. Luxurious item demand

  4. Update on petrol price

6. Những tin tức nào sẽ được cung cấp tiếp theo?

(A) Xu hướng nhiên liệu thay thế

(B) Bất động sản tăng giá

(C) Nhu cầu hàng xa xỉ

(D) Cập nhật giá xăng dầu

Cách diễn đạt tương đương:

- provide (cung cấp) ≈ update (cập nhật)

- petrol price  ≈ gasoline prices: giá xăng dầu

Từ vựng cần lưu ý:

- news

- furniture

- merger

- strategic

- market

- customer

- competitiveness

- approval

- price

- gasoline

(n) tin tức

(n) nội thất

(n) sự sáp nhập

(adj) mang tính chiến lược

(n) thị trường

(n) khách hàng

(n) năng lực cạnh tranh

(n) sự chấp thuận

(n) giá

(n) xăng

Questions 7-9 refer to the following recorded message.

M: Welcome to ABC's Evening News. 7 In recent weeks, there has been a substantial increase in raw material prices, impacting various industries. The surge in prices is driven by supply chain disruptions, high demand, and geopolitical factors.

8Manufacturing sector, particularly in automotive, is facing challenges due to the rising cost of essential inputs. As raw material prices soar, businesses are reassessing production costs and exploring alternative sourcing strategies.

Analysts predict this trend may have an impact on consumer prices, potentially leading to inflationary pressures. Policymakers are closely monitoring the situation to minimize its effects on the economy. 9 Consumers need to cut spending to face the price increase in the near future.

M: Chào mừng đến với Bản tin buổi tối của ABC. 7 Trong những tuần gần đây, giá nguyên liệu thô đã tăng đáng kể, ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp khác nhau. Sự gia tăng giá được thúc đẩy bởi sự gián đoạn chuỗi cung ứng, nhu cầu cao và các yếu tố địa chính trị.

8 Lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là ô tô, đang đối mặt với những thách thức do chi phí đầu vào thiết yếu tăng cao. Khi giá nguyên liệu thô tăng cao, các doanh nghiệp đang đánh giá lại chi phí sản xuất và khám phá các chiến lược tìm nguồn cung ứng thay thế.

Các nhà phân tích dự đoán xu hướng này có thể tác động đến giá tiêu dùng, có khả năng dẫn đến áp lực lạm phát. Các nhà hoạch định chính sách đang theo dõi chặt chẽ tình hình để giảm thiểu tác động của nó đối với nền kinh tế. 9 Người tiêu dùng cần cắt giảm chi tiêu để đối mặt với việc tăng giá trong thời gian tới.

7. What is the main topic of the news?

  1. The shortage of fabric materials

  2. The increase in unemployment rate

  3. Increase in raw material prices

  4. Many businesses went bankrupt

7. Chủ đề chính của tin tức là gì?

(A) Sự thiếu hụt nguyên liệu vải

(B) Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng

(C) Tăng giá nguyên vật liệu thô

(D) Nhiều doanh nghiệp bị phá sản

8. What business areas are being affected by the change?

(A) Vehicle sector

(B) The field of art

(C) Food sector

(D) Hospitality service sector

8. Lĩnh vực kinh doanh nào đang bị ảnh hưởng do thay đổi

(A) Lĩnh vực phương tiện 

(B) Lĩnh vực nghệ thuật

(C) Lĩnh vực thực phẩm

(D) Lĩnh vực dịch vụ hiếu khách

Cách diễn đạt tương đương:

- vehicle sector (lĩnh vực phương tiện) ≈ automotive (lĩnh vực ô tô) 

9. What does the speaker advise consumers to do?

  1. To spend economically

  2. To face themselves

  3. To invest in automatic equipment

  4. To buy cars

9. Người nói khuyên người tiêu dùng nên làm gì?

(A) Chi tiêu tiết kiệm

(B) Đối mặt với chính mình

(C) Đầu tư vào thiết bị tự động

(D) Mua ô tô

Cách diễn đạt tương đương:

-  to spend economically (chi tiêu tiết kiệm) ≈ need to cut spending (cắt giảm chi tiêu) 

Từ vựng cần lưu ý:

- substantial (adj) đáng kể

- raw material (adj-n) nguyên liệu thô

- impact (v) tác động

- manufacturing sector (adj-n) lĩnh vực sản xuất

- automotive (n) lĩnh vực ô tô

- face (v) đối mặt

- cost (n) chi phí

- essential (adj) quan trọng, cần thiết

- strategy (n) chiến lược         

- analyst (n) nhà thống kê

- pressure (n) áp lực

- consumer (n) người tiêu dùng

Questions 10-12 refer to the following recorded message and schedule.

M: Following is an update on the job market for 2026. 10The world is experiencing a shortage of high-quality personnel in many occupations, as shown in the graph shown on the screen. Not being able to recruit personnel is a big problem that many businesses are facing this year 11Governments of countries are investing their budgets in the field of overloaded jobs per employee the most. Businesses hope that move will aid them in recruiting more talent.

12This update has ended this new today, thank you for watching and see you all at 8:00 am tomorrow.

image-alt

M: Sau đây là cập nhật về thị trường việc làm cho năm 2026. 10 Thế giới đang thiếu hụt nhân sự chất lượng cao ở nhiều ngành nghề, thể hiện trong biểu đồ hiển thị trên màn hình. Không tuyển được nhân sự là vấn đề lớn mà nhiều doanh nghiệp gặp phải trong năm nay. 11 Chính phủ các nước đang đầu tư ngân sách vào lĩnh vực đang quá tải việc làm trên mỗi nhân viên nhiều nhất. Các doanh nghiệp hy vọng động thái đó sẽ giúp họ tuyển dụng được nhiều nhân tài hơn.

12 Bản cập nhật này mới kết thúc hôm nay, cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại các bạn vào 8h sáng mai.

image-alt

10. What is the newsletter updating?

  1. The education at university

  2. The workforce shortage

  3. Business in technology sector 

  4. Profits of the movie industry

10. Bản tin đang cập nhật những gì?

(A) Việc học ở trường đại học

(B) Sự thiếu hụt lực lượng lao động

(C) Kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ

(D) Lợi nhuận của ngành điện ảnh

Cách diễn đạt tương đương:

the workforce shortage (sự thiếu hụt lực lượng lao động) ≈ a shortage of high-quality personnel in many occupations (sự thiếu hụt nhân sự chất lượng cao ở nhiều ngành nghề)

11. Look at the graphic. Which sector will the government invest in?

  1. Education

  2. Medical

  3. Technology

  4. Manufacturing

11. Nhìn vào đồ họa. Chính phủ sẽ đầu tư vào lĩnh vực nào?

(A) Giáo dục

(B) Y tế

(C) Công nghệ

(D) Sản xuất

12. What time of the day is this news broadcast?

  1. In the morning

  2. In the afternoon

  3. In the evening

(D)   In the night

12. Tin tức này được phát sóng vào thời gian nào trong ngày?

(A) Vào buổi sáng

(B) Vào buổi chiều

(C) Vào buổi tối

(D) Trong đêm

Cách diễn đạt tương đương:

- in the morning (vào buổi sáng) ≈ 8:00 AM (tám giờ sáng)

Từ vựng cần lưu ý:

- shortage

- personnel

- occupation

- recruit

- invest

- budget

- employee

- government

(n) sự thiếu hụt

(n) nhân sự

(n) công việc

(v) tuyển dụng

(v) đầu tư

(n) ngân sách

(n) nhân viên

(n) chính phủ

Tham khảo thêm: Từ vựng chủ đề quảng cáo (Commercial broadcasts) - TOEIC Listening Part 4

Hi vọng người học đã nắm được các từ vựng và kiến thức về chủ đề Bản tin kinh tế TOEIC Listening Part 4 trong bài viết này. Tuy nhiên, để cải thiện kỹ năng nghe và khả năng ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, hãy tham gia khóa học TOEIC tại ZIM. Hãy liên hệ với ZIM ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về khóa học TOEIC!

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...