Bộ từ vựng IELTS band 6.5 theo mục đích diễn đạt và chủ đề
Key takeaways
Từ vựng mô tả sơ đồ, chuyển đổi, thay đổi: fluctuate, transform, evolve, peak,…
Từ vựng chủ đề health, education, global warming,…: curriculum, climate change, nutrition, obesity,…
Học sinh có thể tham khảo sách Vocabulary In Use, Cambridge Vocabulary for IELTS để học từ vựng IELTS band 6.5
Thí sinh nên tránh sử dụng từ vựng không đúng ngữ cảnh, lặp lại từ vựng quá nhiều,… trong bài thi IELTS.
Từ vựng là một trong những tiêu chí quan trọng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ảnh hưởng trực tiếp đến hai kỹ năng Writing và Speaking. Ở trình độ band 6.5, người học cần không chỉ biết nhiều từ mà còn phải sử dụng từ đúng ngữ cảnh, đúng phong cách học thuật và có tính linh hoạt cao. Bài viết này được thực hiện với mục đích giới thiệu các tài liệu học từ vựng phù hợp cho band 6.5 cũng như chỉ ra những lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng trong bài thi. Qua đó, người học có thể nâng cao hiệu quả học từ và cải thiện rõ rệt khả năng diễn đạt trong kỳ thi IELTS.
Từ vựng IELTS band 6.5 theo mục đích diễn đạt

Mô tả đồ thị và sơ đồ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
fluctuate | verb | /ˈflʌktʃueɪt/ | dao động | The rate fluctuated throughout the year. |
peak | verb/noun | /piːk/ | đạt đỉnh | Sales peaked in December. |
plateau | verb/noun | /ˈplætəʊ/ | giữ nguyên / ổn định | The number plateaued at 70%. |
surge | noun/verb | /sɜːdʒ/ | tăng vọt | There was a surge in demand. |
decline | verb/noun | /dɪˈklaɪn/ | giảm sút | The price declined slightly. |
plummet | verb | /ˈplʌmɪt/ | lao dốc | Shares plummeted overnight. |
rise | verb/noun | /raɪz/ | tăng | Prices continued to rise. |
remain steady | verb | /rɪˈmeɪn ˈstedi/ | giữ ổn định | Sales remained steady over the year. |
hit a low | phrase | /hɪt ə ləʊ/ | chạm mức thấp nhất | The figure hit a low in April. |
soar | verb | /sɔː(r)/ | tăng mạnh | Tourist numbers soared in summer. |
Diễn đạt sự chuyển đổi, thay đổi
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
transform | verb | /trænsˈfɔːm/ | chuyển đổi | The internet transformed how we communicate. |
evolve | verb | /ɪˈvɒlv/ | tiến hóa, phát triển | Our ideas evolved gradually. |
shift | verb/noun | /ʃɪft/ | thay đổi | A shift in mindset is needed. |
adjust | verb | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh | You must adjust your plans. |
alter | verb | /ˈɔːltə/ | thay đổi nhẹ | He altered his opinion. |
modify | verb | /ˈmɒdɪfaɪ/ | sửa đổi | They modified the policy. |
transition | noun | /trænˈzɪʃn/ | sự chuyển tiếp | The transition was smooth. |
convert | verb | /kənˈvɜːt/ | chuyển đổi | They converted the space into a studio. |
revise | verb | /rɪˈvaɪz/ | chỉnh sửa | We revised the plan. |
reshuffle | verb | /ˌriːˈʃʌfl/ | tái tổ chức | Management reshuffled departments. |
Diễn đạt sự giống/khác nhau
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
resemble | verb | /rɪˈzembl/ | giống với | He resembles his father. |
distinct | adjective | /dɪˈstɪŋkt/ | khác biệt | Two distinct patterns emerged. |
analogous | adjective | /əˈnæləɡəs/ | tương tự | Their situation is analogous to ours. |
contrast | noun/verb | /ˈkɒntrɑːst/ | tương phản | This contrasts with earlier results. |
diverge | verb | /daɪˈvɜːdʒ/ | tách biệt, khác nhau | Opinions began to diverge. |
alike | adj/adv | /əˈlaɪk/ | giống nhau | The books are alike in tone. |
compared to | phrase | /kəmˈpeəd tuː/ | so với | Compared to last year, scores improved. |
dissimilar | adjective | /dɪˈsɪmɪlə/ | không giống | Their approaches are dissimilar. |
parallel | adjective | /ˈpærəlel/ | tương đồng | The two cases are parallel. |
disparity | noun | /dɪˈspærəti/ | sự chênh lệch | There's a clear disparity in income. |
Mô tả nguyên nhân – kết quả
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
contribute to | verb | /kənˈtrɪbjuːt tuː/ | góp phần vào | Stress contributes to poor health. |
lead to | verb | /liːd tuː/ | dẫn đến | Pollution leads to climate change. |
result in | verb | /rɪˈzʌlt ɪn/ | gây ra | The flood resulted in damage. |
trigger | verb | /ˈtrɪɡə/ | gây ra, kích hoạt | The comment triggered outrage. |
stem from | verb | /stem frɒm/ | bắt nguồn từ | The issue stems from poor planning. |
cause | verb | /kɔːz/ | gây ra | Smoking causes cancer. |
bring about | verb | /brɪŋ əˈbaʊt/ | mang lại, dẫn đến | The reform brought about benefits. |
induce | verb | /ɪnˈdjuːs/ | tạo ra, gây nên | The medicine induced sleep. |
be responsible for | phrase | /rɪˈspɒnsəbl fɔː/ | chịu trách nhiệm cho | He is responsible for the mistake. |
derive from | verb | /dɪˈraɪv frɒm/ | xuất phát từ | The word derives from Latin. |
Mô tả ý kiến đồng ý – không đồng ý
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
support | verb | /səˈpɔːt/ | ủng hộ | I fully support the proposal. |
oppose | verb | /əˈpəʊz/ | phản đối | She opposes the new law. |
contend | verb | /kənˈtend/ | cho rằng, tranh luận | He contends that it's unjust. |
argue | verb | /ˈɑːɡjuː/ | tranh luận | They argue that it's effective. |
assert | verb | /əˈsɜːt/ | khẳng định | The writer asserts this view. |
endorse | verb | /ɪnˈdɔːs/ | ủng hộ, xác nhận | Experts endorse this measure. |
reject | verb | /rɪˈdʒekt/ | từ chối | Voters rejected the bill. |
claim | verb | /kleɪm/ | cho rằng | He claimed it was false. |
maintain | verb | /meɪnˈteɪn/ | giữ quan điểm rằng | She maintains it's necessary. |
refute | verb | /rɪˈfjuːt/ | bác bỏ | The study refutes the myth. |
Mô tả ưu điểm – nhược điểm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
benefit | noun/verb | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích | Exercise benefits everyone. |
drawback | noun | /ˈdrɔːbæk/ | hạn chế | The main drawback is cost. |
merit | noun | /ˈmerɪt/ | điểm tốt, ưu điểm | The proposal has merits. |
downside | noun | /ˈdaʊn.saɪd/ | mặt trái, bất lợi | The downside is time needed. |
advantageous | adjective | /ˌædvənˈteɪdʒəs/ | có lợi | It's advantageous for students. |
asset | noun | /ˈæset/ | tài sản, điểm mạnh | Her communication skills are an asset. |
shortcoming | noun | /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ | thiếu sót | One shortcoming is its price. |
plus point | noun | /plʌs pɔɪnt/ | điểm cộng | A plus point is flexibility. |
liability | noun | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | gánh nặng, điểm yếu | That trait is a liability. |
profitable | adjective | /ˈprɒfɪtəbl/ | có lợi nhuận | The idea is highly profitable. |
Đọc thêm: Để đạt IELTS Listening 6.5 cần bao nhiêu từ vựng?
Từ vựng IELTS band 6.5 theo chủ đề
Health
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
sedentary | adj | /ˈsed.ən.tər.i/ | ít vận động | A sedentary lifestyle can lead to health issues. |
nutrition | noun | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | dinh dưỡng | Good nutrition is essential for growth. |
obesity | noun | /əʊˈbiː.sə.ti/ | béo phì | Childhood obesity is a growing concern. |
immune system | noun | /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ | hệ miễn dịch | Vitamin C helps strengthen the immune system. |
vaccination | noun | /ˌvæksɪˈneɪʃən/ | tiêm chủng | Vaccination prevents infectious diseases. |
contagious | adj | /kənˈteɪ.dʒəs/ | dễ lây lan | The flu is highly contagious. |
therapy | noun | /ˈθer.ə.pi/ | liệu pháp | She is undergoing cancer therapy. |
diagnose | verb | /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/ | chẩn đoán | The doctor diagnosed him with asthma. |
prescription | noun | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | toa thuốc | I need to pick up my prescription. |
rehabilitation | noun | /ˌriː.hə.bɪ.lɪˈteɪ.ʃən/ | phục hồi chức năng | He went to a rehabilitation center after the accident. |
Education
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
curriculum | noun | /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | chương trình học | The curriculum includes both science and the arts. |
tuition | noun | /tjuːˈɪʃ.ən/ | học phí | Tuition fees are increasing every year. |
scholarship | noun | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | học bổng | She received a full scholarship to Harvard. |
assessment | noun | /əˈses.mənt/ | sự đánh giá | Continuous assessment encourages consistent learning. |
literacy | noun | /ˈlɪt.ər.ə.si/ | khả năng đọc viết | The literacy rate has improved significantly. |
compulsory | adj | /kəmˈpʌl.sər.i/ | bắt buộc | Education is compulsory up to age 16. |
vocational | adj | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | hướng nghiệp | He chose a vocational course instead of academic studies. |
enroll | verb | /ɪnˈrəʊl/ | ghi danh, đăng ký học | I enrolled in a French language class. |
academic | adj | /ˌæk.əˈdem.ɪk/ | thuộc học thuật | She excels in academic subjects like math and literature. |
degree | noun | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp | He holds a degree in mechanical engineering. |
Global Warming
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
climate change | noun | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu | Climate change threatens biodiversity worldwide. |
greenhouse gases | noun | /ˈɡriːn.haʊs ˌɡæsɪz/ | khí nhà kính | Greenhouse gases trap heat in the atmosphere. |
carbon footprint | noun | /kɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ | dấu chân carbon | You can reduce your carbon footprint by cycling to work. |
renewable energy | noun | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng tái tạo | Wind and solar are renewable energy sources. |
deforestation | noun | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | phá rừng | Deforestation contributes to global warming. |
fossil fuels | noun | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ | nhiên liệu hóa thạch | The world still relies heavily on fossil fuels. |
emission | noun | /ɪˈmɪʃ.ən/ | khí thải | Car emissions are a major source of air pollution. |
melting glaciers | noun | /ˈmeltɪŋ ˈɡleɪʃəz/ | sông băng tan chảy | Melting glaciers contribute to rising sea levels. |
eco-friendly | adj | /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ | thân thiện với môi trường | Use eco-friendly bags instead of plastic. |
sustainability | noun | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | tính bền vững | Sustainability is crucial for long-term environmental health. |
Crime
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
offender | noun | /əˈfendə(r)/ | người phạm tội | The police caught the offender within hours. |
commit a crime | phrase | /kəˈmɪt ə kraɪm/ | phạm tội | He was arrested for committing a serious crime. |
deterrent | noun | /dɪˈterənt/ | sự răn đe | Strict laws act as a deterrent to criminals. |
sentence | noun | /ˈsen.təns/ | bản án | He received a 10-year prison sentence. |
imprisonment | noun | /ɪmˈprɪzənmənt/ | sự bỏ tù | Imprisonment is often used for serious offenses. |
rehabilitation | noun | /ˌriː.hə.bɪ.lɪˈteɪ.ʃən/ | cải tạo, phục hồi | Rehabilitation helps inmates reintegrate into society. |
criminal record | noun | /ˈkrɪm.ɪ.nəl ˈrek.ɔːd/ | tiền án | He couldn’t find a job due to his criminal record. |
juvenile delinquent | noun | /ˌdʒuː.vən.əl dɪˈlɪŋ.kwənt/ | tội phạm vị thành niên | Programs aim to prevent juvenile delinquents from reoffending. |
law enforcement | noun | /lɔː ɪnˈfɔːsmənt/ | cơ quan thi hành luật pháp | Law enforcement officers work to maintain order. |
white-collar crime | noun | /ˌwaɪt ˈkɒl.ə kraɪm/ | tội phạm cổ cồn (kinh tế) | Fraud is a common type of white-collar crime. |
Technology
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
innovation | noun | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | sự đổi mới | Innovation drives economic growth. |
artificial intelligence | noun | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence is used in self-driving cars. |
digital divide | noun | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ | khoảng cách công nghệ | The digital divide affects rural areas. |
cutting-edge | adj | /ˌkʌtɪŋˈedʒ/ | hiện đại, tiên tiến | The company uses cutting-edge technology. |
cybersecurity | noun | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | an ninh mạng | Cybersecurity is a growing concern for businesses. |
data breach | noun | /ˈdeɪ.tə briːtʃ/ | rò rỉ dữ liệu | The company suffered a serious data breach last year. |
gadget | noun | /ˈɡædʒ.ɪt/ | thiết bị nhỏ thông minh | Smartphones are popular gadgets worldwide. |
automation | noun | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | tự động hóa | Automation reduces the need for manual labor. |
user-friendly | adj | /ˌjuː.zə’fren.li/ | thân thiện với người dùng | The app has a user-friendly interface. |
virtual reality | noun | /ˌvɜː.tʃu.əl riˈæl.ə.ti/ | thực tế ảo | Virtual reality is used in gaming and education. |
Tham khảo thêm: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Tài liệu học từ vựng IELTS band 6.5
English Vocabulary in Use (Upper-Intermediate)
Tác giả: Michael McCarthy & Felicity O'Dell
Nhà xuất bản: Cambridge University Press
Phiên bản đề xuất: Upper-Intermediate (Third Edition, 2017)
Phù hợp: Người học từ band 5.5–7.0
Cuốn sách nằm trong bộ English Vocabulary in Use nổi tiếng của Cambridge, được thiết kế chuyên biệt theo từng trình độ. Phiên bản Upper-Intermediate được khuyến khích sử dụng cho người học IELTS band 6.5 vì vừa đủ học thuật, vừa có tính ứng dụng thực tế cao.
Cấu trúc nội dung sách:
Sách gồm 100 bài học (Units), mỗi bài học tập trung vào một nhóm từ hoặc chủ đề cụ thể. Mỗi Unit gồm hai trang:
Trang bên trái: trình bày từ vựng mới, định nghĩa rõ ràng, ví dụ minh họa sinh động
Trang bên phải: là bài tập áp dụng từ vựng vừa học vào các tình huống thực tế
Phân chia chủ đề trong sách gồm:
Từ vựng về cuộc sống hàng ngày: thời tiết, sức khỏe, giao tiếp xã hội, cảm xúc
Từ vựng học thuật: so sánh – đối chiếu, nguyên nhân – kết quả, cách viết báo cáo
Từ vựng công việc và học tập: nghề nghiệp, kinh doanh, học đại học
Ngữ pháp từ vựng: collocation, word formation, phrasal verbs, idioms
Từ vựng theo chức năng ngôn ngữ: đưa ý kiến, yêu cầu, trình bày, phản đối
Ưu điểm nổi bật:
Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, cân bằng giữa tính học thuật và ứng dụng.
Có bảng từ, danh sách kiểm tra tự ôn tập, và phần tra cứu đáp án đầy đủ.
Sách phù hợp để luyện từ vựng cho cả IELTS General và Academic, đặc biệt hữu ích cho phần Writing Task 2 và Speaking Part 3.
Người học có thể dùng kết hợp với sách English Collocations in Use để tăng độ chính xác khi dùng từ.

Cambridge Vocabulary for IELTS
Tác giả: Pauline Cullen
Nhà xuất bản: Cambridge University Press
Năm xuất bản: 2008
Trình độ phù hợp: Từ band 5.5 đến 7.5
Đây là một trong những cuốn sách từ vựng học thuật nổi bật và được sử dụng phổ biến nhất bởi người học IELTS. Sách được thiết kế nhằm giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng theo từng chủ đề quen thuộc trong kỳ thi IELTS mà còn biết cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh, đúng ngữ pháp và đúng phong cách học thuật – đặc biệt cần thiết cho phần thi Writing và Speaking.
Nội dung chính của sách:
Sách gồm 25 bài học từ vựng (units) được sắp xếp theo chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS, bao gồm:
Sức khỏe, giáo dục, môi trường, công việc, xã hội, công nghệ, nghệ thuật,...
Mỗi unit tập trung vào một chủ đề, giới thiệu các từ vựng quan trọng đi kèm phiên âm, nghĩa, ví dụ minh họa rõ ràng và bài tập thực hành.
Trong mỗi unit, từ vựng được lồng ghép vào ngữ cảnh giao tiếp thực tế và các dạng bài thường gặp trong IELTS như:
Multiple choice, Gap fill, Sentence completion, Matching headings, Writing task...
Các bài luyện tập không chỉ giúp nhớ từ mà còn phản xạ với dạng bài thật trong kỳ thi.
Sau mỗi 5 unit, sách có một phần “Test yourself” – bài kiểm tra nhỏ để người học tự đánh giá khả năng vận dụng từ vựng theo cụm chủ đề.
Phần đáp án và bảng từ nằm ở cuối sách giúp người học kiểm tra kết quả, ôn lại từ vựng dễ dàng hơn.
Ưu điểm nổi bật:
Từ vựng được chọn lọc sát với ngôn ngữ trong đề thi thật, tập trung vào từ loại thường xuất hiện trong Writing Task 2 và Speaking Part 3.
Sách không chỉ cung cấp từ đơn mà còn đi sâu vào collocations, word formation, giúp người học mở rộng khả năng sử dụng linh hoạt và chính xác.
Bố cục rõ ràng, dễ học, lý tưởng cho người học tự luyện hoặc kết hợp với giáo trình chính.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS thông qua tài liệu chuyên sâu, thư viện sách IELTS tại ZIM Academy là lựa chọn phù hợp. Hệ thống sách bao gồm các tài liệu về từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng làm bài và chiến lược ôn tập, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc và cải thiện điểm số hiệu quả.
Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS band 6.5
Việc sử dụng từ vựng một cách hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được điểm số 6.5 trở lên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Writing và Speaking. Tuy nhiên, ở trình độ trung cấp, người học thường gặp một số lỗi phổ biến trong việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ. Dưới đây là những lưu ý quan trọng trong khi học từ vựng IELTS band 6.5, kèm ví dụ minh họa cụ thể và cách sửa chữa hợp lý.
Sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh hoặc phong cách học thuật
Người học thường sử dụng từ vựng mang tính thân mật (informal) trong các bài viết học thuật, đặc biệt là Writing Task 2. Việc dùng từ không đúng phong cách sẽ khiến bài viết kém trang trọng và bị trừ điểm về “Lexical Resource”.
Ví dụ minh họa lỗi:
Nowadays, kids use the Internet a lot.
Hướng dẫn sửa:
Từ “kids” mang tính thân mật, phù hợp với văn nói đời thường, nhưng không thích hợp cho văn viết học thuật. “A lot” cũng là cách diễn đạt chưa phù hợp.
Sửa lại:
Nowadays, children use the Internet frequently.
Lặp lại từ vựng quá nhiều trong cùng một đoạn văn
Việc lặp đi lặp lại một từ khiến bài viết trở nên đơn điệu, thiếu linh hoạt và mất điểm về sự đa dạng ngôn ngữ. Đây là một lỗi rất phổ biến ở band 6.0–6.5.
Ví dụ minh họa lỗi:
This problem is a big problem in many countries, and this problem must be solved.
Hướng dẫn sửa:
Nên thay thế các từ trùng lặp bằng từ đồng nghĩa, từ gần nghĩa hoặc dùng đại từ thay thế phù hợp.
Sửa lại:
This issue is a significant concern in many countries and must be addressed effectively.
Dùng từ vựng nâng cao nhưng không đúng ngữ cảnh
Một số người học cố gắng sử dụng các từ vựng học thuật cấp cao để gây ấn tượng, nhưng lại dùng sai ngữ nghĩa hoặc khiến câu trở nên gượng ép.
Ví dụ minh họa lỗi:
There is a plethora of disadvantages in this method.
Hướng dẫn sửa:
“Plethora” thường dùng với nghĩa tích cực, hoặc với danh từ không đếm được, và thường được dùng trong phong cách văn viết, các văn bản học thuật hơn là văn nói. Nếu dùng sai ngữ cảnh sẽ gây phản cảm trong bài viết.
Sửa lại:
There are several major drawbacks to this method.
Dùng và kết hợp từ vựng chưa chính xác
Một từ có thể đi kèm với một số từ nhất định để tạo thành cụm từ tự nhiên trong tiếng Anh. Khi dùng từ nhưng không theo collocation (cụm từ) phổ biến, câu văn sẽ thiếu tự nhiên.
Ví dụ minh họa lỗi:
Make an effort is necessary to success.
Hướng dẫn sửa:
“Make an effort” cần chia động từ đúng
Nếu theo sau là một danh từ, “Necessary” đi với giới từ “for” chứ không phải “to”
Sửa lại:
Making an effort is necessary for success.

Đọc tiếp: Lộ trình tự học IELTS 6.5 tại nhà cho người mới bắt đầu trong 6-8 tháng
Tổng kết
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng bài thi IELTS, đặc biệt ở trình độ từ vựng IELTS band 6.5 – nơi người học cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng học thuật một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết đã giới thiệu ba tài liệu từ vựng phù hợp: Cambridge Vocabulary for IELTS và English Vocabulary in Use, đồng thời chỉ ra những lỗi phổ biến trong quá trình sử dụng từ và cách khắc phục hiệu quả.
Để tiếp tục nâng cao kỹ năng từ vựng cũng như toàn diện bốn kỹ năng trong kỳ thi IELTS, người học có thể tham khảo khóa học IELTS Advanced – chương trình được thiết kế chuyên sâu giúp người học vượt qua mốc 6.5 và hướng đến 7.0+ một cách vững chắc.
Bình luận - Hỏi đáp