Banner background

Từ vựng miêu tả giác quan (Senses) trong tiếng Anh & Bài tập

Bài viết giới thiệu và phân biệt từ vựng miêu tả giác quan (Senses) trong tiếng Anh, giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng rõ ràng.
tu vung mieu ta giac quan senses trong tieng anh bai tap

Key takeaways

  • Từ vựng miêu tả thị giác: glance, glimpse, peer, gaze

  • Từ vựng miêu tả xúc giác: finger, tap, snatch, grasped 

  • Từ vựng miêu tả khứu giác: stinking, putrid, aromatic, musty

  • Từ vựng miêu tả vị giác: sweet, salty, bitter, sour, and spicy

  • Tù vựng miêu tả thính giác: silent, quiet, noisy, loud

Trong quá trình học tiếng Anh, người học cần thường xuyên sử dụng từ vựng miêu tả giác quan (senses) để giao tiếp hiệu quả. Những từ ngữ này không chỉ giúp thể hiện rõ ràng cảm nhận, mà còn làm phong phú thêm cho các cuộc hội thoại hằng ngày. Bài viết này tổng hợp các từ vựng thiết yếu để miêu tả năm giác quan của con người (thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác và xúc giác), cùng với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Từ vựng miêu tả thị giác

1. Glance /ɡlæns/

  • Loại từ: Động từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: to give a quick short look

  • Nghĩa tiếng Việt: Liếc qua, nhìn thoáng qua

  • Ví dụ: She glanced around the room to see who was there.
    (Cô ấy liếc nhìn xung quanh căn phòng để xem có ai ở đó không)

2. Glimpse /ɡlɪmps/

  • Loại từ: Động từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: to see something or someone for a very short time or only partly

  • Nghĩa tiếng Việt: Nhìn lướt qua (không chủ đích)

  • Ví dụ: We glimpsed the ruined abbey from the windows of the train.
    (Chúng tôi nhìn lướt qua pháo đài bị tàn phá từ cửa sổ trên tàu)

3. Peer /pɪr/

  • Loại từ: Động từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: to look carefully or with difficulty

  • Nghĩa tiếng Việt: Nhìn kỹ, chăm chú

  • Ví dụ: The driver was peering into the distance and trying to read the road sign.
    (Người tài xế chăm chú nhìn về phía trước cố gắng đọc biển báo trên đường)

4. Gaze /ɡeɪz/

  • Loại từ: Động từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: to look at something or someone for a long time

  • Nghĩa tiếng Việt: Nhìn chằm chằm

  • Ví dụ: He spends hours gazing out of the window when he should be working.
    (Anh ấy bỏ nhiều giờ nhìn chằm chằm ngoài cửa sổ khi đáng ra nên dành thời gian đó để làm việc)

Từ vựng miêu tả xúc giác

1. Finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/

  • Loại từ: Động từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: to touch or feel something with your fingers

  • Nghĩa tiếng Việt: Sờ cái gì

  • Ví dụ: She fingered her necklace absent-mindedly as she talked.
    (Cô ấy vô thức sờ vào sợi dây chuyền khi nói chuyện)

2. Tap /tæp/

  • Loại từ: Động từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: to hit something lightly and quickly

  • Nghĩa tiếng Việt: Chạm nhẹ, gõ nhẹ vào cái gì

  • Ví dụ: She tapped my back.
    (Cô ấy chạm nhẹ vào lưng tôi)

3. Snatch /snætʃ/

  • Loại từ: Động từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: to take hold of something suddenly and without warning

  • Nghĩa tiếng Việt: Vồ lấy, giật lấy cái gì

  • Ví dụ: Somebody snatched her purse when she wasn’t looking.
    (Ai đó đã giật lấy túi của cô ấy khi mà cô ấy không chú ý)

4. Grasp /ɡræsp/

  • Loại từ: Động từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: to quickly take something in your hand(s) and hold it firmly

  • Nghĩa tiếng Việt: Túm lấy, nắm chặt

  • Ví dụ: I grasped his arm to keep from falling.
    (Tôi nắm chặt lấy tay anh ấy để không bị ngã)

Xúc giác

Xem thêm: Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh và bài tập thực hành

Từ vựng miêu tả khứu giác

1. Stinking /ˈstɪŋ.kɪŋ/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: having a very unpleasant smell

  • Nghĩa tiếng Việt: Mùi hôi, khó chịu

  • Ví dụ: The floor was stinking and wet.
    (Sàn nhà rất hôi và ẩm ướt)

2. Putrid /ˈpjuː.trɪd/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: having a very unpleasant smell

  • Nghĩa tiếng Việt: Mùi thối rữa, phân huỷ

  • Ví dụ: The putrid smell of rotten meat flew around the room.
    (Mùi hôi thối rữa của thịt bị hư bay khắp phòng)

3. Aromatic /ˌærəˈmætɪk/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: having a pleasant smell that is easy to notice

  • Nghĩa tiếng Việt: Mùi thơm

  • Ví dụ: The plant is strongly aromatic.
    (Cây này có mùi rất thơm)

4. Musty /ˈmʌs.ti/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: smelling unpleasantly old and slightly wet

  • Nghĩa tiếng Việt: Mùi ẩm mốc

  • Ví dụ: These clothes smell musty.
    (Quần áo này có mùi ẩm mốc)

Từ vựng miêu tả vị giác

1. Sweet /swiːt/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: having a taste similar to that of sugar or honey

  • Nghĩa tiếng Việt: Vị ngọt

  • Ví dụ: The desserts were not overly sweet.
    (Mấy món tráng miệng này không quá ngọt)

2. Salty /ˈsɑːl.t̬i/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: tasting of salt or containing a lot of salt

  • Nghĩa tiếng Việt: Vị mặn

  • Ví dụ: This bacon is too salty for me.
    (Món thịt xông khói này thì quá mặn với tôi)

3. Bitter /ˈbɪt̬.ɚ/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: having a slightly stinging, strong taste, not salty or sweet

  • Nghĩa tiếng Việt: Vị đắng

  • Ví dụ: Black coffee usually leaves a bitter taste in my mouth.
    (Cà phê đen thường để lại vị đắng trong miệng của tôi)

4. Sour /saʊr/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: having a slightly stinging, strong taste, not salty or sweet

  • Nghĩa tiếng Việt: Vị chua

  • Ví dụ: I love the sour taste of limes.
    (Tôi thích vị chua của chanh)

5. Spicy /ˈspaɪ.si/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: containing strong flavours from spices

  • Nghĩa tiếng Việt: Vị cay

  • Ví dụ: I have a preference for sweet food over spicy.
    (Tôi thích vị ngọt hơn là vị cay)

Khứu giác, thị giác và thính giác

Từ vựng miêu tả thính giác

1. Silent /ˈsaɪ.lənt/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: without any sound

  • Nghĩa tiếng Việt: Miêu tả sự yên lặng (hoàn toàn không có âm thanh)

  • Ví dụ: The empty house was completely silent.
    (Ngôi nhà trống hoàn toàn yên lặng)

2. Quiet /ˈkwaɪ.ət/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: making very little noise

  • Nghĩa tiếng Việt: Yên tĩnh (có một chút âm thanh)

  • Ví dụ: She spoke in a quiet voice so as not to wake him.
    (Cô ấy nói chuyện bằng một giọng nhẹ nhàng để không đánh thức anh ấy)

3. Noisy /ˈnɔɪ.zi/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: making a lot of noise

  • Nghĩa tiếng Việt: Ồn ào, huyên náo

  • Ví dụ: The engine is very noisy at high speed.
    (Động cơ rất ồn ào ở tốc độ cao)

4. Loud /laʊd/

  • Loại từ: Tính từ

  • Giải nghĩa:

    • Theo từ điển Cambridge: making a lot of noise

  • Nghĩa tiếng Việt: Ầm ĩ, to (tiếng nói)

  • Ví dụ: I heard a loud noise that sounded like a cannon.
    (Tôi nghe âm thanh rất lớn như là tiếng của súng đại bác)

Xem thêm: Áp dụng từ vựng chỉ cảm xúc trong IELTS Speaking Part 2 dạng Describe an experience

Bài tập vận dụng

Câu 1: Thay thế những từ gạch chân bằng những động từ thích hợp

  1. He knocked lightly on the door

  2. She took my hand firmly

  3. The lecturer touched his notes nervously.

  4. The robber took the money and ran

Câu 2: Sử dựng để hoàn thành bảng phía dưới.

Vật

Mùi

Vật

Vị

Rotten eggs

Strong, unsweetened coffee

Herbs in a kitchen

Chocolate cake

An attic used for storage

Chilli powder

A skunk

Lime

Đáp án

Câu 1:

  1. tapped

  2. grasped

  3. fingered

  4. snatched

Câu 2:

Vật

Mùi

Vật

Vị

Rotten eggs

putrid

Strong, unsweetened coffee

bitter

Herbs in a kitchen

aromatic

Chocolate cake

sweet

An attic used for storage

musty

Chilli powder

spicy

A skunk

stinking

Lime

sour

Tổng kết

Bài viết trên đã trình bày rõ ràng và chi tiết về từ vựng miêu tả giác quan (Senses) trong tiếng Anh, bao gồm các giác quan như vị giác, khứu giác, thị giác, xúc giác và thính giác. Người học không chỉ có cơ hội tìm hiểu mà còn có thể thực hành thông qua bài tập vận dụng, từ đó cải thiện khả năng sử dụng từ trong giao tiếp. Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ sẽ hỗ trợ người học trong quá trình nắm vững ngoại ngữ này một cách hiệu quả và tự tin hơn.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với sự hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM là lựa chọn lý tưởng. Chương trình học được thiết kế cá nhân hóa, giúp học viên phát triển từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng phản xạ trong các tình huống thực tế. Hãy liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Tác giả: Lê Thị Thu Hà

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...