Từ vựng Movers theo chủ đề thường gặp, phương pháp học & bài tập
Key takeaways
Các nhóm từ vựng quan trọng trong Movers: food, clothes, human body, animals, transportations, family, health, weather, jobs
Phương pháp học từ vựng Movers hiệu quả:
Học từ vựng qua hình ảnh và minh họa
Kết hợp học từ vựng qua trò chơi
Sử dụng bài hát và câu chuyện
Dùng thẻ từ (Flashcards)
Hiện tại, khi tiếng Anh đã trở thành công cụ không thể thiếu trong mọi công việc, việc chú trọng học tiếng Anh cho người học đang ngày càng được chú ý hơn. Các bậc phụ huynh cũng cho trẻ tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm. Bài thi A1 Movers là một bài thi phù hợp cho độ tuổi này. Bài viết dưới đây của ZIM Academy cung cấp từ vựng Movers theo từng chủ đề thông dụng, cùng phương pháp học từ vựng hiệu quả và bài tập ứng dụng trong bài thi Movers. Phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng bài viết này làm tài liệu tham khảo cho trẻ.
Các nhóm từ vựng Movers quan trọng
Food and drink (Thức ăn và đồ uống)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Apple | Noun | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Banana | Noun | /bəˈnɑː.nə/ | Quả chuối |
Bread | Noun | /bred/ | Bánh mì |
Cake | Noun | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Cheese | Noun | /tʃiːz/ | Phô mai |
Chicken | Noun | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
Fish | Noun | /fɪʃ/ | Cá |
Ice cream | Noun | /ˈaɪs ˌkriːm/ | Kem |
Juice | Noun | /dʒuːs/ | Nước ép |
Lemon | Noun | /ˈlem.ən/ | Quả chanh |
Milk | Noun | /mɪlk/ | Sữa |
Orange | Noun | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Rice | Noun | /raɪs/ | Gạo, cơm |
Sandwich | Noun | /ˈsæn.wɪdʒ/ | Bánh mì kẹp |
Water | Noun | /ˈwɔː.tər/ | Nước |
Clothes (quần áo)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Hat | Noun | /hæt/ | Mũ |
Jacket | Noun | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
Shirt | Noun | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
Skirt | Noun | /skɜːt/ | Váy ngắn |
T-shirt | Noun | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo thun |
Dress | Noun | /dres/ | Váy liền |
Shoes | Noun | /ʃuːz/ | Giày |
Socks | Noun | /sɒks/ | Tất, vớ |
Shorts | Noun | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
Trousers | Noun | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần dài |
Scarf | Noun | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
Gloves | Noun | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Sweater | Noun | /ˈswet.ər/ | Áo len |
Cap | Noun | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Coat | Noun | /kəʊt/ | Áo khoác dài |
Human body (Cơ thể con người)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Arm | Noun | /ɑːm/ | Cánh tay |
Back | Noun | /bæk/ | Lưng |
Ear | Noun | /ɪər/ | Tai |
Eye | Noun | /aɪ/ | Mắt |
Face | Noun | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Finger | Noun | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
Foot | Noun | /fʊt/ | Bàn chân |
Hair | Noun | /heər/ | Tóc |
Hand | Noun | /hænd/ | Bàn tay |
Head | Noun | /hed/ | Đầu |
Leg | Noun | /leɡ/ | Chân |
Mouth | Noun | /maʊθ/ | Miệng |
Nose | Noun | /nəʊz/ | Mũi |
Shoulder | Noun | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
Tooth | Noun | /tuːθ/ | Răng |
Animals (động vật)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Bird | Noun | /bɜːd/ | Chim |
Cat | Noun | /kæt/ | Mèo |
Dog | Noun | /dɒɡ/ | Chó |
Elephant | Noun | /ˈel.ɪ.fənt/ | Voi |
Fish | Noun | /fɪʃ/ | Cá |
Frog | Noun | /frɒɡ/ | Ếch |
Giraffe | Noun | /dʒɪˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
Horse | Noun | /hɔːs/ | Ngựa |
Lion | Noun | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử |
Monkey | Noun | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
Mouse | Noun | /maʊs/ | Chuột |
Rabbit | Noun | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Snake | Noun | /sneɪk/ | Rắn |
Tiger | Noun | /ˈtaɪ.ɡər/ | Hổ |
Zebra | Noun | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
Transportations (Phương tiện giao thông)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Bicycle | Noun | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
Boat | Noun | /bəʊt/ | Thuyền |
Bus | Noun | /bʌs/ | Xe buýt |
Car | Noun | /kɑːr/ | Ô tô |
Helicopter | Noun | /ˈhel.ɪ.kɒp.tər/ | Máy bay trực thăng |
Lorry | Noun | /ˈlɒr.i/ | Xe tải lớn |
Motorbike | Noun | /ˈməʊ.tə.baɪk/ | Xe máy |
Plane | Noun | /pleɪn/ | Máy bay |
Scooter | Noun | /ˈskuː.tər/ | Xe scooter |
Ship | Noun | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Taxi | Noun | /ˈtæk.si/ | Xe taxi |
Train | Noun | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tram | Noun | /træm/ | Xe điện (chạy trên đường ray) |
Truck | Noun | /trʌk/ | Xe tải nhỏ |
Van | Noun | /væn/ | Xe tải nhỏ hoặc xe chở hàng |
Family (gia đình)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Father | Noun | /ˈfɑː.ðər/ | Bố, cha |
Mother | Noun | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
Brother | Noun | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/em trai |
Sister | Noun | /ˈsɪs.tər/ | Chị/em gái |
Grandfather | Noun | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
Grandmother | Noun | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
Uncle | Noun | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú/cậu/bác trai |
Aunt | Noun | /ænt/ or /ɑːnt/ | Cô/dì/bác gái |
Cousin | Noun | /ˈkʌz.ən/ | Anh/chị/em họ |
Baby | Noun | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé |
Son | Noun | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | Noun | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
Husband | Noun | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng |
Wife | Noun | /waɪf/ | Vợ |
Parents | Noun | /ˈpeə.rənts/ | Cha mẹ |
Health (sức khoẻ)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Cold | Noun | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Fever | Noun | /ˈfiː.vər/ | Sốt |
Cough | Noun/ Verb | /kɒf/ | Ho |
Headache | Noun | /ˈhed.eɪk/ | Đau đầu |
Stomachache | Noun | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | Đau bụng |
Toothache | Noun | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng |
Sore throat | Noun | /ˌsɔː ˈθrəʊt/ | Viêm họng |
Backache | Noun | /ˈbæk.eɪk/ | Đau lưng |
Earache | Noun | /ˈɪə.reɪk/ | Đau tai |
Flu | Noun | /fluː/ | Cúm |
Broken leg | Noun | /ˌbrəʊ.kən ˈleɡ/ | Gãy chân |
Sprain | Verb/Noun | /spreɪn/ | Bong gân |
Cut | Noun/Verb | /kʌt/ | Vết cắt, vết thương |
Bruise | Noun | /bruːz/ | Vết bầm tím |
Allergy | Noun | /ˈæl.ə.dʒi/ | Dị ứng |
Weather (thời tiết)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Sunny | Adjective | /ˈsʌn.i/ | Nắng, có nắng |
Cloudy | Adjective | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
Rainy | Adjective | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa |
Windy | Adjective | /ˈwɪn.di/ | Có gió |
Snowy | Adjective | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết |
Foggy | Adjective | /ˈfɒɡ.i/ | Có sương mù |
Stormy | Adjective | /ˈstɔː.mi/ | Có bão |
Hot | Adjective | /hɒt/ | Nóng |
Cold | Adjective | /kəʊld/ | Lạnh |
Warm | Adjective | /wɔːm/ | Ấm áp |
Cool | Adjective | /kuːl/ | Mát mẻ |
Thunder | Noun | /ˈθʌn.dər/ | Sấm |
Lightning | Noun | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Chớp, tia chớp |
Temperature | Noun | /ˈtem.prə.tʃər/ | Nhiệt độ |
Weather | Noun | /ˈweð.ər/ | Thời tiết |
Jobs (Nghề nghiệp)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Doctor | Noun | /ˈdɒk.tə(r)/ | Bác sĩ |
Nurse | Noun | /nɜːs/ | Y tá |
Teacher | Noun | /ˈtiː.tʃə(r)/ | Giáo viên |
Farmer | Noun | /ˈfɑː.mə(r)/ | Nông dân |
Police officer | Noun | /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ | Cảnh sát |
Worker | Noun | /ˈwɜː.kər/ | Công nhân |
Firefighter | Noun | /ˈfaɪəˌfaɪ.tə(r)/ | Lính cứu hỏa |
Dentist | Noun | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Baker | Noun | /ˈbeɪ.kə(r)/ | Thợ làm bánh |
Chef | Noun | /ʃef/ | Đầu bếp |
Artist | Noun | /ˈɑː.tɪst/ | Họa sĩ; nghệ sĩ |
Singer | Noun | /ˈsɪŋ.ə(r)/ | Ca sĩ |
Actor | Noun | /ˈæk.tə(r)/ | Nam diễn viên |
Actress | Noun | /ˈæk.trəs/ | Nữ diễn viên |
Driver | Noun | /ˈdraɪ.və(r)/ | Tài xế |
Phương pháp học từ vựng Movers hiệu quả
Học từ vựng qua hình ảnh và minh họa
Trẻ em thường có khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết đơn thuần. Vì vậy, sử dụng hình ảnh minh họa đi kèm từ vựng là một cách hiệu quả để giúp trẻ hiểu nghĩa và ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, khi dạy trẻ từ "apple" (quả táo), cha mẹ hoặc giáo viên có thể dùng hình ảnh của quả táo thật hoặc hình minh họa màu sắc. Điều này kích thích trí tưởng tượng và khả năng liên kết của trẻ, giúp trẻ dễ dàng nhận diện và áp dụng từ trong thực tế.
Kết hợp học từ vựng qua trò chơi
Học từ vựng qua các trò chơi không chỉ giúp trẻ cảm thấy thú vị mà còn tăng cường sự tập trung và khả năng ghi nhớ. Các trò chơi như ghép từ với hình, tìm từ ẩn (word search), hoặc chơi trò đố vui có thể biến việc học trở thành hoạt động giải trí. Bên cạnh đó, trẻ có thể tham gia các trò chơi vận động như “Simon says” (Simon bảo) với từ vựng tiếng Anh, vừa rèn luyện khả năng ghi nhớ vừa cải thiện phản xạ ngôn ngữ.
Sử dụng bài hát và câu chuyện
Âm nhạc và kể chuyện là công cụ hữu ích để trẻ tiếp thu ngôn ngữ. Các bài hát thiếu nhi tiếng Anh như “Twinkle, Twinkle, Little Star” hay “Old MacDonald Had a Farm” không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp trẻ học từ vựng một cách dễ dàng. Tương tự, việc đọc truyện với minh họa sinh động cũng khơi gợi sự tò mò và khả năng học từ của trẻ. Qua bài hát và câu chuyện, trẻ không chỉ ghi nhớ từ mà còn học được cách sử dụng từ trong các cấu trúc câu tự nhiên.
Dùng thẻ từ (Flashcards)
Thẻ từ (Flashcards) là công cụ học tập đơn giản nhưng rất hiệu quả. Cha mẹ hoặc giáo viên có thể tự làm hoặc mua các bộ flashcards với từ vựng và hình ảnh minh họa. Trẻ có thể được khuyến khích tự chơi bằng cách ghép từ với hình hoặc sử dụng thẻ để chơi các trò chơi như “Memory game” (trò chơi trí nhớ) nhằm ghi nhớ từ nhanh hơn.
Bài tập vận dụng vào bài Movers
Bài 1: Read the text. Choose the right words and write them on the lines.
The weather is different in every country. In some places, it is very hot and sunny, while in other places, it can be cold and snowy. (1) … people like sunny weather because they can play outside. When it is rainy, they (2) … stay inside and play games. In windy weather, children sometimes (3) … kites in the park. It is important to wear the (4) … clothes for the weather, like a coat when it is cold or a hat when it is sunny. Weather can (5) … every day, so it is always good to check before going out.
1. Much | Many | Most |
2. must | can | are |
3. fly | flies | flying |
4. right | warm | long |
5. change | changing | changed |
Bài 2: Look and read. Choose the correct words and write them on the lines.
Banana | Coat | Lion | Bus |
Grandmother | Rainy | Headache | Baker |
This is a yellow fruit that monkeys love to eat. …………………
This is a warm piece of clothing you wear in cold weather. …………………
This is a large vehicle that carries many passengers on the road. …………………
This is your mother's or father's mom. …………………
This person makes bread, cakes, and pastries. …………………
Bài 3: Read the story. Choose a word from the box. Write the correct word next to numbers 1–5.
Lucy and her younger (1) __________ planned to visit the zoo last Sunday. They were excited to see the big animals like the (2) __________ and elephants. However, the weather turned (3) __________, and it started snowing heavily on their way. Lucy wore a thick (4) __________ to keep warm, but her brother forgot his gloves and felt cold. While they were walking, he started complaining about a (5) __________ after drinking some cold milk earlier that morning. They had to cancel their zoo visit and return home, but they decided to watch a wildlife documentary together instead.
(6) Now choose the best name for the story.
A. A cold day at the zoo
B. A snowy adventure
C. Lucy’s favourite animal
Đáp án
Bài 1
Many
can
fly
right
change
Bài 2
banana
coat
bus
grandmother
baker
Bài 3
brother
lion
snowy
scarf
stomachache
A
Đọc thêm
Tổng kết
Bài viết trên của ZIM Academy đã cung cấp từ vựng Movers theo từng chủ đề thông dụng, phương pháp học từ vựng hiệu quả và bài tập ứng dụng trong bài thi Movers cho phụ huynh và giáo viên làm nguồn tài liệu tham khảo cho trẻ. Bên cạnh đó, nếu có bất cứ thắc mắc nào, phụ huynh và giáo viên có thể đặt câu hỏi trên ZIM Helper để nhận được sự trợ giúp từ ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp