Tổng hợp bộ từ vựng phỏng vấn tiếng Anh đầu đủ
Phỏng vấn là một trong những thời điểm quan trọng, yêu cầu ứng viên phải thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp. Việc thể hiện khả năng của mình trước nhà tuyển dụng là một thử thách, đặc biệt nếu đó là một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Bài viết sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng phỏng vấn tiếng Anh và cách trả lời những câu hỏi phỏng vấn thông dụng nhất nhằm giúp độc giả chuẩn bị thật tốt cho buổi phỏng vấn.
Key Takeaways |
---|
Các từ vựng phỏng vấn tiếng Anh thông dụng
Các câu hỏi phỏng vấn thông dụng và cách trả lời
2 đoạn hội thoại ứng dụng từ vựng phỏng vấn tiếng Anh
|
Các từ vựng phỏng vấn tiếng Anh thông dụng
Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Ability (n) | /əˈbɪlɪti/ | Khả năng | |
Background (n) | /ˈbækɡraʊnd/ | Nền tảng | |
Career (n) | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp | |
Cover letter (np) | /ˈkʌvər ˈletər/ | Thư xin việc | |
Current (adj) | /ˈkʌrənt/ | Hiện tại | |
Expertise (n) | /ˌekspɜːˈtiːz/ | Chuyên môn | |
Fit (v) | /fɪt/ | Phù hợp | |
Graduate (v) | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp | |
Knowledge (n) | /ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức | |
Major (in) (v) | /ˈmeɪdʒər (ɪn)/ | Chuyên ngành | |
Position (n) | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí | |
Profile (n) | /ˈprəʊfaɪl/ | Tiểu sử sơ lược | |
Reference (n) | /ˈrefərəns/ | Người giới thiệu | |
Résumé (n) | /ˈrezjuːmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch | |
Study (v) | /ˈstʌdi/ | Học tập | |
Work (v) (n) | /wɜːk/ | làm việc / công việc |
Tham khảo: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn & bài mẫu
Từ vựng liên quan đến kinh nghiệm làm việc
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Administrative (adj) | /ædˈmɪn.ɪˌstreɪ.t̬ɪv/ | Hành chính | |
Assist (v) | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ | |
Colleague (n) | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp | |
Collaborate (v) | /kəˈlæbəreɪt/ | Hợp tác | |
Demonstrate (v) | /ˈdemənstreɪt/ | Chứng minh | |
(Work) Experience (n) | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm công việc | |
Feedback (n) | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi | |
Gain (v) | /ɡeɪn/ | Đạt được | |
Handle (v) | /ˈhændəl/ | Xử lý | |
Internship (n) | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập sinh | |
Leader (n) | /ˈliːdər/ | Nhóm trưởng, người lãnh đạo | |
Manage (v) | /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý | |
Plan (v) | /plæn/ | Lên kế hoạch | |
Project (n) | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án | |
Responsibility (n) | /rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/ | Trách nhiệm | |
Role (n) | /rəʊl/ | Vai trò | |
Supervise (v) | /ˈsuːpəvaɪz/ | Giám sát |
Từ vựng liên quan đến kỹ năng
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
(Data) Analysis (n) | /ˈdeɪtə əˈnælɪsɪs/ | Phân tích (dữ liệu) | |
Communication skill (np) | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪl/ | Kỹ năng giao tiếp | |
Computer technology (np) | /kəmˈpjuːtər tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ máy tính | |
Creativity (n) | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo | |
Critical-thinking (np) | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện | |
Excellent (adj) | /ˈeksələnt/ | Xuất sắc | |
Hard skill (np) | /hɑːd skɪl/ | Kỹ năng cứng | |
Leadership (n) | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo | |
Problem-solving (np) | /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề | |
Proficient (adj) | /prəˈfɪʃənt/ | Thành thạo | |
Soft skill (np) | /sɒft skɪl/ | Kỹ năng mềm | |
Strength (n) | /streŋθ/ | Điểm mạnh | |
Teamwork (n) | /ˈtiːmwɜːk/ | Làm việc nhóm | |
Time management (n) | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý thời gian | |
Weakness (n) | /ˈwiːknəs/ | Điểm yếu |
Từ vựng về thành tích và mục tiêu
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Accomplish (v) | /əˈkʌmplɪʃ/ | Hoàn thành | |
Achievement (n) | /əˈtʃiːvmənt/ | Thành tích | |
Advance (n) | /ədˈvɑːns/ | Thăng tiến | |
Award (n) | /əˈwɔːd/ | Giải thưởng | |
Certificate (n) | /səˈtɪfɪkət/ | Chứng nhận | |
Challenge (n) | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thử thách | |
Contribute (v) | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp | |
Degree (n) | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp | |
Develop (vn) | /dɪˈveləp/ | Phát triển | |
Goal (n) | /ɡəʊl/ | Mục tiêu | |
Improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện | |
Long-term goal (np) | /lɒŋ tɜːm ɡəʊl/ | Mục tiêu dài hạn | |
Objective (n) | /ˈwiːknəs/ | Điểm yếu | |
Short-term goal (np) | /ʃɔːt tɜːm ɡəʊl/ | Mục tiêu ngắn hạn | |
Solve (v) | /sɒlv/ | Giải quyết |
Câu hỏi về tính cách và động lực
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Adaptable (adj) | /əˈdæptəbəl/ | Thích nghi | |
Assertive (adj) | /əˈsɜːtɪv/ | Quả quyết | |
Confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin | |
Determined (adj) | /dɪˈtɜːmɪnd/ | Kiên định | |
Flexible (adj) | /ˈfleksəbəl/ | Linh hoạt | |
Independent (adj) | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Độc lập | |
Motivation (n) | /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực | |
Passionate (adj) | /ˈpæʃənət/ | Đam mê | |
Personality (n) | /ˌpɜːsənˈælɪti/ | Tính cách | |
Professional (adj) | /prəˈfeʃənəl/ | Chuyên nghiệp | |
Resourceful (adj) | /rɪˈzɔːsfəl/ | Tháo vát | |
Self-motivated (adj) | /self ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Điểm yếu | |
Volunteer (adj) | /ˌvɒlənˈtɪər/ | TÌnh nguyện, xung phong |
Từ vựng liên quan đến công ty và vị trí ứng tuyển
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
Apply (v) | /əˈplaɪ/ | Nộp đơn | |
Benefit (n) | /ˈbenɪfɪt/ | Phúc lợi | |
Brand (n) | /brænd/ | Thương hiệu | |
Candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | Ứng viên | |
Company culture (np) | /ˈkʌmpəni ˈkʌltʃər/ | Văn hóa công ty | |
Contract (n) | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng | |
Employer (n) | /ɪmˈplɔɪər/ | Nhà tuyển dụng | |
Full-time (adj) | /ˌfʊlˈtaɪm/ | Toàn thời gian | |
Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn | |
Job description (np) | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ | Mô tả công việc | |
Part-time (adj) | /ˌpɑːtˈtaɪm/ | Bán thời gian | |
Portfolio (n) | /pɔːtˈfəʊliəʊ/ | Hồ sơ dạng hình ảnh | |
Probation (n) | /prəˈbeɪʃən/ | Thử việc | |
Qualification (n) | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Bằng cấp | |
Recruit (v) | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng | |
Salary (n) | /ˈsæləri/ | Lương | |
Vacancy (n) | /ˈveɪkənsi/ | Vị trí trống |
Các câu hỏi phỏng vấn thông dụng và cách trả lời
Giới thiệu về bản thân
Câu hỏi
Tell me about yourself.
Tell me about your education.
Tell me a little bit more about your background.
Câu trả lời | Audio | Dịch nghĩa |
Hi/ Good morning, my name’s….. I’m currently a…. | Xin chào, tôi tên là… Hiện tại tôi là… | |
I’m …. years old | Tôi … tuổi. | |
I’m a (freshman) majoring in… | Tôi là sinh viên (năm nhất) chuyên ngành…. | |
I graduated from… | Tôi tốt nghiệp chuyên ngành/ trường… | |
I worked at ABC for 2 years as a… | Tôi làm việc ở công ty ABC 2 năm với vai trò là… | |
I believe I’m fit for the position because… | Tôi tin rằng tôi phù hợp với vị trí này vì… | |
This role will help further my career in… | Vị trí này sẽ giúp tôi phát triển sự nghiệp của mình trong ngành… | |
Here’s my résumé. | Đây là sơ yếu lý lịch của tôi. |
Mô tả kinh nghiệm làm việc
Câu hỏi
Tell me more about your last job/ work experience.
What leadership roles have you had?
What did you like/dislike about your last job?
How did you handle a situation when you faced a difficult customer?
Tell me about a time when a project really excited you.
Câu trả lời | Audio | Dịch nghĩa |
During my time at…., I’ve gained experience in… | Trong thời gian làm việc tại…., tôi đã tích lũy được kinh nghiệm về… | |
I was responsible for… | Tôi có trách nhiệm về… | |
I was an intern at…. | Tôi từng là thực tập sinh cho công ty… | |
As a leader, I managed 30 employees… and planned… | Với tư cách là nhóm trưởng, tôi đã quản lý 30 nhân viên… và lên kế hoạch cho… | |
When I worked for…, my responsibilities included… | Khi tôi làm việc cho…, trách nhiệm của tôi bao gồm… | |
As a teacher, I often collaborate with the (teaching assistant) to (maintain a positive learning environment.) | Với tư cách là một giáo viên, tôi thường hợp tác (trợ giảng) để (duy trì môi trường học tập tích cực.) | |
What I liked the most about my previous position was… | Điều tôi thích nhất ở công việc gần đây nhất là… |
Kỹ năng và điểm mạnh/điểm yếu
Câu hỏi
What are your strengths?
What kinds of problems do you handle best?
What are your weaknesses and how did you improve them?
Do you work well under pressure?
Câu trả lời | Audio | Dịch nghĩa |
I’m proficient in (computer technology). | Tôi thành thạo (công nghệ máy tính). | |
One of my weaknesses is that sometimes I (focus too much on the details.) | Một trong những điểm yếu của tôi là đôi khi tôi (tập trung quá nhiều vào chi tiết.) | |
To improve my weakness, I….. | Để cải thiện điểm yếu của mình, tôi….. | |
My greatest strength is… | Điểm mạnh lớn nhất của tôi là… | |
As a …., I have excellent (critical-thinking skills). | Với tư cách là một…., tôi có (kỹ năng tư duy phản biện) rất xuất sắc. | |
I learned to perform well under pressure when… | Tôi học được cách làm việc tốt khi gặp áp lực vào lúc... |
Thành tích và mục tiêu
Câu hỏi
What accomplishments are you most proud of?
What are your short-term/ long-term goals?
Where do you see in 5 years?
What are you looking for in this position?
Câu trả lời | Audio | Dịch nghĩa |
My goal is to… | Mục đích của tôi là…. | |
Over the next 5 years, I want to… | Trong 5 năm tới, tôi mong muốn… | |
I’m looking forward to (contributing to the department). | Tôi rất mong được (đóng góp cho phòng ban) | |
I’m looking for a position where I can…. | Tôi đang tìm kiếm một vị trí mà tôi có thể…. | |
I have a certificate in… | Tôi có chứng chỉ về… |
Tính cách và động lực
Câu hỏi
What often motivates you?
How would you describe your personality?
How would your colleagues describe you?
Why do you want this job?
Câu trả lời | Audio | Dịch nghĩa |
My main motivations are… | Những động lực chính của tôi là… | |
I’m a …. person. | Tôi là một người… | |
I prefer to (find common ground/ have an open discussion) to resolve the conflict. | Tôi thích (tìm tiếng nói chung/ thảo luận cởi mở) để giải quyết xung đột. | |
My coworkers would describe me as a (confident and resourceful person). | Đồng nghiệp của tôi sẽ mô tả tôi là một người (người tự tin và tháo vát). | |
The opportunity to… is one of the reasons I wanted to apply for this job. | Cơ hội để… là một trong những lý do tôi muốn ứng tuyển vào công việc này. | |
I believe I bring the necessary skills to contribute to the company’s success. | Tôi tin mình mang lại những kỹ năng cần thiết để đóng góp vào sự thành công của công ty. |
Hiểu biết về công ty và vị trí ứng tuyển
Câu hỏi
What do you know about us?
What do you expect from your boss?
What are your salary expectations?
Do you have any questions for me about the role or the company?
Câu trả lời | Audio | Dịch nghĩa |
I’ve researched your company and I’m impressed by ….. | Tôi đã nghiên cứu công ty của bạn và tôi rất ấn tượng bởi….. | |
Your company is famous for… | Công ty bạn nổi tiếng về… | |
I expect my manager to have the necessary experience and the ability to inspire and lead the team. | Tôi mong người quản lý có kinh nghiệm cần thiết và khả năng truyền cảm hứng và lãnh đạo nhóm. | |
I’ve been doing some research on similar roles and I expect to make a salary in the range of (10 million) to (20 million VND). | Tôi đã tìm hiểu về các vị trí tương tự và tôi mong đợi mức lương trong khoảng (10 triệu) đến (20 triệu đồng). | |
This role will challenge me by (allowing me to step out of my comfort zone and take on new responsibilities). | Vai trò này sẽ thử thách tôi bằng cách (cho phép tôi bước ra khỏi vùng an toàn và đảm nhận những trách nhiệm mới). | |
Is there room to negotiate the salary and benefits? | Tôi muốn thương lượng thêm về mức lương và phúc lợi. | |
Can you tell me more about (the training opportunities available for employees)? | Bạn có thể cho tôi biết thêm về (cơ hội đào tạo dành cho nhân viên) được không? |
Ứng dụng từ vựng trong thực tế phỏng vấn
Buổi phỏng vấn cho ứng viên chưa có nhiều kinh nghiệm
Employer: Let's start by telling me about yourself and why you're interested in this entry-level position at our company.
Candidate: Certainly. My name is Ngoc Mai, and I recently graduated from ABC University with a degree in Business Administration. I believe I’m fit for the position because of my academic background and internship experiences have prepared me well for the role. Moreover, I chose to start my career here due to your company's commitment to innovation and employee development.
Employer: That’s great to hear. Can you tell me more about your internship experience and how it has prepared you for this role?
Candidate: During my internship at XYZ, I worked in the marketing department where I assisted with market research and social media management. This experience taught me valuable skills in data analysis, communication, and teamwork. I believe such skills will be beneficial in this position, where understanding market trends and effective communication are crucial.
Employer: Can you give an example of a challenge you faced during your internship and how you overcame it?
Candidate: Sure. One challenge I faced was managing multiple projects with tight deadlines. To handle this, I broke down large tasks into smaller ones and communicated regularly with my supervisor to ensure I was on track. This approach not only helped me meet all deadlines but also improved my time management skills.
Employer: So what are your long-term career goals?
Candidate: My long-term career goal is to become a marketing manager, where I can lead a team and develop innovative marketing strategies. This entry-level position is an important step that will allow me to gain practical experience and contribute to the success of the department.
Employer: Great. D
Candidate: Yes, I do. Can you tell me more about the training and development opportunities available for entry-level employees?
Employer: We believe in investing in our employees' growth and offer various workshops, mentorship programs, and access to online courses of all levels.
Candidate: That sounds fantastic. Thank you for the information.
Employer: You’re welcome. It was great speaking with you today, Mai. We will be in touch soon regarding the next steps.
Dịch nghĩa
Nhà tuyển dụng: Hãy bắt đầu bằng cách cho tôi biết về bản thân bạn và lý do tại sao bạn quan tâm đến vị trí cấp này tại công ty chúng tôi.
Ứng viên: Tôi tên là Ngọc Mai, vừa tốt nghiệp Đại học ABC chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Tôi tin rằng tôi phù hợp với vị trí này vì trình độ học vấn và kinh nghiệm thực tập đã giúp chuẩn bị tốt cho vai trò ở công ty của bạn. Hơn nữa, tôi chọn bắt đầu sự nghiệp ở đây vì sự tận tâm của công ty về việc sáng tạo và phát triển nhân viên.
Nhà tuyển dụng: Hãy cho tôi biết thêm về kinh nghiệm thực tập của bạn và nó đã giúp bạn chuẩn bị cho vai trò này như thế nào?
Ứng viên: Trong thời gian thực tập tại XYZ, tôi làm việc trong bộ phận tiếp thị nơi tôi hỗ trợ nghiên cứu thị trường và quản lý mạng xã hội. Kinh nghiệm này đã dạy cho tôi những kỹ năng quý giá về phân tích dữ liệu, giao tiếp và làm việc nhóm. Tôi tin rằng những kỹ năng này sẽ có ích cho vị trí này vì yêu cầu hiểu biết xu hướng thị trường và giao tiếp hiệu quả.
Nhà tuyển dụng: Bạn có thể đưa ra ví dụ về thử thách bạn gặp phải trong quá trình thực tập và cách bạn vượt qua nó không?
Ứng viên: Chắc chắn rồi. Một thách thức tôi phải đối mặt là quản lý nhiều dự án trong thời gian ngắn. Để giải quyết vấn đề này, tôi chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành những nhiệm vụ nhỏ hơn và thường xuyên liên lạc với người giám sát của mình để đảm bảo rằng tôi đang đi đúng hướng. Cách tiếp cận này không chỉ giúp tôi đáp ứng đúng thời hạn mà còn cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình.
Nhà tuyển dụng: Vậy mục tiêu nghề nghiệp lâu dài của bạn là gì?
Ứng viên: Mục tiêu nghề nghiệp lâu dài của tôi là trở thành quản lý tiếp thị, nơi tôi có thể lãnh đạo nhóm và phát triển các chiến lược tiếp thị sáng tạo. Vị trí này là một bước quan trọng giúp tôi tích lũy kinh nghiệm thực tế và đóng góp vào sự thành công của bộ phận.
Nhà tuyển dụng: Tuyệt vời. Bạn có câu hỏi nào về vị trí hoặc công ty không?
Ứng viên: Vâng. Bạn có thể cho tôi biết thêm về các cơ hội đào tạo và phát triển dành cho nhân viên mới vào nghề không?
Nhà tuyển dụng: Chúng tôi tin tưởng vào việc đầu tư vào sự phát triển của nhân viên và cung cấp nhiều hội thảo, chương trình cố vấn và quyền truy cập vào các khóa học trực tuyến cho mọi cấp độ.
Ứng viên: Nghe có vẻ tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã thông tin.
Nhà tuyển dụng: Không có gì. Thật tuyệt khi được nói chuyện với bạn hôm nay, Mai. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ về các bước tiếp theo.
Buổi phỏng vấn cho ứng viên có nhiều năm kinh nghiệm
Employer: Can you tell me about your teaching experience?
Candidate: Certainly. I have over 8 years of experience teaching English at various levels, from middle school to high school. For the past 3 years, I’ve been the head of the English department at ABC high school. My responsibilities included curriculum development, teacher mentoring, and overseeing student progress. I’m eager to bring my expertise to your institution and help foster a strong English program here.
Employer: What did you dislike about your last job?
Candidate: I enjoyed many aspects of my previous job, but one challenge was the limited resources available for implementing new technology in the classroom. I believe in the importance of integrating digital tools to enhance learning, and I’m hoping to find a place that supports this vision more fully.
Employer: What accomplishments are you most proud of?
Candidate: One of my proudest contributions was leading a team to revamp our English curriculum, which resulted in a significant increase in student performance and engagement. Another achievement was organizing a literary festival. This has become an annual event that fosters a love for literature and public speaking among students.
Employer: That sounds impressive. How do you deal with conflict between students?
Candidate: I believe in addressing conflicts directly and promptly. My approach involves listening to all their perspectives and guiding them toward a mutually acceptable resolution. Teaching students conflict resolution skills to handle future disagreements is also an essential part of the process.
Employer: What are your expectations for your boss?
Candidate: I expect clear communication, support, and constructive feedback from my boss. It’s important to work together to achieve the school’s goals and create a positive learning environment for our students.
Employer: Okay so what are your salary expectations?
Candidate: Based on my experience and research, I’m looking for a salary in the range of $70,000 to $80,000 per year. However, I’m open to further negotiating the salary and benefits.
Employer: Thank you for sharing that. We’ll be in touch soon regarding the next steps.
Candidate: Thank you. I appreciate the opportunity to discuss this position and look forward to hearing from you.
Dịch nghĩa
Nhà tuyển dụng: Bạn có thể cho tôi biết về kinh nghiệm giảng dạy của bạn được không?
Ứng viên: Chắc chắn rồi. Tôi có hơn 8 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh ở nhiều cấp độ khác nhau, từ cấp 2 đến cấp 3. Trong 3 năm qua, tôi là trưởng bộ môn Tiếng Anh của trường THPT “ABC”. Trách nhiệm của tôi bao gồm phát triển chương trình giảng dạy, cố vấn giáo viên và giám sát sự tiến bộ của học sinh. Tôi mong muốn được mang kiến thức chuyên môn của mình đến trường và giúp thúc đẩy một chương trình tiếng Anh vững mạnh ở đây.
Nhà tuyển dụng: Bạn không thích điều gì ở công việc gần đây của mình?
Ứng viên: Tôi thích nhiều khía cạnh trong công việc trước đây của mình, nhưng có một thách thức là nguồn lực để triển khai công nghệ mới trong lớp học còn hạn chế. Tôi tin vào tầm quan trọng của việc tích hợp các công cụ kỹ thuật số để nâng cao việc học và tôi hy vọng tìm được một nơi hỗ trợ tầm nhìn này.
Nhà tuyển dụng: Bạn tự hào nhất về thành tích nào?
Ứng viên: Một trong những đóng góp đáng tự hào nhất của tôi là lãnh đạo nhóm giáo viên cải tiến chương trình giảng dạy tiếng Anh, điều này đã giúp tăng hiệu suất và tham gia của học sinh đáng kể. Một thành tựu khác là tổ chức một lễ hội văn học. Đây đã trở thành sự kiện thường niên nhằm khơi dậy tình yêu văn học và diễn thuyết trước công chúng của học sinh.
Nhà tuyển dụng: Bạn giải quyết xung đột giữa các học sinh như thế nào?
Ứng viên: Cách tiếp cận của tôi bao gồm việc lắng nghe mọi quan điểm của học sinh và hướng dẫn hướng tới một giải pháp được cả hai bên chấp nhận. Dạy học sinh kỹ năng giải quyết xung đột để xử lý những bất đồng trong tương lai cũng là một việc quan trọng.
Nhà tuyển dụng: Bạn mong đợi gì ở sếp của mình?
Ứng viên: Tôi mong đợi sự giao tiếp rõ ràng, sự hỗ trợ và phản hồi mang tính xây dựng từ sếp của tôi. Điều quan trọng là phải làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của trường và tạo ra môi trường học tập tích cực cho học sinh của chúng ta.
Nhà tuyển dụng: Mức lương mong đợi của bạn là bao nhiêu?
Ứng viên: Dựa trên kinh nghiệm và nghiên cứu của tôi, tôi đang tìm kiếm mức lương trong khoảng từ 70.000 đến 80.000 USD mỗi năm. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng đàm phán thêm về mức lương và phúc lợi.
Nhà tuyển dụng: Cảm ơn bạn đã chia sẻ điều đó. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ về các bước tiếp theo.
Ứng viên: Cảm ơn bạn. Tôi đánh giá cao cơ hội được thảo luận về vị trí này và mong nhận được phản hồi từ bạn.
Tham khảo:
Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về đời sống thường gặp
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp các dạng từ vựng, cách trả lời, và đoạn hội thoại mẫu phổ biến trong các buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt, độc giả cần chuẩn bị kỹ và nắm chắc các từ vựng phỏng vấn tiếng Anh cần thiết cho buổi phỏng vấn.
Tự tin giao tiếp với khách hàng, đối tác quốc tế hoặc nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp qua khóa học tiếng anh giao tiếp tại ZIM. Giáo trình tập trung thực hành thường xuyên và hình thành phản xạ nhanh trong giao tiếp.
Bình luận - Hỏi đáp