Từ vựng ra quyết định - Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1
Key takeaways |
---|
|
Các từ vựng ra quyết định
Không nằm trong những chủ điểm từ vựng thường gặp trong IELTS nhưng những 11 từ vựng này lại rất cần thiết trong IELTS Writing và IELTS Speaking vì độ hữu dụng và tần suất xuất hiện cực cao trong 2 kĩ năng này.
No. | Vocabulary | Definition | Example | Related collocations |
---|---|---|---|---|
1 | Decide (v) Decision (n) | Quyết định Một quyết định | Young children should be encouraged to make their own decisions. |
|
2 | Encourage (v) Encouragement (n) | Khuyến khích Sự khuyến khích |
| |
3 | Participate (v) Participation (n) | Tham gia Sự tham gia | College students should participate in extracurricular activities to enhance their soft skills. |
|
4 | Pursue (v) Pursuit (n) | Theo đuổi Sự theo đuổi | Many high school graduates choose to pursue a career instead of attending college. |
|
5 | Underlying (adj) | Cơ sở | There are some underlying reasons why children nowadays have more freedom than the previous generation. |
|
6 | Experience (n) | Trải nghiệm | People can have valuable experiences when they travel around the world. |
|
7 | Gender-specific (adj) | Đặc tính phù hợp với từng giới tính | It is unfair to determine a person’s suitability for a certain job based on gender-specific personalities. |
|
8 | Favor (v) | Chuộng hơn | A huge number of youngsters nowadays favor the sedentary lifestyle. |
|
9 | Cultivate (v) | Trau dồi | The aim of any education system should be to help each individual to cultivate his or her own talents. |
|
10 | Liberty (n) | Tự do | Students should be at liberty to choose study whatever subjects they like at school. |
|
11 | Attitude (n) | Thái độ | Students who are forced to do unpaid work might develop a negative attitude toward their schools. |
|
Ứng dụng các từ vựng trên vào bài nói IELTS Speaking Part 1
1. Do you find it easy or difficult to make decisions? Why?
Well, it really depends, you know. If I have to make decisions about an important issue such as changing jobs, then it’s gonna be a bit tough as I don’t wanna make mistakes. However, if I have to choose what to eat for my breakfast, I will do it easily.
(Vâng, nó thực sự phụ thuộc, bạn biết đấy. Nếu tôi phải đưa ra quyết định về một vấn đề quan trọng như thay đổi công việc thì sẽ hơi khó khăn vì tôi không muốn mắc sai lầm. Tuy nhiên, nếu phải lựa chọn ăn gì cho bữa sáng, tôi sẽ làm điều đó một cách dễ dàng.)
2. How do you usually make decisions in your daily life?
Well, most of my decisions are made based on my own experience. For example, when it comes to choosing transportation for traveling between trains or buses, I will be likely to choose trains as I did not have a good experience while traveling by buses in the past.
(Vâng, hầu hết các quyết định của tôi đều được đưa ra dựa trên trải nghiệm của bản thân. Ví dụ, khi nói đến việc lựa chọn phương tiện di chuyển giữa tàu hỏa hoặc xe buýt, tôi có thể sẽ chọn tàu hỏa vì trước đây tôi không có trải nghiệm tốt khi di chuyển bằng xe buýt.)
Are you the kind of person who makes decisions quickly, or do you take your time to decide?
I will never decide to do anything quickly. In contrast, I tend to take some time before deciding to do something. For example, I often take part in a group discussion to gather more ideas before I make my own decisions.
(Tôi sẽ không bao giờ quyết định làm bất cứ điều gì một cách nhanh chóng. Ngược lại, tôi có xu hướng mất một thời gian trước khi quyết định làm điều gì đó. Chẳng hạn, tôi thường tham gia thảo luận nhóm để thu thập thêm ý tưởng trước khi đưa ra quyết định của riêng mình.)
4. Can you give an example of a difficult decision you had to make recently?
Well, If I remember correctly, it was last month when I was about to choose my major. At that time I was a bit confused about what career I wanted to pursue. Then I turned to my father to seek advice and I really must say that he provided me with a lot of useful information.
(À, nếu tôi nhớ không lầm thì đó là tháng trước khi tôi chuẩn bị chọn chuyên ngành. Lúc đó tôi hơi bối rối không biết mình muốn theo đuổi nghề nghiệp gì. Sau đó tôi tìm đến bố để xin lời khuyên và tôi thực sự phải nói rằng ông đã cung cấp cho tôi rất nhiều thông tin hữu ích.)
5. When facing a tough decision, do you prefer to consult with others or make the decision on your own?
Certainly, I will consult with my family members. I think I am blessed as I have many thoughtful and wise brothers who always encourage me to follow my heart and not worry about the risks. You know, if you hesitate, you may miss out on some important things.
(Chắc chắn tôi sẽ hỏi ý kiến của người nhà. Tôi nghĩ mình thật may mắn vì có nhiều anh em chu đáo, sáng suốt, luôn động viên tôi làm theo trái tim mình và không lo lắng rủi ro. Bạn biết đấy, nếu chần chừ, bạn có thể bỏ lỡ một số điều quan trọng.)
6. How has your decision-making process changed over the years?
I think it has changed dramatically, compared to the past. I mean people these days make decisions more easily and quickly. There are some underlying reasons for this. First, people are often provided with a lot more information, compared to the past, when they are about to decide to do something. Another reason is that people are living in a fast-paced world where everything happens really fast, and so does the decision-making process.
(Tôi nghĩ nó đã thay đổi đáng kể so với trước đây. Ý tôi là mọi người ngày nay đưa ra quyết định dễ dàng và nhanh chóng hơn. Có một số lý do cơ bản cho việc này. Đầu tiên, mọi người thường được cung cấp nhiều thông tin hơn so với trước đây khi họ chuẩn bị quyết định làm điều gì đó. Một lý do khác là mọi người đang sống trong một thế giới có nhịp độ nhanh, nơi mọi thứ diễn ra rất nhanh và quá trình ra quyết định cũng vậy.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Nối các từ với ý nghĩa tương ứng
Từ vựng | Ý nghĩa |
| a. Tham gia |
| b. Khuyến khích |
| c. Theo đuổi |
| d. Cơ sở, cơ bản |
Bài 2: Điền các từ gợi ý vào ô trống thích hợp.
take part in | underlying | pursue | encourage |
When faced with a challenging decision, it's crucial to understand the ____________ factors before choosing a course of action.
Individuals often ____________ their goals with determination, using their decisions as stepping stones toward success.
Supportive friends and family can ____________ you during the decision-making process, providing valuable insights and perspectives.
It's important to ____________ decision-making discussions to ensure that your voice is heard and your opinions contribute to the final choice.
Đáp án
Bài 1: Nối các từ với ý nghĩa tương ứng.
1 - d ; 2 - c; 3 - b; 4 - a
Bài 2: Điền các từ gợi ý vào ô trống thích hợp.
When faced with a challenging decision, it's crucial to understand the underlying factors before choosing a course of action.
Individuals often pursue their goals with determination, using their decisions as stepping stones toward success.
Supportive friends and family can encourage you during the decision-making process, providing valuable insights and perspectives.
It's important to take part in decision-making discussions to ensure that your voice is heard and your opinions contribute to the final choice.
Tham khảo thêm:
Từ vựng chủ đề Business - Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2, 3.
Từ vựng chủ đề Động vật hoang dã - Vận dụng vào bài IELTS Speaking Part 2.
10 Phrasal Verbs chủ đề Techonology cần phải biết trong IELTS Speaking.
Tổng kết
Trên là các từ vựng ra quyết định cùng với phần ứng dụng mẫu vào IELTS Speaking Part 1. Người học cần luyện tập sử dụng các từ vựng trên một cách đều đặn để ghi nhớ những từ vựng này thật tốt.
Hãy chinh phục thách thức trong phần thi IELTS Speaking Part 1 với sự tự tin và kiến thức vững chắc bằng cách tham gia khóa học IELTS tại Trung tâm Anh Ngữ ZIM. Với một chương trình học tập chuyên sâu và cá nhân hoá, khóa học IELTS tại ZIM sẽ giúp học viên phát triển kỹ năng cần thiết để chinh phục bài thi IELTS dễ dàng hơn. Học viên sẽ được tập trung vào việc xây dựng ý tưởng, tổ chức ý và phát triển vốn từ vựng phong phú để tạo ra những bài nói mạch lạc và ấn tượng.
Tìm hiểu về khoá luyện thi IELTS ngay! |
---|
Bình luận - Hỏi đáp